Tải bản đầy đủ (.docx) (18 trang)

TỔNG hợp tài LIỆU ôn THI môn kế TOÁN NGÂN HÀNG

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.41 MB, 18 trang )

KẾ TỐN NGÂN HÀNG
A/ Tài liệu trong giáo trình

1/ Chương huy động vốn

Giải :
+ Lãi có kỳ hạn = 500tr x 12%/12 x 5 = 25tr
+ Lãi không kỳ hạn = 500tr x 2,4%/12 x 7 = 7tr
Nợ 4232 Tuấn 500tr
Có 801 25tr – 7tr = 18tr
Có 1011 500tr – 18tr = 482 tr

phú anh


Giải (4) :
+ Lãi khách hàng đã nhận = 50tr x 0,8% x 4 = 1,6tr
+ Lãi không kỳ hạn = 50tr x 0,2% x5 = 0,5tr
a/ Nợ 4232 Nam 50tr
Có 801

1,6tr – 0,5tr = 1,1tr

Có 1011 48,9 tr
Giải (5) :
+ Nợ 4911Lê 100tr x 0,6% x 4 = 2,4tr
Có 801 2,4tr
+ Nợ 4212 Lê 100tr
Nợ 801

100tr x 0,2% x 4 =0,8tr



Có 1011 108tr
Giải (4) :
+ Lãi khách hàng đã nhận = 50tr x 0,8% x 4 = 1,6tr
+ Lãi không kỳ hạn = 50tr x 0,2% x5 = 0,5tr
a/ Nợ 4232 Nam 50tr
Có 801

1,6tr – 0,5tr = 1,1tr

Có 1011 48,9 tr
Giải (5) :
+ Nợ 4911Lê 100tr x 0,6% x 4 = 2,4tr
Có 801 2,4tr
+ Nợ 4212 Lê
Nợ 801
Có 1011

100tr
100tr x 0,2% x 4 =0,8tr
108tr


Lãi 6 tháng cũ : 200tr x 1% x 6 = 12tr

2/ KH nhận lãi

Vốn gốc + lãi : 212tr

N 801


1/ a) 12/11/Y
N 4913
12tr

C 1011

N 4232 6t cũ 200tr
C 4232 6t mới 212tr
b) 12/12/Y

N 4232 6t mới
N 801

212tr

212,636tr

0,363tr

Vốn chuyển sang kì hạn mới
N 4232 6t

212tr

C 4232 3t 212tr

212tr x 0,3% x 1 = 0,636tr

C 1011


0,636tr


1/ a) N

1011 50tr
C 4232 50tr
b) N
= 0,5tr

801 50tr x 12%/12 x 1

C 4913 0,5tr
2/
Lãi
nhận

khách hàng đã
= 100tr x 10%/12 x 1 = 0,833

Lãi
không kỳ hạn = 100tr x 2,4%/12 x 2 = 0,4tr
N 4232

100tr

C 801

0,833 – 0,4 = 4,33tr


C 1011 95,67tr

3/ N 4211

9995

C 432 5


C 431 10000

4/
a) N 1031

10000USD

C 4242 10000USD

b) N 801

10000USD x 4%/12 x 1 = 33,33USD

C 4914 33,33USD

5/
a) N 4913

100 x 12%/12 x 3 = 3tr


C 801 3tr

b) N 4232
N 801

100
100 x 2,4%.12 x 3 = 0,6

C 1011 106

2/ Chương tín dụng


Giải:
+

Khơng thu được
+ Nợ 2131

15 tỷ

Có 381 15 tỷ
+ Nợ 2111

120tr

Có 5012 120tr


Giải

(1)
:
+

Nợ

994
+ Nợ 2111
Có 1011
+ Nợ 3941
Có 702

200tr
200tr
2tr
2tr

Giải (2) :
+ Nợ 4211
Có 2111
+ Nợ 2112
Có 2111
+ Nợ 491

250tr
250tr
50tr
50tr
3tr


Giải (3) :
+ Nợ 4211
Có 3941

8tr
8tr

400tr


Giải
(1) :
+ Nợ
4211
B

50tr
Có 5111 50tr
+

Nợ 5112
300tr


2113

100tr

3941 (100tr x 1% x 3) + (100tr
x 1,5% x3) = 7,5 tr

Có 4211TT 300tr – 100tr – 7,5tr = 192,5tr

Thu
cho
vay

lãi
trước

+
Nợ
1011

55tr x 9 x 1% = 4,95tr

Có 3941
4,95tr
Thu nợ vay


+ Nợ 1011
Có 2111

35,05tr
35,05 tr

Chuyển sang nợ cần chú ý
+ Nợ 2112
Có 2111


19,95tr
19,95tr

Giải (3) :
+ Nợ 4211TT

526tr

Có 2111

500tr

Có 3941

(150tr x 1% x 5) + (150tr x 1%/30 x20) + (350tr x 1% x5) =26

Giải (4) :
+ Nợ 1113

80tr

Có 4211 TG 80tr
Giải (5) :
+ Nợ 4211
Có 488

500tr x 0,12%/2 = 0,3tr
0,3tr
+ Nợ
921


500tr


Giải (1) :
+ Nợ 4211KĐ 200tr
Có 5112 200tr
Giải (2) :
+ Nợ 4211
Có 5112

+ Nợ 5112

300tr
300tr

180tr

Có 3941

150tr x 1% x 6 = 9tr ( lãi )

Có 211

150tr ( vay )

Có 4211TH 180tr – 150tr – 9tr = 21tr
Giải (3) :
+ Nợ 221
Có 1011

Giải (4) :

200tr – 3,6tr = 196,4tr
196,4tr


+ Nợ 994

100tr ( TS thế chấp )

+ Nợ 211B

60tr

Có 1011

60tr

Giải :
Ngày
5/1 > 4/3
5/3 > 4/4
5/4 > 4/9
5/9 > 4/10
5/10 > 5/12
Tổng

Số ngày



3/ Chương thanh tốn qua ngân hàng

Giải (1):
+ Khơng
thu được
vì cty A
khơng
đủ số
dư )
Giải (2):
+ Nợ
4211B
300tr

Có 5111 300tr
Giải (3) :

(


+ Nợ 5012

250tr

Có 4211MN 200tr
Có 4211A

50tr

Giải (4) :

+ Khơng định khoản
Giải (5) :
+ Nợ 4211MN

400tr

Có 5111

400tr

Giải (6) :
+ Nợ 1113

150tr

Có 4211C 150tr

Giải (1) :
+ Nợ 4281
Có 1011

60tr
60tr

+ Khơng định khoản ( vì sec của ngân hàng khác )
+ Nợ 4211BTX

70tr

Có 4211ĐV 70tr



Giải (2) :
+ Không định khoản
Giải (3) :
+ Không định khoản ( vì sec của ngân hàng khác )

Giải (1) :
+ Nợ
4211A
50tr

BC


5111
50tr
Giải
(2)

:
+
Nợ 4211KT
Có 4211 VX 40tr

Giải (3) :
+ Nợ 5012

20tr


Có 4211ABC 20tr
Giải (4) :

40tr


+ Khơng thu được ( vì Vincom khơng đủ số dư )
Giải (5) :
+ Nợ 5112

50tr

Có 4211PX 50tr
Giải (6) :
+ Nợ 1113

Giải

200tr

Có 4211VC

100tr ( trả câu 4 trước )

Có 511

100tr

(1) :


+

Nợ
4211A
15tr

5111
15tr
Giải (2) :
+Nợ
5012 ( bù trừ ) 10tr

4211A

10tr
Giải (3) :


+ Nợ 1113
Có 4211A

20tr
20tr

Giải (4) :
+ Nợ 5112

120tr

Có 4211T 120tr

+ Nợ 5112M

80tr

Có 4211N 80tr
Giải (5) :
+ Nợ 4211N

45tr

Có 5111 45tr


Giải (1) :
+ Khơng định khoản ( Vì cty TM Vinh có tk tại ngân hàng khác )
Giải (2) :
+ Nợ 5112

856tr

Có 4211SG 850tr
Có 79 6tr
Giải (3) :
+ Nợ 5112

30tr

Có 4211 30tr
Giải (4) :
+ Nợ 4211XNK 24tr

Có 5111

24tr

Giải (5) :
+ Nợ 4211BSG 850tr
Nợ 79
Có 511

6tr
856tr

4/ Chương đầu tư chứng khốn


Giải (1) :
+ Nợ 1113
Nợ 392

558tr
42tr

Có 141 600tr
Giải (2) :
+ Nợ 153
Nợ 392

500tr
60tr


Có 4211 560tr
Giải (3) :
+ Nợ 4211

120tr

Có 141 100tr
Có 741 20tr
+ Nợ 149

10tr

Có 8823 10tr



×