Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (245.81 KB, 16 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>HƯỚNG DẪN TÍNH TÍCH PHÂN 2015 b. + Công thức tính tích phân:. f ( x)dx F ( x). b a. F (b) F (a ). + Phương pháp đổi biến. + Phương pháp tích phân từng phần b. t u( x) . Bước 1: Đặt t làm biến mới. (dt u ' dx ) Bước 2: Vi phân hai vế Bước 3: Đổi cận theo biến t Bước 1: Tính tích phân theo biến t 1 xdx I 2 2 0 x 4 Ví dụ: Tính 1 t x 2 4 dt 2 xdx xdx dt 2 Đặt: x Đổi cận: 0 1 t 4. Công thức:. I. b. b. udv uv a vdu a. a. (1). b. + Tính:. P( x).Q( x)dx a. Dạng 1: Nếu P ( x) là hàm đa thức theo biến x và Q( x) là: sin x, cos x, e x , a x ,... u P ( x) du ? Ta đặt: dv Q ( x)dx v ? rồi thay vào (1) Dạng 2: Nếu P ( x) là hàm đa thức theo biến x và. 5. Q( x) là: ln x, log a x,.... 5. 5. với: F ( x) là một nguyên hàm của f ( x). a. 1 dt 1 1 1 1 1 1 2 24t 2 t 4 2 5 4 40. u Q( x) Ta đặt: dv P( x)dx. du ? v ? rồi thay vào (1). BÀI TẬP TÍCH PHÂN Đề bài. Hướng dẫn. 1. Bài 1.. dx I 2 x 5x 6 0. Biến đổi về dạng tổng:. 1 1 x 5 x 6 x 2 x 3 2. 1. Áp dụng: dx x a ln x a C Bài 2. 2. I x sin 2 x cos xdx 0. Kết quả. Tìm 2 số A và B sao cho: A B 0 2 A 3 B 1 Giải hệ:. x 2 x 3. . A B x 3 x 2. I ln. 4 3. A ? B ? Tách thành 2 tích phân: I1 ; I 2 x sin 2 x cos x x.cos x sin 2 x cos x 2. I1 x cos xdx 0. ( từng phần dạng 1). 2 I 2 3. 2. I 2 sin 2 x cos xdx 0. Bài 3. ln 5. e. I ln 2. x. . 1 e. x. ex 1. dx. 1 x. J 2 x 1 e dx 0. , đặt: t sin x. x 2 x Đặt: t e 1 t e 1 2 x x 2 Chú ý : t e 1 e 1 t 2. Từng phần dạng 1 u 2 x 1 du ? x dv e dx v ? Rồi thay vào công thức (1). I. 26 3. J e 1.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 2 Đặt : t 4 cos x. 2. sin 2 x K dx 2 4 cos x 0. Chú ý:. e. ln 2 x I dx x 1 Bài 4. 2 2x J dx x2 1 1. 1. 1. . I 1 e x xdx 0. sin 2 x. ;. 1 e x x xe x. J 2. ;. I 2 xe x dx 0. u x du ? x dv e dx v ? Đặt: . 3 Đặt : t 1 x .... 4. J x 2 1 x3 dx 1 2. 0. 1. 2 Đặt : t 3 x 1 t 3 x 1 .... I 3 x 1dx. Từng phần dạng 1 u 4 x 1 du ? x dv e dx v ?. 1. 0. 1 3. 5. I. 3 2. 32 15. K 3. J e 3 Rồi thay vào công thức (1). 2. K 6 x 2 4 x 1 dx. K 9. Tính nguyên hàm theo công thức. 1. . I x 1 cos x dx. Bài 7.. 0. Tách thành 2 tích phân: x cos x x x cos x. Bài 8.. 2. I x 2 x 1 dx 0. e. Bài 9.. I 1. 4 5ln x dx x. ln 2. Bài 10.. 2. I e x 1 e x dx 0. I 2 x cos xdx. u x Đặt: dv cos xdx. 0 ; Khai triển đưa về dạng tổng. 2 x 2 x 1 x 2 x 2 2 x 1 x 4 2 x3 x 2 0. 1. I1 ; I 2. . . I1 xdx. Chú ý:. 4 5ln x . '. . 5 x. x Đặt : t e 1 dt .... du ? v ?. 2. K 9 ln 3 4. 14 I 9. 0. J 4 x 1 e x dx. . J. Từng phần dạng 1 u 2 x 1 du ? dv cos xdx v ? Rồi thay vào công thức (1). K 2 x 1 cos xdx. Bài 6.. sin 2 x. 4 3. I. 1. 0. . K ln. x. 1. . '. Từng phần dạng 2 u ln x du ? dv 2 xdx v ? Rồi thay vào công thức (1) Tách thành 2 tích phân: I1 ; I 2. I1 xdx 1. cos x 2. 2 2 2 Đặt: t x 1 t x 1. 3. Bài 5.. '. Đặt : t ln x .... K 2 x ln xdx. . sin x 2. I. 2 2 2. I. 1 30. 38 I 15 I. 1 3. .
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 2. Bài 11.. I 4 x 2 dx 0. 1. Bài 12.. dx I 2 x 1 0. t ; 2 2 Đặt: x 2sin t với. I . t ; 2 2 Đặt: x tan t với. I 4. 1. Bài 13. Bài 14. 2. I x 2 x 3 5dx 0. 3 2 3 Đặt : t x 5 t x 5 .... Đặt : t sin x dt .... . . 4. I sin x 1 cos xdx. I. 2 6 6 5 5 9. . I. 6 5. 0. e2. Bài 15.. dx I x ln x e 1. Bài 16.. 4 x 2 dx. I . x2 x 1. 0. 3. Bài 17.. Đặt : t ln x dt .... 3. x dx. I . 2. x 1. 0. 4. Bài 18.. sin 3 xdx I cos 2 x 0 7. Bài 19.. I 0. x 3dx 3. 2. x 1. 2. Bài 20.. sin 2 xdx I 1 cos x 0 4. Bài 21.. e tan x 2 I 2 dx cos x 0 ln 3. Bài 22.. x. e 0. . e dx x. . 1. ex 1. Đặt :. t x 2 x 1 dt .... Chú ý:. 4 x 2 2 2 x 1. 2 2 2 Đặt : t x 1 t x 1 ... 3 2 Chú ý: x dx x xdx. sin 3 x sin 2 x.sin x 1 cos 2 x sin x Biến đổi: Đặt : t cos x dt ... 3 2 3 2 Đặt : t x 1 t x 1 ... 3 2 Chú ý: x dx x xdx. Biến đổi: sin 2 x 2sin x.cos x Đặt : t 1 cos x dt ... Đặt :. I e Bài 23.. 1. Bài 24.. sin 2 xdx. 4. e x dx I x e 1 0. . 1 cos 2 x. 2dt I 2 t 2 0. Đặt :. I. 4 3. 3 2 4 2. 141 I 20 I 2 ln 4. I e3 e 2. u ; 2 2 Đặt: t 2 tan u với. 2 I 4. t sin 2 x dt .... sin x Chú ý: 2. Đặt :. I. t e x 1 t 2 e x 1 .... 2 x x 2 Chú ý: t e 1 e 1 t 2. + sin 2 x. '. Chú ý:. 2. 2. I 2 ln 3. t tan x 2 dt .... tan x 2 Đặt :. I ln 2. '. sin 2 x. I e . e. t e x 1 dt ... x '. e Chú ý:. e x. ln 2 ln e 1 1. .
<span class='text_page_counter'>(4)</span> 2. Bài 25.. 2. 2. I e sin x sin x cos3 xdx. Biến đổi:. 0. Đặt. 2. esin x cos3 x sin x esin x sin x cos x 1 sin 2 x . : t sin. 2. x dt ... Chú ý: sin x 2. u 1 t dv et dx Đặt:. 1. I. + e. sin ln x I dx x 1 Bài 26. e2. Bài 27. Bài 28. e. I 1. I e. ln x dx x. 1 3ln x .ln x dx x. ln x I 5 dx x 1 Bài 29.. Bài 30.. t ln x dt .... Đặt :. t ln x t 2 ln x dt .... Đặt :. t 1 3ln x t 2 1 3ln x dt .... . 2. . I 2 x sin x e x dx 0. 2. 2. I1 2 x sin xdx 0. 2. 1. I e x dx 0. Đặt :. Bài 32.. I 0. I e tan x 1 tan 2 x dx 0. 2. sin 2 x sin x I dx 1 3cos x 0 Bài 34.. . 116 I 135. I . ln 2 15 64 256. 2. I e. u 2t t dv e dt. 1. 2 4. 1. . I1 x 1dx. . . 1. x I. 2 2 2 2 3. . I 2 xdx. 0 và t tan x dt ... Đặt : 1 ' tan x 2 1 tan 2 x cos x Chú ý: sin 2 x sin x 2sin x.cos x sin x 2 cos x 1 sin x 0. I 2. du ? v ?. Đặt: Nhân thêm biểu thức liên hợp để trục căn ở mẫu 1 x 1 x x 1 x 1 x x 1 x x 1 x. Tính: 4. . t x t 2 x .... I 2tet dt. dx x 1 x. 2 2 21 3. 2 Đặt : t x dt .... 1. Bài 33.. I. ux2d? Đặt: dvxsin?. 0. 1. e I 1 2. I 1 cos1. . I 2 2 x.e x dx. Bài 31.. du ? v ?. Đặt :. 2 x sin x e x 2 x.sin x 2 x.e x. . 2sin x cos x. Từng phần dạng 2 u ln x du ? dx v ? dv x5 Rồi thay vào công thức (1) Tách thành 2 tích phân: I1 ; I 2. 2. 2. 1 1 t et dt 2 0. '. t 1 3cos x t 2 1 3cos x ... Đặt :. I e 1. I. 34 27. .
<span class='text_page_counter'>(5)</span> 2. sin 2 x cos x I dx 1 cos x 0. Bài 35. Bài 36.. 2. 2 Biến đổi: sin 2 x.cos x 2 cos x.sin x t 1 cos x dt ... Đặt :. Biến đổi:. e. sin x. cos x cos x esin x cos x cos 2 x. 2. I e. sin x. cos x cos xdx. 0. I1 esin x cos xdx. 7. I 3 0. x2 x 1. dx. I sin 2 x tan xdx 0. Bài 39.. Dùng công thức hạ bậc…... 3 2 3 Đặt: t x 1 t x 1 3t dt .... 1 cos x sin x x.tan x . I tan x e. sin x. .cos x dx. 0. 2. sin Biến đổi: t cos x dt ... Đặt :. cos x. 4. sin x I1 tan xdx dx cos x 0 0. I ln 2 . 3 8. Đặt : t cos x dt .... I 2 esin x cos xdx. Đặt : t sin x dt ... Tich phân từng phần dạng 2 u ln x du ? 2 dv x dx v ? Đặt: 0. e. I x 2 ln xdx 1. 1. 1. I x 3 . x 2 3dx 0. x 3 I dx 3 x 1 x 3 1 Bài 42. 3. Biến đổi: Đặt :. 0. 0. t x 1 t 2 x 1 ... : Đặt x 3 t 2 2 ; x 3 t 2 4 Chú ý:. 0. 2. I e 3x sin 5xdx 0. 2 1 I e3 9 9. I. I x . 1 x dx x 4 1 x 2 .xdx. I 6 ln 3 8. 2. 0. 2. 6 3 8 5. 1 5. Biến đổi:. 1 2. 1. I x3 . x 2 3dx x 2 x 2 3.xdx. 1. I x 5 1 x 2 dx. 1 I ln 2 e 2. t x 2 3 t 2 x 2 3 .... 1. Bài 44.. 231 10. 4. 4. Bài 43.. I. Tách thành 2 tích phân: I1 ; I 2. 4. Bài 41.. 4. 2. 3. Bài 40.. I e 1 . 2 0. Bài 38.. Đặt: t sin x dt .... 0. I 2 cos 2 xdx. Bài 37. I 2 ln 2 1. 0. 2. 2. Đặt : t 1 x t 1 x ... Tich phân từng phần 2 lần u e3 x du ? Lần 1. Đặt: dv sin 5 xdx v ?. u e3 x dv cos 5 xdx Lần 2. Đặt:. du ? v ?. 8 I 105. I. 3 2. 5 3e 34 34. 1.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> 3 2. 5. I x 1.x dx. Bài 45.. 0. Biến đổi:. 2. I x . x 1dx x 4 x 2 1.xdx 0. 0. 2 2 2 Đặt : t x 1 t x 1 ... 2 Biến đổi: 1 2sin x cos 2 x. 4. 1 2 sin 2 x I dx 0 1 sin 2x. Bài 46.. 3 5. 3. 4. . 4 1 2sin 2 x cos 2 x I dx dx 1 sin 2 x 1 sin 2 x 0 0. 848 I 105. 1 I ln 2 2. Đặt : t 1 sin 2 x dt ... 2. Biến đổi: dx I 2 1 x 2x 4 Bài 47. 0. e. Bài 49.. I 3 0. x 1 3x 1. dx. 2. Bài 50.. 0. 0. dx dx I 2 x 2 x 4 1 x 1 2 3 1. I. Đặt : x 1 3 tan t dx ... Tich phân từng phần dạng 2 u ln x du ? 1 dv x 2 dx v ? Đặt: . ln x I 2 dx 1 x Bài 48. 7 3. x 2 2 x 4 x 1 3. cos 3x I dx sin x 1 0. Đặt:. 3 18. I 1 . t 3 3 x 1 t 3 3 x 1 3t 2 dt .... 1 t 3 3 x 1 x t 3 1 x 1 ... 3 3 Công thức nhân ba: sin 3 x 3sin x 4 sin x. I. 2 e. 46 15. cos 3 x 4 cos3 x 3cos x 4 cos x 1 sin 2 x 3cos x. 1 4sin x cos x 2. 2. 2. I 2 3ln 2. 2. 1 4sin x cos xdx cos 3x I dx sin x 1 sin x 1 0 0 Đặt : t sin x 1 dt ... e. Bài 51. Bài 52a.. u ln x dv xdx Đặt: Biến đổi:. I x ln xdx 1. sin 2 x 2 cos x.cos 2. 2. sin xdx I x 0 sin 2 x 2cos x.cos 2 2. 3. Bài 52b. tan xdx 2 x. 2 cos. du ? v ?. 2. x sin xdx I sin 2 x cos 2 x 0. 2. e2 1 I 4. x sin 2 x cos x 1 cosx 1 cos x 2 2. sin xdx I x 0 1 cos x 0 sin 2 x 2 cos x.cos 2 2 Đặt : t 1 cos x dt ... 3. sin xdx. 2. 3. x sin xdx x tan x I 2 sin 2 x cos x 0 2 cos 2 x 0. I ln 2. 3 I 3 4.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> t tan x dt . dx cos 2 x. Đặt : tan xdx 1 t2 2 cos 2 x 2 tdt 4 C 2 4. Bài 53.. I x sin x dx 0. Bài 54.. x 3 2x 2 4 x 9 I dx x2 4 0 2. u x tan x dv dx 2 cos 2 x Đặt: . Lần 1. Đặt :. du ? 1 2 v 4 tan x. t x t 2 x 2tdt .... u 2t 2 du ? dv sin tdt v ? Lần 2. Đặt : Chia tử cho mẫu, tách thành 2 tích phân. 2 3 2 x 2x2 4x 9 1 I dx x 2 2 dx 2 x 4 x 4 0 0 2. I 2 4. I 6 . I1 x 2 dx 0 2. 8. dx I 2 2 x 4 0. Đặt : x 2 tan t dx ... t x 1 dt ... Đặt : t x 1 x t 1. xdx 3 0 x 1. 1. Bài 55.. I . e. dx. I 2 1 x 1 ln x Bài 56.. Bài 57. 2. sin 2004 x I 2004 dx x cos 2004 x 0 sin. t ln x dt . Đặt :. dx x. 1 2. e. dx dt I 2 1 t2 1 x 1 ln x 0. x t dx dt 2 Đặt : sin 2004 t cos 2004 t cos 2004 2 2. Bài 58.. 4 sin 3 x I dx 1 cos x 0. Bài 59. 2. I 0. 2. cos x 4sin x. dx. 2 Đặt : t 1 3sin x dt 3sin 2 xdx. Đặt :. I. 6. I. 4. 2. cos 2 x 4sin 2 x 1 sin 2 x 4sin 2 x 1 3sin 2 x. sin 2x 2. t sin 2004 t . 4sin x 4 1 cos x sin x 4 1 cos x sin x 1 cos x 1 cos x Đặt : t 1 cos x dt ... 3. 1 8. Đặt : t sin u dt .... ;. 2. I. I 2. I. 2 3. t 4 x 1 t 2 4 x 1 2tdt ... 5. 6. dx I 2 2x 1 4x 1 Bài 60.. tdt t2 1 1 I 2 2 x 1 1 t 2 1 3 t 1 2 2 t A B At A B 2 2 2 t 1 t 1 t 1 t 1 Tìm A và B :. 3 1 I ln 2 12.
<span class='text_page_counter'>(8)</span> 1. Bài 61.. I x 2 e2x dx 0. 2. Bài 62.. I x 1 sin 2x dx 0. 2. Bài 63.. I x 2 ln x dx 1. ln5. dx I x e 2e x 3 ln3 Bài 64.. u x 2 dv e 2 x dx Đặt:. du ? v ?. u x 1 Đặt: dv sin 2 xdx u ln x dv x 2 dx. 5 3e 2 I 4 4. du ? v ?. I 1 4. du ? v ?. 5 I 2 ln 2 4. 1 ex x e x 2e x 3 e x 3e x 2 Đặt : t e dt ... 1 A B t 2 t 1 t 2 t 1 Tìm A và B : 3. 10. I . dx. I 5 x 2 x 1 Bài 65. e. 3 2 ln x I dx x 1 2 ln x 1 Bài 66. 1. Bài 67.. I x ln 1 x 2 dx 0. . . 2 ln 1 x I dx 2 x 1 Bài 68.. I ln. 2tdt. 2 t 1 t x 2 t 2 x 2 2tdt ... : Đặt 2t A B At A B 2 2 2 t 1 t 1 t 1 t 1 Tìm A và B : 2dx t 1 2 ln x t 2 1 2 ln x 2tdt x Đặt :. Lần 1. Đặt :. 2. I 2 ln 2 1. 10 2 11 I 3 3. t x 2 1 dt ... I ln 2 . u ln t du ? Lần 2. Đặt : dv dt v ? u ln 1 x du ? dx v ? dv 2 x Đặt : 2. I 3ln 2 . 2 ln 1 x 1 I dx x x x 1 1 1. Tìm A và B : Bài 69.. 0. 2 2 2 Đặt : t x 1 t x 1 2tdt 2 xdx. 1. x I dx 2 1 x 0 Bài 70. 2. sin x cos x I dx 1 sin 2x Bài 71. Bài 72.. 4. sin x cos x. sin x cos x . 2. . Đặt : t sin x cos x dt ...dx. 3. Lần 1. Đặt :. 0. u ln t Lần 2. Đặt : dv dt. I x ln x 2 5 dx. 3 ln 3 2. I. 2 21 3. 1 I ln 2 2. 2 Đặt : t 1 x dt 2 xdx. sin x cos x 1 sin 2 x. 1 2. 1 A B x x 1 x x 1. 1. I x x 2 1dx. 3 2. sin x cos x sin x cos x. 1 ln 2 2. t x 2 5 dt ... du ? v ?. 14 ln14 5ln 5 9 2.
<span class='text_page_counter'>(9)</span> Bài 73. cos 2 x. 2. cos2x. I 0. sin x cos x 3. sin x cos x 3. dx. 3. 0. 4. cos 2x I dx 1 2sin 2x 0 Bài 75. ln2 e2x I dx ex 2 0 Bài 76.. du ? v ?. Đặt : t 1 sin 2 x dt ...dx x 2 x x Đặt : t e 2 t e 2 2tdt e dx 2 4 cos 3 x 4 1 sin x cos x 4 1 sin x cos x 1 sin x 1 sin x Đặt : t 1 sin x dt ... u x du ? dx v ? dv cos 2 x Đặt : . 4 cos x I dx 1 sin x 0. Bài 77.. cos x sin x cos x sin x 2 sin x cos x 3. u x 1 Đặt : dv cos xdx. I x 1 cos x dx. 2. . I. Đặt : t sin x cos x 3 dt ...dx. 4. Bài 74.. 3. 3. 4. x I 2 dx 0 cos x Bài 78.. I. 1 32. 2 1 8. 1 I ln 3 4 I 2 3 . 8 3. I 2. 1 I ln 2 4 2. tan xdx ln cos x C 3. x I dx 3 x 1 x 3 1 Bài 79. 9. 2t t 2 1 2t t 1 x 2 t 2 3 x 1 x 3 t 3t 2. t 3 1 x t 3 1 x 3t 2 dt dx : Đặt. I x. 3 1 x dx. Bài 80.. t x 1 t 2 x 1 2tdt dx : Đặt. 1. e x3 1 I ln x dx x 1 Bài 81.. Lần 1 đặt : Lần 2 đặt :. 1. Bài 82.. Bài 83.. 0. I 2x 1 cos xdx 2. 0. 1. Bài 84.. . . I x e 2 x 3 x 1 dx 0. dx du x 3 v x ln x 3. I . 468 7. 2e3 11 I 9 18. t ln x dt .... t 2 x 3 t 2 2 x 3 2tdt 3x 2 dx : Đặt. I x 2 2 x3 dx 2. u ln x 1 2 dv x x. I 12 ln 3 8. 1 cos 2 x 2 u 2 x 1 du 2dx 1 cos 2 x x 1 dx v sin 2 x dv 2 2 4 Đặt : 1 u x du ? I1 xe2 x dx 2x v ? 0 Đặt : dv e dx . 6 3 4 2 9. 2 x 1 cos2 x 2 x 1. 1. I 2 x 3 x 1dx 0. 3 3 Đặt : t x 1 t x 1 . 12 1 2 4 2 . e2 1 4 14.
<span class='text_page_counter'>(10)</span> 1. xdx I1 2 x 1 0. 1. x 1 I 2 dx 0 x 1 Bài 85.. 1. 1 I 2 2 dx x 1 0. x tan t. Đặt : Lần 1 đặt : t x 1 dt ? u lnt du ? Lần 2 đặt : dv dt v ?. 1. 0. 2. x x 1 I dx x 5 1 Bài 87.. Bài 88.. 0. Ixcosind. 3. 0. I 2 cos3 x sin xdx. cos x I dx 5 2sin x 0 Bài 89a.. 5 4. Đặt : t cos x dt ?. Đặt : t 5 2sin x dt ?. 1 5 ln 2 3. u ln x 1 dv 2 x 7. 24 ln 3 14. Bài 89b. 2. J 2x 7 ln x 1 dx. Đặt :. 0. 4 0. du ? v ?. 1 tan 8 x 1 tan 4 x 1 tan 2 x 1 tan 2 x . I 1 tan8 x dx. . . Đặt :. . 4x 3 I 2 dx x 3x 2 3 Bài 91.. 6. . 4x 3 1 x 3 x 2 x 1 x 2 2. 4x 3 A B x 1 x 2 x 1 x 2. 3. 2 sin 3x sin 3 3x 1 sin 3 x sin 3 x cos 2 3 x.sin 3x 1 cos 3 x 1 cos 3 x 1 cos 3 x. Đặt. I cos4 x sin 4 x dx. . . . : t 1 cos3 x dt 3sin 3 xdx. e. ln x 3 2 ln2 x I dx x 1 Bài 93.. 0. 18ln 2 7 ln 3. Tìm 2 số A và B sao cho: A B 4 A ? B ? Giải hệ: 2 A B 3. sin 3x sin 3x I dx 1 cos3x 0 Bài 92.. 4. 76 105. t tan x dt tan 2 x 1 dx. Biến đổi về dạng tổng:. 4. 1 2. 32 10 ln 3 3. 2 0. Bài 94.. ln 2 . uxd? Đặt : dvxsin?. I1 x sin xdx. 2. Bài 90.. t ; 2 2. t x 1 t 2 x 1 2tdt dx : Đặt 2. 2. 1 ln 2 2 4. 2. I x ln 1 x 2 dx. Bài 86.. 2 Đặt : t x 1 dt ?. 3 2 3 2 2 Đặt : t 2 ln x t 2 ln x 3t dt .... cos 4 x sin 4 x cos 2 x sin 2 x cos 2 x sin 2 x cos 2 x. 3 8. . 1 1 ln 2 6 3. 3. 81 3 16 1 2. .
<span class='text_page_counter'>(11)</span> 4. cos2x I dx 1 2sin 2x 0 Bài 95. 2. x. I . x 3. 0. Bài 97.. 2. dx. 2. I x2 cos xdx 1. Bài 98.. Bài 99.. . 4 1 ln 3 4. u x 2 du 2 xdx Lần 1 đặt : dv cos x v sin x u 2 x du 2 xdx Lần 2 đặt : dv sin x v cos x. 2 2 4. . Lần 1 đ. ặt :. Lần 2 đặt : 2. sin x cos x. I 4. Bài 100.. 1 sin 2x. t ln x dt . dx. 4. 3. I sin 2x 1 sin x dx 0. 2. . . e. ln x I dx x 1 Bài 103. 0. 1 I 2 dx x 2x 2 1 Bài 104.. 1 sin 2 x sin x cos x sin x cos x Đặt :. Đặt :. t sin x cos x dt cos x sin x dx. Bài 105.. I 3 0. 4. x2 dx 3x 1. x I 2 dx sin x Bài 106.. 6. t ln tan x dt . dx 2dx 2 tan x.cos x sin 2 x. 1 ln 2 2. 1 2 ln 3 16 15 4. 2 Đặt : t 1 sin x dt sin 2 xdx. dx u ln x du x dx dv x v 2 x Đặt : 1 1 2 x 2 x 2 x 1 2 1 Đặt :. 7 3. 4. 2. ln tan x I dx sin 2x 2. dx x. u ; 2 2. t tan u. 3. Bài 101. Bài 102.. 2 3. Đặt : t x 3 dt dx. e. dx I 2 1 x 1 ln x. 1 ln 3 4. Đặt. 0. 1. : t 1 2sin 2 x dt 4 cos 2 xdx. sin x.sin 2 x 2sin 2 x.cos x : t sin x dt cos xdx. I sin x sin 2xdx. Bài 96.. Đặt. x 1 tan t. 4 2 e. 4. t ; 2 2. 137 30. 3 2 3 Đặt : t 3x 1 t 3x 1 3t dt .... u x dx dv sin 2 x Đặt :. du dx v cot x. 3 2 3 1 ln 2 12. 2.
<span class='text_page_counter'>(12)</span> cot xdx ln sin x C 2. Bài 107.. I 4x 1 ln x dx 1. Đặt : 3. dx I sin x.sin x 6 3 Bài 108.. . Bài 109.. Bài 110. I =. 1 . 2x 1. dx. 2x 1. 0. 2 u ln x 3 dv x dx. u ln x dv x3dx Lần 2. Đặt :. 1. 4. t 1 3 cot x dt . Lần 1. Đặt :. I x3 ln 2 x dx. dx du x v 2 x 2 x . 1 2 2 sin x.sin x sin x 1 3 cot x 3 . Đặt : e. u ln x dv 4 x 1 dx. . dx sin 2 x. du ? v ?. du ? v ?. 2 Đặt : t 1 2 x 1 t 2 x 1 2tdt .... 6 ln 2 2. 2 ln 2 3. 5e 4 1 32. 2 ln 2. x x 1 x 2 x x 4 2 1 2 x 4 x 4 x 2 x 2 1. Bài 111. I=. x x 1. x 0. 2. 4. x 4 A B x 2 x 2 x 2 x 2. dx. Tìm 2 số A và B sao cho: A B 1 A ? B ? Giải hệ: 2 A 2 B 4. 2 4 cos 3 x 4 1 sin x cos x 4 1 sin x cos x 1 sin x 1 sin x Đặt : t sin x dt .... 2. Bài 112.. 4 cos3 x I dx 1 sin x 0 7. x 3 I 3 dx x 1 0 Bài 113. 1. 1 1 I 2 1 x 1 x Bài 114.. 3 2 3 Đặt : t x 1 t x 1 3t dt ... 2007. dx. 3. 1 dx t 1 dt 2 x x Đặt :. x ln x e. Bài 115.. I x.ln x dx 1. 2. I x.sin x dx 0. 3 ln 3 2. 2. 138 5. 42008 22008 2008. x 2 ln 2 x. 2. 4. Bài 116.. 2. 1 ln 2 . Lần 1. Đặt :. 2 u ln x 2 dv x dx. du ? v ?. u ln x du ? dv x 2 dx v ? Lần 2. Đặt : 1 1 2 x sin x x 2 sin 2 x x 2 1 cos 2 x x 2 x 2 cos 2 x 2 2. Tính: I2. 1 5e3 2 27. 3 2 1 384 64 8.
<span class='text_page_counter'>(13)</span> u x 2 du ? Lần 1. Đặt : dv cos 2 xdx v ? u x du ? Lần 2. Đặt : dv sin 2 xdx v ?. 4. I1 . 1 2 x dx 2 0 4. I2 . 1 2 x cos 2 xdx 2 0. x 1 x 2; 1 x 1 x 1; 0 x 1. 0. Bài 117.. I x 1 dx. 0. 2. 1. I x 1 dx x 1 dx x 1 dx 2. 2. Bài upload.123doc.net. 3. dx I 2 2 1 x x 1 3. 3. x. x tan t. Đặt : x2 1dx. 0 0. x e. 2x. x 1 dx. . 1. Bài 120. I =. I1 xe2 x dx 1. xe. 3x. dx. 6. tan 4 x dx cos 2 x 0. sin x dx 4 I sin 2 x 2 1 sin x cos x 0 4. Bài 125.. ln x. x. 3. dt cos x sin x dx 2 sin x dx 4 sin 2 x 2 1 sin x cos x t 1. dx. 3. x 1 cos xdx 2. 0. 3. 3 ln x. 1. 2. dx. 1 10 3 ln 2 3 2 27. . 2. 4 3 2 4. x 1 cos 2 x cos5 x cos 2 x. cos5 x cos 4 x.cos x 1 sin 2 x cos x 1 1 cos 2 x 2 u 3 ln x dv dx 2 x 1 Đặt: cos 2 x . x 1. 1 2e3 1 9. 3 2 ln 2 16. 2. 3. 3 31 4e 2 60. Đặt: t sin x cos x. cos. cos. Bài 126. I =. ; Đặt: t tan x dt ?. 3 3 12. 6. . Tích phân từng phần: u ln x du ? dx v ? dv x 3 Đặt: . 1. 2. 1. du ? v ?. 2 Đặt : t x 1 t x 1 2tdt ? u x du ? 3x dv e dx v ?. tan 4 x tan 4 x cos 2 x 1 tan 2 x cos 2 x. Bài 123.. Bài 124. I =. u x dv e 2 x dx Đặt :. Đặt : cos 2 x cos 2 x sin 2 x cos 2 x 1 tan 2 x . 0. 2. 1 cot 2 t 2 tan t. I 2 x x 1dx. 1. Bài 122. I =. t ; 2 2. 0. 1. Bài 121. I =. 1. 3 2 3 2 2 Đặt : t x 1 t x 1 3t dt .... 1. Bài 119. I =. 1. 0. du ? v ?. 8 15 4. 1 27 3 ln 4 16 .
<span class='text_page_counter'>(14)</span> 3. Bài 127. I =. e. dx 1. x. 1. Đặt:. t e x dt e x dx dx . dt t. ln e 2 e 1 2. 1. Bài 128. I =. e. 2x. . x e x dx. x 2 e x 2 x 2e x dx 1 2e x 0 e. Bài 130. I =. ln x. x 2 ln x . 2. 1. 3 2 x ln xdx x Bài 131. I = 1 1 2x 1 dx x 1 0 Bài 132. I = Bài 133. 4. x sin x x 1 cosx I dx x sin x cos x 0. 3. 1 x sin x dx 2 x 0. cos 4. Bài 135. I =. 0. 2. Bài 136. I =. 4x 1 dx 2x 1 2. 1. 1 ln x 1 x 2 dx Bài 137. I = 1 1 x3 dx x 4 3x 2 2 0 Bài 138. I =. 4. x 1 sin 2 x dx 0. 3. Bài 140. I =. 0. x dx x 1. 5. Bài 141. I =. 1 1. 1. Bài 142. I =. dx 2x 1. x 1. x 0. Đặt:. 1 e. 2. 2. t 2 ln x dt . 1 1 1 2e ln 3 2 3. dx x. . 3 3ln x 2 x ln x 2 x ln x x x . x sin x x 1 cos x x sin x cos x x cos x x sin x cos x x sin x cos x x cos x 1 x sin x cos x 1 x sin x 1 x sin x 2 2 cos x cos x cos 2 x u x du dx sin x 1 dv 2 dx v cos x cos x Đặt: 2 Đặt: t 2 x 1 t 2 x 1 2tdt 2dx. Đặt:. t x 2 x dt 2 x 1 dx. 1 3 ln 3 2. e2 1 2. 2x 1 3 2 x 1 x 1. 2 x 1. x x 1 dx 3. Bài 139. I =. x e x e x xe x. 2 x x x 2 e x 2 x 2 e x x 1 2e e ex 2 x 1 2e x 1 2e x 1 2e x. dx. e. Bài 134. I =. 2x. 0. 1. Bài 129. I =. e. 2 3ln 2. 2 ln 1 4 2 4 . 3. 2 ln 2 3 3. . 34 5 10 ln 3 3. ln 3 2 2 ln 3 ln 2 3 3 ln 3 . 3 ln 2 2. 2 1 32 4 8 3 2 ln 2. 2. 1. dx. 1 ln 2. .
<span class='text_page_counter'>(15)</span> 1. Bài 143. I =. x 0 2. Bài 144. I =. 2 21 3. 2 x 2 dx. x. 1 ln x. 2. . x. 1. 2. 5 3 ln 2 2 2. dx. 2. Bài 145. I =. 2. x 1 cos xdx 0. 1. 1 xe dx x. Bài 146. I =. 2. Bài 147. I =. 2. 0. x 1. 1. x. 2. 7 ln 2 2. dx. 2. x 2 3x 1 dx 2 x x Bài 148. I = 1. 1 ln 3. 4. Bài 149. I =. 3 4. x 1 sin 2 xdx 0. 2. x 2 2 ln x dx x Bài 150. I = 1. 3 ln 2 2 2. 2. Bài 151. I =. 2 x. 3. 13 2 ln 2 2. ln x dx. 1 1. x. Bài 152. I =. x 3 e dx. 4 3e. 0. y e 1 x, y 1 ex x. . . e 1 . KQ: 2. Bài 151. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường: Bài 152. Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường y x ln x , y 0, x e . Tính thể tích của khối tròn xoay tạo thành. 5e3 2 khi quay hình H quanh trục Ox. Bài 153. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường. KQ: y 0 và y . x 1 x 2. x 1 .. 2 2 Bài 154. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x và y 2 x .. 27. 1 ln 2 1 KQ: 4 2 1 KQ: 2 3.
<span class='text_page_counter'>(16)</span> 2 Bài 155. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường có phương trình y x 2 ; y x ; x 1; x 0 .. 7 KQ: 6 Bài 156. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y x , y x cos x , x 0 , x . 2. P : y x 2 4 x Bài 157. Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol Tháng 12 năm 2015. và đường thẳng d : y x .. KQ: 2 9 KQ: 2.
<span class='text_page_counter'>(17)</span>