Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (163.77 KB, 1 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG MNTT KIM BÀI. BẢNG TỔNG HỢP KIỂM TRA MÔI TRƯỜNG NHÓM LỚP NĂM HỌC 2015-2016. TT. LỚP. ĐIỂM Hoài. ĐIỂM Phú. ĐIỂM Bình. ĐIỂM Thuận. ĐIỂM phương. ĐIỂM Hợp. Điểm Ảnh. TỔNG. ĐIỂM TB. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21. D1 D2 D3 D4 D5 C1 C2 C3 C4 C5 C6. 9,4 9,0 9,2 9 6,9 9 9 9 9 6,8 9,5 8,5 9,2 9 9,5 8,3 9 6,9 8,2 9 8,2. 9,4 9,1 9,2 9,1 6,9 9,1 9,0 9,3 9,4 6,9 9,2 8,7 9,0 9,1 9,3 8,5 9,4 6,9 8,9 9,2 8,8. 9,9 9,2 9,8 9,5 6,8 9 9 9,4 9,8 6,9 9,4 8,4 9,0 9,2 9,8 8,1 9,2 6,8 8,8 9,1 8,7. 9,5 9 9,4 9,2 6,9 9 9 9,4 9,5 6,8 9,5 8,3 9,7 9,2 9,7. 9,5 9,0 9,3 9,2 6,7 9,0 9,0 9,3 9,5 6,7 9,2 8,5 9,0 9,2 9,5 7,0 9,5 6,5 7,4 9,0 7,0. 9,8 9,1 9,7 9,4 6,9 9 9,1 9,4 9,5 6,9 9,4 8,3 9,2 9,3 9,7 8,5 9.3 6.8 8.7 9,2 8,8. 9,5 9,0 9,4 9,2 7 9,0 8,9 9,3 9,5 7 9,1 8,6 9,2 9,4 9,5 7 9,5 6,9 8 9 8. 67 64 66 64,6 48,3 63,1 63 65,1 66,2 51,6 65,3 59,2 64,3 64,4 67 57 65,3 44,7 58,5 64 58,1. 9,6 9,1 9,4 9,2 6,9 9 9 9,3 9,5 6,8 9,3 8,5 9,2 9,4 9,6 8 9,3 6,4 8,4 9,1 8,3. B1 B2 B3 B4 B5 8,6 A1 9,5 A2 6,9 8,5 A3 9,5 A4 8,6 A5 Tổng hợp xếp loại: 21 nhóm lớp Loại Tốt: 14/21 lớp Loại Khá: 4/21 lớp Loại đạt y/c : 3/21 lớp Người lập. Nguyễn Thị Bình. HIỆU TRƯỞNG. Lê Thị Minh Giáp. XL. Tốt Tốt Tốt Tốt Y/C Tốt Tốt Tốt Tốt Y/C Tốt Khá Tốt Tốt Tốt Khá Tốt Y/C Khá Tốt Khá.
<span class='text_page_counter'>(2)</span>