Phụ lục III
(Kèm theo Công văn số 5512/BGDĐT-GDTrH ngày 18 tháng 12 năm 2020 của Bộ GDĐT)
TRƯỜNG: THCS ………………………….
TỔ: …………………………………………
Họ và tên giáo viên: ………………………..
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
KẾ HOẠCH GIÁO DỤC CỦA GIÁO VIÊN
MÔN TIẾNG ANH LỚP 6 (i-Learn Smart World)
NĂM HỌC 2021-2022
I. Kế hoạch dạy học
1. Phân phối chương trình
Học kỳ I:
STT
TIẾT
1
2
BÀI HỌC
Introduction
Unit 1: Home
SỐ
TIẾT
THỜI
ĐIỂM
1
Lesson 1.1: New words + Listening
9
Tuần 1
THIẾT BỊ DẠY HỌC
ĐỊA ĐIỂM
DẠY HỌC
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
3
Lesson 1.2: Grammar
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
4
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
5
Lesson 2.1: New words + Reading
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
6
Lesson 2.2: Grammar
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
7
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Tuần 2
Tuần 3
8
Lesson 3.1: New words + Listening
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
9
Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
10
Lesson 3.3: Review
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
11
Lesson 1.1: New words + Listening
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
12
Lesson 1.2: Grammar
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
13
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
14
Lesson 2.1: New words + Reading
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
15
Unit 2: School
Lesson 2.2: Grammar
Tuần 4
Tuần 5
9
16
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
17
Lesson 3.1: New words + Listening
18
Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
19
Lesson 3.3: Review
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
20
Lesson 1.1: New words + Listening
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Đài, CD
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
21
Unit 3: Friends
22
23
24, 25
26
Lesson 1.2: Grammar
Tuần 6
Tuần 7
3
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Revision
3
Test 1
Unit 3: Friends
Lesson 2.1: New words + Reading
6
Tuần 8
Tuần 9
27
Lesson 2.2: Grammar
28
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
29
Lesson 3.1: New words + Listening
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
30
Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing
Máy tính, máy chiếu, loa
Phòng học
Tuần 10
31
32
Lesson 3.3: Review
Test correction
1
Tuần 11
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
33
Lesson 1.1: New words + Listening
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
34
Lesson 1.2: Grammar
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
35
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
36
37
Tuần 12
Lesson 2.1: New words + Reading
Unit 4: Festivals
and Free Time
Lesson 2.2: Grammar
9
38
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
39
Lesson 3.1: New words + Listening
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
40
Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
41
Lesson 3.3: Review
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
42
Lesson 1.1: New words + Listening
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
43
Lesson 1.2: Grammar
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
44
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
45
Lesson 2.1: New words + Reading
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
46
Unit 5: Around
Town
Lesson 2.2: Grammar
Tuần 13
Tuần 14
Tuần 15
9
47
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
48
Lesson 3.1: New words + Listening
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
49
Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
50
Lesson 3.3: Review
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Đài, CDs
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
51
52, 53
54
Tuần 16
Tuần 17
Revision
Test for the first term
Test correction
4
Tuần 18
Học kỳ II:
STT
TIẾT
BÀI HỌC
55
Lesson 1.1: New words + Listening
56
Lesson 1.2: Grammar
57
SỐ
TIẾT
THỜI
ĐIỂM
THIẾT BỊ DẠY HỌC
ĐỊA ĐIỂM
DẠY HỌC
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Lesson 2.1: New words + Reading
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
61
Lesson 3.1: New words + Listening
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
62
Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
63
Lesson 3.3: Review
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
58
59
60
64
Unit 6:
Community
Services
Unit 7: Movies
Lesson 2.2: Grammar
Lesson 1.1: New words + Listening
Tuần 19
9
Tuần 20
Tuần 21
9
65
Lesson 1.2: Grammar
Tuần 22
66
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
67
Lesson 2.1: New words + Reading
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
68
Lesson 2.2: Grammar
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
69
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
70
Lesson 3.1: New words + Listening
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
71
Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Tuần 23
Tuần 24
72
73
74
75
76, 77
Unit 8: The
World Around
Us
Lesson 3.3: Review
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Lesson 1.1: New words + Listening
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Đài, CDs
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Lesson 1.2: Grammar
Test 2
2
Lesson 2.1: New words + Reading
79
Lesson 2.2: Grammar
81
Unit 8: The
World Around
Us
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
Lesson 3.1: New words + Listening
82
Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing
83
Lesson 3.3: Review
84
Tuần 25
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
78
80
3
Test correction
6
Tuần 26
Tuần 27
Tuần 28
1
85
Lesson 1.1: New words + Listening
86
Lesson 1.2: Grammar
87
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
88
Lesson 2.1: New words + Reading
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
89
Unit 9: Houses
in the Future
Lesson 2.2: Grammar
Tuần 29
9
Tuần 30
90
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
91
Lesson 3.1: New words + Listening
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
92
Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
93
Lesson 3.3: Review
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phòng học
94
95
Unit 10: Cities
around the
Lesson 1.1: New words + Listening
Lesson 1.2: Grammar
Tuần 31
9
Tuần 32
96
Lesson 1.3: Pronuciation + Speaking
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
97
Lesson 2.1: New words + Reading
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
98
Lesson 2.2: Grammar
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
99
Lesson 2.3: Pronuciation + Speaking
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
10
Lesson 3.1: New words + Listening
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
101
Lesson 3.2: Reading + Speaking + Writing
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
102
Lesson 3.3: Review
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
Đài, CDs
Phịng học
Máy tính, máy chiếu, loa
Phịng học
103,104
105
World
Test for the second term
Test correction
Tuần 33
Tuần 34
3
Tuần 35
TỔ TRƯỞNG
………., ngày …. tháng … năm 2021
(Ký và ghi rõ họ tên)
GIÁO VIÊN