Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

PCCT thang 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (116.25 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>BẢNG PHÂN CÔNG CÔNG TÁC BẬC THCS (Áp dụng từ ngày 02 tháng 11 năm 2015). TRƯỜNG THCS TT KRÔNGKLANG CMĐT. Công việc được giao. 1. Trần Quang Tùng. ĐHSP Toán. Quản lí chung, GDHN 9(0,5). 2. Nguyễn Bá Nam. ĐHSP Anh. Phụ trách chuyên môn, Tiếng Anh 6(6). 1. Trần Thị Minh Tình. 2. Nguyễn Thị Hà. 3. Trần Thị Thúy Quyên. TC KT-Tin. 1. Nguyễn Hồng Quang. CĐSP Sinh-KT. Sinh 8(4), 9(4), Sinh 7B (2), NGLL 9A(0,5), BDHSG Sinh 8-9(2). 2. Nguyễn Văn Thuận. CĐSP Hóa-Lý. Hóa 8(4), 9(4), CN 8(4), BDHSG Hóa 8-9(2). 3. Đoàn Kim Long. CĐSP Lý-KT. Lý: 6,7,8, 9(10), CN 9(2), NGLL7B(0,5), BDHSG Vật Lí 8- 9(2). 4. Trương Thị Quỳnh Ngọc. 5. Nguyễn Thị Mỹ Hà. 6. Cáp Hữu Lĩnh. 7. Nguyễn Thị Xuân. 8. Nguyễn Thúy Hằng. ĐHSP Toán. Toán 6(8), 7(8), PĐ Toán 6B-7B(3). 1. Lương Thị Trang. ĐHSP Văn. Ngữ văn: 9(10) GDCD 9(2), BDHSG Văn 9(2). 2. Nguyễn Thị Duyến. ĐHSP Địa-Sử. 3. Đoàn Thị Hương Nhài. 4. Năng khiếuTổ KH. Xã hộiTổ KH. Tự nhiênTổ KH. BGH. Họ và tên. Tổ Văn phòng. TT. T.Cấp V.Thư ĐH KT. CĐSP Tin ĐHSP KTNL CĐSP Toán TCTB. Thư viện, thủ quỹ. Chức vụ, Chủ nhiệm. Số tiết. Ghi chú Ngày nghỉ. HT. 0,5. 7. P.HT. 6. 3. TT. 7. Kế toán. 7. Văn phòng. 7 TT(3),CN 9A(4). 19,5. 4. TKHĐ(2),PTLĐ(3). 19. 7. CN 7B(4). 18,5. 7. Tin: 6(4), 7(4), 9(4), Phụ trách phòng tin học (3) CN 6(4), 7(2), Sinh: 6(4), Sinh 7A(2), NGLL 6A(0,5). 15 CN 6A(4). Con<12t. 7. 16,5. 5. 19. 7. Toán: 8(8), 9(8), BDHSG Toán 8-9(3) Thiết bị. 7 19. 7. TT(3),TTrND(2). 19. 7. Sử 6(2), 7(4), 8(4), 9(2), NGLL 9B(0,5), BDHSG Lịch sử 9(2). CN 9B(4). 18,5. 3. ĐHSP Địa. Địa: 6(2), 7(4), 8(2), 9(4), NGLL 7A, 8(1,5), BDHSG Địa 8-9(2). CN 7A(4). 19,5. 6. Nguyễn Thị Thùy Nhung. ĐHSP Văn. Văn 7(8), 6B(4), PĐ- Văn 6B(2),7B(2), BDHSG GDCD 8-9(2). 18. 4. 5. Trần Thị Nhiễu. ĐHSP Văn. Văn 8(8), Văn 6A(4), BDHSG Văn 8(2). 1. Hồ Bá Phước Hưng. 2. Nguyễn Thị Thúy Hà. 3 4 5. Võ Thị Như Quỳnh Mai Thanh Hiếu Hoàng Sỹ Nguyên. Ghi chú:. CĐSP MThuật ĐHSP Anh CĐSP Nhạc ĐHSP T.Dục ĐHSP T.Dục. MT 6,7,8, 9(8), GDCD 8(2). CN 8A(4). 18. TT(3), CN 8B(4). 17. 3. 19. 7. Tiếng Anh: 7(9), 8(6),9(4), BDHSG Tiếng Anh 8- 9 AN 6, 7, 8, 9(8), GDCD 6-7(4), NGLL 6B(0,5) TD 6(4), 7(4), 8(4), BD TDTT(3) Tổng phụ trách đội; Thể dục: 9(4). CN 6B(4) CTCĐ(3). 16,5 15 7. Con<12t 3. Con<12t. KrôngKlang, ngày 01 tháng 11 năm 2015 P. HIỆU TRƯỞNG Nguyễn Bá Nam. 3 7 7.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×