Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Diem DDDHK2B

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (206.97 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span><div class='page_container' data-page=1>

<b>Môn học: Rèn NVSP thường xuyên 3 + 4</b>
<b>Số tín chỉ: 01</b>


<b>Sĩ số SV: 58</b>


Trọng số (%) NVSP3 NVSP4


<b>STT</b> <b>Mã SV</b> <b>Họ và Tên</b> <b>Ngày Sinh</b> <b>Tên lớp</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>Điểm TH</b>


1 1121070470 Trương Ngọc Nhã An 9/9/1994 DH02STHB 7.5


2 1121070471 Phạm Thị Kim Anh 20/12/1994 DH02STHB 6.5


3 1121070472 Nguyễn Thanh Bình 10/1/1993 DH02STHB 5.5


4 1121070473 Trần Thị Chiều 2/9/1994 DH02STHB 8


5 1121070474 Nguyễn Ngọc Duyên 17/5/1994 DH02STHB 5


6 1121070475 Quách Thị Thu Hằng 19/6/1994 DH02STHB 8.5


7 1121070476 Nguyễn Thị Lan Hương 5/9/1993 DH02STHB 5.5


8 1121070477 Hồ Thị Hương 24/2/1994 DH02STHB 7


9 1121070478 Lê Thị Thu Hương 18/1/1994 DH02STHB 6


UBND TỈNH ĐỒN NAI <b>CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM</b>


<b>TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG NAI</b> <b>Độc lập - Tự do -Hạnh phúc</b>



<b>BẢNG GHI ĐIỂM ĐÁNH GIÁ BỘ PHẬN HỆ ĐẠI HỌC SƯ PHẠM KHÓA 2 </b>


Học kỳ…...Năm học 20….-20…..


9 1121070478 Lê Thị Thu Hương 18/1/1994 DH02STHB 6


10 1121070479 Trần Triệu Ngân Hà 12/11/1994 DH02STHB 8


11 1121070480 Phạm Thị Thu Hà 3/12/1994 DH02STHB 7.5


12 1121070481 Phạm Thị Hạnh 10/6/1993 DH02STHB 8


13 1121070482 Phạm Thị Diệu Hiền 20/10/1993 DH02STHB 6.5


14 1121070483 Ngô Thị Thu Hiền 27/9/1994 DH02STHB 6


15 1121070484 Phạm Thị Thanh Hòa 17/12/1994 DH02STHB 7.5


16 1121070485 Bùi Thị Huệ 1/7/1992 DH02STHB 5.5


17 1121070486 Vũ Thị Thu Huyền 26/9/1993 DH02STHB 6


18 1121070487 Bùi Thị Bích Huyền 16/4/1994 DH02STHB 5


19 1121070488 Nguyễn Thị Mỹ Kiều 14/4/1994 DH02STHB 6


20 1121070489 Nguyễn Thị Thanh Lan 1/3/1993 DH02STHB 6.5


21 1121070490 Hoàng Thị Liên 18/8/1994 DH02STHB 8.5



22 1121070491 Vũ Thị Phương Linh 24/9/1994 DH02STHB 8.5


23 1121070492 Bùi Thị Linh 24/7/1994 DH02STHB 5.5


24 1121070493 Phạm Thị Loan 11/2/1994 DH02STHB 8


25 1121070494 Lã Thị Khánh Ly 29/7/1994 DH02STHB 5.5


26 1121070495 Đặng Thị Nga 19/7/1994 DH02STHB 8


27 1121070496 Nguyễn Thị Thúy Nga 16/8/1994 DH02STHB 7


28 1121070497 Đỗ Thị Hồng Ngọc 30/1/1994 DH02STHB 7


29 1121070498 Vũ Thị Hồng Ngọc 14/5/1994 DH02STHB 7.5


30 1121070499 Nguyễn Thị ánh Ngọc 18/5/1994 DH02STHB 7.5


31 1121070500 Nguyễn Thị Minh Ngọc 27/4/1994 DH02STHB 6


</div>
<span class='text_page_counter'>(2)</span><div class='page_container' data-page=2>

<b>STT</b> <b>Mã SV</b> <b>Họ và Tên</b> <b>Ngày Sinh</b> <b>Tên lớp</b> <b>1</b> <b>2</b> <b>3</b> <b>4</b> <b>Điểm TH</b>


33 1121070502 Trịnh Vũ Quỳnh Như 24/4/1993 DH02STHB 7.5


34 1121070503 Nguyễn Thị Oanh 22/12/1994 DH02STHB


35 1121070505 Lê Thị Phượng 2/9/1993 DH02STHB 6.5


36 1121070506 Nguyễn Thị Hoàng Phụng 29/7/1994 DH02STHB 7.5



37 1121070507 Đỗ Thị Ngọc Quyên 26/9/1994 DH02STHB 6.5


38 1121070508 Vũ Huỳnh Thanh Sang 24/7/1994 DH02STHB 8.5


39 1121070509 Nguyễn Thị Thanh Tâm 16/6/1994 DH02STHB 5.5


40 1121070510 Võ Thị Ngọc Tâm 20/11/1994 DH02STHB 6.5


41 1121070511 Đặng Hoàng Anh Thư 17/1/1994 DH02STHB 8


42 1121070512 Trần Thị Thơ 5/2/1994 DH02STHB 5.5


43 1121070513 Trần Thu Thảo 26/10/1994 DH02STHB 6


44 1121070514 Đào Thị Phương Thủy 5/5/1994 DH02STHB 8.5


45 1121070515 Lê Thị Hòai Thu 22/9/1994 DH02STHB


46 1121070516 Lê Thị Thu 8/9/1993 DH02STHB 7.5


47 1121070517 Trương Mộng Tú 20/11/1994 DH02STHB 5.5


48 1121070518 Vũ Quỳnh Bảo Trâm 20/1/1994 DH02STHB 6.5


49 1121070519 Đào Trang Huyền Trân 25/1/1993 DH02STHB 6.5


49 1121070519 Đào Trang Huyền Trân 25/1/1993 DH02STHB 6.5


50 1121070520 Vũ Thị Thuỳ Trang 5/3/1993 DH02STHB 8.5



51 1121070521 Nguyễn Thị Thùy Trang 2/7/1994 DH02STHB 6.5


52 1121070522 Trần Thị Duy Uyên 19/12/1994 DH02STHB 5.5


53 1121070523 Nguyễn Thị Thảo Uyên 30/1/1994 DH02STHB 7.5


54 1121070524 Nguyễn Thị Vững 15/11/1994 DH02STHB 8.5


55 1121070525 Trương Thị Thùy Vân 9/12/1994 DH02STHB 8


56 1121070526 Trần Thị Xuân 16/3/1993 DH02STHB 8


57 1121070527 Đỗ Thi Bạch Yến 10/6/1994 DH02STHB 8


58 1121070528 Võ Thị Hải Yến 7/6/1994 DH02STHB 5.5


<b>Lưu ý: - Đây là điểm số tính trên ĐDDH của nhóm, chưa tính điểm trừ</b> (với 1 số SV vắng học các buổi NVSP)
- Điểm số trên chưa bao gồm điểm cộng của LỚP được chọn.


- Những SV khơng có điểm + SV thắc mắc về điểm số cần liên hệ với GV trước ngày 31/11/2015


</div>

<!--links-->

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×