Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

De kiem tra dai so 9 chuong I 3 ma de

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (97.05 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT ĐẠI SỐ 9 – CHƯƠNG I Mã đề số : D9.CI.01 I. TRẮC NGHIỆM (2,0 điểm) Hãy chọn phương án đúng trong các phương án A, B, C hoặc D trong các câu từ 1 đến 4. 2 2 Câu 1: Căn bậc hai số học của 5  3 là:. A. 16. B. 4. Câu 2: Tính:. 1 2 . 2. . 2. A. 1  2 2 Câu 3: Rút gọn biểu thức: A.  x. D. 4 .. C. 1. D.  1. C. 1. D. x. C. 5. D.  25. có kết quả là: B. 2 2  1. . C.  4. x2 x với x > 0 có kết quả là:. B.  1. Câu 4: Căn bậc ba của  125 là : B.  5. A. 5 II. TỰ LUẬN (8,0 điểm). Câu 5: (3,0 điểm): Thực hiện phép tính:. a). 4. 3 5 1  24  32 2 2 2. ;. b). 10  2 2  2  5 1 2 1. Câu 6: (1,0 điểm) Giải các phương trình sau: 2 a) x  4 x  4 5  2 x. b) 3x  1 9  x. Câu 7: (3,0 điểm) 3  1  1 P   :   x 1 1  x  x 1 Cho biểu thức:. a) Tìm điều kiện của x để P có nghĩa. b) Rút gọn P. c) Tính giá trị của P khi x 4  12 .. ;. c) 16  2 63  16  6 7.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu 8: (1,0 điểm): Cho x 0 . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức. A. x  24 x 5. -----HẾT----ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT ĐẠI SỐ 9 – CHƯƠNG I Mã đề số : D9.CI.02 I. TRẮC NGHIỆM (2,0 điểm) Hãy chọn phương án đúng trong các phương án A, B, C hoặc D trong các câu từ 1 đến 4. 2. Câu 1: Căn bậc hai số học của   4  là : A.  4. Câu 2: Kết quả khi rút gọn biểu thức A. 5 Câu 3: Khi x < 0 thì. C.  16. B. 4 A. . 5 3. . 2.  2  5. 2. 1. là:. C. 2 5. D. 0. B. x. C.  1. D. 1. B. – 4. C.  4. D.  8. B. 4 x. . D. 16. 1 x 2 bằng:. 1 A. x. Câu 4: Căn bậc ba của  64 là : A. 4 II. TỰ LUẬN (8,0 điểm) Câu 5: (3,0 điểm): Thực hiện phép tính: a) 3 2  4 48  32  8. ;. b). 1  3 2. 1 3 2. Câu 6: (1,0 điểm) Giải các phương trình sau: 2 a) 9 x  6 x  1 x  3. Câu 7: (3,0 điểm) Cho biểu thức:. b) 10  x  x  2 P. x 3 6 x 4   x 1 x1 x 1. a) Tìm điều kiện của x để P có nghĩa. b) Rút gọn P.. ;. c) 3  5  3  5  2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> c) Tính giá trị của P khi x 6  20 . Câu 8: (1,0 điểm): Cho x 0 . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức. B. x  12 x 2. -----HẾT----ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT ĐẠI SỐ 9 – CHƯƠNG I Mã đề số : D9.CI.03 I. TRẮC NGHIỆM (2,0 điểm) Hãy chọn phương án đúng trong các phương án A, B, C hoặc D trong các câu từ 1 đến 4. 2 2 Câu 1: Căn bậc hai số học của 5  3 là:. A. 16. C.  4. B. 4. Câu 2: Kết quả khi rút gọn biểu thức A. 0. A. . 5 3. . 2. .  2  5. B. 5. Câu 3: Rút gọn biểu thức:. . A.  x. 2. 1. D. 4 . là:. C. 2 5. D. 4. C. 1. D. x. C. 5  3 2. D. 1  2 2. x2 x với x > 0 có kết quả là:. B.  1. Câu 4: Giá trị của biểu thức A  6  4 2  19  6 2 là: A. 7 2  5. B. 5  2. II. TỰ LUẬN (8,0 điểm) Câu 5: (3,0 điểm) Thực hiện phép tính:. a). 4. 3 5 1  24  32 2 2 2. b) 3  5  3  5  2. Câu 6: (1,0 điểm) Giải các phương trình sau: 2 b) x  4 x  5 2 2 x  3. a) 10  x  x  2. Câu 7: (3,0 điểm) Cho biểu thức:. P. x 3 6 x 4   x 1 x1 x 1. c). 6  2 2 2  3 1 21.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> a) Tìm điều kiện của x để P có nghĩa. b) Rút gọn P. c) Tính giá trị của P khi x 6  20 . Câu 8: (1,0 điểm): Cho x 0 . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức. C. x  21 x 2 .. -----HẾT----ĐỀ KIỂM TRA MỘT TIẾT ĐẠI SỐ 9 – CHƯƠNG I Mã đề số : D9.CI.04 I. TRẮC NGHIỆM (2,0 điểm) Hãy chọn phương án đúng trong các phương án A, B, C hoặc D trong các câu từ 1 đến 4. 2 2 Câu 1: Căn bậc hai số học của 5  3 là:. A. 16 Câu 2: Tính:. C.  4. D. 4 .. C. 1. D.  1. B.  1. C. 1. D. x. B. – 2. C.  2. D.  2 2. B. 4. 1 2 . 2. . 2. có kết quả là:. A. 1  2 2 Câu 3: Rút gọn biểu thức:. B. 2 2  1 . x2 x với x > 0 có kết quả là:. A.  x Câu 4: Căn bậc ba của  8 là : A. 2 II. TỰ LUẬN (8,0 điểm). Câu 5: (3,0 điểm): Thực hiện phép tính: a) 3 2  4 48  32  8. ;. b). 1  3 2. Câu 6: (1,0 điểm) Giải các phương trình sau: 2 a) 9 x  6 x  1 3. b) 10  x 2. 1 3 2. ;. c) 2  3. 2  3.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Câu 7: (3,0 điểm) Cho biểu thức:. P. x 3 6 x 4   x 1 x1 x 1. a) Tìm điều kiện của x để P có nghĩa. b) Rút gọn P. c) Tính giá trị của P khi x 6  20 . Câu 8: (1,0 điểm): Cho x 0 . Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức. -----HẾT-----. D. x  32 x 2 ..

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

×