Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

TAI LIEU ON THI HSG TOAN LOP 7

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (105.75 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>ÔN TẬP KIẾN THƯC CƠ BẢN TOÁN 7 Bài 1: 2 3 1 : : 5 4 6 . Biết rằng tổng các bình phương của ba số đó bằng a) Số A được chia thành 3 số tỉ lệ theo. 24309. Tìm số A. a c a2  c2 a   2 2 b) Cho c b . Chứng minh rằng: b  c b. Bài 2: a- Chøng minh r»ng nÕu a + c = 2b vµ 2bd = c (b + d). th× a = c b. víi b,d kh¸c 0. d. b- Cần bao nhiêu số hạng của tổng S = 1+2+3+… để đợc một số có ba chữ số giống nhau . Bài 3: Tìm ba số a, b, c biết:3a = 2b; 5b = 7c và 3a + 5b – 7c = 60 Bài 4: a b c   1, Cho b c a và a + b + c ≠ 0; a = 2005.Tính b, c. a b c d a c   2, Chứng minh rằng từ hệ thức a  b c  d ta có hệ thức: b d. Bài 5: T×m sè h÷u tØ x, biÕt : a) ( x − 1 )5. = - 243 .. b) x +2 + x +2 + x +2 = x+2 + x +2 11. 12. 13. 14. 15. Bài 6: Ba lớp 7A,7B,7C có 94 học sinh tham gia trồng cây. Mỗi học sinh lớp 7A trồng đợc 3 cây, Mỗi học sinh lớp 7B trồng đợc 4 cây, Mỗi học sinh lớp 7C trồng đợc 5 cây,. Hỏi mỗi lớp có bao nhiêu học sinh. Biết rằng số cây mỗi lớp trồng đợc đều nh nhau. 102006  53 9 Bài 7: Chøng minh r»ng lµ mét sè tù nhiªn.. Bài 8: 1.TÝnh: a.. 1 2. 15. 20. 1 4. () ( ) .. b. 5. 2. Rót gän:. E=. 4. 1 9. 25. 1 3. 30. () ( ) :. 9. 4 . 9 − 2. 6 10 8 8 2 .3 + 6 .20. 3. BiÓu diÔn sè thËp ph©n díi d¹ng ph©n sè vµ ngîc l¹i: a. 0,2(4) b. 1,03(6) c. 0,15(21). d. 0,00(16). 1 1 1 1 Bài 9: Cho C = ( 2 −1).( 2 −1). ( 2 − 1).. .( 2 −1) . H·y so s¸nh A víi 2. 3. x. 4. y. Bài 10: T×m x, y, z biÕt: 2 = 3. ;. 100. y z = 4 5. vµ. 2. 2. x − y =−16. −. e. 5,5(12) 1 2.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 3x 3y 3z = = 8 64 216. Bài 11: T×m x, y, z biÕt x. y. Bài 12: T×m x, y biÕt: 3 = 5. vµ. vµ 2 x 2 − y 2=− 28 u+2. v +3. Bài 13: Chøng minh r»ng nÕu: u − 2 = v − 3 x. y. Bài 14: T×m x, y biÕt r»ng: 2 = 5 a. 8. b. 2 x 2 +2 y 2 − z 2=1. vµ. u v = 3 2. th×. x 2 − y 2 =4. 2. Bài 15: Cho b = 5 ; c = 7 vµ a + b + c = 61. TÝnh a,b,c. Bài 16: Cho x - y = 7 Tính giá trị biểu thức. B. 3x  7 3 y  7  2x  y 2 y  x. Bài 17: Chøng minh r»ng: 3 a+2 b ⋮ 17 ⇔ 10 a+b ⋮ 17. (a, b  Z ). Bài 18: a) Chøng minh r»ng: víi n nguyªn d¬ng ta cã: S=3 n+2 − 2n+2 +3 n −2 n. chia hÕt cho 10.. 2 2 b) T×m sè tù nhiªn x, y biÕt: x − 2004 ¿ =23 − y. 7¿. c) T×m x, y, z biÕt 3 x = 3 y = 3 z 8. 64. vµ. 216. 2 x 2 +2 y 2 − z 2=1. 2 2 Bài 19: Tìm x, y   biết: 25  y 8( x  2009). Bài 20: Tìm x, biết: a) |5 x − 4|=|x +2|. b) |2 x −3|−|3 x+ 2|=0. c) |2+3 x|=|4 x − 3|. Bài 21: x, biết: a). |32 x + 12|=|4 x −1|. b). |54 x − 72|−|58 x+ 35|=0. c). |75 x + 32|=|43 x − 14|.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×