Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

on tap toan 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (139.27 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>BÀI 1 TOÁN 7 *Bài 1: 0 a) Veõ goùc xAy coù soá ño = 50 b) Vẽ góc x’Ay’ đối đỉnh với góc xAy c) Veõ tia phaân giaùc At cuûa goùc xAy d) Vẽ tia đối At’ của At vì sao At’ là tia phân giác của góc x’Ay’. Bµi 2 TÝnh c¸c th¬ng sau ®©y råi s¾p xÕp chóng theo thø tù t¨ng dÇn.. 3 9 48 12 7 7 6 8 : : : : 2 4 ; 55 11 ; 10 5 ; 7 7 *Bài 3: Hai đường thẳng MN và PQ cắt nhau tại A tạo thành góc MAP có số đo bẳng 33 a)Viết tên các cặp góc đối đỉnh Vieát teân caùc caëp goùc buø nhau b)Tính soá ño goùc NAQ c)Tính soá ño goùc MAQ. 0. BT4: Hai đờng thẳng AB và CD cắt nhau tại 0 .Biết A0C - A0D= 200 .Tính mỗi góc A0C ; C0B; B0D ; D0A Bµi 5: Thùc hiÖn phÐp tÝnh 1 3  3 1 2 1 1 a)          3 4  5  64 9 36 15 5 7  5 16  9 17  9 5   0, 5     27 23 b) 34 4 8 a) 27 23. 1  15.2  35 3 c) 1 2  2 1  9 3 : ( 3)  5    4   7 e) 7 g)  2 3   3 2  1 2  1 6  7 3  b)  3      5      6    4 3  3 5  4 2 .  5  3  13  3  .   . c)  18  11  18  11. d). (2 152 .179 . 32 ): (−173 ). Bµi tËp 6: thùc hiÖn phÐp tÝnh: a,. 2   3 2  5 3   3 2  1 4.  1   25    :    :    4   4   4    2  0. 2 1 1  2  3.    1     2  :  .8 2  2  b, 3. 6. 2.  6  1 3      :2 c,  7   2  n. 1  4 3 4 :  2   d) 5  5  2.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 2. 1 46.95  69.120 5 1  1  5 . .    2  105 4 12 11 d, ; e, 8 .3  6. x− Bµi. 7: T×m x a,. −15 1 9 27 = − : x= 8 4 b) 17 17. 2 5 3 x+ = 7 10 c) 3. 1 3 3  x 7 d) 2 4. * Bài 8 0  Cho đường thẳng xy đi qua điểm O vẽ tia . Vẽ tia Oz sao cho xOz = 135 . Trên nửõa.  0  mp bờ xy không chứa tia Oz kẻõ tia Ot sao cho yOt =90 , gọi Ov là phân giacù xOt . a) Chæ roõ raèng vOz laø goùc beït b) Các góc xOv và yOz có phải là hai góc đối đỉnh không ? vì sao? . Bài 9: Tìm x để biểu thức: 1  x a. A= 0,6 + 2 đạt giá trị nhỏ nhất. 2 2  2x  3 đạt giá trị lớn nhất. b. B = 3. Bµi tËp 10: So s¸nh c¸c sè: a, 36 vµ 63 b, 4100 vµ 2200 a, 227 vµ 318 b, (32)9 vµ (18)13 a)Ta cã: 227 = (23)9 = 89318 = (32)9 = 99V× 89 < 99  227 < 318 b)Ta cã: 329 = (25)9 = 245 245< 252 < (24)13 = 1613 < 1813 VËy (32)9 < (18)13 a, 224 và 316 ; b, 4100 vµ 2200 ; Bµi tËp 11: T×m x, biÕt: 4.  2 2   a, x:  3  = 3 ;. 2. 3.   5   5   .x    3  c, x2 – 0,25 = 0 ; b,  3 . x.  1   d, x3 + 27 = 0 e,  2  = 64. x. 28  3    4 g,  4  3. h, (x + 2)2 = 36 (1) i, 5(x – 2)(x + 3) = 1 Bµi tËp12: T×m x, biÕt: a.. (152 24 −148 38 ) :0,2=x :0,3. 4 |x+ |−3, 75=−2, 15 15. b.. (85 307 −83 185 ):2 32 =0 , 01 x :4. g.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 3 3 5 3 1 3 x −2 6 −3 ) .2,5 : ( 21−1 ,25 )=x :5 −x= − − = ( ( ) [ ] 5 14 6 7 4 5 27 3,6 c. d) e) 1 1 5 5 3 1 1 x− ) : + =9 0,5 . x − ): =1 ( ( 2 3 7 7 7 2 7 h) -0,52:x = -9,36: 16,38 d) e). Bài13: Tìm số tự nhiên n, biết:a, 2.16  2n >4; b, 9.27  3n  243 a, Ta có 2.16 = 25 ; 4= 22 => 25 2n > 22 => 5  n >2Vậy: n  {3; 4; 5} b, T.tự phần a, ta có: 35  3n  35 => 5  n  5Vậy: n=5. Bài14Cho hình vẽ, chứng minh a//b a. A. 1400. O. c. 1 700 2. B. 1500. b. Bài15Cho hình vẽ, biết Ax//By. Tìm  ? 1500 1 2.  1300. Bài16Cho hình vẽ. A. x B y. m. 1 2. C . . . a) Biết Ax//Cy. Só sánh: ABC và A  C    b) Biết ABC = A  C . Chứng tỏ Ax//Cy 0    Bài17Cho hình vẽ, biết A  B  C 360 Chứng tỏ: Ax//Cy. A B. x d. 1 2. C. y.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Bài18Cho hình vẽ, chứng minh a//b a. A. 1400. O. c. 1 700 2 1500. b. B. x y  Bài19a) 3 5 vµ x + y = 32. b) 5x = 7y vµ x – y = 18 x y 5  c)  3 5 vµ xy = 27 x y y z   d) 3 4 vµ 3 5 vµ x – y + z = 32. Bµi 21: Cho gãc AOB b»ng 120 0 Tia OC n»m gi÷a hai tia OA, OB sao cho ∠BOC = 300. H·y chøng tá r»ng OA vu«ng gãc víi OC. Bµi 22: a,Cho gãc AOB = 1300. Trong gãc AOB vÏ c¸c tia OC, OD sao cho OC ¿ OA, OD ¿ OB. TÝnh ∠COD? B,Cho gãc AOB = 1200 Tia OC n»m gi÷a 2 tia OA, OB sao cho∠ AOC = 300. C/m OB ¿ OC Bài 23: x A Cho hình vẽ 300 Biết Ax // By d 1 Tính số đo của góc ACB? 2 C. 1400 B. y. Bµi 24: Cho Δ ABC cã ∠ A = 600 vµ ∠C = 500. Tia ph©n gi¸c cña B c¾t AC t¹i D. TÝnh ∠ ADB , ∠ CDB ? A 60 0 ? ?. B. 50 0. C.

<span class='text_page_counter'>(5)</span>

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×