Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Phan cong giang day tu 0712

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (118.93 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỞ GD&ĐT SÓC TRĂNG TRƯỜNG THCS&THPT HƯNG LỢI. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY HKI, NĂM HỌC 2015 - 2016 (Áp dụng từ ngày 07/12/2015). 14 Nguyễn Văn Nhựt GV. Lý-Sinh-CN. 15 Trần Thị Thu Đa GV. Lý-Sinh-CN. 16 Lý Quốc Tế 17 Võ Thị Hạnh 18 Trần Nguyễn Minh Khải 19 Phan Thanh Đăng 20 Nguyễn Thị Kiều Lê. GV GV TPT GV TP. Lý-Sinh-CN Lý-Sinh-CN Lý-Sinh-CN Lý-Sinh-CN Lý-Sinh-CN. 2 2 1 1 2. 19 19. CN 12A1 4 CN 11A3 4 CN 10A4 4 Phụ đạo 2 3 TTCM CN 8A1 4 CN 6A2 4 TTCM. 6 PBTĐ. 3. 8.5 -2.5. 14 10. 0 -3 -1 -1 -1 -11 -2 -3 -3 -3 0 -6. -5 CN 6A3 4. -5. 10 TB Lý CN 8A2 6 -3 9 CN 7A1 4 -6 1 TPT -1 6 Web, PC CN 9A3 10 -3 12 -5. Ghi chú. 19 19 2 19 17. 17. 4 10 12 16 12 4 14 16 12 12 0 8. Tổng thừa, thiếu. 2 2 1 1 1. 17. 4 10 12 16 12 4 14 16 12 12 0 8 4 2 8 6 2 8 10 9 1 6 12. Tiết kiêm, CN. 4 17 17 17 17 17 19 19 19 19. Lớp chủ nhiệm. 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 2 2 1 2 1 2. Chủ nhiệm. 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 2 2 2 2 2 2 2 2 1 2 2 2 2 2 2 2 2. Kiêm nhiệm. 4 4 4 4 4 2 4 4 4 4 4 1 1. Tổng thực dạy. Tên lớp. Số lớp. Tên lớp. Số lớp. Tên lớp. Số lớp. Tên lớp. Số lớp. Tên lớp. Số lớp. Tên lớp. Số lớp. 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 1 1. Số tiết chuẩn. Trung học. Môn dạy. 4 4 4 4 4 2 4 4 4 4 4 2 2. 2 1. Khối 12. Lý-Sinh-CN. 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 2 2 1 2 1 2. 1 1. Khối 11. Trương Thanh Liêm PBTĐ. Khối 9. Lý-Sinh-CN. Thạch Dưỡng Lâm Thị Mỹ Hoàng. Khối 10. TTCM. Nguyễn Triều Dương. Khối 8. Trần Văn Rớt. Nguyễn Văn Út Nhỏ TTCM. 4 2 12 4 Toán PT 1 3 4 Toán PT 2 34 2 45 2 12 4 Toán PT Toán PT 3 345 4 Toán PT 1 3 1 2 4 Toán CS 2 56 2 13 4 Toán CS 2 34 2 12 4 Toán CS 2 12 1 3 4 4 Toán CS 2 12 1 2 Toán CS 4 Lý PT 1 1 3 123 1 Lý 2 2 1 PT KTCN 2 3 1 Lý 4 2345 1 1 1 CS KTCN 3 123 1 Lý CS 2 45 1 1 1 KTNN CS 4 1236 2 1 Lý CS 4 1234 3 123 1 1 1 Lý CS 6 123456 3 123 1 1 1 KTCN CS 1 1 1 KTCN CS 4 1234 2 23 1 Sinh PT 2 45 3 123 2 12 2 2 2. Toán PT. Khối 7. Trịnh Thị Hồng Phượng. GV GV GV GV. Toán Toán Toán Toán Toán Toán Toán Toán Toán Toán Toán. Khối 6. PHT Nguyễn Quang Toàn TP Nguyễn Thanh Thoảng GV Hoa Thanh Sang GV Lê Hoàng Hân GV Võ Ngọc Thanh GV. Khối 12 Số tiết dạy trong 1 tuần (2 lớp) Tên lớp. 13. Lê Tuấn Mãi. Tổ. Khối 11 (3 lớp). Số lớp. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12. Họ và tên. Chức vụ. TT. Khối 6 (6 Khối 7 (5 Khối 8 (4 Khối 9 (3 Khối 10 lớp) lớp) lớp) lớp) (6 lớp). Số tiết dạy. HỌC KỲ 1. Số lớp dạy và tên lớp dạy. Đi học. HS 28/9.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Trịnh Thị Tố Quang TTCM Anh-Hóa. GV GV HT TP GV PHT GV GV GV GV. Anh-Hóa. Lê Thị Mộng Hằng TTCM. Sử-GDCD. Đặng Văn Dũng GV. Sử-GDCD. Đỗ Thị Thúy Hằng. Lê Hoàng Nhân Lê Hoài Phong Nguyễn Thị Bảo Yến. Đặng Xuyên Em Trương Hà Việt Anh. Triệu Văn Biển Lư Thị Như Ý Trầm Chí Hiếu Nguyễn Thị Hằng. Anh-Hóa Anh-Hóa Anh-Hóa Anh-Hóa Anh-Hóa Anh-Hóa Sử-GDCD Sử-GDCD Sử-GDCD. 1 2345 12345. 12345. 12345. 1 2345. 2 1 19 2 1 19 2 1 19 19 1 1 17 1 1 19 1 1 19 2 2 17 2 2 19 2 2 19 2 2 19 3 3 17 3 3 14 3 3 19 3 3 19 3 3 19 3 2 2 3 2 17 3 2 17 3 2 4 3 2 19 1 2 17 1 2 17 1 2 17. 6 5 12 14 10 9 13 14 14 16 6 14 20 15 15 15 18 18 2 13 8 4 10 8 13 10. 11. -2. Ghi chú. Lớp chủ nhiệm. CN 10A2 4. Chủ nhiệm. Kiêm nhiệm. Tổng thừa, thiếu. 17. Tổng thực dạy. Số tiết chuẩn. Khối 12. 2 1. Tiết kiêm, CN. 2 2 2 1 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 2 2 1 2 2 1 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 3 2 3 3 2 3 3 2 3 3 2 3 3 2 3 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2. Khối 11. Khối 9. Khối 10. Số lớp. Số lớp. Số lớp. Khối 8. Tên lớp. Tên lớp. Tên lớp. Tên lớp. Khối 7. GV Địa-Tin Lê Quốc Thuần GV Địa-Tin Trần Văn Hóa PBTĐ Địa-Tin Huỳnh Thanh Phong GV Địa-Tin Lục Thị Út GV Địa-Tin Lý Quang Vinh TKHĐ Anh-Hóa Phạm Thị Kiều Oanh GV Anh-Hóa Trần Thị Thanh Mỹ. Khối 6. Ông Thị Hồng Nhi TTCM Địa-Tin. Sinh CS Sinh CS 6 123456 1 Sinh CS 4 KTNN CS 2 45 5 Địa PT 6 123456 Địa CS Địa CS 5 Tin PT Tin CS 1 6 Tin CS Tin CS 5 12345 5 Anh PT Anh PT Anh CS 1 Anh CS 2 56 4 Anh CS 4 1234 Hóa PT Hóa PT Hóa PT Hóa CS Hóa CS Sử PT Sử PT Sử PT Sử CS Sử CS 6 123456 5. Khối 12 Số tiết dạy trong 1 tuần (2 lớp). 2 1 2 2 2 1 2 2 2 2 2 2 2 3 3 3 3 3. 3 123 5 12345. PT. Khối 11 (3 lớp). 2 2 4 1234 2 23 2 2 1 1 2 2 2 12 3 123 1 3 123 3 345 2 12 1 4 1234 1 3 345 3 123 2 12 2 2 12 2 4 1234 3 123 2 2 3 123 2 12 3 2 45 3 123 3 4 1234 3 3 3 123 3 1 1 2 45 3 123 3 123 1 2 2 23 4 1234 1 1 3 345 1 1 1 2 34 3 123 3 123 1 2 12 2 12 1 2 1. Số lớp. Trang Ngọc Vỹ CTCĐ Lý-Sinh-CN Ong Kim Diệu GV Lý-Sinh-CN Nguyễn Thị Mộng Duyên GV Lý-Sinh-CN Dương Thành Công GV Lý-Sinh-CN Đỗ Ánh Lộc GV Địa-Tin. Tên lớp. 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47. Sinh KTNN. Số lớp. Lý-Sinh-CN. Tên lớp. GV. Số lớp. Thạch Thị Si Huyên. Tên lớp. 21. Khối 6 (6 Khối 7 (5 Khối 8 (4 Khối 9 (3 Khối 10 lớp) lớp) lớp) lớp) (6 lớp) Số lớp. Chức vụ. Tổ. Trung học. Họ và tên. Môn dạy. TT. Số tiết dạy. HỌC KỲ 1. Số lớp dạy và tên lớp dạy. 12 CTCĐ 4 -3 14 TB Sinh 2 -3 10 CN 7A3 4 -5 9 CN 6A4 4 -6 13 CN 11A2 4 0 14 TTCM 3 -2 14 CN 7A2 4 -1 16 TBC,CX 3 2 12.5 -0.5 6 PM, PBTĐ 14 Vemis CN 9A1 5 0 20 1 15 TKHĐ 2 0 15 1 C Nhỏ 15 TTCM 3 -1 18 -1 18 -1 2 0 13 -4 8 TB Hóa CN 10A3 6 -3 4 0 10 CN 8A3 4 -5 8 TT, TC12 CN 10A5 9 0 13 CN 11A1 4 0 10 TC12 CN 10A1 6 -1 HS T12. 12345. 1 2 2 2 2 1 2 19 16 16. -3.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> TD-QPAN-NK TD-QPAN-NK TD-QPAN-NK TD-QPAN-NK TD-QPAN-NK. Văn Văn Văn Văn Văn Lê Thị Hồng Cẩm TTCM Văn Trịnh Thúy Hằng GV Văn Nguyễn Ngọc Tuyền GV Văn Đỗ Thanh Nhân BTĐ Văn Lê Thị Thúy GV Văn Trần Văn Hưng TTVP Văn. 19 19 19 17 17 19 19 19 19 19 4 17 14 17 16 19 19 19 3 19 19. 7 8 11 14 2 10 14 14 14 18 15 4 17 11 14 15 17 15 15 5 21 2. 7 8 11 14 12. -8 -7 -4 -3. 2. -3. TB TTND. 14 TTCM 3 -2 14 CN 6A6 4 -1 14 CN 7A5 4 -1 18 VN 2 1 15 -4 4 0 17 0 11 -3 14 CN 12A2 4 1 15 -1 17 TTCM 3 1 15 CN 6A1 4 0 15 CN 7A4 4 0 5 2 21 2 2 TTVP 3 -14. Thầy Hưng mỗi tuần dạy 2 tiết lớp 7A5, 2 tiết lớp 8A4 và tiết lớp 9A3 thứ 7, tuần không đi học dạy thêm các tiết còn lại lớp 9A3 và 8A4 769 28 28 189 11 Thầy Thanh dạy thường trực 2 tiết lớp 10A2 và 7A3 và 02 tiết phụ đạo vào ngày thứ 6 hàng tuần Hưng Lợi, ngày 03 tháng 12 năm 2015. KT. HIỆU TRƯỞNG PHÓ HIỆU TRƯƠNG (Đã ký) Lê Tuấn Mãi. Ghi chú. Lớp chủ nhiệm. CN 8A4 4 CN 9A2 4 CN 6A5 4. Chủ nhiệm. Số lớp. Số lớp. Số lớp. Số lớp. Kiêm nhiệm. 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4. 1 1 1 2 1. Tổng thực dạy. 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5. 1 1 1 2 1. Số tiết chuẩn. Tên lớp. Tên lớp. Tên lớp. Tên lớp. 1 1 1 2 1 1 2 2 2. 1 1 1 2 1. 3 123. Tổng thừa, thiếu. PT QP TD CS 4 TD CS 6 123456 1 1 TD CS 4 2345 Nhạc CS 6 123456 5 123456 4 MT CS 6 123456 5 12345 4 Văn PT Văn PT Văn PT 1 5 Văn PT Văn CS 2 56 1 3 Văn CS 1 2 Văn CS 2 13 1 2 Văn CS 1 4 2 14 Văn CS 1 Văn CS 3 Văn CS 1 5. Tên lớp. Số lớp. Số lớp. Tên lớp. Số lớp. Trung học. Tên lớp 12345. 1 1 1 2 1 1 2 2 2. 1 3 123 5 12345 1 1 5 12345 2 12 2 2 12 1 5 12345 3 123 2 12 3 123 2 1234 2 3 123 2 1234 3 123 1 1234 1 1 1 5 3 123 1 3 5 2 45 5 2 12 1 2 5 5 2 13 5 5 5 1 5 5 234 1 2 4 3 5 1234. Tiết kiêm, CN. GDCD. TD-QPAN-NK. 5. Khối 12. TD-QPAN-NK. 123456. Khối 11. Sử-GDCD. 1 1 1 2 1 1 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 2 1 1 1 1 1 1 5 5 6 4 5 5 6 4 3 5 6 4 5 5 6 4 5 5 6 4 5 5 6 4 5 5 6 4 5 5 6 4 5 5 6 4 5 5 6 4 2 5 6 4. Khối 9. Thạch Chương TTCM Lê Hoài Thắng GV Quách Văn Nhi GV Nguyễn Thị Minh Thư GV Văn Quốc Cường GV Trần Ngọc Thúy PHT Quách Thị Kiều Tiên GV Lê Thị Ngọc Như GV Tô Thị Nghía TP Quách Ngọc Thảo GV. Sử-GDCD. Khối 10. 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68. 4. Khối 12 Số tiết dạy trong 1 tuần (2 lớp) Khối 8. 52 Lư Hưng Tuấn GV. CS GDCD CS GDCD CS 6 TD PT. Sử-GDCD GDCD. Khối 11 (3 lớp). Khối 7. GV GV GV GV. Khối 6 (6 Khối 7 (5 Khối 8 (4 Khối 9 (3 Khối 10 lớp) lớp) lớp) lớp) (6 lớp). Khối 6. 48 Lê Việt Phát 49 Ngô Xiếu Luyến 50 Nguyễn Thị Cà Ben 51 Hứa Tiên Sùng. Tổ. Môn dạy. Họ và tên. Chức vụ. TT. Số tiết dạy. HỌC KỲ 1. Số lớp dạy và tên lớp dạy. C Nhỏ. C Nhỏ.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×