Tải bản đầy đủ (.docx) (13 trang)

iom

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (163.65 KB, 13 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD&ĐT TAM KỲ TRƯỜNG TRẦN QUỐC TOẢN DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỘI THI GIẢI TOÁN BẰNG TIẾNG VIỆT TRÊN INTERNET NĂM HỌC 2015-2016 KHỐI 1 STT. ID. 1. 40630787. 2. Họ và tên. Lớp. Đạt giải. Mai Xuân Huy. 1/3. Nhất. 36689337. Phùng Thiên Minh. 1/2. Nhì. 3. 40693264. Lê Hải Đăng. 1/4. Nhì. 4. 34592902. Nguyễn Trần Bảo Gia. 1/4. Nhì. 5. 36058667. Trần Thu Hiền. 1/5. Nhì. 6. 36062452. Lê Thị Mộc Miên. 1/4. Nhì. 7. 40544301. Nguyễn Hà Thùy Anh. 1/4. Nhì. 8. 36208281. Nguyễn Hà Linh. 1/3. Nhì. 9. 36536912. Trương Thảo Nhiên. 1/2. Nhì. 10. 35401899. Lê Thị Thùy Trâm. 1/2. Nhì. 11. 34245297. Cao Quang Phước. 1/6. Nhì. 12. 36324233. Hồ Bảo Quân. 1/4. Nhì. 13. 37387881. Đặng Bùi Gia Bảo. 1/6. Nhì. 14. 39919759. Đỗ Xuân Hoàng Nam. 1/1. Ba. 15. 40703493. 1/2. Ba. 16. 36536070. Trần Nguyễn Hoài Nam Trương Nguyễn Trâm Anh. 1/3. Ba. 17. 38437245. Võ Minh Triều. 1/4. Ba. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 18. 40649706. Trần Mai Thy. 1/4. Ba. 19. 36958782. Trần Hoàng Linh Chi. 1/2. Ba. 20. 38718387. 1/3. Ba. 21. 35196082. Trần Hồ Thiện Nhân Nguyễn Trình Thảo Trang. 1/6. Ba. 22. 36637259. Phạm Hoàng Mai Khuê. 1/5. Ba. 23. 37488593. Trần Hữu Phúc. 1/3. Ba. 24. 36910850. Nguyễn Gia Hân. 1/2. Ba. 25. 35711240. Nguyễn Quốc Khải. 1/1. Ba. 26. 37798095. Phan Thành Nhân. 1/4. Ba. 27. 38557087. Dương Quốc Trí. 1/4. Ba. 28. 40470008. Nguyễn Lê Thảo Ngân. 1/3. Ba. 29. 40615316. Nguyễn Hoàng Phúc. 1/1. Khuyến khích. 30. 36409900. Nguyen Bảo Ngọc. 1/2. Khuyến khích. 31. 40219062. Trần Duy. 1/2. Khuyến khích. 32. 35237273. Nguyễn Kha Ly. 1/1. Khuyến khích. 33. 35619972. Nguyễn Lê Hà Phương. 1/2. Khuyến khích. 34. 36960779. Lê Nguyễn Anh Thư. 1/1. Khuyến khích. 35. 36872530. Lê Gia Hân. 1/6. Khuyến khích. 36. 39960408. Nguyen Van Quoc Viet. 1/1. Khuyến khích. 37. 36462237. Nguyễn Xuân Phúc. 1/4. Khuyến khích. 38. 34261231. Thiều Quang Hy. 1/4. Khuyến khích. 39. 36629676. Trần Quang Sơn. 1/5. Khuyến khích.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 40. 40621975. Phạm Gia Huy. 1/4. Khuyến khích. 41. 39182393. Nguyễn Bùi Anh Khoa. 1/6. Khuyến khích. 42. 37010393. 1/2. Khuyến khích. 43. 38547915. Nguyễn Văn Gia Bảo Lương Nguyễn Nhật Thiên. 1/5. Khuyến khích. 44. 36361452. Võ Triều Đức Nhân. 1/5. Khuyến khích. 45. 37504489. Phạm Hoàng Bảo Trâm. 1/4. Khuyến khích. KHỐI 2 STT. ID. 1. 30396066. 2 3 4. Họ và tên. Lớp. Đạt giải. Dương Nhã Kỳ. 2/3. Nhất. 26855657 39166074 34937479. Nguyễn Mai Nhật Quỳnh Đào Phan Duy Khang Nguyễn Mai Thy. 2/2 2\3 2/3. Nhì Nhì Nhì. 5. 36876745. Phạm Viết Bảo Khanh. 2/2. Ba. 6. 34298059. Huỳnh Ngọc Đức. 2/1. Ba. 7. 34594380. Nguyễn Thảo Nguyệt. 2/2. Ba. 8. 36323035. Nguyễn Hà Linh. 2/1. Ba. 9. 39266191. Mai Nguyễn Ngọc Minh. 2/3. Ba. 10. 34434081. Mai Nguyễn Thảo Linh. 2/3. Khuyến khích. 11. 30690219. Phạm Bùi Tuấn Kiệt. 2/3. Khuyến khích. 12. 40637621. Nguyễn Cao Đức. 2/1. Khuyến khích. 13. 40296474. Lê Thanh Ngân. 2/4. Khuyến khích. 14. 34275544. Phan Trần Thùy Linh. 2/1. Khuyến khích. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 15. 39957250. 2/4. Khuyến khích. 28247326. Nguyễn Lê An Nhi Nguyễn Song Lam Quỳnh. 16. 2/3. Khuyến khích. 17. 39972654. Nguyễn Hà Vy. 2/3. Khuyến khích. 18. 40308278. Nguyễn Việt Tin. 2/4. Khuyến khích. 19. 39365336. Phan Nguyễn Hồng Đức. 2/3. Khuyến khích. Lớp. Đạt giải. KHỐI 3 STT. ID. Họ và tên. 1. 40581420. Hồ Bá Huy. 3/4. Nhất. 2. 40703511. Nguyễn Vũ Hoàng Anh. 3/1. Nhất. 3. 28070682. Nguyễn Dương Bảo. 3/6. Nhì. 4. 40778953. Đỗ Khánh Linh. 1/3. Nhì. 5. 36816842. Mai Bảo Ngọc. 3/2. Nhì. 6. 36383748. Nguyễn Vũ Hòa. 3/4. Nhì. 7. 36697812. Lê Nho Quang Hiển. 3/2. Nhì. 8. 36703060. Trần Quỳnh Như. 3/5. Nhì. 9. 39968014. Phan Thị Ngọc Minh. 3/3. Ba. 10. 38691455. Trần Ngô Bảo Linh. 3/2. Ba. 11. 37800499. Trần Lý Nguyên Khôi. 3/5. Ba. 12. 36880778. Lê Viết Huyền Mi. 3/2. Ba. 13. 40514615. Nguyễn Quang Thiện. 3/1. Ba. 14. 35064853. Văn Nguyễn Thanh Nhật. 3/4. Ba. 15. 38837829. Nguyễn Trần Nhật Anh. 3/3. Ba. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 16 17 18. 34909935 36303256 36215374. Nguyễn Đình Long Giang Hoàng Tâm Như Huỳnh Bảo Sơn. 3/5 3/6 3/2. Ba Ba Ba. 19. 27639024. Lê Nguyên Vũ. 3/1. Ba. 20. 35103035. Nguyễn Nhất Thiên Bảo. 3/2. Khuyến khích. 21. 22407052. Trần Thị Ni Na. 3/3. Khuyến khích. 22. 35422225. Nguyễn Khánh Chi. 3/1. Khuyến khích. 23. 40471546. Phạm Tuân. 3/4. Khuyến khích. 24. 35321501. Nguyễn Thị Thanh Trúc. 3/1. Khuyến khích. 25. 21172447. Nguyễn Cửu Như Quỳnh. 3/4. Khuyến khích. 26. 37200135. Nguyễn Thục Linh. 3/4. Khuyến khích. 27. 35751149. 3/6. Khuyến khích. 28. 37225494. Trần Hoàng Gia Hân Nguyễn Lưu Quỳnh Giang. 3/1. Khuyến khích. 29. 36399207. Trần Ngọc Quynh Như. 3/2. Khuyến khích. 30. 25527323. Nguyễn Hồ Cát Quyên. 3/5. Khuyến khích. 31. 36410989. 3/2. Khuyến khích. 32. 38709574. Huỳnh Thị Thảo Vy Nguyễn Dương Minh Châu. 3/2. Khuyến khích. 33. 37452664. Lê Trần Phương Đoan. 3/3. Khuyến khích. Lớp. Đạt giải. KHỐI 4 STT. ID. Họ và tên. 1. 40056504. Lê Văn Trung Hiếu. 4/6. Nhất. 2. 38022593. Phạm Viết Nhật Huy. 4/5. Nhì. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 3. 34595143. Nguyễn Trần Hiền Dịu. 4/3. Nhì. 4. 38344914. Nguyễn Lê Hải Thủy. 4/5. Nhì. 5. 14385423. Nguyễn Lê Hoàng Nam. 4/6. Nhì. 6. 36356431. Nguyễn Phúc Bảo Quỳnh. 4/1. Nhì. 7. 36917731. Nguyễn Thị Thục Nghi. 4/7. Nhì. 8. 12005549. Lê Quỳnh Như. 4/7. Nhì. 9. 35779605. Nguyễn Quang Nhân. 4/2. Ba. 10. 34513892. Nguyễn Quang Phúc. 4/4. Ba. 11. 15871707. Trần Minh Quân. 4/5. Ba. 12. 39728707. Huỳnh Phúc Thành. 4/2. Ba. 13. 35190850. Ôn Hoàng Thảo Ly. 4/4. Ba. 14. 19352339. Trần Ngoc Minh Quốc. 4/2. Ba. 15. 16739688. Võ Hoàng Nghi. 4/3. Ba. 16. 37675726. Mai Xuân Khoa. 4/3. Ba. 17. 17699495. Nguyễn Thị Hoàng Ngọc. 4/5. Ba. 18. 14444754. Nguyễn Ngọc Quân. 4/2. Ba. 19. 36322458. Võ Hoài Phương. 4/7. Ba. 20. 30912642. Lý Vĩ Bảo. 4/2. Ba. 21. 13696588. Đỗ Thiệu Trân. 4/6. Ba. 22. 35040718. Nguyễn Hồng Hoa. 4/1. Ba. 23. 35068939. Đinh Uyên Nhi. 4/7. Ba. 24. 40538372. Lê Khắc Thịnh. 4/4. Ba.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 25. 14438784. Nguyễn Cao Yến Nhi. 4/2. Khuyến khích. 26 27. 40233221 21185782. Nguyễn Võ Mỹ Duyên Huỳnh Phương Ny. 4/7 4/2. Khuyến khích Khuyến khích. 28. 12143812. Lê Minh Hoàng. 4/1. Khuyến khích. 29. 34849959. Nguyễn Mai Đoan. 4/3. Khuyến khích. 30. 40710348. Trần Bảo Quỳnh. 4/7. Khuyến khích. 31. 40709817. Hồ Ngọc Huy. 4/3. Khuyến khích. 32. 36882737. Nguyễn Thị Quỳnh Nga. 4/7. Khuyến khích. 33. 28414942. Nguyễn Ngọc Huy Nam. 4/6. Khuyến khích. 34. 40537347. Lê Quốc Bảo. 4/4. Khuyến khích. 35. 34497379. Nguyễn Minh Quang. 4/2. Khuyến khích. 36. 33988774. Phan Minh Hoàng. 4/4. Khuyến khích. 37. 40135251. Huỳnh Thị Thiên Thanh. 4/3. Khuyến khích. 38. 35501623. Bùi Lê Khánh Hân. 4/6. Khuyến khích. 39. 40722511. Lê Gia Bảo. 4/3. Khuyến khích. 40. 13133482. Doãn Thị Mỹ Hạnh. 4/1. Khuyến khích. 41. 35014683. Huỳnh Lê Kim Hiếu. 4/6. Khuyến khích. 42. 26898344. Nguyễn Lưu Quỳnh Chi. 4/4. Khuyến khích. 43. 34947380. Phạm Nguyễn Nhật Hạ. 4/1. Khuyến khích. KHỐI 5 STT. ID. 1. 27513832. 2. 35926741. Họ và tên. Lớp. Đạt giải. Dương Ngọc Bảo Châu. 5/6. Nhất. Hồ Hoàng Thế Vinh. 5/7. Nhì. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 3. 35355024. Trần Thanh Tùng. 5/1. Nhì. 4. 36058189. Nguyễn Hoàng Thảo Ly. 5/3. Nhì. 5. 34685443. Nguyễn Đình Gia Huy. 5/5. Ba. 6. 35178195. Văn Quốc Huy. 5/4. Ba. 7. 40018948. Nguyễn Hữu Quang Minh. 5/7. Ba. 8. 13423561. Nguyễn Thanh Phong. 5/7. Ba. 9. 10629600. Phạm Gia Hùng Khoa. 5/3. Ba. 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27. 39436790 36041745 37386599 32564404 35077035 34112552 10777823 34009305 40841442 35166622 35231849 39963968 34069214 38900125 38693992 36310524 37510231 40706155. Nguyễn Quang Hải Võ Thục Doan Lê Quỳnh Trân Võ Hàn Trân Châu Võ Hàn Trân Chân Nguyễn Lê Châu An Dương Thảo Nhi Phạm Tiến Hoàng Long Nguyễn Đình Vỹ Nguyễn Hải Nam Nguyễn Quỳnh Hương Nguyễn Tấn Hiếu Trương Tùy Như Ý Trần Trà My Ngô Bảo Châu Nguyễn Lê Minh Thy Lý Minh Tuấn Bùi Quỳnh Như. 5/5 5/1 5/4 5/6 5/6 5/4 5/5 5/5 5/5 5/7 5/7 5/5 5/1 5/4 5/4 5/1 5/1 5/7. Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Ba Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích Khuyến khích. DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỘI THI GIẢI TOÁN BẰNG TIẾNG ANH TRÊN INTERNET NĂM HỌC 2015-2016.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> KHỐI 1 STT. ID. 1. 22368737. 2. Họ và tên. Lớp. Đạt giải. Trần Thu Hiền. 1/5. Nhất. 22316240. Nguyễn Quốc Khải. 1/1. Nhất. 3. 20313695. Võ Minh Triều. 1/4. Nhất. 4. 22297586. Nguyễn Hà Thùy Anh. 1/4. Nhất. 5. 22325187. Lê Hải Đăng. 1/4. Nhất. 6. 20284057. Nguyễn Hà Linh. 1/3. Nhất. 7. 20474146. Nguyễn Bảo Ngọc. 1/2. Nhì. 8. 22291186. Nguyễn Lê Thảo Ngân. 1/3. Nhì. 9. 22349604. Lê Mai Gia Nghi. 1/5. Nhì. 10. 21599499. Nguyễn Trần Bảo Gia. 1/4. Nhì. 11. 22316854. Trần Mai Thy. 1/4. Nhì. 12. 21740371. Đỗ Xuân Hoàng Nam. 1/4. Nhì. 13. 20518066. Trần Hồ Thiện Nhân. 1/3. Nhì. 14. 22138773. Dương Quốc Trí. 1/4. Nhì. 15. 20174550. Trần Hoàng Linh Chi. 1/2. Nhì. 16. 22332790. Võ Triều Đức Nhân. 1/5. Ba. 17. 22337295. Đặng Đỗ Gia Minh. 1/5. Ba. 18. 20490848. Nguyễn Xuân Phúc. 1/4. Ba. 19. 21732442. Trần Thị Thiên Mây. 1/5. Ba. 20. 20852905. Phan Thị Ni Ni. 1/5. Ba. 21. 20289518. Cao Quang Phước. 1/6. Ba. 22. 22338678. Đỗ Trâm Oanh. 1/5. Ba. 23. 22339519. Nguyễn Kha Ly. 1/1. Ba. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> KHỐI 2 STT. ID. 1. 22342035. 2. Họ và tên. Lớp. Đạt giải. Mai Nguyễn Thảo Linh. 2/3. Nhất. 22363746. Nguyễn Cao Đức. 2/1. Nhì. 3. 22342799. Đào Phan Duy Khang. 2/3. Ba. 4. 22342419. Dương Nhã Kỳ. 2/3. Ba. 5. 22341503. Trần Anh Khoa. 2/2. Khuyến khích. Lớp. Đạt giải. Ghi chú. KHỐI 3 STT. ID. Họ và tên. 1. 20115393. Phan Thi Ngọc Minh. 3/3. Nhất. 2. 20215159. Hồ Bá Huy. 3/4. Nhất. 3. 22343977. Nguyễn Dương Bảo. 3/6. Nhì. 4. 22345759. Nguyễn Trà Giang. 3/6. Nhì. 5. 22164676. Trần Nguyễn Đỗ Quyên. 3/3. Nhì. 6. 20123348. Nguyễn Cửu Như Quỳnh. 3/4. Ba. 7. 22349954. Phạm Tuân. 3/4. Ba. 8. 22349283. Phạm Hoàng Thành Tín. 3/2. Ba. 9. 20128529. Nguyễn Trần Nhật Anh. 3/3. Ba. 10. 20196725. Lê Kim Long. 3/4. Khuyến khích. 11. 20195146. Trần Thị Ni Na. 3/3. Khuyến khích. 12. 20222761. Dương Thị Thùy Trinh. 3/2. Khuyến khích. 13. 22374861. Nguyễn Lưu Quỳnh Giang. 3/1. Khuyến khích. 14. 22272422. Nguyễn Quang Thiện. 3/1. Khuyến khích. 15. 20059837. Nguyễn Vũ Hoàng Anh. 3/1. Khuyến khích. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> 16. 22368747. Nguyễn Thị Thanh Trúc. 3/1. Khuyến khích. Lớp. Đạt giải. KHỐI 4 STT. ID. Họ và tên. 1. 20053138. Lê Quỳnh Như. 4/7. Nhất. 2. 20307097. Phạm Viết Nhật Huy. 4/5. Nhì. 3. 20252750. Nguyễn Quang Phúc. 4/4. Nhì. 4. 19498595. Hiếu Lê Văn Trung. 4/6. Nhì. 5. 20020340. Nguyễn Trần Hiền Dịu. 4/3. Nhì. 6. 22127632. Huỳnh Phúc Thành. 4/2. Ba. 7. 20169767. Võ Hoài Phương. 4/7. Ba. 8. 20146166. Nguyễn Vĩnh Phúc. 4/6. Ba. 9. 21571941. Lê Khắc Thịnh. 4/4. Ba. 10. 22323013. Nguyễn Ngọc Quân. 4/2. Ba. 11. 20170688. Nguyễn Hồng Hoa. 4/1. Ba. 12. 20242155. Đinh Uyên Nhi. 4/7. Ba. 13. 20303438. Nguyễn Thị Quỳnh Nga. 4/7. Ba. 14. 22312928. Trần Minh Quân. 4/5. Ba. 15. 20267470. Nguyễn Mai Đoan. 4/3. Ba. 16. 20141699. Ôn Hoàng Thảo Ly. 4/4. Ba. 17. 22297894. Phan Minh Hoàng. 4/4. Ba. 18. 19582498. Lê Minh Hoàng. 4/1. Khuyến khích. 19. 20173391. Ngô Vũ Uyên. 4/6. Khuyến khích. 20. 20079153. Nguyễn Lê Hoàng Nam. 4/6. Khuyến khích. 21. 20002284. Nguyễn Lê Hải Thủy. 4/5. Khuyến khích. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> 22. 22334097. Hồ Ngọc Huy. 4/3. Khuyến khích. 23. 22374154. Nguyễn Phúc Bảo Quỳnh. 4/1. Khuyến khích. 24. 20217176. Đỗ Thiệu Trân. 4/6. Khuyến khích. 25. 21788054. Phạm Toàn Thiện. 4/3. Khuyến khích. 26. 20249799. Nguyễn Vũ Đức Hạnh. 4/3. Khuyến khích. 27. 20121255. Lý Vĩ Bảo. 4/2. Khuyến khích. 28. 22362609. Mai Xuân Khoa. 4/3. Khuyến khích. Lớp. Đạt giải. KHỐI 5 STT. ID. Họ và tên. 1. 19667603. Phạm Gia Hùng Khoa. 5/3. Nhất. 2. 19680138. Nguyễn Hải Nam. 5/7. Nhì. 3. 20303586. Hồ Hoàng Thế Vinh. 5/7. Nhì. 4. 19677280. Trần Thanh Tùng. 5/1. Nhì. 5. 19593323. Dương Ngọc Bảo Châu. 5/6. Nhì. 6. 22313578. Võ Hàn Trân Châu. 5/6. Nhì. 7. 20094673. Nguyễn Lê Châu An. 5/4. Ba. 8. 20189669. Nguyễn Đình Gia Huy. 5/5. Ba. 9. 20213227. Nguyễn Hoàng Thảo Ly. 5/3. Ba. 10. 20044970. Võ Thục Đoan. 5/1. Ba. 11. 20197837. Nguyễn Quỳnh Hương. 5/7. Ba. 12. 20212042. 5/4. Ba. 13. 20016453. Lê Quỳnh Trân Nguyễn Hữu Quang Minh. 5/7. Ba. 14. 21785502. Nguyễn Tấn Hiếu. 5/5. Ba. 15. 19596981. Dương Thảo Nhi. 5/5. Khuyến khích. Ghi chú.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> 16. 22336756. Văn Quốc Huy. 5/4. Khuyến khích. 17. 20182322. Nguyễn Lê Minh Thy. 5/1. Khuyến khích. 18. 22339427. Huỳnh Thiên An. 5/5. Khuyến khích. 19. 22315503. Võ Hàn Trân Chân. 5/6. Khuyến khích. 20. 20127043. Nguyễn Quang Hải. 5/5. Khuyến khích. 21. 19893534. Đỗ Anh Quân. 5/6. Khuyến khích. 22. 19980506. Trương Tùy Như Ý. 5/1. Khuyến khích. 23. 22340093. Nguyễn Đình Vỹ. 5/5. Khuyến khích.

<span class='text_page_counter'>(14)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×