Tải bản đầy đủ (.docx) (2 trang)

Kiem tra 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (74.32 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TEST 2 MÔN: TOÁN THỜI GIAN: 85 PHÚT KHÔNG ĐƯỢC SỬ DỤNG TÀI LIỆU Câu 1: Tính: 3  1 1 3  1 1 :    :  1  a. 5  15 6  5  3 15  (1 điểm)  3 5 2  1 8 2   :  2  : b.  4 13  7  4 13  7 (1 điểm). Câu 2: Tìm x: 3. x  1 27 a.  (1 điểm) 2 b. x  x 0 (0.25 điểm) x2 c. 5 625 (0.25 điểm). x  1 d. . x 2.  x  1. x 4. (0.25 điểm). e. x : 0,16 9 : x (0.75 điểm) Câu 3: Tìm x, y, z: x y z   a. 2 3 5 và xyz 810 (1 điểm) 2x 3y 4z   4 5 và x  y  z 49 (1 điểm) b. 3. c.. y  z 1 x  z  2 x  y  3 1    x y z x  y  z (0.25 điểm). Câu 4: Tính: a..  2 x3 y  2 x 2  3 y  5 yz . b..  3x. n 1.  2 x  .4 x n. (1 điểm). 2. (0.25 điểm). Câu 5: Tính giá trị các biểu thức sau: a.. A 6 xy  xy  y 2   8 x 2  x  y 2   5 y 2  x 2  xy . 1 x  , y 2 2 tại (1 điểm).

<span class='text_page_counter'>(2)</span> b.. B  12 x  5 y 3   4 x 2 y  y    3 x 2  7 y   6 xy 3  2 x 2 y 3 . tại x  1, y 2 (1 điểm).

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×