Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

Danh sach HSG HSTT HKI

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (107.94 KB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THCS&THPT HƯNG LỢI. DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HSG, HSTT HKI Năm học 2015 - 2016 STT SL Lớp 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34. 6A1 6A1 6A1 6A1 6A1 6A1 6A1 6A1 6A1 6A1 6A1 6A1 6A1 6A1 6A1 6A1 6A1 6A1 6A2 6A2 6A2 6A2 6A2 6A2 6A2 6A2 6A2 6A2 6A2 6A2 6A2 6A2 6A2 6A2. Họ Và Tên Trần Hải Đăng Lê Thanh Hoài Trần Thị Thu Kỳ Nguyễn Chí Lịnh Danh Minh Luân Tô Bão Ngân Danh Khãi Nhân Lê Nhựt Thái Sơn Thị Thu Thảo Trần Công Thoại Trần Cẩm Thúy Liêu Thị Thúy Trần Ngọc Bảo Trân Lý Tuyết Trinh Tô Bích Tuyền Phùng Cát Tường Lê Thị Cẩm Vân Thạch Thị Khánh Vân Phùng Văn Đạt Trần Thái Hùng Lâm Đình Huy Huỳnh Thị Mỹ Linh Nguyễn Thị Ngọc Mai Trần Trúc Mai Trần Thị Diễm My Trương Bảo Ngân Đoàn Thị Chúc Ngân Trịnh Kim Ngân Nguyễn Thị Nhẹ Trần Thị Kim Nhiên Trần Thị Cẩm Nhung Danh Thị Phi Nhung Lê Thị Anh Thư Trần Thị Ngọc Trinh. TBCM XLHL XLHK Danh hiệu 9.5 8.8 9.4 8.3 7.4 8.7 8.1 9 8.8 9.6 9.2 7.5 9.5 7.6 9 9.2 7.8 7.7 7.3 7.6 7.4 9.2 7.4 7.3 7.4 7.4 7.8 8.3 7.4 7.6 7.6 8 8.8 8.6. G G G K K K K G G G G K G K K G K K K K K G K K K K K G K K K K G G. T T T K T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T. HSG HSG HSG HSTT HSTT HSTT HSTT HSG HSG HSG HSG HSTT HSG HSTT HSTT HSG HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSG HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSG HSTT HSTT HSTT HSTT HSG HSG. Xác nhận GVCN.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> STT SL Lớp 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72. 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72. 6A3 6A3 6A3 6A3 6A3 6A3 6A3 6A3 6A3 6A3 6A3 6A3 6A3 6A3 6A3 6A3 6A4 6A4 6A4 6A4 6A4 6A4 6A4 6A4 6A4 6A4 6A4 6A4 6A4 6A4 6A4 6A4 6A4 6A4 6A4 6A5 6A5 6A5. Họ Và Tên Nguyễn Chí Cường Nguyễn Thị Kiều Diểm Phùng Ngọc Hân Quách Thanh Hiển Nguyễn Vũ Huy Võ Duy Khang Lý Quang Long Danh Thị Nhanh Sơn Thị Trúc Nhi Lê Thị Quỳnh Như Quách Trường Phúc Thạch Thị Ngọc Thúy Trần Thị Tiền Tô Tú Trâm Trương Thiếu Vĩ Dương Thị Như Ý Trương Thị Thúy Bình Nguyễn Văn Bồi Huỳnh Thị Diễm Quách Tuấn Du Thạch Thị Ngọc Giàu Nguyễn Nhật Huy Lý Trí Huy Lâm Thị Thu Hương Bành Tấn Lộc Nguyễn Thị Ngọc Mai Điền Thị Thu Ngân Tăng Yến Như Bùi Thanh Phúc Lý Quang Sơn Huỳnh Lê Ngọc Thúy Sơn Trường Lâm Thị Ngọc Tuyền Lý Thuyết Thủ Hữu Thị Hoàng Xiêm Lý Lan Anh Trịnh Thanh Bình Thạch Thị Duyên. TBCM XLHL XLHK Danh hiệu 7.8 7.8 8.7 8 8.1 8.1 8.2 7.4 8.8 6.8 7.5 8 9.4 7.6 9.3 8.4 7.3 7.9 9.2 8.7 7.8 7.9 8.7 8.4 8.5 7.7 8.5 8.5 9.1 9.2 8.3 8.4 8.7 8.1 7.3 8 8.9 7.6. K K G K K K K K G K K K G K G K K K G G K K K G K K K K G G K K G K K K G K. T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T. HSTT HSTT HSG HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSG HSTT HSTT HSTT HSG HSTT HSG HSTT HSTT HSTT HSG HSG HSTT HSTT HSTT HSG HSTT HSTT HSTT HSTT HSG HSG HSTT HSTT HSG HSTT HSTT HSTT HSG HSTT. Xác nhận GVCN.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> STT SL Lớp 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110. 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 1 2 3 4 5 6 7 8. 6A5 6A5 6A5 6A5 6A5 6A5 6A5 6A5 6A5 6A5 6A5 6A5 6A5 6A5 6A5 6A5 6A5 6A5 6A6 6A6 6A6 6A6 6A6 6A6 6A6 6A6 6A6 6A6 6A6 6A6 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1. Họ Và Tên Liêu Hoàng Đại Lê Trường Giang Nguyễn Thị Kim Hoàng Lê Nguyễn Nhật Huy Nguyễn Trọng Huynh Quách Thị My Kim Khánh Ngọc Thái Tiểu Nhẫn Đoàn Thanh Nhập Lâm Tâm Như Thạch Thị Oanh Trần Kim Phụng Võ Tiểu Phụng Võ Minh Sự Ngô Thị Thu Thủy Lư Thị Minh Thư Thạch Thân Tín Thạch Thị Thảo Trang Vỏ Vủ Bảo Thạch Thị A Châu Huỳnh Thị Còn Nguyễn Thị Đẹp Thạch Thị Giang Di Minh Khang Nguyễn Ngọc Mai Trần Thị Ngọc Mỹ Nguyễn Văn Phát Bành Duy Thịnh Lâm Thị Ngọc Trâm Lý Thị Ngọc Yến Nguyễn Trí Cảnh Nguyễn Bảo Châu Lê Đoàn Bích Diễm Quách Văn Đăng Lương Thị Kim Đoan Từ Văn Há Sơn Chí Hải Lê Trí Hào. TBCM XLHL XLHK Danh hiệu 7.3 7.3 7.8 9.4 7.7 9.2 7.9 8.9 8.8 8.6 7.2 9.4 9.1 8.3 9.4 8.3 8.2 7.9 8.3 8.6 7 8.3 8.9 8.6 7.7 8.6 8.2 7.5 8.3 8.6 9.4 8.6 8.8 8.5 8.4 9.5 7.9 8.7. K K K G K G K G G G K G G G G K G K G G K G G G K K K K G G G G G K K G K K. K T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T. HSTT HSTT HSTT HSG HSTT HSG HSTT HSG HSG HSG HSTT HSG HSG HSG HSG HSTT HSG HSTT HSG HSG HSTT HSG HSG HSG HSTT HSTT HSTT HSTT HSG HSG HSG HSG HSG HSTT HSTT HSG HSTT HSTT. Xác nhận GVCN.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> STT SL Lớp 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148. 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46. 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A1 7A2 7A2 7A2 7A2 7A2 7A2 7A2 7A2 7A2. Họ Và Tên Đỗ Ngọc Hân Tô Ngọc Hân Lê Thành Hóa Đặng Hoàng Hưng Dương Hoài Kim Thạch Thị Kim Liền Trương Thị Trúc Linh Lý Bích Ngân Võ Thị Diễm Ngân Trần Kim Ngân Triệu Đông Nghi Võ Thảo Nguyên Sơn Hoàng Phú Danh Thị Như Phụng Lý Út Quyền Võ Minh Tâm Nguyễn Chí Tân Sơn Ngọc Thạch Huỳnh Văn Thọ Tăng Thị Kim Thoa Sơn Cao Thón Nguyễn Bích Thũy Nguyễn Quang Thư Tô Thị Kiều Tiên Quách Huyền Trân Đinh Thị Huyền Trân Quách Hồng Thảo Trinh Lê Tô Tuấn Sơn Thị Như Ý Danh Thị Kim Châu Lê Thị Kiều Diễm Mai Thị Mỹ Dung Huỳnh Thị Cẩm Duyên Tô Thị Cẩm Dư Nguyễn Khánh Đang Tô Đạt Lý Thị Ngọc Hà Nguyễn Thị Trúc Linh. TBCM XLHL XLHK Danh hiệu 8.6 8.4 8.6 8.6 8.8 8.2 8 9.1 7.8 9 8.3 7.9 8.4 8.6 8.5 7.6 8 8.6 8.6 8.1 9 8.5 9 8.2 8.5 8.2 8.9 9.3 8.2 7.8 7.8 8 8.2 8.9 7.1 7.7 8.3 7.6. G K G G G K K G K G K K G K K K K G G K G K G K K K G G K K K K K G K K G K. T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T. HSG HSTT HSG HSG HSG HSTT HSTT HSG HSTT HSG HSTT HSTT HSG HSTT HSTT HSTT HSTT HSG HSG HSTT HSG HSTT HSG HSTT HSTT HSTT HSG HSG HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSG HSTT HSTT HSG HSTT. Xác nhận GVCN.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> STT SL Lớp 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186. 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84. 7A2 7A2 7A2 7A2 7A2 7A2 7A2 7A3 7A3 7A3 7A3 7A3 7A3 7A3 7A3 7A3 7A3 7A3 7A4 7A4 7A4 7A4 7A4 7A4 7A4 7A4 7A4 7A4 7A4 7A4 7A4 7A4 7A4 7A5 7A5 7A5 7A5 7A5. Họ Và Tên Trần Thị Tú Nga Thạch Thị Nhi Bành Thị Kiều Oanh Trần Văn Qui Lý Xà Tha Trần Trọng Tuấn Võ Phương Vinh Nguyễn Phương Anh Danh Hậu Lâm Thanh Hùng Huỳnh Trần Trí Huy Trần Nhựt Lam Sơn Ngọc Lợi Mã Thị Phương My Thạch Thị Nành Võ Thị Tú Ngân Võ Văn Thủ Danh Thị Hoài Y Trần Thị Tú Anh Nguyễn Huy Bình Danh Thị Chanh Quách Tấn Đạt Đoàn Minh Hạnh Châu Gia Huy Nguyễn Văn Hưởng Tạ Nhựt Khánh Bùi Thị Thảo Ngân Bành Bảo Ngọc Văn Ní Nị Thạch Thị Như Thảo Mai Văn Thuận Bành Quốc Tịch Bành Thị Kim Yến Huỳnh Thị Như Anh Thạch Thị Khánh Hoa Trần Thị Mỹ Huyền Phan Thị Mộng Kiều Võ Ái Mi. TBCM XLHL XLHK Danh hiệu 7.5 7.9 7.9 8.9 7.9 8.1 8.2 8.7 8.1 8.7 7.5 7 7.2 7.4 7.7 7.7 8.3 8.2 8.2 7.8 7.9 7.3 8 7.9 7.9 7.3 8 8.6 7.4 8.8 7.8 6.7 8.5 7.2 7 9 7.1 8.6. K K K G K K G G K G K K K K K K K K K K K K K K K K G G K G K K G K K G K G. T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T. HSTT HSTT HSTT HSG HSTT HSTT HSG HSG HSTT HSG HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSG HSG HSTT HSG HSTT HSTT HSG HSTT HSTT HSG HSTT HSG. Xác nhận GVCN.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> STT SL Lớp 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224. 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28. 7A5 7A5 7A5 7A5 7A5 7A5 7A5 7A5 7A5 7A5 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1 8A1. Họ Và Tên Nguyễn Ngọc Mơ Nguyễn Ngọc Ngân Võ Thị Hồng Ngọc Võ Sĩ Lâm Lý Cành Thi Lâm Thị Chành Thi Đinh Hoàng Thiên Trương Tú Trinh Nguyễn Lý Thảo Vân Trần Thị Vân Lâm Bình An Tô Đức Cường Nguyễn Tiến Đạt Lý Ngọc Đẹp Huỳnh Thị Mỹ Lệ Liêu Mỹ Linh Bành Thị Cẩm Loan Trần Thị Cẩm Ly Nguyễn Thị Ngọc Mai Lý Mạnh Võ Công Minh Ông Văn Nam Thạch Thị Nga Phan Trịnh Tú Ngân Trần Phượng Nghi Đỗ Khánh Nghĩa Danh Thị Chanh Phol Nguyễn Gia Phú Nguyễn Thanh Thảo Trần Thị Thu Lê Minh Thư Tô Minh Thư Bành Thị Ngọc Thư Thạch Thị Ngọc Trâm Trần Thị Tú Trinh Trầm Ngọc Kim Tuyền Đoàn Thị Thúy Vi Trang Ngọc Ái Vy. TBCM XLHL XLHK Danh hiệu 8.6 8.2 8.2 8.1 7.9 8.2 8.1 8.8 8 7.3 8 7.5 8.8 7.8 8.4 8.3 8.8 7.5 8.2 7.6 8.9 7.9 8.1 9.9 8.2 8 8.3 8.7 8.4 8.6 7.9 9.2 7.9 7.9 8 7.7 8.1 7.8. G K K K K K K G K K K K G K K G G K K K G K K G K K K G G G K G K K K K K K. T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T. HSG HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSG HSTT HSTT HSTT HSTT HSG HSTT HSTT HSG HSG HSTT HSTT HSTT HSG HSTT HSTT HSG HSTT HSTT HSTT HSG HSG HSG HSTT HSG HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT. Xác nhận GVCN.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> STT SL Lớp 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262. 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22. 8A1 8A2 8A2 8A2 8A2 8A2 8A2 8A3 8A3 8A3 8A3 8A3 8A3 8A4 8A4 8A4 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1. Họ Và Tên Tô Thị Như Ý Sơn Giàu Trần Thị Linh Phùng Thị Thanh Ngân Lê Công Nhưỡng Trần Thị Kim Tuyền Đặng Hoàng Vinh Nguyễn Hoàng Anh Quách Ngọc Vĩ Khang Lưu Văn Linh Trần Hữu Lộc Thạch Minh Són Trần Trí Nghĩa Nguyễn Trung Hiếu La Thị Ngọc Thạch Thị Ngọc Phấn Võ Chí An Quách Bảo Châu Võ Thị Bích Diệu Lê Đoàn Ngọc Bích Dung Trần Minh Đăng Nguyễn Thị Mỹ Hảo Lý Thị Cẩm Hằng Tô Ngọc Hân Bành Thị Hoa Phan Trương Ngọc Huỳnh Đào Đình Khôi Thạch Thị Cẩm Lệ Lý Thiên Long Ông Thái Lộc Trần Thị Bé Ly Nguyễn Thị Diễm Mi Ngô Trúc Mi Võ Khánh Minh Trầm Tuyết Ngân Võ Minh Nhật Trương Nhã Phương Tiền Như Phượng. TBCM XLHL XLHK Danh hiệu 8.9 7.3 7.4 7 6.7 6.5 7.4 8.2 6.8 7.5 7.6 8 8.7 6.9 7.2 7 8.4 8.4 8.7 8 8.8 8.1 8.4 8.6 8.2 8.5 8.9 8.7 8.8 7.9 8 8.3 8.2 9.5 9.3 7.9 8.2 8.3. G K K K K K K K K K K K G K K K G K G G G G G G G G G G G K G G G G G K K K. T T T T K T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T K T. HSG HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSG HSTT HSTT HSTT HSG HSTT HSG HSG HSG HSG HSG HSG HSG HSG HSG HSG HSG HSTT HSG HSG HSG HSG HSG HSTT HSTT HSTT. Xác nhận GVCN.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> STT SL Lớp 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300. 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60. 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A1 9A2 9A2 9A2 9A2 9A2 9A2 9A2 9A2 9A2 9A2 9A2 9A2 9A2 9A2 9A2 9A2 9A2 9A3 9A3 9A3 9A3 9A3 9A3 9A3 9A3 9A3. Họ Và Tên Lê Khánh Quy Thạch Thảo Sơn Ngọc Thêm Trương Anh Thư Lý Mỹ Thư Lê Thị Mỹ Thường Đặng Văn Toàn Nguyễn Hoàng Bảo Trâm Trương Xuân Bảo Trâm Trịnh Thị Ngọc Trân Võ Thị Cẩm Yến Lưu Kim Yến Hồ Thị Vân Anh Nguyễn Thị Ngọc Ánh Bành Văn Băng Bành Ngọc Hân Danh Thị Ngọc Hân Quách Thị Hương Thạch Thị Thu Hương Nguyễn Giang Thái Khang Lê Thị Kiều Mỹ Thạch Thị Ngọc Ngân Nguyễn Thị Thanh Ngân Lâm Trương Xuân Nghiệp Dương Thanh Nhung Thái Thị Phi Oanh Nguyễn Trí Thức Trần Quang Thường Trần Thị Ái Vi Nguyễn Khắc Huy Lê Minh Lượng Sơn Mịt Trần Thị Diểm My Lý Kim Ngọc Võ Thị Mỹ Ngọc Sơn Thị Ngọc Nhi Ông Thị Yến Nhi Võ Thị Ánh Sáng. TBCM XLHL XLHK Danh hiệu 8.9 9.2 9.2 7.7 8.6 9.4 7.8 7.7 8 8.8 7.7 8.7 7.7 7.3 7.2 7.1 7.1 6.9 7.3 7.5 6.6 7 7.4 6.8 7.7 7.2 7 7.2 7.6 6.7 6.7 7.3 7.6 6.7 7.2 7.6 7.3 6.9. G G G K G G K K K G K G K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K. T T T T T T K T T T K T T T K T T T T T K T T T T T K K T T K T T T T T T T. HSG HSG HSG HSTT HSG HSG HSTT HSTT HSTT HSG HSTT HSG HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT. Xác nhận GVCN.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> STT SL Lớp 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338. 61 62 63 64 65 66 67 68 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30. 9A3 9A3 9A3 9A3 9A3 9A3 9A3 9A3 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1 10A1. Họ Và Tên Trần Phát Tài Thạch Thị Tâm Lâm Trung Thái Lâm Ngọc Băng Thư Trần Thị Cẩm Tiên Quảng Thị Tiên Lâm Thị Tú Trinh Văn Công Tường Quách Hồng Ánh Lâm Hoàng Ân Tô Tú Bảo Nguyễn Thị Mộng Cầm Phan Ngọc Diễm Trần Hữu Duy Trịnh Ngọc Giàu Quách Nhật Hào Bùi Khắc Hoài Nguyễn Minh Khang Trần Vĩ Khang Nguyễn Lý An Khương Diệp Cẩm Loan Trần Huỳnh Mai Quách Kim Ngân Nguyễn Thị Thanh Ngân La Bảo Ngọc Võ Thanh Nhàn Phạm Thị Thanh Nhanh Đỗ Thị Kiều Oanh Trần Thanh Phong Lưu Văn Phong Dương Thành Phú Võ Thị Tiểu Phụng Võ Duy Phương Nguyễn Thị Bích Thủy Nguyễn Thị Anh Thư Quách Cẩm Tiên Trần Tán Toàn Trần Thị Ngọc Trân. TBCM XLHL XLHK Danh hiệu 6.7 6.6 8 7.1 6.8 7.2 7.3 7.2 8.1 8.4 8 9.4 8.8 7.7 8.6 8.7 7.7 7.6 7.3 9.3 7.9 7.7 9.2 8 8.3 8.4 8.3 8.2 8.2 7.8 7.6 8.4 7.6 7.5 7.6 7.7 8.4 7.8. K K G K K K K K K K K G G K K G K K K G K K G K G K K K K K K K K K K K G K. T T T T T T T K T T T T T T T T K K T T T T T T T T T T T T T T T T T K T T. HSTT HSTT HSG HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSG HSG HSTT HSTT HSG HSTT HSTT HSTT HSG HSTT HSTT HSG HSTT HSG HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSG HSTT. Xác nhận GVCN.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> STT SL Lớp 339 340 341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360 361 362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372 373 374 375 376. 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18. 10A1 10A1 10A1 10A2 10A3 10A3 10A3 10A3 10A3 10A3 10A4 10A4 10A4 10A4 10A4 10A5 10A5 10A5 10A5 10A5 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1. Họ Và Tên Trần Văn Trung Hồng Thị Ngọc Xuyên Trần Thị Yến Nhi Võ Thị Như Ý Quách Thị Mỹ Chên Trần Tấn Đạt Tô Ngọc Giàu Nguyễn Bình Nguyên Thạch Thị Mỹ Nhung Lâm Thị Thươl Đổ Hoàng Đại Phạm Yến Linh Trần Thị Ái Mơ Thạch Mỹ Thẫm Lý Ngọc Thơ Đặng Thúy Diễm Lê Tường Duy Châu Văn Đấu Nguyễn Thị Như Quỳnh Kiều Mỹ Trân Nguyễn Thuý An Hồ Mộng Cầm Huỳnh Thị Mỹ Dung Thạch Dũng Tô Thị Mỹ Duyên Đồng Ngọc Hân Trần Văn Hiếu Nguyễn Thị Thu Hương Quách Thị Mỹ Ken Lê Anh Kiệt Nguyễn Sông Lanh Dương Thị Lành Trần Chí Linh Lâm Thị Hoà Ly Trần Thị Kim Ngân Nguyễn Thị Thanh Ngân Ngô Huỳnh Như Trần Phú Qúi. TBCM XLHL XLHK Danh hiệu 8.1 7.9 7.5 6.8 6.6 6.7 7.4 6.7 7 7.3 6.8 7.2 6.9 7.6 6.9 6.6 7.5 7 7.2 6.9 8 8.2 8.7 7.8 7.6 7.6 7.7 8.8 8.4 8.5 7.6 7.7 7.8 8.2 8.2 7.8 7.8 8.5. K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K K G K K K K G G G K K K K K K K G. T T K T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T K T T T T T. HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSG HSTT HSTT HSTT HSTT HSG HSG HSG HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSG. Xác nhận GVCN.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> STT SL Lớp 377 378 379 380 381 382 383 384 385 386 387 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397 398 399 400 401 402 403 404 405 406 407 408 409 410 411 412 413 414. 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22. 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A2 11A2 11A2 11A2 11A3 11A3 11A3 11A3 11A3 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A2 12A2 12A2 12A2 12A2. Họ Và Tên Hà Hứa Đại Đức Thái Ngô Trần Thanh Đào Huỳnh Thư Trầm Thị Thanh Tiền Tô Chánh Tính Phùng Thanh Tòng Lý Thị Cẫm Tú Võ Thị Lan Anh Lê Quốc Anh Võ Việt Anh Nguyễn Thị Ánh Trong Lý Thị Kiều Mộng Thu Nguyễn Thị Thu Thũy Huỳnh Thanh Tiến Nguyễn Huỳnh Trân Nguyễn Thị Tú Trinh Trương Thị LinL Đa Trịnh Hoàng Giang Danh Ngọc Hân Tô Mỹ Linh Quách Thị Yến Linh Thạch Thị Ngân Lư Hoài Nhân Trần Thị Ngọc Như Quách Tấn Phát Nguyễn Hữu Phước Nguyễn Ngọc Quí Lê Huỳnh Thanh Thảo Trần Thị Cẩm Tiên Trịnh Thị Cẫm Tiên Ngô Huyền Trang Sơn Thị Bích Trâm Phạm Phú Yên Nguyễn Kim Chi Lâm Chí Công Lê Thị Bích Diệu Lê Thùy Dương Quách Thị Mỹ Đẹp. TBCM XLHL XLHK Danh hiệu 8.5 7.9 9.4 9.2 7.7 8.9 8.2 7 7.5 7.3 7 7.4 7 7.6 6.9 7 7.5 8.3 8 7.9 8.4 7.8 7.3 7.3 7.2 7.3 7 8 7.8 7.5 7.2 7.6 7.9 7.6 8 7.6 8.2 7.8. G K G G K G K K K K K K K K K K K G K K G K K K K K K K K K K K K K K K G K. T K T T T T T T T K T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T T. HSG HSTT HSG HSG HSTT HSG HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSG HSTT HSTT HSG HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSTT HSG HSTT. Xác nhận GVCN.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> STT SL Lớp 415 416 417 418 419 420 421 422 423 424 425 426. 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34. 12A2 12A2 12A2 12A2 12A2 12A2 12A2 12A2 12A2 12A2 12A2 12A2. Họ Và Tên Đỗ Hữu Đức Bành Thị Diệu Hiền Nguyễn Quốc Khanh Nguyễn Hữu Khánh Võ Tố Loan Lương Thị Diễm My Lê Kiều Nga Nguyễn Thị Mỹ Ngọc Nguyễn Thị Yến Như Tô Chí Thiện Nguyễn Thị Cẩm Tiên Trương Thị Trúc. TBCM XLHL XLHK Danh hiệu 7.7 7.4 8 7.9 8.4 7.2 7.6 8.1 8 6.9 8.1 8.6. K K K K G K K K G K G G. T T T T T T T T T T T T. Xác nhận GVCN. HSTT HSTT HSTT HSTT HSG HSTT HSTT HSTT HSG HSTT HSG HSG HSG HSTT. 131 295.

<span class='text_page_counter'>(13)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×