Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

tuan 17 tiet 33 tiet 32 kiem tra 1 tiet so 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.26 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Ngày soạn: 02/12/2015 Ngày dạy: 19/12/2015. Tuần: 16 Tiết: 31. BÀI KIỂM TRA 1 TIẾT, SỐ 2 I. MỤC TIÊU ĐỀ KIỂM TRA: 1. Kiến thức: Tổng hợp các kiến thức đã được học từ đầu năm tới tiết kiểm tra. 2. Kĩ năng: Vận dụng các kiến thức đã học vào làm bài kiểm tra thực hành. 3. Thái độ: Nghiêm túc trong quá trình kiểm tra. II. HÌNH THỨC KIỂM TRA: Tự luận (100%). III. ĐỀ KIỂM TRA: Yêu cầu: Tạo một Folder trên ổ đĩa D với thư mục D:\ten hoc sinh_lop. Ví dụ: D:\Ha Binh_8A1. Đề kiểm tra: Câu 1: (4 điểm) Viết chương trình in ra màn hình dòng chữ “Truong THCS Da Long. Ten toi la Pascal”. Lưu bài với đường dẫn và tên D:\ten hoc sinh_lop\Bai1.Pas Câu 2: (6 điểm) Viết chương trình tính diện tích hình chữ nhật, với hai cạnh a và b được nhập từ bàn phím. Lưu bài với đường dẫn và tên D:\ten hoc sinh_lop\Bai2.Pas IV. ĐÁP ÁN (hướng dẫn chấm): Phần/câu Phần thực hành:. Câu 1:. Câu 2:. Đáp án chi tiết Program Bai1; Uses Crt; Begin Clrscr; Writeln(‘Truong THCS Da Long. Ten toi la Pascal’); Readln End. Program Bai2; Uses Crt; Var a, b, S: Integer; Begin Clrscr; Writeln(‘Nhap so a : ’); Readln(a); Writeln(‘Nhap so b : ’); Readln(b); S := 0; S := a*b; Writeln(‘Dien tich hinh chu nhat S= ’,S); Readln; End.. Biểu điểm 0.5 điểm 0.5 điểm 0.5 điểm 0.5 điểm 1.0 điểm 0.5 điểm 0.5 điểm 0.25 điểm 0.25 điểm 0.5 điểm 0.5 điểm 0.25 điểm 0.5 điểm 0.5 điểm 0.5 điểm 0.5 điểm 0.5 điểm 0.5 điểm 0.5 điểm 0.25 điểm 0.5 điểm.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Thống kê chất lượng:. THỐNG KÊ ĐIỂM KIỂM TRA Lớp. Tổng số học sinh. Điểm >=5 Số lượng. Tỷ lệ. Điểm từ 8 - 10 Số lượng. Tỷ lệ. Điểm dưới 5 Số lượng. Tỷ lệ. Điểm từ 0 - 3 Số lượng. Tỷ lệ. 8A1 8A2 V. RÚT KINH NGHIỆM: ........................................................................................................................................................... ........................................................................................................................................................... ........................................................................................................................................................... ........................................................................................................................................................... ........................................................................................................................................................... ........................................................................................................................................................... ........................................................................................................................................................... ............................................................................................................................................................

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

×