Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Tong ket nam 1415

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (131.94 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD-ĐT BÙ GIA MẬP TRƯỜNG TH PHÚ NGHĨA BẢNG TỔNG KẾT NĂM HỌC 2014 – 2015 : LỚP 4A2 (DÀNH CHO KHỐI 4 + 5). 12 / 7 / 2005 10 / 3/ 2003 29 / 12 / 2003 11 / 11 / 2005. x x x. 9 / 2 / 2005 22 / 4 / 2005 28 / 4 / 2004 7 / 2 / 2005. x x x x x. 19 / 12 / 2005 24 / 1 / 2005 25 / 3 / 2005 19 / 8 / 2005 14 / 4 / 2003 14 / 12 / 2005. x x. 9 / 10 / 2004 25 / 12 / 2004 30 / 7 / 2005. x x. 24 / 6 / 2002 28 / 1 / 2004. 10 10 9 9 10 10 10 8 9 10 10 9 10 10 10 10 10 10 10 10 10 9 8 10 9. 10 10 6 9 9 10 9 6 9 9 7 10 10 10 10 10 10 10 10 10 9 10 8 10 9. Đ. x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x. C Đ. Nhạc Đ. x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x. C Đ. M thuật C Đ Đ. Kỹ thuật C Đ Đ. x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x. x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x. T dục Đ. x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x. C Đ. HT. x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x. C HT. Đ. x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x. C Đ. Phẩm chất Đ. x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x. C Đ. HTCT lớp học. 15 / 10 / 2005. 10 10 7 7 9 10 8 6 6 8 8 10 10 10 10 10 10 9 9 9 7 9 7 10 8. ĐĐ. Năng lực. Khen thưởng. x. 9 8 6 8 6 8 6 7 6 8 7 10 9 9 9 10 9 7 8 9 8 8 5 8 6. XL quá trình học tập. Các môn đánh giá bằng nhận xét. A văn. 6 / 7 / 2005 25 / 9 / 2005. LS-ĐL. 6 / 6 / 2005. Khoa. Lê Công Đạt Thị Diệu Nguyễn Ngọc Hải Nguyễn Thế Hào Điểu Hảo Nguyễn Trung Hiếu Đào Trung Khánh Nguyễn Thị Hoài Linh Vũ Lương Hoài Linh Nguyễn Thị Ngọc Lệ Vũ Trọng Ngọc Long Trần Thị Miến Trương Hạ My Mai Thị Xuân Nguyên Huỳnh Thị Yến Nhi Thị Oanh Trần Minh Quang Điểu Thị Quệ Vũ Thị Ngọc Thảo Điểu Minh Thuận Trần Thị Thương Điểu Thị Trâm. x x. 8 / 1 / 2005 22 / 4 / 2005. T Việt. Đặng Nguyễn Ngọc Ánh. x. Toán. Nguyễn Thị Lan Anh Nguyễn Thị Ngọc Anh. NĂM SINH. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. HỌ VÀ TÊN. NỮ. STT. Điểm KT định kỳ HKII. x x. x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x x. x. x x x x x x x x x. x.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38. Nguyễn Bích Trâm Nguyễn Thị Bảo Trân Đinh Thoại Mỹ Trân Nguyễn Hồng Trân Mai Thị Thùy Trang Vũ Thị Hồng Trang Nguyễn Thị Trinh Nguyễn Thị Kiều Trinh Khương Văn Tuấn Phan Văn Tuấn Điểu Vũ Bùi Nguyễn Thảo Vy Điểu Viên. x x x x x x x x. 14 / 1 / 2005 2 / 6 / 2005 2 / 1 / 2005 20 / 11 / 2005 27 / 10 / 2005 28 / 8 / 2005 22 / 6 / 2005 12 / 2 / 2004 / 2005 9 / 10 / 2004 27 / 12/ 2001. x. 15 / 7 / 2005 25 / 7 / 2004. GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM. Nguyễn Văn Lâm. 9 9 9 8 10 7 9 8 9 5 7 9 5. 10 10 9 6 10 9 10 8 8 5 5 10 6. 10 10 10 7 10 10 10 10 8 9 9 10 8. 10 10 10 5 10 9 10 9 9 5 6 10 6. x x x x x x x x x x x x x. x x x x x x x x x x x x x. x x x x x x x x x x x x x. x x x x x x x x x x x x x. x x x x x x x x x x x x x. x x x x x x x x x x x x x. Phú Nghĩa, ngày 25 tháng 5 năm 2015 HIỆU TRƯỞNG. x x x x x x x x x x x x x. x x x x x x x x x x x x x. x x x x x x. x. x x x x x x x x x x x x x.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×