Tải bản đầy đủ (.pptx) (22 trang)

Tiếng anh chuyên ngành thực phẩm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (9.88 MB, 22 trang )

FOOD
TECHNOLOGY
VOCABULARY


FOOD ANALYSIS
/fu:d əˈnỉl.ə.sɪs/

Phân tích thực phẩm


FOOD CHEMISTRY
/fu:d ˈkem.ɪ.stri/

Hóa thực phẩm


FOOD MICROBIOLOGY
/fu:d ˌmaɪ.krəʊ.baɪˈɒl.ə.dʒi/

Vi sinh thực phẩm


FOOD BIOCHEMISTRY
/fu:d ˌbaɪ.əʊˈkem.ɪ.stri/

Hóa sinh thực phẩm


POSTHARVEST TECHNOLOGY
/ˈpəʊstˈhɑːvɪst tekˈnɒl.ə.dʒi/



Công nghệ
sau thu hoạch


FOOD PROCESSING
/fu:d ˈprəʊ.ses.ɪŋ/

Chế biến thực phẩm


CEREAL TECHNOLOGY
/ˈsɪə.ri.əl tekˈnɒl.ə.dʒi/

Công nghệ chế biến
ngũ cốc


DAIRY TECHNOLOGY
/ˈdeə.ri tekˈnɒl.ə.dʒi/

Công nghệ sữa


MEAT, FISH & POULTRY TECHNOLOGY
/miːt fɪʃ ən ˈpəʊl.tri/

Công nghệ chế biến
thịt, cá, gia cầm



FERMENTATION TECHNOLOGY
/ˌfɜː.menˈteɪ.ʃən  tekˈnɒl.ə.dʒi/

Công nghệ lên men


BEVERAGE TECHNOLOGY
/ˈbev.ər.ɪdʒ tekˈnɒl.ə.dʒi/

Công nghệ sản xuất
đồ uống


BAKERY & CONFECTIONERY TECHNOLOGY
/ˈbeɪ.kər.i ən kənˈfek.ʃən.ri tekˈnɒl.ə.dʒi/

Công nghệ sản xuất
bánh kẹo


FOOD ADDITIVES
/fu:d ˈæd.ɪ.tɪv/

Phụ gia thực phẩm


NUTRITION
/njuːˈtrɪʃ.ən/


Dinh dưỡng


FOOD PACKAGING & LABELLING
/fu:d ˈpỉk.ɪ.dʒɪŋ ən ˈleɪbəlɪŋ/

Bao bì thực phẩm


FOOD PRESERVATION
/fu:d ˌprez.əˈveɪ.ʃən/

Bảo quản thực phẩm


FOOD PLANT DESIGN
/fu:d ˈplɑːnt dɪˈzaɪn/

Thiết kế nhà máy
thực phẩm


PRODUCT DEVELOPMENT
/ˈprɒd.ʌkt dɪˈvel.əp.mənt/

Phát triển sản phẩm


SENSORY EVALUATION
/ˈsen.sər.i ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/


Đánh giá cảm quan


FOOD SAFETY &
QUALITY ASSURANCE
/ fu:d ˈseɪf.ti ən ˈkwɒl.ə.ti əˈʃɔː.rəns/

An toàn & Đảm bảo
chất lượng thực phẩm




×