Tải bản đầy đủ (.pdf) (79 trang)

Quy trình kiểm tra và chạy thử hệ thống thoại mạng

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (4.02 MB, 79 trang )

QUY TRÌNH KIỂM TRA VÀ CHẠY THỬ
T&C PROCEDURE

Dự án

: KHÁCH SẠN WINK TRUNG TÂM SÀI GÒN

Project : WINK SAIGON CENTER HOTEL
Địa chỉ : 75 Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm, Quận 1, TP.HCM
Location : 75 Nguyen Binh Khiem, District 1, HCM City

Page 1 of 9


T&C PROCEDURE FOR TEL&DATA SYSTEM
QUY TRÌNH KIỂM TRA VÀ CHẠY THỬ
HỆ THỐNG THOẠI MẠNG

CONTENTS/ NỘI DUNG:

1.

Scope of works / Phạm vi công việc.

2.

Preparation (Material, Equipments & Flow chart)/ Công tác chuẩn bị (Vật tư, thiết bị và
nhân lực).

3.


Inspection & Testing/ Kiểm tra và nghiệm thu.

4.

T&C check list (Attachment)/ Biên bản kiểm tra.

5.

Sample report / Bảng báo cáo mẫu.

6.

Drawing (Attachment)/ Bản vẽ.

7.

Instrument list for T&C / Danh sách thiết bị cho thử nghiệm.

Page 2 of 9


1.

SCOPE OF WORKS / PHẠM VI CÔNG VIỆC:
This T&C procedure describes the activities for the Inspection & Testing commissioning
of Tel&Data system works at the Wink Saigon Center Hotel according to the approved
drawing, catalogue attached.
Quy trình thủ nghiệm và vận hành này mô tả công việc nghiệm thu chạy thử hệ Thoại & Dữ
liệu cho dự án Wink Saigon Center Hotel theo như bản vẽ và hồ sơ thiết bi kèm theo.


2.

PREPARATION (MATERIAL, EQUIPMENTS & HUMAN RESOURCES)/ CÔNG
TÁC CHUẨN BỊ (VẬT TƯ, THIẾT BỊ VÀ NHÂN LỰC):

2.1

Equipment & Tools list (refer to attached list)/ Danh sách Thiết bị & dụng cụ:

-

All machinery will be checked before commencing work. Certificates and technical
information will be provided for review.
Tất cả máy móc sẽ được kiểm tra trước khi tiến hành công việc. Chứng chỉ và thông tin
kỹ thuật sẽ được cung cấp để xem xét.

-

All machines / tools are in good condition, safe and suitable for the work to be carried
out
Tất cả máy móc/ cơng cụ ln trong tình trạng cịn tốt, an tồn và phù hợp với công việc
được triển khai.

-

All safety related records for plant, equipment and operators shall be maintained by the
site Safety Manager.
Tất cả máy móc thiết bị sẽ được theo dõi và ghi nhận bởi người quản lý an tồn.

No

1
2
3
4
5
6
7

Mơ tả/ Description
Thang, ghế xếp
Ladder, folding chairs
Đồng hồ đo chiều dài, Băng
thơng - Fluke
Multi meter – Fluke
Máy tính & Điện Thoại
Laptop & Phone
Đồng hồ đo dịng điện, điện
áp, thơng mạch
Electrical multi meter
Đồng hồ đo điện trở cách điện
Megaohm meter
Đồ nghề thi cơng điện
Electrical tool
Bộ đàm
Walkie talkie

Số lượng/
Amount

Tình trạng/

Status

02 cái/
02pc

Tốt/ good

Thời gian
hiệu lực /
Effective time

For test
cabling Cat6
& fiber optic
For test wifi
system

01 cái/
01pc

Tốt/ good

01 cái/
01pc

Tốt/ good

01 cái/
01pc


Tốt/ good

03-2021

Tốt/ good

03-2021

01 cái/
01pc
02 cái/
02pc
03 cái/
03pc
Page 3 of 9

Tốt/ good
Tốt/ good

Ghi chú/
notes


2.2

Mobilization workers flow chart / Cơ cấu nhân lực thực hiện:
All the works will be supervised technical and supervised safety follow organizational
chart drawings device layout, if to this procedure changes must be confirmed by
Supervisor Consultant and Client Consultant.
Tất cả công tác sẽ được giám sát bởi các nhân viên kỹ thuật và nhân viên an toàn theo

sơ đồ tổ chức và mặt bằng bố trí thiết bị thử tải, nếu quy trình có thay đổi thì phải được
sự chấp thuận của tư vấn giám sát và tư vấn chủ đầu tư.
SM
VÕ TRẦN NGỌC

SUPERVISOR
ĐỖ VĂN KHƯƠNG

M&E

Supplier T&C

HSE

DƯƠNG TRƯỜNG SƠN

NGUYỄN QUANG HOÀNG

LÊ VĂN TUẤN

3.

INSPECTION & TESTING/ KIỂM TRA VÀ NGHIỆM THU:

3.1. General Description/ Mô tả tổng quát:
-

System include: ELV cable (Cat6), Cat3, Cat5,6 Socket outlet and IDF, Switch at each Rack
panel and 105 set cabling to Camera and 70 set cabling to wifi.
Hệ thống bao gồm: Cáp điện nhẹ, ổ cắm Cat3, Cat5, Cat6, bộ chia thoại, bộ chia mạng tại

tủ mỗi tầng và 105 đường dây cho camera và 70 dường dây cho wifi.

-

This Procedure only covers works relating to the Testing and commissioning of Tel & Data
system. Works will be carried out based on the construction programme and the approved
shop drawing
Quy Trình này chỉ bao gồm những cơng việc liên quan đến việc Kiểm tra và Nghiệm Thu hệ
thống Tel & Data. Công việc sẽ được tiến hành dựa trên tiến độ lắp đặt và bản vẽ đã được
duyệt.

3.2

Testing & Commissioning/ Kiểm Tra và Thử Nghiệm:

a.

Cabling / Tuyến Cáp:

-

Record the technical data of switch socket outlet and IDF, Switch data, Core switch, Patch
Panel, BAPX…
Ghi nhận thông số kỹ thuật cho công tắc ổ cắm thoại mạng và bộ chia thoại và mạng cùng
tổng đài…
Page 4 of 9


-


Checking & record connection & terminal equipment (Moduler outlet, Modular patch panel,
IDF, MDF, PAPX…) by visual.
Kiểm tra và ghi nhận sự kết nối cáp tại các vị trí đấu trước khi kiểm tra (Moduler outlet,
Modular patch panel, IDF, MDF, PAPX…) bằng mắt thường.

-

Cheking & record labling of ELV cable from … to …. By visual
Kiểm tra và ghi nhận nhãn dán của cáp điện nhẹ thể hiện rõ từ vị trí … tới vị trí … bằng mắt

-

Isolate the load if any VOM the final continuity measurement
Cách ly thiết bị và kiểm tra đo thông mạch của từng tuyến bằng máy VOM.

-

Checking & record continuity number of optical fiber (1,2,3,4) – See attached file
Kiểm tra và ghi nhận sự thông suốt của các sợi cáp từ 1 tới 4 trong sợi cáp quang - Xem
report mẫu đính kèm.

-

Checking & record continuity number of Cat6 (1,2,3,4,5,6,7,8) – See attached file
Kiểm tra và ghi nhận sự thông suốt của các sợi cáp từ 1 tới 8 trong sợi Cat6 – Xem report
mẫu đính kèm.

-

Checking & record meter =? For each line, by fluke meter (see the sample report attached)

Kiểm tra và ghi nhận sự số mét của mỗi tuyến cáp bởi máy đo nhãn hiệu fluke như mẫu đính
kèm.

-

Checking & record bandwidth (10,100,1000) for each line (see the sample report attached)
Kiểm tra và ghi nhận bang thông của mỗi tuyến cáp ởi máy đo nhãn hiệu fluke như mẫu đính
kèm.

-

Checking & record attenuation for each line (see the sample report attached)
Kiểm tra và ghi nhận sự suy hao của mỗi tuyến cáp ởi máy đo nhãn hiệu fluke như mẫu đính
kèm.

-

After testing of cable will transfer to T&C equipment
Sau khi kiểm tra xong các tuyến cáp sẽ chuyển qua phần kiểm tra thiết bị.

b.

Equipment / Thiết bị:

-

Checking & record fixed of data rack and equipment inside IDF, data path panel, Switch,…
Kiểm tra và ghi nhận đã cố định tủ điện nhẹ cùng các thiết bị trong tủ IDF, data path panel,
Switch,…


-

Checking & record power of data switch & turn on before Cat6 plug in switch.
Kiểm tra và ghi nhận nguồn của thiết bị bộ chia mạng trước khi cắm đầu rack mạng vào.

-

Check equipment and/or system's status (fan, led indicator,...).
Kiểm tra trạng thái thiết bị/hệ thống (quạt, đèn hiển thị,...).

-

Checking & record configuration for the system data, tel, POE for camera, Wifi.
Kiểm tra và ghi nhận cấu hình cho hệ thơng thoại, mạng, nguồn cho Camer và wifi.

-

System configuration, software installation, T&C equipment must be discussion with
managed by IT manager of hotel operator.

Page 5 of 9


Các cơng tác cấu hình và cài đặt phần mềm cũng như kiểm tra thiết bị cần được thảo luận
cùng với quản lý và vận hành khách sạn.
-

Check equipment and/or system's operation.
Kiểm tra hoạt động của thiết bị/hệ thống.
Telephone:


-

Check tone signal for telephone (Use telephone connect to socket and hearing tone).
Kiểm tra âm của tín hiệu cho điện thoại (Sử dụng điện thoại kết nối với ổ cắm và nghe tiếng
tín hiệu).

-

Check extension number correctly (From PABX call to extension telephone after discussion
with operator manager).
Kiểm tra đúng số nội bộ. (Từ tổng đài gọi tới số nội bộ sau khi làm việc cùng quản lý khách
sạn)

-

Check PABX's operation with correct operator manager request.
Kiểm tra tính năng của tổng đài có đúng chức năng của quản lý khách sạn chưa.
Data:

-

Connect PC to outlet/ access point.
Kết nối máy tính vào ổ cắm mạng/bộ phát tín hiệu khơng dây.

-

Check network icon on PC.
Kiểm tra biểu tượng kết nối.


-

Ping IP to Server.
Ping IP đến máy chủ.

-

Record the work when there is a terminal.
Ghi nhận sự làm việc khi có thiết bị đầu cuối.
Wifi:

-

Ping IP to PC Server.
Ping IP đến máy tính chủ trung tâm.

-

Check wifi analyzer for each room follow Wireless Network Design Proposal Approved (see
page 60 to 70 of WSBK-NTC-SUB-0236-02-AUR approved) by Latop.
Kiểm tra cường độ Wifi cho tất cả các phòng theo sơ đồ thiết kế được chấp thuận (Xem trong
hồ sơ WSBK-NTC-SUB-0236-02-AUR) bởi máy tính xách tay.

Page 6 of 9


-

Record wifi analyzer (dB) 5 point for each floor/ Ghi nhận các cường độ tại 5 điểm cho mỗi
tầng.


-

Note: The values in the chart below are suggestions. Depending on the requirements of a
real-life network the desired WiFi signal strength will vary.
Lưu ý: Các giá trị trong biểu đồ dưới đây là các đề xuất. Tùy thuộc vào yêu cầu của mạng
thực tế, cường độ tín hiệu WiFi mong muốn sẽ khác nhau.
+

>-50dB (Excellent, Values around this can be considered an outstanding signal
strength)
>-50bB (Tốt nhất, Các giá trị xung quanh điều này có thể được coi là cường độ tín
hiệu nổi bật.)

+

-50 dBm to -60 dBm (Good, A signal strength good enough for task of any level)
-50 dBm to -60 dBm (Tốt, Một cường độ tín hiệu đủ tốt cho nhiệm vụ của bất kỳ cấp
độ.)

+

-60 dBm to -70 dBm (Fair enough, The minimum value for any service dependant on
a steady connection and signal strength, e.g. voice over Wi-Fi or non-HD video
streaming)
-60 dBm to -70 dBm (Tín hiệu trung bình, Giá trị tối thiểu cho bất kỳ dịch vụ nào phụ
thuộc vào kết nối ổn định và cường độ tín hiệu, ví dụ: thoại qua Wi-Fi hoặc phát video
khơng phải HD)

+


<-70 dBm (Weak, This value of signal strength is considered unreliable and won't
suffice for most services)
<-70 dBm (Tín hiệu yếu, Giá trị cường độ tín hiệu này được coi là khơng đáng tin cậy
và sẽ không đủ cho hầu hết các dịch vụ)

c.
-

Process work when repairing during testing / Quy trình sửa chữa khi kiểm tra kết quả
đạt:
Cat6 not meet after T&C:
Cáp Cat6 không đáp ứng sau khi kiểm tra:
+

Check termination at Moduler outlet, Modular patch panel and repair.
Kiểm tra lại vị trí đấu nối tại ổ cắm và thiết bị trong tủ.

Page 7 of 9


+

Check cat6 cable if cross or broken > Repair cross point, if broken please re-pulling
new cable.
Kiểm tra cáp mạng Cat6 có bị xoắn hay bị đứt > kiểm tra các vị trí bị xoắn và sửa
chữa, nếu vị đứt thì kiểm tra kéo lại tuyến cáp.

+


Re-testing after repair.
Thử nghiệm lại sau khi sửa chữa.

-

Fiber optic cable not meet after T&C:
Cáp quang không đáp ứng sau khi kiểm tra:
+

Check termination at fiber patch panel and repair.
Kiểm tra lại vị trí đấu nối tại thiết bị trong tủ.

+

Check fiber optic cable if broken > Re-welding and if it breaks in the middle of the
line, please welding and if over two breakers we have re-pulling new cable.
Kiểm tra tuyến cáp quang xem vị trí đứt gãy, cho hàn lại các vị trí đấu nối ngay tủ thiết
bị và nếu đứt gãy giữa đường thì sẽ hàn lại, nếu q 2 vị trí đứt gãy thì thay thế tuyến
cáp mới.

+

Re-testing after repair.
Thử nghiệm lại sau khi sửa chữa.

-

Allowable Distance per Fiber optic Length:
Khoảng cách cho phép trên mỗi chiều dài sợi quang:
+


Use this table as a guideline to compare references for dB loss in the installed Backbone
Fiber. Total loss includes .75 dB loss per mated connector pair.
Sử dụng bảng này làm hướng dẫn để so sánh các tham chiếu về mất dB trong Sợi
Backbone được cài đặt. Tổng thiệt hại bao gồm mất 0,75 dB cho mỗi cặp đầu nối.

Fiber Cable
Distance

Multimode
dB Loss

Singlemode
DB Loss

Fiber Cable
Distance

Multimode
dB Loss

Singlemode
DB Loss

100’

1.6

1.53


1200’

2.7

1.86

200’

1.7

1.56

1300’

2.8

1.89

300’

1.8

1.59

1400’

2.9

1.92


400’

1.9

1.62

1500’

3.0

1.95

500’

2.0

1.65

1600’

3.1

1.98

600’

2.1

1.68


1700’

3.2

2.01

700’

2.2

1.71

1800’

3.3

2.04

800’

2.3

1.74

1900’

3.4

2.07


900’

2.4

1.77

2000’

3.5

2.10

1000’

2.5

1.80

2100’

3.6

2.13

1100’

2.6

1.83


2200’

3.7

2.16

Page 8 of 9


4.

T&C CHECK LIST (ATTACHMENT)/ BIÊN BẢN KIỂM TRA

5.

SAMPLE REPORT / BẢNG BÁO CÁO MẪU

6.

DRAWING (ATTACHMENT)/ BẢN VẼ

7.

INSTRUMENT LIST FOR T&C / DANH SÁCH THIẾT BỊ CHO THỬ NGHIỆM

Page 9 of 9


DANH SÁCH BIỂU MẪU BIÊN BẢN T&C - TEL&DATA
LIST OF T&C RECORD FORMS - TEL&DATA

STT

MÃ HIỆU SỐ
FORM No.

TÊN BIỂU MẪU

1

TEL&DATA 1 - Rev. 21.04.20

BIÊN BẢN KẾT QUẢ THỬ CÁP TÍN HIỆU (CAT 6)
TESTING & COMMISSIONING RECORD SHEET FOR CAT6 CABLE

2

TEL&DATA 2 - Rev. 21.04.20

BIÊN BẢN KẾT QUẢ THỬ CÁP TÍN HIỆU (CÁP QUANG)
TESTING & COMMISSIONING RECORD SHEET FOR FIBER OPTIC CABLE

3

TEL&DATA 3 - Rev. 21.04.20

DANH MỤC KIỂM TRA TRƯỚC KHI VẬN HÀNH
PRE CHECLIST TESTING & COMMISSIONING

4


TEL&DATA 3 - Rev. 21.04.20

BIÊN BẢN KẾT QUẢ THỬ HỆ THỐNG PHÁT SÓNG INTERNET
WIFI SYSTEM T&C CHECK LIST


Khách Sạn Wink Trung
Tâm Sài Gòn /
Wink Sai Gon Center
Hotel

PHUC DIEN DEVELOPMENT
INVESTMENT JOINT STOCK
COMPANY

HỆ THỐNG CÁP MẠNG (CAT 6)
DATA CABLE SYSTEM (CAT 6)
I.
1
2
3
4
II.

Tài liệu tham khảo/ Reference documents:
Bản vẽ tham chiếu
Reference drawings
Quy chuẩn, tiêu chuẩn áp
dụng
Applied code, standard

Chỉ dẫn kỹ thuật
Specification
Quy trình T&C
T&C Procedures

TIA/EIA 568B, IEEE 802.3 10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T

Nội dung kiểm tra cáp Cat6/ Checking Cat6 cable :
Thông tin thiết kế
Design information

STT
No.

Từ
From

Kết quả
Result

Đến
To

Chiều dài
không quá
Kết nối cho 8
Attenuation at
100m
sợi cáp
Characteristic

100 MHz
Length of
Wire map for impedance.
(dB/90m).
wires (m), not
8 wires
over 100m

Not over
100m

Wire map
T568B

100 Ohms +
15% at 100
MHz.

< 22 dB.

NEXT loss at
100 MHz
(dB/90m)

PSNEXT loss
at 100 MHz
(dB/90m)

37 dB.


34 dB.

ELFEXT loss Return loss at
at 100 MHz
100 MHz
(dB/90m)
(dB/90m

25 dB.

20.1 dB.

PSACR at 100
MHz (dB/90m)

18.2 dB.

IV. Kết Luận / Conclusion
Đạt / Passed:
Không chấp nhận / Rejected:
Ý Kiến / Comments:

Đệ trình bởi Nhà thầu KUR /
Submitted by Kurihara

Kiểm tra và nghiệm thu bởi nhà thầu
Newtecons/
Checked and Inspected by Newtecons

Nghiệm thu & chấp thuận bởi Tư vấn giám

sát /Quản lý dự án FQM
Inspected & Approved by Consultants FQM

Chứng kiến bởi Indochina Vanguard /
Witnessed by Indochina Vanguard

Tên / Name:
Chức vụ / Position:

Chữ ký / Signature

Ngày / Date

Cat6 cable


Khách Sạn Wink Trung
Tâm Sài Gòn /
Wink Sai Gon Center
Hotel

PHUC DIEN DEVELOPMENT
INVESTMENT JOINT STOCK
COMPANY

HỆ THỐNG CÁP MẠNG (CÁP QUANG)
DATA CABLE SYSTEM (OPTICAL FIBER)
I.
1
2

3
4
II.

Tài liệu tham khảo/ Reference documents:
Bản vẽ tham chiếu
Reference drawings
Quy chuẩn, tiêu chuẩn áp
dụng
Applied code, standard
Chỉ dẫn kỹ thuật
Specification
Quy trình T&C
T&C Procedures

IEC 60793, IEEE 802.93 1000 BASE-SX

Nội dung kiểm tra cáp quang/ Checking Fiber Optic cable :
Thông tin thiết kế
Design information

STT
No.

Số sợi cáp
Fiber Optic Cable ID

Từ A
From A


Kết quả
Result
Đến B
To B

Chiều dài
Thời gian
Số lõi của sợi cáp Khoảng cách
Length of cable
delay / Time
Core ID of Cable Distance (m)
(m)
delay (ns)

No.1

Tốc độ
truyền /
Bandwith
(nm)

Tổng suy hao
Total loss (dB)

1
2
3
4

No.2


1
2
3
4





IV. Kết Luận / Conclusion
Đạt / Passed:
Không chấp nhận / Rejected:
Ý Kiến / Comments:

Đệ trình bởi Nhà thầu KUR /
Submitted by Kurihara

Kiểm tra và nghiệm thu bởi nhà
thầu Newtecons/
Checked and Inspected by
Newtecons

Nghiệm thu & chấp thuận bởi Tư vấn giám sát
/Quản lý dự án FQM
Inspected & Approved by Consultants FQM

Chứng kiến bởi Indochina Vanguard /
Witnessed by Indochina Vanguard


Tên / Name:
Chức vụ / Position:
Chữ ký / Signature
Ngày / Date

Fiber Optic cable


Khách Sạn Wink Trung
Tâm Sài Gòn /
Wink Sai Gon Center Hotel

PHUC DIEN
DEVELOPMENT
INVESTMENT JOINT
STOCK COMPANY
DANH MỤC KIỂM TRA TRƯỚC KHI VẬN HÀNH
PRE CHECLIST TESTING & COMMISSIONING

I. Thông Tin Chung / General Information
Dự án/ Project :
Wink Sai Gon Center Hotel
75 Nguyen Binh Khiem Str, Dist 1, HCM City
Địa chỉ/ Address No. :
Hệ Thống / System :
Điện Nhẹ / ELV system
II. Tài Liệu Liên quan / Related Document
Biên bản nghiệm thu lắp đặt Số / ITP of installation attached:
Biên bản duyệt & Nhập thiết bị / Material Approval No. & IDP:
III. Hoạt động / Action

Cabling/Tuyến cáp
Checking all MDF & DR are properly tagged & identified location wise & service
wise.
Kiểm tra vị trí tủ MDF & tủ Rack xem đúng vị trí và sự bảo vệ đủ để thao tác
không.
Check all face plates & patch panel ports are properly labelled.
Kiểm tra nhãn dán, trên các thanh đấu nối cẩn thận.
Check all wiring termination are complete & are tight & secure.
Kiểm tra sự đấu nối đảm bảo chắc chắn.
Check the cable are placed with sufficient bending radius so as not to kink, shear or
damage binders.
Kiểm tra đấu nối cáp và bán kính cong của cáp đảm bảo kỹ thuật.
Check the cables to the panels are properly tagged & identified
Kiểm tra dây cáp vào các bảng được gắn thẻ và xác định đúng.
Check the panels are properly earthed & connected to the earthing system.
Kiểm tra tiếp địa cho mỗi tủ và thiết bị.
Check UPS of MDF & DR
Kiểm tra cấp nguồn dự phòng cho tủ tầng và tủ trung tâm.
Record the technical data of switch socket outlet and IDF, Switch data,Core switch,
BAPX,…
Ghi nhận thông số kỹ thuật cho công tắc ổ cắm thoại mạng và bộ chia thoại và
mạng cùng tổng đài,…
Checking & record connection & terminal các thiết bị (Moduler outlet, Modular
patch panel, IDF, MDF, PAPX,….)
Kiểm tra và ghi nhận sự kết nối cáp tại các vị trí đấu trước khi kiểm tra (Moduler
outlet, Modular patch panel, IDF, MDF, PAPX,….)
Cheking & record labling of ELV cable from … to ….
Kiểm tra và ghi nhận nhãn dán của cáp điện nhẹ thể hiện rõ từ vị trí …… tới vị trí
……
Isolate the load if any VOM the final continuity measurement

Cách ly thiết bị và kiểm tra đo thông mạch của từng tuyến bằng máy VOM.

Checking & record continuity number of Cat6 (1,2,3,4,5,6,7,8) – See attached file
Kiểm tra và ghi nhận sự thông suốt của các sợi cáp từ 1 tới 8 trong sợi Cat6 – Xem
report mẫu đính kèm
Checking & record meter =? For each line – See attached file
Kiểm tra và ghi nhận sự số mét của mỗi tuyến cáp – Xem report mẫu đính kèm
Checking & record bandwidth (10,100,1000) for each line – See attached file
Kiểm tra và ghi nhận sự số mét của mỗi tuyến cáp – Xem report mẫu đính kèm.
Equipment / Thiết bị
Checking & record fixed of data rack and equipment inside IDF, data path panel,
Switch,….
Kiểm tra và ghi nhận đã cố định tủ điện nhẹ cùng các thiết bị trong tủ IDF, data
path panel, Switch,…
Checking & record power of data switch & turn on before Cat6 plug in switch.
Kiểm tra và ghi nhận nguồn của thiết bị bộ chia mạng trước khi cắm đầu rack mạng
vào.
Kiểm tra trạng thái thiết bị/hệ thống (quạt, đèn hiển thị,...)
Check equipment and/or system's status (fan, led indicator,...)

Đạt
Pass

Nhà thầu/
K. Đạt
N/A
Fail

Kiểm Tra bởi /
Tư vấn

CĐT
Consultant
Client

Ghi chú/
Remark


Khách Sạn Wink Trung
Tâm Sài Gòn /
Wink Sai Gon Center Hotel

PHUC DIEN
DEVELOPMENT
INVESTMENT JOINT
STOCK COMPANY
DANH MỤC KIỂM TRA TRƯỚC KHI VẬN HÀNH
PRE CHECLIST TESTING & COMMISSIONING

I. Thông Tin Chung / General Information
Dự án/ Project :
Wink Sai Gon Center Hotel
75 Nguyen Binh Khiem Str, Dist 1, HCM City
Địa chỉ/ Address No. :
Hệ Thống / System :
Điện Nhẹ / ELV system
II. Tài Liệu Liên quan / Related Document
Biên bản nghiệm thu lắp đặt Số / ITP of installation attached:
Biên bản duyệt & Nhập thiết bị / Material Approval No. & IDP:
III. Hoạt động / Action


Đạt
Pass

Nhà thầu/
K. Đạt
N/A
Fail

Kiểm Tra bởi /
Tư vấn
CĐT
Consultant
Client

Ghi chú/
Remark

Checking & record configuration for the system data, tel, POE for camera, Wifi
Kiểm tra và ghi nhận cấu hình cho hệ thơng thoại, mạng, nguồn cho Camer và wifi
System configuration, software installation, T&C equipment must be discussion
with managed by IT manager of hotel operator.
Các cơng tác cấu hình và cài đặt phần mềm cũng như kiểm tra thiết bị cần được
thảo luận cùng với quản lý và vận hành khách sạn
Check equipment and/or system's operation
Kiểm tra hoạt động của thiết bị/hệ thống
Check tone signal
Kiểm tra âm của tín hiệu
Check extension number correctly
Kiểm tra đúng số nội bộ

Check PABX's operation (IP & Analog PABx E1 CO (16 CO), 50IP Extension, 250
Analog Extension)
Kiểm tra tính năng của tổng đài (IP & Analog PABx E1 CO (16 CO), 50IP
Extension, 250 Analog Extension)
Connect PC to outlet/ access point
Kết nối máy tính vào ổ cắm mạng/bộ phát tín hiệu khơng dây.
Check network icon on PC
Kiểm tra biểu tượng kết nối
Ping IP to Server
Ping IP đến máy chủ
Record the work when there is a terminal.
Ghi nhận sự làm việc khi có thiết bị đầu cuối.
IV. Kết Luận / Conclusion
Đạt / Passed:
Không chấp nhận / Rejected:
Ý Kiến / Comments:

Đệ trình bởi Nhà thầu KUR /
Submitted by Kurihara
Tên / Name:
Chức vụ / Position:
Chữ ký / Signature
Ngày / Date

Kiểm tra và nghiệm thu bởi nhà
thầu Newtecons/
Checked and Inspected by
Newtecons

Nghiệm thu & chấp thuận bởi

Chứng kiến bởi Indochina
Tư vấn giám sát / Quản lý dự
Vanguard /
án FQM
Witnessed by Indochina
Inspected & Approved by
Vanguard
Consultants FQM


Khách Sạn Wink Trung
Tâm Sài Gòn /
Wink Sai Gon Center
Hotel

PHUC DIEN DEVELOPMENT
INVESTMENT JOINT STOCK
COMPANY

BIÊN BẢN KẾT QUẢ THỬ HỆ THỐNG PHÁT SÓNG INTERNET
WIFI SYSTEM T&C CHECK LIST
No.

Content

Methods

Permit

1st Floor


Wifi analyzer

- Use Latop or Smart
phone to meter
By software/
Sử dụng máy tính sách tay
bằng phần mềm
hoặc điện thoại Cài đặt
phần mềm đo.

Point 1
Point 2
Point 3
Point 4
Point 5

- Use Latop or Smart
phone to meter
By software/
Sử dụng máy tính sách tay
bằng phần mềm
hoặc điện thoại Cài đặt
phần mềm đo.

Point 1
Point 2
Point 3
Point 4
Point 5


- Use Latop or Smart
phone to meter
By software/
Sử dụng máy tính sách tay
bằng phần mềm
hoặc điện thoại Cài đặt
phần mềm đo.

Point 1
Point 2
Point 3
Point 4
Point 5

- Use Latop or Smart
phone to meter
By software/
Sử dụng máy tính sách tay
bằng phần mềm
hoặc điện thoại Cài đặt
phần mềm đo.

Point 1
Point 2
Point 3
Point 4
Point 5

- Use Latop or Smart

phone to meter
By software/
Sử dụng máy tính sách tay
bằng phần mềm
hoặc điện thoại Cài đặt
phần mềm đo.

Point 1
Point 2
Point 3
Point 4
Point 5

- Use Latop or Smart
phone to meter
By software/
Sử dụng máy tính sách tay
bằng phần mềm
hoặc điện thoại Cài đặt
phần mềm đo.

Point 1
Point 2
Point 3
Point 4
Point 5

- Use Latop or Smart
phone to meter
By software/

Sử dụng máy tính sách tay
bằng phần mềm
hoặc điện thoại Cài đặt
phần mềm đo.

Point 1
Point 2
Point 3
Point 4
Point 5

- Use Latop or Smart
phone to meter
By software/
Sử dụng máy tính sách tay
bằng phần mềm
hoặc điện thoại Cài đặt
phần mềm đo.

Point 1
Point 2
Point 3
Point 4
Point 5

- Use Latop or Smart
phone to meter
By software/
Sử dụng máy tính sách tay
bằng phần mềm

hoặc điện thoại Cài đặt
phần mềm đo.

Point 1
Point 2
Point 3
Point 4
Point 5

- Use Latop or Smart
phone to meter
By software/
Sử dụng máy tính sách tay
bằng phần mềm
hoặc điện thoại Cài đặt
phần mềm đo.

Point 1
Point 2
Point 3
Point 4
Point 5

Mezz Floor

Wifi analyzer

2nd Floor

Wifi analyzer


3rd Floor

Wifi analyzer

4th Floor

Wifi analyzer

5th Floor

Wifi analyzer

6th Floor

Wifi analyzer

7th Floor

Wifi analyzer

8th Floor

Wifi analyzer

9th Floor

Wifi analyzer

Fact


Result

Remark


Khách Sạn Wink Trung
Tâm Sài Gòn /
Wink Sai Gon Center
Hotel

PHUC DIEN DEVELOPMENT
INVESTMENT JOINT STOCK
COMPANY

BIÊN BẢN KẾT QUẢ THỬ HỆ THỐNG PHÁT SÓNG INTERNET
WIFI SYSTEM T&C CHECK LIST
No.

Content

Methods

Permit

Fact

Result

Remark


1st Floor
10th
Floor

Wifi analyzer

- Use Latop or Smart
phone to meter
By software/
Sử dụng máy tính sách tay
bằng phần mềm
hoặc điện thoại Cài đặt
phần mềm đo.

Point 1
Point 2
Point 3
Point 4
Point 5

- Use Latop or Smart
phone to meter
By software/
Sử dụng máy tính sách tay
bằng phần mềm
hoặc điện thoại Cài đặt
phần mềm đo.

Point 1

Point 2
Point 3
Point 4
Point 5

- Use Latop or Smart
phone to meter
By software/
Sử dụng máy tính sách tay
bằng phần mềm
hoặc điện thoại Cài đặt
phần mềm đo.

Point 1
Point 2
Point 3
Point 4
Point 5

11st Floor

Wifi analyzer

12rd Floor

Wifi analyzer

IV. Kết Luận / Conclusion
Đạt / Passed:
Không chấp nhận / Rejected:

Ý Kiến / Comments:

Đệ trình bởi Nhà thầu KUR /
Submitted by Kurihara

Tên / Name:
Chức vụ / Position:
Chữ ký / Signature
Ngày / Date

Nghiệm thu & chấp thuận bởi
Tư vấn giám sát /Quản lý dự án
Kiểm tra và nghiệm thu bởi nhà
FQM
thầu Newtecons/
Inspected & Approved by
Checked and Inspected by Newtecons
Consultants FQM

Chứng kiến bởi Indochina
Vanguard /
Witnessed by Indochina
Vanguard


Cable ID: T106-EPS102

Test Summary: PASS

Date / Time: 01/03/2020 02:25:24 PM

Headroom 1.6 dB (NEXT 36-78)
Test Limit: TIA Cat 6 Channel
Cable Type: Cat 6 U/UTP
NVP: 69.0%

Length (ft), Limit 328
Prop. Delay (ns), Limit 555
Delay Skew (ns), Limit 50
Resistance (ohms)

Operator: VNG
Software Version: 2.7800
Limits Version: 1.9500
Calibration Date:
Main (Tester): 03/23/2011
Remote (Tester): 11/17/2014

[Pair 78]
[Pair 45]
[Pair 45]
[Pair 45]

Model: DTX-1800
Main S/N: 8912019
Remote S/N: 9246018
Main Adapter: DTX-CHA002
Remote Adapter: DTX-CHA002

221
339

13
11.1

221 ft

Wire Map (T568B)
PASS

Insertion Loss Margin (dB)
Frequency (MHz)
Limit (dB)

[Pair 36]
[Pair 36]
[Pair 36]

Worst Case Margin
PASS
Worst Pair
NEXT (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair
PS NEXT (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
PASS
Worst Pair
ACR-F (dB)
Freq. (MHz)

Limit (dB)
Worst Pair
PS ACR-F (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN
36-78
1.6
79.8
41.6
36
0.8
71.8
39.6
MAIN
45-12
13.9
133.0
20.8
45
15.2
1.5
56.7

SR
36-78
8.5
3.0
65.0

36
8.1
3.1
62.0
SR
12-45
14.0
124.5
21.4
45
15.4
1.0
60.3

14.7
250.0
35.9

MAIN
12-36
17.2
229.0
16.1
12
17.0
199.5
14.3

SR
12-36

20.8
250.0
33.1
12
22.1
250.0
30.2
SR
12-36
16.7
226.5
16.2
36
17.6
229.0
13.1

N/A
Worst Pair
ACR-N (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair
PS ACR-N (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN
36-78
4.8

3.0
61.5
36
4.0
4.4
55.7

SR
36-78
9.9
3.0
61.5
36
9.4
3.3
58.4

MAIN
36-78
17.9
231.5
-0.7
36
18.2
249.5
-5.7

SR
12-36
35.5

250.0
-2.8
36
37.0
250.0
-5.8

PASS
Worst Pair
RL (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN
78
7.4
137.0
10.6

SR
12
9.7
133.0
10.8

MAIN
78
7.4
137.0
10.6


SR
12
9.7
133.0
10.8

Compliant Network Standards:
10BASE-T
100BASE-TX
1000BASE-T
2.5GBASE-T
ATM-25
ATM-51
100VG-AnyLan
TR-4
TR-16 Passive

50
40
30
20

Worst Case Value
MAIN
12-36
2.2
203.5
34.7
36

1.4
205.0
31.7

10
0

0

75

150

225

300

MHz
NEXT (dB)

100
80

80

60

60

40


40

20

20

0

0

75

150

225

NEXT @ Remote (dB)

100

300

0

0

75

MHz

ACR-F (dB)

100

80

60

60

40

40

20

20
0

75

150

225

300

0

75


225

300

ACR-N @ Remote (dB)

40

0

0

150

225

300

-40

0

75

MHz

150

225


300

MHz

RL (dB)

60

150

ACR-N (dB)

40

75

0

MHz

80

0

300

MHz

80


-40

225

ACR-F @ Remote (dB)

100

80

0

150

MHz

RL @ Remote (dB)

100

50

80

40

100BASE-T4
5GBASE-T
ATM-155

TR-16 Active

Insertion Loss (dB)

60

60

30
40

20

20

10
0

0

75

150

MHz

225

300


0

0

75

150

225

300

MHz

LinkWare™ PC Version 10.0

Project: VNG1
test1.flw

Site: VNG


Cable ID: T137-PEDRO

Test Summary: PASS

Date / Time: 01/03/2020 02:51:45 PM
Headroom 12.6 dB (NEXT 12-45)
Test Limit: TIA Cat 6 Channel
Cable Type: Cat 6 U/UTP

NVP: 69.0%

Length (ft), Limit 328
Prop. Delay (ns), Limit 555
Delay Skew (ns), Limit 50
Resistance (ohms)

Operator: VNG
Software Version: 2.7800
Limits Version: 1.9500
Calibration Date:
Main (Tester): 03/23/2011
Remote (Tester): 11/17/2014

[Pair 78]
[Pair 45]
[Pair 45]
[Pair 36]

Model: DTX-1800
Main S/N: 8912019
Remote S/N: 9246018
Main Adapter: DTX-CHA002
Remote Adapter: DTX-CHA002

200
304
9
9.7


200 ft

Wire Map (T568B)
PASS

Insertion Loss Margin (dB)
Frequency (MHz)
Limit (dB)

[Pair 36]
[Pair 36]
[Pair 36]

Worst Case Margin
PASS
Worst Pair
NEXT (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair
PS NEXT (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
PASS
Worst Pair
ACR-F (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair
PS ACR-F (dB)

Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN
12-45
12.7
51.5
44.8
36
12.1
3.5
61.5
MAIN
45-36
19.1
90.8
24.1
45
19.7
149.0
16.8

SR
12-45
12.6
3.9
63.3
12
12.8
3.6

61.2
SR
36-45
19.2
91.0
24.1
45
19.5
117.5
18.9

16.7
250.0
35.9

MAIN
36-45
21.8
214.0
16.6
45
19.7
149.0
16.8

SR
36-45
15.6
243.0
33.3

36
17.6
243.5
30.4
SR
45-36
21.6
214.0
16.6
36
24.1
249.5
12.3

N/A
Worst Pair
ACR-N (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair
PS ACR-N (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN
36-45
15.2
3.5
60.2
36

13.7
3.3
58.4

SR
12-36
14.2
3.3
60.9
12
14.5
3.6
57.4

MAIN
36-45
33.3
248.5
-2.7
36
34.5
250.0
-5.8

SR
36-45
32.4
243.0
-2.0
36

34.1
243.5
-5.0

PASS
Worst Pair
RL (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN
78
12.8
7.3
19.0

SR
78
14.6
10.4
18.9

MAIN
36
14.1
246.5
8.1

SR
36

15.8
234.5
8.3

Compliant Network Standards:
10BASE-T
100BASE-TX
1000BASE-T
2.5GBASE-T
ATM-25
ATM-51
100VG-AnyLan
TR-4
TR-16 Passive

50
40
30
20

Worst Case Value
MAIN
36-45
16.1
248.5
33.2
45
17.3
248.5
30.2


100BASE-T4
5GBASE-T
ATM-155
TR-16 Active

Insertion Loss (dB)

60

10
0

0

75

150

225

300

MHz
NEXT (dB)

100
80

80


60

60

40

40

20

20

0

0

75

150

225

NEXT @ Remote (dB)

100

300

0


0

75

MHz

80

60

60

40

40

20

20
0

75

150

225

300


0

0

0

150

225

300

-40

0

75

MHz
RL (dB)

80
60

40

40

20


20
75

150

MHz

150

225

300

RL @ Remote (dB)

100

60

0

300

MHz

80

0

225


ACR-N @ Remote (dB)

40

100

150

ACR-N (dB)

40

75

75

MHz

80

0

0

MHz

80

-40


300

ACR-F @ Remote (dB)

100

80

0

225

MHz

ACR-F (dB)

100

150

225

300

0

0

75


150

225

300

MHz

LinkWare™ PC Version 10.0

Project: VNG1
test1.flw

Site: VNG


Cable ID: T162-ISUSHI

Test Summary: PASS

Date / Time: 01/03/2020 03:02:49 PM
Headroom 10.6 dB (NEXT 12-45)
Test Limit: TIA Cat 6 Channel
Cable Type: Cat 6 U/UTP
NVP: 69.0%

Length (ft), Limit 328
Prop. Delay (ns), Limit 555
Delay Skew (ns), Limit 50

Resistance (ohms)

Operator: VNG
Software Version: 2.7800
Limits Version: 1.9500
Calibration Date:
Main (Tester): 03/23/2011
Remote (Tester): 11/17/2014

[Pair 78]
[Pair 45]
[Pair 45]
[Pair 45]

Model: DTX-1800
Main S/N: 8912019
Remote S/N: 9246018
Main Adapter: DTX-CHA002
Remote Adapter: DTX-CHA002

245
373
12
12.0

245 ft

Wire Map (T568B)
PASS


Insertion Loss Margin (dB)
Frequency (MHz)
Limit (dB)

[Pair 36]
[Pair 36]
[Pair 36]

Worst Case Margin
PASS
Worst Pair
NEXT (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair
PS NEXT (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
PASS
Worst Pair
ACR-F (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair
PS ACR-F (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN
12-45

10.6
115.5
38.9
12
13.3
115.5
36.0
MAIN
36-45
11.2
2.3
56.2
36
13.7
106.0
19.8

SR
12-45
13.9
20.0
51.6
36
15.3
127.0
35.3
SR
45-36
11.1
2.6

54.9
36
13.8
150.0
16.7

12.7
250.0
35.9

MAIN
45-36
13.4
248.5
15.4
45
15.0
224.5
13.2

SR
36-78
17.5
238.5
33.5
36
17.5
250.0
30.2
SR

45-36
12.5
224.5
16.2
45
14.9
228.0
13.1

N/A
Worst Pair
ACR-N (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair
PS ACR-N (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN
12-36
14.5
4.0
59.0
36
14.9
5.5
53.6

SR

12-36
16.6
3.1
61.2
36
17.0
2.9
58.6

MAIN
12-45
25.3
235.0
-1.1
36
25.2
221.5
-2.4

SR
36-45
30.9
249.5
-2.8
36
30.3
250.0
-5.8

PASS

Worst Pair
RL (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN
78
10.1
78.8
13.0

SR
12
10.0
224.5
8.5

MAIN
78
11.9
230.5
8.4

SR
12
10.0
224.5
8.5

Compliant Network Standards:

10BASE-T
100BASE-TX
1000BASE-T
2.5GBASE-T
ATM-25
ATM-51
100VG-AnyLan
TR-4
TR-16 Passive

50
40
30
20

Worst Case Value
MAIN
12-45
12.9
235.0
33.6
36
13.5
221.5
31.1

100BASE-T4
5GBASE-T
ATM-155
TR-16 Active


Insertion Loss (dB)

60

10
0

0

75

150

225

300

MHz
NEXT (dB)

100
80

80

60

60


40

40

20

20

0

0

75

150

225

NEXT @ Remote (dB)

100

300

0

0

75


MHz

80

60

60

40

40

20

20
0

75

150

225

300

0

0

0


150

225

300

-40

0

75

MHz
RL (dB)

80
60

40

40

20

20
75

150


MHz

150

225

300

RL @ Remote (dB)

100

60

0

300

MHz

80

0

225

ACR-N @ Remote (dB)

40


100

150

ACR-N (dB)

40

75

75

MHz

80

0

0

MHz

80

-40

300

ACR-F @ Remote (dB)


100

80

0

225

MHz

ACR-F (dB)

100

150

225

300

0

0

75

150

225


300

MHz

LinkWare™ PC Version 10.0

Project: VNG1
test1.flw

Site: VNG


Cable ID: T123-3NINOMAX

Test Summary: PASS

Date / Time: 01/03/2020 03:09:13 PM
Headroom 8.8 dB (NEXT 12-45)
Test Limit: TIA Cat 6 Channel
Cable Type: Cat 6 U/UTP
NVP: 69.0%

Length (ft), Limit 328
Prop. Delay (ns), Limit 555
Delay Skew (ns), Limit 50
Resistance (ohms)

Operator: VNG
Software Version: 2.7800
Limits Version: 1.9500

Calibration Date:
Main (Tester): 03/23/2011
Remote (Tester): 11/17/2014

[Pair 78]
[Pair 45]
[Pair 45]
[Pair 45]

Model: DTX-1800
Main S/N: 8912019
Remote S/N: 9246018
Main Adapter: DTX-CHA002
Remote Adapter: DTX-CHA002

318
486
17
15.5

318 ft

Wire Map (T568B)
PASS

Insertion Loss Margin (dB)
Frequency (MHz)
Limit (dB)

[Pair 36]

[Pair 36]
[Pair 36]

Worst Case Margin
PASS
Worst Pair
NEXT (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair
PS NEXT (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
PASS
Worst Pair
ACR-F (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair
PS ACR-F (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN
12-45
9.5
4.3
62.6
45
10.8

4.3
60.1
MAIN
36-45
17.0
142.5
20.2
45
18.1
143.0
17.2

SR
12-45
8.8
4.3
62.6
45
10.6
4.1
60.3
SR
45-36
16.9
142.5
20.2
45
18.4
149.5
16.8


5.9
250.0
35.9

MAIN
36-45
18.5
244.0
15.5
36
19.9
239.5
12.7

SR
12-36
16.2
241.0
33.4
12
18.5
242.0
30.4
SR
45-36
18.2
244.0
15.5
36

19.7
244.0
12.5

N/A
Worst Pair
ACR-N (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair
PS ACR-N (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN
12-45
9.9
4.3
58.5
45
11.2
4.3
56.0

SR
12-45
9.2
4.3
58.5
45

11.0
4.3
56.0

MAIN
12-36
25.9
249.5
-2.8
36
26.9
241.5
-4.8

SR
12-36
21.9
241.0
-1.8
36
24.6
241.0
-4.7

PASS
Worst Pair
RL (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)


MAIN
12
9.5
87.5
12.6

SR
12
8.1
87.8
12.6

MAIN
12
13.6
249.0
8.0

SR
36
11.5
213.5
8.7

Compliant Network Standards:
10BASE-T
100BASE-TX
1000BASE-T
2.5GBASE-T
ATM-25

ATM-51
100VG-AnyLan
TR-4
TR-16 Passive

50
40
30
20

Worst Case Value
MAIN
12-36
17.3
198.5
34.8
12
18.5
199.0
31.9

10
0

0

75

150


225

300

MHz
NEXT (dB)

100
80

80

60

60

40

40

20

20

0

0

75


150

225

NEXT @ Remote (dB)

100

0

300

0

75

MHz
ACR-F (dB)

100

80

60

60

40

40


20

20
0

75

150

225

0

300

75

225

300

ACR-N @ Remote (dB)

40

0

0


150

225

300

-40

0

75

MHz

150

225

300

MHz

RL (dB)

100

150

ACR-N (dB)


40

75

0

MHz

80

0

300

MHz

80

-40

225

ACR-F @ Remote (dB)

100

80

0


150

MHz

RL @ Remote (dB)

60
50

80

40

60

100BASE-T4
5GBASE-T
ATM-155
TR-16 Active

Insertion Loss (dB)

60

30
40

20

20

0

10
0

75

150

MHz

225

300

0

0

75

150

225

300

MHz

LinkWare™ PC Version 10.0


Project: VNG1
test1.flw

Site: VNG


Cable ID: T227-CONVERSE

Test Summary: PASS

Date / Time: 01/03/2020 03:18:05 PM
Headroom 9.7 dB (NEXT 12-45)
Test Limit: TIA Cat 6 Channel
Cable Type: Cat 6 U/UTP
NVP: 69.0%

Length (ft), Limit 328
Prop. Delay (ns), Limit 555
Delay Skew (ns), Limit 50
Resistance (ohms)

Operator: VNG
Software Version: 2.7800
Limits Version: 1.9500
Calibration Date:
Main (Tester): 03/23/2011
Remote (Tester): 11/17/2014

[Pair 78]

[Pair 45]
[Pair 45]
[Pair 36]

Model: DTX-1800
Main S/N: 8912019
Remote S/N: 9246018
Main Adapter: DTX-CHA002
Remote Adapter: DTX-CHA002

281
430
16
13.6

281 ft

Wire Map (T568B)
PASS

Insertion Loss Margin (dB)
Frequency (MHz)
Limit (dB)

[Pair 36]
[Pair 36]
[Pair 36]

Worst Case Margin
PASS

Worst Pair
NEXT (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair
PS NEXT (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
PASS
Worst Pair
ACR-F (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair
PS ACR-F (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN
12-45
9.7
19.9
51.7
12
11.6
20.0
49.0
MAIN
45-36
10.8

249.5
15.3
36
13.2
249.5
12.3

SR
12-45
11.8
22.3
50.9
45
13.6
16.9
50.2
SR
36-45
11.2
249.5
15.3
45
13.5
206.0
14.0

9.3
250.0
35.9


MAIN
45-36
10.8
249.5
15.3
36
13.2
249.5
12.3

SR
36-78
17.9
204.5
34.6
36
19.8
204.5
31.7
SR
36-45
11.2
249.5
15.3
45
13.6
249.0
12.3

N/A

Worst Pair
ACR-N (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair
PS ACR-N (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN
12-45
11.6
19.8
42.8
12
13.6
20.0
39.9

SR
36-78
13.6
4.1
58.7
78
15.2
4.1
56.2

MAIN

12-36
24.6
246.0
-2.4
36
26.7
246.0
-5.3

SR
36-78
29.3
232.0
-0.7
36
30.6
228.0
-3.2

PASS
Worst Pair
RL (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN
78
8.1
108.0
11.7


SR
45
12.6
3.9
19.0

MAIN
36
10.3
235.0
8.3

SR
12
12.7
192.5
9.2

Compliant Network Standards:
10BASE-T
100BASE-TX
1000BASE-T
2.5GBASE-T
ATM-25
ATM-51
100VG-AnyLan
TR-4
TR-16 Passive


50
40
30
20

Worst Case Value
MAIN
12-36
15.4
246.0
33.2
36
17.5
246.0
30.3

100BASE-T4
5GBASE-T
ATM-155
TR-16 Active

Insertion Loss (dB)

60

10
0

0


75

150

225

300

MHz
NEXT (dB)

100
80

80

60

60

40

40

20

20

0


0

75

150

225

NEXT @ Remote (dB)

100

300

0

0

75

MHz

80

60

60

40


40

20

20
0

75

150

225

300

0

0

0

150

225

300

-40

0


75

MHz
RL (dB)

80
60

40

40

20

20
75

150

MHz

150

225

300

RL @ Remote (dB)


100

60

0

300

MHz

80

0

225

ACR-N @ Remote (dB)

40

100

150

ACR-N (dB)

40

75


75

MHz

80

0

0

MHz

80

-40

300

ACR-F @ Remote (dB)

100

80

0

225

MHz


ACR-F (dB)

100

150

225

300

0

0

75

150

225

300

MHz

LinkWare™ PC Version 10.0

Project: VNG1
test1.flw

Site: VNG



Cable ID: T231-ROUTINE

Test Summary: PASS

Date / Time: 01/03/2020 03:25:57 PM
Headroom 7.8 dB (NEXT 12-45)
Test Limit: TIA Cat 6 Channel
Cable Type: Cat 6 U/UTP
NVP: 69.0%

Length (ft), Limit 328
Prop. Delay (ns), Limit 555
Delay Skew (ns), Limit 50
Resistance (ohms)

Operator: VNG
Software Version: 2.7800
Limits Version: 1.9500
Calibration Date:
Main (Tester): 03/23/2011
Remote (Tester): 11/17/2014

[Pair 78]
[Pair 45]
[Pair 45]
[Pair 12]

Model: DTX-1800

Main S/N: 8912019
Remote S/N: 9246018
Main Adapter: DTX-CHA002
Remote Adapter: DTX-CHA002

202
308
10
9.9

202 ft

Wire Map (T568B)
PASS

Insertion Loss Margin (dB)
Frequency (MHz)
Limit (dB)

[Pair 36]
[Pair 36]
[Pair 36]

Worst Case Margin
PASS
Worst Pair
NEXT (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair

PS NEXT (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
PASS
Worst Pair
ACR-F (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair
PS ACR-F (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN
12-45
7.8
113.0
39.0
45
10.4
113.0
36.2
MAIN
36-45
17.7
5.9
47.9
45
18.5
1.5

56.7

SR
12-45
10.9
123.0
38.4
45
13.5
123.0
35.5
SR
45-36
17.7
5.9
47.9
45
18.7
155.5
16.4

16.7
250.0
35.9

MAIN
45-12
19.8
189.5
17.7

45
19.7
185.0
14.9

SR
12-36
15.1
242.0
33.4
36
16.1
245.5
30.3
SR
12-45
19.7
186.5
17.8
45
19.4
185.0
14.9

N/A
Worst Pair
ACR-N (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair

PS ACR-N (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN
12-45
14.2
7.5
53.1
36
15.5
3.4
58.0

SR
12-45
14.2
7.1
53.6
45
16.3
7.1
51.1

MAIN
36-45
31.2
250.0
-2.8
45

31.0
249.5
-5.7

SR
12-36
31.5
242.0
-1.9
36
32.7
245.5
-5.3

PASS
Worst Pair
RL (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN
78
11.0
10.5
18.9

SR
78
11.0
13.3

18.4

MAIN
78
11.3
174.5
9.6

SR
12
13.6
211.0
8.8

Compliant Network Standards:
10BASE-T
100BASE-TX
1000BASE-T
2.5GBASE-T
ATM-25
ATM-51
100VG-AnyLan
TR-4
TR-16 Passive

50
40
30
20


Worst Case Value
MAIN
12-45
9.7
167.5
36.1
45
14.0
249.5
30.2

100BASE-T4
5GBASE-T
ATM-155
TR-16 Active

Insertion Loss (dB)

60

10
0

0

75

150

225


300

MHz
NEXT (dB)

100
80

80

60

60

40

40

20

20

0

0

75

150


225

NEXT @ Remote (dB)

100

300

0

0

75

MHz

80

60

60

40

40

20

20

0

75

150

225

300

0

0

0

150

225

300

-40

0

75

MHz
RL (dB)


80
60

40

40

20

20
75

150

MHz

150

225

300

RL @ Remote (dB)

100

60

0


300

MHz

80

0

225

ACR-N @ Remote (dB)

40

100

150

ACR-N (dB)

40

75

75

MHz

80


0

0

MHz

80

-40

300

ACR-F @ Remote (dB)

100

80

0

225

MHz

ACR-F (dB)

100

150


225

300

0

0

75

150

225

300

MHz

LinkWare™ PC Version 10.0

Project: VNG1
test1.flw

Site: VNG


Cable ID: T264-THAI PATTAYA

Test Summary: PASS


Date / Time: 01/03/2020 03:39:11 PM
Headroom 12.9 dB (NEXT 12-45)
Test Limit: TIA Cat 6 Channel
Cable Type: Cat 6 U/UTP
NVP: 69.0%

Length (ft), Limit 328
Prop. Delay (ns), Limit 555
Delay Skew (ns), Limit 50
Resistance (ohms)

Operator: VNG
Software Version: 2.7800
Limits Version: 1.9500
Calibration Date:
Main (Tester): 03/23/2011
Remote (Tester): 11/17/2014

[Pair 78]
[Pair 45]
[Pair 45]
[Pair 12]

Model: DTX-1800
Main S/N: 8912019
Remote S/N: 9246018
Main Adapter: DTX-CHA002
Remote Adapter: DTX-CHA002


166
253
8
8.1

166 ft

Wire Map (T568B)
PASS

Insertion Loss Margin (dB)
Frequency (MHz)
Limit (dB)

[Pair 36]
[Pair 36]
[Pair 36]

Worst Case Margin
PASS
Worst Pair
NEXT (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair
PS NEXT (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
PASS
Worst Pair

ACR-F (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair
PS ACR-F (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN
12-45
13.0
125.0
38.3
36
14.6
3.9
60.8
MAIN
45-36
15.9
147.5
19.9
36
18.4
187.5
14.8

SR
12-45
12.9

138.0
37.5
36
14.3
3.6
61.2
SR
36-45
16.0
147.5
19.9
45
17.8
147.5
16.9

20.1
250.0
35.9

MAIN
45-36
16.6
250.0
15.3
36
19.1
250.0
12.3


SR
12-45
12.9
138.0
37.5
45
18.3
235.0
30.6
SR
36-45
16.8
250.0
15.3
45
19.0
250.0
12.3

N/A
Worst Pair
ACR-N (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair
PS ACR-N (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN

12-36
16.8
3.9
59.3
36
16.7
3.9
56.8

SR
36-78
15.7
3.6
59.9
36
16.3
3.6
57.4

MAIN
36-78
36.7
235.5
-1.1
36
38.6
243.0
-5.0

SR

12-45
39.0
249.0
-2.7
45
37.8
235.0
-4.0

PASS
Worst Pair
RL (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN
78
10.9
224.5
8.5

SR
78
12.6
58.3
14.3

MAIN
78
10.9

224.5
8.5

SR
78
14.1
197.5
9.0

Compliant Network Standards:
10BASE-T
100BASE-TX
1000BASE-T
2.5GBASE-T
ATM-25
ATM-51
100VG-AnyLan
TR-4
TR-16 Passive

50
40
30
20

Worst Case Value
MAIN
12-45
13.3
169.0

36.0
12
15.4
169.0
33.1

100BASE-T4
5GBASE-T
ATM-155
TR-16 Active

Insertion Loss (dB)

60

10
0

0

75

150

225

300

MHz
NEXT (dB)


100
80

80

60

60

40

40

20

20

0

0

75

150

225

NEXT @ Remote (dB)


100

300

0

0

75

MHz

80

60

60

40

40

20

20
0

75

150


225

300

0

0

0

150

225

300

-40

0

75

MHz
RL (dB)

80
60

40


40

20

20
75

150

MHz

150

225

300

RL @ Remote (dB)

100

60

0

300

MHz


80

0

225

ACR-N @ Remote (dB)

40

100

150

ACR-N (dB)

40

75

75

MHz

80

0

0


MHz

80

-40

300

ACR-F @ Remote (dB)

100

80

0

225

MHz

ACR-F (dB)

100

150

225

300


0

0

75

150

225

300

MHz

LinkWare™ PC Version 10.0

Project: VNG1
test1.flw

Site: VNG


Cable ID: T267-BASKIN ROBBINS
Date / Time: 01/03/2020 03:44:20 PM
Headroom 11.2 dB (NEXT 12-45)
Test Limit: TIA Cat 6 Channel
Cable Type: Cat 6 U/UTP
NVP: 69.0%

Length (ft), Limit 328

Prop. Delay (ns), Limit 555
Delay Skew (ns), Limit 50
Resistance (ohms)

Test Summary: PASS
Operator: VNG
Software Version: 2.7800
Limits Version: 1.9500
Calibration Date:
Main (Tester): 03/23/2011
Remote (Tester): 11/17/2014

[Pair 78]
[Pair 45]
[Pair 45]
[Pair 36]

Model: DTX-1800
Main S/N: 8912019
Remote S/N: 9246018
Main Adapter: DTX-CHA002
Remote Adapter: DTX-CHA002

260
396
13
12.7

260 ft


Wire Map (T568B)
PASS

Insertion Loss Margin (dB)
Frequency (MHz)
Limit (dB)

[Pair 36]
[Pair 36]
[Pair 36]

Worst Case Margin
PASS
Worst Pair
NEXT (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair
PS NEXT (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
PASS
Worst Pair
ACR-F (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair
PS ACR-F (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)


MAIN
36-78
12.2
3.9
63.3
36
12.9
3.9
60.8
MAIN
45-36
10.9
228.0
16.1
36
13.7
228.0
13.1

SR
12-45
11.2
144.0
37.2
12
13.0
144.0
34.3
SR

36-45
11.2
227.0
16.1
45
13.7
228.0
13.1

11.2
250.0
35.9

MAIN
45-36
11.2
247.5
15.4
36
13.9
247.5
12.4

SR
36-45
13.3
219.0
34.1
36
15.0

219.5
31.1
SR
45-36
11.2
244.5
15.5
45
13.9
247.5
12.4

N/A
Worst Pair
ACR-N (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair
PS ACR-N (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN
36-78
13.4
3.8
59.6
36
14.0
3.8

57.1

SR
12-45
16.3
4.3
58.5
36
17.5
2.4
58.9

MAIN
36-45
25.9
240.5
-1.7
36
27.9
240.5
-4.7

SR
36-45
23.7
219.5
0.8
36
25.1
219.5

-2.1

PASS
Worst Pair
RL (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN
45
13.4
4.3
19.0

SR
78
8.4
111.5
11.5

MAIN
36
17.0
242.0
8.2

SR
78
8.4
111.5

11.5

Compliant Network Standards:
10BASE-T
100BASE-TX
1000BASE-T
2.5GBASE-T
ATM-25
ATM-51
100VG-AnyLan
TR-4
TR-16 Passive

50
40
30
20

Worst Case Value
MAIN
36-45
14.8
240.5
33.4
36
17.1
240.5
30.4

100BASE-T4

5GBASE-T
ATM-155
TR-16 Active

Insertion Loss (dB)

60

10
0

0

75

150

225

300

MHz
NEXT (dB)

100
80

80

60


60

40

40

20

20

0

0

75

150

225

NEXT @ Remote (dB)

100

300

0

0


75

MHz

80

60

60

40

40

20

20
0

75

150

225

300

0


0

0

150

225

300

-40

0

75

MHz
RL (dB)

80
60

40

40

20

20
75


150

MHz

150

225

300

RL @ Remote (dB)

100

60

0

300

MHz

80

0

225

ACR-N @ Remote (dB)


40

100

150

ACR-N (dB)

40

75

75

MHz

80

0

0

MHz

80

-40

300


ACR-F @ Remote (dB)

100

80

0

225

MHz

ACR-F (dB)

100

150

225

300

0

0

75

150


225

300

MHz

LinkWare™ PC Version 10.0

Project: VNG1
test1.flw

Site: VNG


Cable ID: T265-KOHYAM

Test Summary: PASS

Date / Time: 01/03/2020 03:59:27 PM
Headroom 7.4 dB (NEXT 12-45)
Test Limit: TIA Cat 6 Channel
Cable Type: Cat 6 U/UTP
NVP: 69.0%

Length (ft), Limit 328
Prop. Delay (ns), Limit 555
Delay Skew (ns), Limit 50
Resistance (ohms)


Operator: VNG
Software Version: 2.7800
Limits Version: 1.9500
Calibration Date:
Main (Tester): 03/23/2011
Remote (Tester): 11/17/2014

[Pair 78]
[Pair 45]
[Pair 45]
[Pair 45]

Model: DTX-1800
Main S/N: 8912019
Remote S/N: 9246018
Main Adapter: DTX-CHA002
Remote Adapter: DTX-CHA002

219
339
16
11.1

219 ft

Wire Map (T568B)
PASS

Insertion Loss Margin (dB)
Frequency (MHz)

Limit (dB)

[Pair 45]
[Pair 45]
[Pair 45]

Worst Case Margin
PASS
Worst Pair
NEXT (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair
PS NEXT (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
PASS
Worst Pair
ACR-F (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair
PS ACR-F (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN
36-78
11.2
20.6

51.4
36
12.1
3.3
62.0
MAIN
45-36
16.2
172.0
18.5
45
17.7
179.5
15.2

SR
12-45
7.4
248.5
33.2
45
7.3
248.5
30.2
SR
36-45
16.1
172.0
18.5
45

17.0
172.0
15.5

14.1
250.0
35.9

MAIN
12-45
17.4
250.0
15.3
45
18.8
250.0
12.3

SR
12-45
7.4
249.0
33.1
45
7.3
248.5
30.2
SR
45-12
17.9

250.0
15.3
45
17.7
250.0
12.3

N/A
Worst Pair
ACR-N (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)
Worst Pair
PS ACR-N (dB)
Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN
12-36
13.0
3.3
60.9
36
13.4
3.3
58.4

SR
12-36
9.6

6.1
55.1
36
10.1
2.9
58.6

MAIN
12-36
33.6
244.5
-2.2
36
33.4
243.5
-5.0

SR
12-45
21.4
249.0
-2.7
45
21.5
250.0
-5.8

PASS
Worst Pair
RL (dB)

Freq. (MHz)
Limit (dB)

MAIN
78
6.6
6.6
19.0

SR
78
6.2
105.0
11.8

MAIN
36
11.6
231.5
8.4

SR
36
8.5
238.0
8.2

Compliant Network Standards:
10BASE-T
100BASE-TX

1000BASE-T
2.5GBASE-T
ATM-25
ATM-51
100VG-AnyLan
TR-4
TR-16 Passive

50
40
30
20

Worst Case Value
MAIN
45-78
17.2
220.5
34.1
36
19.4
243.5
30.4

100BASE-T4
5GBASE-T
ATM-155
TR-16 Active

Insertion Loss (dB)


60

10
0

0

75

150

225

300

MHz
NEXT (dB)

100
80

80

60

60

40


40

20

20

0

0

75

150

225

NEXT @ Remote (dB)

100

300

0

0

75

MHz


80

60

60

40

40

20

20
0

75

150

225

300

0

0

0

150


225

300

-40

0

75

MHz
RL (dB)

80
60

40

40

20

20
75

150

MHz


150

225

300

RL @ Remote (dB)

100

60

0

300

MHz

80

0

225

ACR-N @ Remote (dB)

40

100


150

ACR-N (dB)

40

75

75

MHz

80

0

0

MHz

80

-40

300

ACR-F @ Remote (dB)

100


80

0

225

MHz

ACR-F (dB)

100

150

225

300

0

0

75

150

225

300


MHz

LinkWare™ PC Version 10.0

Project: VNG1
test1.flw

Site: VNG


×