Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (324.14 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>TỔNG HỢP THÔNG TIN VỀ CHỈ TIÊU, SỐ LƯỢNG HỌC SINH ĐĂNG KÝ VÀO LỚP 10 KHÔNG CHUYÊN TRƯỜNG THPT CÔNG LẬP NĂM HỌC 2016-2017 (Trước đổi nguyệnvọng). Mã trường. 0101 0102 0103 0201 0202 0203 0204 0205 0206 0301 0302 0303 0402 0403 0501 0502 0503 0504 0601 0602 0603 0701 0702 0703 0704 0705 0801 0802 0803 0804 0901. Tên trường THPT. THPT Nguyễn Trãi - Ba Đình THPT Phạm Hồng Thái THPT Phan Đình Phùng THPT Ba Vì THPT Bất Bạt THPT Minh Quang THPT Ngô Quyền - Ba Vì THPT Quảng Oai THPT PT Dân tộc nội trú THPT Nguyễn Thị Minh Khai THPT Thượng Cát THPT Xuân Đỉnh THPT Cầu Giấy THPT Yên Hoà THPT Chúc Động THPT Chương Mỹ A THPT Chương Mỹ B THPT Xuân Mai THPT Đan Phượng THPT Hồng Thái THPT Tân Lập THPT Bắc Thăng Long THPT Cổ Loa THPT Đông Anh THPT Liên Hà THPT Vân Nội THPT Đống Đa THPT Kim Liên THPT Lê Quý Đôn - Đống Đa THPT Quang Trung - Đống Đa THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm. Chỉ tiêu. Số học sinh đăng ký NV1. NV2. 480 520 600 520 400 280 600 600 140. 979 681 1,190 602 350 235 1,110 996 101. 1,408 272 89 827 1,318 605 203 153 82. 480 400 480 480 480 600 600 600 600 440 480 480 400 480 400 520 480 560 600. 1,038 481 854 1,201 1,245 1,087 960 765 977 538 786 758 618 664 675 678 832 804 1,115. 33 1,122 107 906 75 1,820 126 2,929 56 17 1,323 1,425 936 24 585 8 426 1,206 161. 560. 933. 37. 560. 810. 1,363. 480. 395. 30. Tổng. 2,387 953 1,279 1,429 1,668 840 1,313 1,149 183 1,071 1,603 961 2,107 1,320 2,907 1,086 3,694 1,033 555 2,109 2,183 1,554 688 1,260 686 1,258 2,010 1,276 970 2,173 425.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 0902 0903 0904 1002 1003 1004 1005 1101 1102 1103 1201 1202 1203 1301 1302 1401 1402 1403 1501 1502 1503 1504 1601 1602 1603 1604 1605 1606 1701 1702 1703 1704 1801 1802 1901 1902 1903. THPT Dương Xá THPT Nguyễn Văn Cừ THPT Yên Viên THPT Lê Lợi - Hà Đông THPT Lê Quý Đôn - Hà Đông THPT Quang Trung - Hà Đông THPT Trần Hưng Đạo - Hà Đông THPT Đoàn Kết - Hai Bà Trưng THPT Thăng Long THPT Trần Nhân Tông THPT Hoài Đức A THPT Hoài Đức B THPT Vạn Xuân - Hoài Đức THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm THPT Việt Đức THPT Hoàng Văn Thụ THPT Trương Định THPT Việt Nam-Ba Lan THPT Lý Thường Kiệt THPT Nguyễn Gia Thiều THPT Phúc Lợi THPT Thạch Bàn THPT Mê Linh THPT Quang Minh THPT Tiền Phong THPT Tiến Thịnh THPT Tự Lập THPT Yên Lãng THPT Hợp Thanh THPT Mỹ Đức A THPT Mỹ Đức B THPT Mỹ Đức C THPT Đại Mỗ THPT Trung Văn THPT Đồng Quan THPT Phú Xuyên A THPT Phú Xuyên B. 480 480 480 440. 715 958 630 343. 100 1,789 63 668. 560. 1,170. 12. 440. 811. 866. 440. 848. 928. 560 560 520 560 520 480. 512 870 766 621 706 781. 1,619 12 1,864 278 117 568. 600 600 520 600 560 320 560 360 440 400 400 400 320 320 400 440 600 560 400 400 400 520 600 480. 846 946 733 1,394 754 411 812 438 705 485 392 523 364 199 511 413 781 721 431 532 1,181 662 701 796. 76 133 443 1,253 638 62 23 597 2,175 2 1,680 1,168 746 786 5 868 20 85 599 2,123 438 30 73 229. 815 2,747 693 1,011 1,182 1,677 1,776 2,131 882 2,630 899 823 1,349 922 1,079 1,176 2,647 1,392 473 835 1,035 2,880 487 2,072 1,691 1,110 985 516 1,281 801 806 1,030 2,655 1,619 692 774 1,025.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 1904 2001 2002 2003 2101 2102 2103 2201 2202 2203 2204 2205 2206 2301 2302 2303 2401 2402 2501 2502 2503 2504 2601 2602 2603 2701 2702 2801 2802 2901 2902 2903 2904 2905 3001 3002 3003. THPT Tân Dân THPT Ngọc Tảo THPT Phúc Thọ THPT Vân Cốc THPT Cao Bá Quát - Quốc Oai THPT Minh Khai THPT Quốc Oai THPT Đa Phúc THPT Kim Anh THPT Minh Phú THPT Sóc Sơn THPT Trung Giã THPT Xuân Giang THPT Sơn Tây THPT Tùng Thiện THPT Xuân Khanh THPT Chu Văn An THPT Tây Hồ THPT Bắc Lương Sơn THPT Hai Bà Trưng - Thạch Thất THPT Phùng Khắc Khoan Thạch Thất THPT Thạch Thất THPT Nguyễn Du - Thanh Oai THPT Thanh Oai A THPT Thanh Oai B THPT Ngọc Hồi THPT Ngô Thì Nhậm THPT Nhân Chính THPT Trần Hưng Đạo Thanh Xuân THPT Lý Tử Tấn THPT Nguyễn Trãi Thường Tín THPT Tô Hiệu - Thường Tín THPT Thường Tín THPT Vân Tảo THPT Đại Cường THPT Lưu Hoàng THPT Trần Đăng Ninh. 440 560 520 400. 488 839 782 546. 1,866 56 566 1,240. 480 560 600 480 440 320 480 400 400 240 480 400 240 560 320. 770 940 898 639 502 500 621 569 750 600 839 344 658 826 361. 424 972 7 106 381 1,611 16 197 690 25 211 1,583 32 1,861 2,161. 480. 1,105. 1,566. 520 560. 777 676. 95 101. 480 480 480 480 520 400. 548 844 540 530 738 900. 22 886 11 42 1,261 114. 480 400. 692 620. 3,319 1,676. 400 480 520 400 280 400 480. 752 732 742 660 203 329 720. 183 294 7 1,216 584 800 514. 2,354 895 1,348 1,786 1,194 1,912 905 745 883 2,111 637 766 1,440 625 1,050 1,927 690 2,687 2,522 2,671 872 777 570 1,730 551 572 1,999 1,014 4,011 2,296 935 1,026 749 1,876 787 1,129 1,234.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> 3004 3005. THPT Ưng Hoà A THPT Ưng Hoà B Chỉ ĐK chuyên. Tổng. 480 400. 548 415. 150 536. 698 951. 70,190. 145,653. 8. 50,460. 75,471.
<span class='text_page_counter'>(5)</span>