Tải bản đầy đủ (.docx) (4 trang)

Ma tran de dap an KT chuong I Dai so 9 1516

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (166.16 KB, 4 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Họ và tên : ……………...................... Lớp : 9 / ….. BÀI KIỂM TRA TOÁN NĂM HỌC 2015 - 2016 Thời gian ĐỀ :145 phút. TTCM duyệt. Điểm số. A - TRẮC NGHIỆM (3 điểm) Điền ý chọn trả lời cho từng câu hỏi vào bảng sau: Câu 1 2 3 4 5 6 Ý trả lời 2. Câu 1: a ? A) - a. B) a. D) a. C) | a |. Câu 2: Giá trị của x để 6  2x có nghĩa là : A) x > 3 B) x < 3 C) x  3. D) x  3. 4 2 Câu 3: Kết quả của phép tính: 5x . 20x với x < 0 là : A) - 10x3 B) 10x3 C) - 10|x2|. D) 10x4. Câu 4: Kết quả  3 5 là : A) 45. B)  45. C)  30. D)  11. x x Câu 5: Trục căn ở mẫu của biểu thức x  1 với x > 1, ta được kết quả là :. A) - x. B) x. C) . x. D). 3 3 3 Câu 6: Kết quả của phép tính 64 : 8  27 là : A) 4 B) 5 C) 6 B - TỰ LUẬN:(7 điểm) Bài 1: (3.0 điểm) Thực hiện phép tính:. A  80  C 6. D) 7. . . B  18 . 45  20. 8 128  10 9 25. x. D. 7 10 . 3. 50  8 : 2 . 5 2 2 5 6  5 2 3. 1   x 1 x 2  1 P   :     x1 x   x  2 x  1   Bài 2: (3.0 điểm) Cho biểu thức a) Với giá trị nào của x thì biểu thức P có nghĩa . b) Rút gọn P . c) Chứng tỏ không có giá trị nguyên nào của x để 3P nhận giá trị nguyên.. . M. Bài 3: (1.0 điểm) Tính giá trị của biểu thức: BÀI LÀM:. 6 2. . 3 2. . 32. .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... .................................................................................................................................................... ................................................................................................................................................... .....................................................................................................................................................

<span class='text_page_counter'>(2)</span> .................................................................................................................................................... SƠ LƯỢC ĐÁP ÁN VÀ BIỂU CHẤM A - TRẮC NGHIỆM: Câu 1 2 3 4 5 Ý trả lời đề A C C A B D Ý trả lời đề B B D A C B Đúng mỗi ý chọn cho mỗi câu được 0.5 điểm B - TỰ LUẬN: ĐỀ A Bài 1:. A  80 . ĐIỂM Đúng mỗi biểu thức được 0.75 điểm. 45  20 4 5  3 5  2 5 3 5. . . B  18 . 50  8 : 2  9 . 25  4 3  5  2 0. 8 128 6 10  10  .2 2  .8 2 4 2  16 2  12 2 9 25 3 5. C 6. 7 10 . D. 6 B C. 3. . . . 7 10  3 5 2 2 5 6    2 2 5 2 3 10  3. 10. . 5. 5. 2 2.  6. 3 3.  10  3  10  2 3  3. Bài 2:  x 0   x  1 0    x 0  a) P có nghĩa khi  x  2 0.  x 0   x 1    x 0   x 2. 0.75đ. x  0   x 1  x 4 . b) Rút gọn P   1   x 1 x  2   x  x  1  1 P   :   :     x  1 x   x  2 x  1   x x  1   . . . c). 1 x. . . x1. 3P 3.. .. . x 2 2. . . x1 2. x  1 x  4. . .    x  2. x  1  x 1 . . . x  2  x 2. . 1.25đ. . x1. x 2 3 x. x 2 x 2 2  1  3 x x x x   1; 2. x   1; 4. 3P nhận giá trị nguyên => 2 x => ( vì x  0 ) => Vậy không có giá trị nguyên nào của x để 3P nhận giá trị nguyên Bài 3:. 1.0đ (loại) Đúng hai bước được 0.25.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> . . 3 2. . 3  2 . . 2.   M   3  1 2  3  2   3  2  3  2    3  1 M   3  1 2.  2  3    3  1 .  4  2 3  M   3  1 .  3  1   3  1 . 3  1 M 6 2. 6 2. 3 2. 3 2 2.. . . 3  2 (  1). 2. M . . 2. . 3  1  2 Học sinh làm bài theo cách khác nhưng đúng vẫn được điểm tối đa của bài đó. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ 9 CHƯƠNG I: CĂN BẬC HAI - CĂN BẬC BA Cấp độ Nhận biết Chủ đề. Vận dụng Tổng cộng Cấp Cấp Số Thôn độ độ g hiểu thấp cao điểm. KQ. TL. KQ. TL. KQ. 10.0 TL. KQ. TL. KQ. TL. Chủ đề 1: A2 = A Căn thức Chuẩn Chuẩn Chuẩ Chuẩn bậc Chuẩn 3.00 1 2 n4 3 hai và hằng đẳng thức Số tiết: 3% 20Điểm: 2Số câu: Phân phối 30 3.0 Điểm 1.00 0.50 0.50 Chủ đề 2:Các phép tính và các Chuẩn Chuẩn Chuẩn Chuẩ Chuẩn 6.50 phép 4 4 5 n5 biến đổi về căn bậc hai. 2. Số tiết: 11% 73Điểm: 7.3Số câu: 1 Phân phối 65 6.5 Điểm 0.50 0.50 2.00 Chủ Chuẩn Chuẩn 0.50. 1. 1. 0.5. 0.50. 1 2.50. 1. 3. 0.50 1.50. 2. 1.5 1.00 1.00. 2.5 1.50. 1. 2. 4.5 5.50.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> đề 3: Căn bậc ba. 6. Số tiết: 1% 6.7Điểm: 0.7Số câu: 1 Phân phối 5 0.5 Điểm 0.50 0.50 Số Số tiết: 15 % Điểm câu: 4 1 2 2 0 2 0 2 Phân phối 100 10.0 Điểm 2.00 0.50 1.00 2.00 0.00 3.00 0.00 1.50 3.00. 1. 0.00 6. CHI TIẾT CÁC CHUẨN TRONG MA TRẬN ĐỀ TT 1 2 3 4 5 6. Tên chuẩ n Chuẩ n1 Chuẩ n2 Chuẩ n3 Chuẩ n4 Chuẩ n5 Chuẩ n6. Nội dung chuẩn Nắm được định nghĩa và tính chất của căn bậc hai. Tìm điều kiện của biến để biểu thức chứa căn bậc hai có nghĩa. Tính giá trị căn bậc hai Tính giá trị biểu thức đơn giản Rút gọn biểu thức sử dụng nhiều phép biến đổi Thấy được tính chất của các căn bậc ba. 0. 7 7.00.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

×