Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (358.6 KB, 11 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THPT THANH BÌNH NĂM HỌC 2015 - 2016 TOÁN. 12. BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> TẬP NGHIỆM CỦA BẤT PHƯƠNG TRÌNH MŨ CƠ BẢN.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Bài 1. Giải các bất phương trình sau. 1. 2. 3 x x2. 3 3. 4. 2 2. 3. 4. 2 x2 3 x. 4 3. Hướng dẫn +Đưa về cùng cơ số +Cơ số a? a =2 > 1 +Giải bpt bậc 2. 1 4. 2. 3 x x2. 16 81. 4 x 2 15 x 13. 23 x 4. 3 x x2. 1. 2 4 3 x x2 2 22 3x x 2 2 x 2 3x 2 0 x 1 hoặc x 2. Tập nghiệm của bất phương trình:. ;1 2; .
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Bài 1. Giải các bất phương trình sau. 1. 2. 3 x x2. 3 3. 4. 2 2. 3. 4. 2 x2 3 x. 4 3. Hướng dẫn +Đưa về cùng cơ số +Cơ số a? +Giải bpt bậc 2. 1 4. 2. x2 3 x. 16 81. 4 x 2 15 x 13. x2 3 x. 23 x 4. 16 2 2. 81 3 2 x 3x 4 2 2 x 2 3x 4 3 3 2 x 3x 4 0 1 x 4. Tập nghiệm của bất phương trình:. 1; 4 .
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Bài 1. Giải các bất phương trình sau. 1. 2. 3 x x2. 3 3. 4. 2 2. 3. 4. 2 x2 3 x. 4 3. Hướng dẫn +Đưa về cùng cơ số +Cơ số a? +Giải bpt bậc 2. 1 4. 2. x2 3 x. 16 81. 4 x 2 15 x 13. 2 x2 3 x. 23 x 4. 4 3 3. 3 4 2 2 x 3x 4 4 2 2 x 3 x 1 3 3 1 2 2x 3 x 1 0 x 1 2 1 . Tập nghiệm của bất phương trình:. 2 ;1.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Bài 1. Giải các bất phương trình sau. 1. 2. 3 x x2. 3 3. 4. 2 2. 3. 4. 2 x2 3 x. Hướng dẫn +Đưa về cùng cơ số +Cơ số a? +Giải bpt bậc 2. 1 4. 2. 4 3. 1 4. 2. x2 3 x. 16 81. 4 x 2 15 x 13. 23 x 4. 4 x 2 15 x 13. 23 x 4. 4 x 2 15 x 13. 2. 23 x 4. 2. 4 x 15 x 13 3 x 4 3 2 4x 12 x 9 0 x 4 2 3 . Tập nghiệm của bất phương trình:. 4 ; 4 .
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Bài 2. Giải các bất phương trình sau. 1. 9 x 3x1 4 3.. . 2. 2 x 1 22 x 9 x. 2 3. Hướng dẫn. +Đặt ẩn phụ. . 2. 3. . x. 4. 1. 9 x 3x1 4 2x x 3 3.3 4 0 x Đặt: t 3 (t 0) Bất phương trình đã cho tương đương với:. +Biến đổi về hệ bpt theo t +Giải hệ bất phương trình theo t. t 0 t 0 0t 4 2 t 3t 4 0 1 t 4 3x 4 x 34 81. Tập nghiệm của bất phương trình:. ;81.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> Bài 2. Giải các bất phương trình sau. 1. 9 x 3x1 4. . 3. 2. 2. x 1. x. 2 3 2. Đặt:. 2. 2 x 1 22 x 9. 2 x. . 2. 3. . x. 4. 4 9 2.2 x 9 2 x x. t 2 (t 0). Bất phương trình đã cho tương đương với:. t 0 4 2t 9 t . t 0 t 0 1 1 t 4 2 2 2t 9t 4 0 t 4 2 1 2 x 4 1 x 2 2. Tập nghiệm của bất phương trình:. 1; 2.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Bài 2. Giải các bất phương trình sau. 1 Vì:. . . . 2 3. 2 3 2 3 2 3 1. x. x1. 1. Đặt: 9 t 3 2 4 3. . . x. x 1. t 02. 2 Khiđó:2. x đương với hệ:x Bất phương trình (1) tương. 3.. . 2 3. . 2. 3. . 2 1 x. t. . 9 2 3. 4. . x. t 0 t 0 t 0 2 3 t 2 3 1 2 t t 4 t 4t 1 0 2 3 t 2 3 x x 1 2 3 2 3 2 3 2 3 2 3 2 2 3 x 1 1 2 x 2 2. . . . Tập nghiệm của bất phương trình:. . 2; 2. .
<span class='text_page_counter'>(10)</span> Lưu ý khi giải bất phương trình mũ Giải bất phương trình f ( x) g ( x). a. a. a 1. 0 a 1. f ( x) g ( x). f ( x) g ( x).
<span class='text_page_counter'>(11)</span> BẤT PHƯƠNG TRÌNH LÔGARIT. Thực hiện: Thầy Nguyễn Thanh Lam.
<span class='text_page_counter'>(12)</span>