Tải bản đầy đủ (.docx) (30 trang)

ke hoach hang tuan day VNEN L3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.48 MB, 30 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>LÞch b¸o gi¶ng LỚP 3A TuÇn: 1. (Từ ngày 7/9/2015 đến ngày 11/9/2015 ) Thứ. 2 7/9. 3 8/9. 4 9/9. BUỔI SÁNG. Tiêt. BUỔI CHIỀU. Môn học. Tên bài. Môn học. 1 2 3 4. Chào cờ. Chào cờ đầu tuần. Anh văn L. viết HĐNL. 5. Toán. 1 2. Tiếng Việt Trẻ em thông minh như thế nào?(T1) Toán Ôn tập về cộng, trừ...có 3 c/s (không nhớ). 3 4. HĐGD(MT). 5. HĐGD(ĐĐ). Kính yêu Bác Hồ (tiết 1). 1. HĐGD(TD). Bài 1. 2. Tiếng Việt. Trẻ em thông minh như thế nào?(T2). 3. Toán. Ôn tập về cộng, trừ...có 3 c/s (không nhớ). 4. Tiếng Việt. HĐGD(ÂN). Tiếng Việt Tiếng Việt. TN&XH. Cậu bé thông minh (t 1) Cậu bé thông minh (t 2) Ôn tập về đọc, viết, so sánh … 3 c/s. Hoạt động thở và cơ quan hô hấp(t1). Trẻ em thông minh như thế nào?(t3). 5. 5 10/9. 6 11/9. 1. Anh văn. 2. Toán. 3. Tiếng Việt. Hai bàn tay em(t1). 4. Tiếng Việt. Hai bàn tay em(t2). 5. HĐGD(TC). Gấp tàu thuỷ hai ống khói (tiết 1). 1. Tiếng Việt. Hai bàn tay em (t3). Anh văn. 2. HĐGD(TD). Bài 2. L. Toán. 3. Toán. Cộng các số có ba chữ số (có nhớ). GDKNS. 4. TN&XH. 5. HĐTT. Cộng các số có ba chữ số (có nhớ). Hoạt động thở và cơ quan hô hấp(t2) Sinh hoạt lớp. LÞch b¸o gi¶ng LỚP KHỐI 3. Tên bài.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> TuÇn: 2 (Từ ngày 14/9/2015 đến ngày 18/9/2015 ) BUỔI SÁNG Thứ. BUỔI CHIỀU. Tiêt. Môn học. Tên bài. Môn học. Tên bài. 1 2 3 4. Chào cờ. Chào cờ đầu tuần. Anh văn L. viết HĐNL. Hai bàn tay em. 5. Toán. Trừ các số có ba chữ số (có nhớ) (t 1). 1 2. Tiếng Việt Toán. Ai là con ngoan? (tiết 1) Trừ các số có ba chữ số (có nhớ) (t 2). 3. HĐGD(MT). 4. TN&XH. 5. HĐGD(ĐĐ). 1. HĐGD(TD). 2. Tiếng Việt. 3. Anh văn. 4. Tiếng Việt. 5. Toán. 1. Anh văn. 2. Toán. 3. Tiếng Việt. Thật là ngoan (tiết 1). 4. Tiếng Việt. Thật là ngoan (tiết 2). 5. HĐGD(TC). Gấp tàu thuỷ hai ống khói (tiết 2). 1. Tiếng Việt. Thật là ngoan (tiết 3). 6. 2. HĐGD(TD). 18/9. 3. Toán. 4. TN&XH. 5. HĐTT. 2 14/9. 3 15/9. 4 16/9. 5 17/9. HĐGD(ÂN). Tiếng Việt Tiếng Việt. Ai có lỗi ? (tiết 1) Ai có lỗi ? (tiết 2). Lao động. Bài 2-Cần làm gì để cơ quan hô hấp …. (t1). Kính yêu Bác Hồ (tiết 2) Ai là con ngoan? (tiết 2) Ai là con ngoan? (tiết 3) Ôn tập các bảng nhân và bảng chia(t 1) Ôn tập các bảng nhân và bảng chia(t 2). Anh văn L. Toán. Luyện tập Bài 2-Cần làm gì để cơ quan hô hấp …. (t2). Sinh hoạt lớp. LÞch b¸o gi¶ng LỚP KHỐI 3. HĐTV. Ôn tập bảng nhân, chia.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> TuÇn: 3 (Từ ngày 25/9/2015 đến ngày 30/9/2015 ). Thứ. 2. 3. 4. 5. 6. BUỔI SÁNG. Tiêt. BUỔI CHIỀU. Môn học. Tên bài. Môn học. 1 2 3 4. Chào cờ. Chào cờ đầu tuần. 5. Toán. Ôn tập về hình học và giải toán (t 1). 1 2. Tiếng Việt Toán. Là người em ngoan (tiết 1) Ôn tập về hình học và giải toán (t 2). 3. HĐGD(MT). 4. TN&XH. Cần làm gì để … hô hấp luôn khoẻ mạnh (t3. 5. HĐGD(ĐĐ). Quan tâm, chăm sóc ông bà, anh chị em (t1). 1. HĐGD(TD). 2. Tiếng Việt. 3. Anh văn. 4. Tiếng Việt. 5. Toán. 1. Anh văn. 2. Toán. 3. Tiếng Việt. Cháu yêu bà (tiết 1). 4. Tiếng Việt. Cháu yêu bà (tiết 2). 5. HĐGD(TC). Gấp con ếch (tiết 1). 1. Tiếng Việt. Cháu yêu bà (tiết 3). 2. HĐGD(TD). 3. Toán. 4. TN&XH. 5. HĐTT. Tên bài. Dạy bù. HĐGD(ÂN). Tiếng Việt Tiếng Việt. Gia đình em (tiết 1) Gia đình em(tiết 2) Lao động. Sinh hoạt CLB Là người em ngoan (tiết 2) Là người em ngoan (tiết 3) Xem đồng hồ (t 1) Xem đồng hồ(t 2). Dạy bù. Em ôn lại những gì đã học Cơ quan tuần hoàn trong cơ thể chúng ta (t1). Sinh hoạt lớp. LÞch b¸o gi¶ng LỚP 3B TuÇn: 4. (Từ ngày 29/9/2015 đến ngày 5/10/2015 ).

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Thứ. BUỔI SÁNG. Tiêt. Môn học. Tên bài. 1 2 3 4 5 1. Chào cờ. Chào cờ đầu tuần. 3. 2. Toán. 2/10. 3. HĐGD(MT). 4. TN&XH. 5. HĐGD(ĐĐ). 1. HĐGD(TD). 2 1/10. 4. HĐGD(ÂN). Tiếng Việt Tiếng Việt Toán Tiếng Việt. Người mẹ Người mẹ. BUỔI CHIỀU Môn học L. viết L.TN-XH L. Toán. Kiểm tra Nghe-viết: Người mẹ Ông ngoại. Chị em LT h/ động tuần hoàn Luyện tập chung Hoạt động tuần hoàn. Luyện tập chung Từ ngữ về gia đình. Ôn tập câu…. Tên bài. L. TV. Ôn tập câu Ai là gì?. ATGT. Bài 4: Kĩ năng đi bộ..... L. Toán. Luyện tập chung. SINH HOẠT CHUYÊN MÔN.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 5 4/10. 6 5/10. 2. Tiếng Việt. 3. Anh văn. 4. Tiếng Việt. 5. Toán. 1. Anh văn. 2. Toán. 3. Tiếng Việt. Luyện tập. 4. Tiếng Việt. Gấp con ếch (tiết 2). 5. HĐGD(TC). 1. Tiếng Việt. 2. HĐGD(TD). Bảng nhân 6 Ôn chữ hoa C Giữ lời hứa (tiết 2) Bài 8. L. TV. N-K: Dại gì mà đổi. Điền vào..... L. ÂN. Luyện đọc – Luyện viết. L. Toán. Luyện tập chung. Nghe-viết: Ông ngoại Nhân số có 2 c/s với số có 1 c/s(không nhớ). 3. Toán. 4. TN&XH. 5. HĐTT. Vệ sinh cơ quan tuần hoàn Sinh hoạt lớp. LÞch b¸o gi¶ng KHỐI 3 TuÇn: 5 (Từ ngày 5/10/2015 đến ngày 9/10/2015 ) Thứ. BUỔI SÁNG. Tiết. Môn học. 2. 1 2 3. 5/10. 4 5 1 2. Chào cờ Tiếng Việt Tiếng Việt HĐGD(AN) (2,4,5). Tên bài. Môn học. Chào cờ đầu tuần Ai là người dũng cảm ? (tiết 1) Ai là người dũng cảm ?(tiết 2). Anh A,B,C. Toán. Nhân số có 2 c/s với số có 1 c/s (cónhớ)(t1). Tiếng Việt. Biết nhận lỗi và sữa lỗi (tiết 1) Nhân số có 2 c/s với số có 1 c/s (cónhớ)(t2). 4. Toán HĐGD(MT) A,B,C TNXH. Cần làm gì để giữ gìn, ….….. tuần hoàn(t2). 5. HĐGD(ĐĐ). Tích cực tham gia việc lớp, việc trường (T1). 4. 1. 7/10. 2 3. HĐGD(TD) A, B,C Tiếng Việt Anh A,B,C (3,4,5). 3 6/10. 3. BUỔI CHIỀU. Luyện T.Việt HĐTV. Lao động Trải nghiệm. CLB DC-VD. Biết nhận lỗi và sữa lỗi (tiết 2). CLB MT. Tên bài Luyện viết Tuần 5.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 5 8/10. 6 9/10. 4. Tiếng Việt. Biết nhận lỗi và sữa lỗi (tiết 3). 5. Toán. Bảng chia 6 (tiết 1). 1. Anh văn A,B,C Toán. SHCM (GV). 2 3 4. Tiếng Việt Tiếng Việt. Bảng chia 6 (tiết 2) Cuộc họp của chữ viết (tiết 1) Cuộc họp của chữ viết (tiết 2). 5. HĐGD(TC). Gấp dán ngôi sao (tiết 1 ). 1. Cuộc họp của chữ viết (tiết 3). 2. Tiếng Việt HĐGD(TD) A,B,C. 3. Toán. Tìm 1trong các t.phần bằng nhau của…(t1). 4. TNXH. Cơ quan bài tiết nước tiểu (t1). 5. HĐTT. Sinh hoạt lớp. Anh A,B,C Luyện Toán GDKNS. L. Bảng chia 6 Xây dựng phần kết câu chuyện. LÞch b¸o gi¶ng KHỐI 3 TuÇn: 6. (Từ ngày 12/10/2015 đến ngày 16/10/2015 ) Thứ. BUỔI SÁNG. Tiêt. Môn học. 2 12/10. 3 13/10. 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1. 4 14/10. 2 3 4 5. Chào cờ Tiếng Việt. Tên bài Chào cờ đầu tuần Em đã làm gì để giúp đỡ cha mẹ?(t1) Em đã làm gì để giúp đỡ cha mẹ?(t2). Tiếng Việt HĐGD(AN) (2,4,5) Toán. Tìm một trong các phần bằng nhau của một số (t2). Tiếng Việt. Em là con ngoan, trò giỏi (tiết 1). Toán HĐGD(MT) A,B,C TNXH. Chia số có hai c/s cho số có một c/s (t1). HĐGD(ĐĐ) HĐGD(TD) A, B,C Tiếng Việt Anh A,B,C (3,4,5) Tiếng Việt. Tích cực tham gia việc lớp, việc trường (t2). Toán. Chia số có hai c/s cho số có một c/s (t2). BUỔI CHIỀU Môn học Anh A,B,C Luyện T.Việt HĐTV. Lao động Trải nghiệm. Cơ quan bài tiết nước tiểu (tiết 2) CLB DC-VD. Em là con ngoan, trò giỏi (tiết 2) Em là con ngoan, trò giỏi (tiết 3). Tên bài. CLB MT. L. viết Tuần 6.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Anh văn A,B,C Toán. 1. 5 15/10. 6 16/10. 2 3 4 5 1. SHCM (GV). Phép chia hết và phép chia có dư (tiết 1). Tiếng Việt. Buổi đầu đi học của em (tiết 1) Buổi đầu đi học của em (tiết 2). HĐGD(TC). Gấp, cắt dán ngôi sao…..cở đỏ sao vàng(t2). Tiếng Việt HĐGD(TD) A,B,C Toán. Buổi đầu đi học của em (tiết 3) Phép chia hết và phép chia có dư (tiết 2). TNXH. Cơ quan bài tiết nước tiểu (tiết 3). HĐTT. Sinh hoạt lớp. Tiếng Việt. 2 3 4 5. Anh A,B,C Luyện Toán. L. Phép chia... GDKNS. Chủ đề: Tự lập. LÞch b¸o gi¶ng KHỐI 3 TuÇn: 7. (Từ ngày 19/10/2015 đến ngày 23/10/2015 ) Thứ. 2 19/10. 3 20/10. 4 21/10. 5 22/10. Ti ết. BUỔI SÁNG Môn học. Tên bài. 1 2 3 4. Chào cờ Tiếng Việt Tiếng Việt. Chào cờ đầu tuần. 5 1. Toán Tiếng Việt. 2 3 4. Toán Mĩ thuật A,B,C TNXH. 5. HĐGD (Đạo dức). 1. Vì sao k đc đá bóng dưới lòng đường?t1 Vì sao k đc đá bóng dưới lòng đường?t2. Âm nhạc(A,B,C). 2. Thể dục (A,B,C) Tiếng Việt). 3. Anh (A,B,C). 4. Tiếng Việt. 5. Toán. 1. Tiếng Việt. 2. Toán. 3. Anh (A,B,C). 4. TNXH. BUỔI CHIỀU Môn học. Tên bài. Anh (A,B,C) L.Tiếng Việt HĐNL+TN. L. viết Tuần 7 Trò chơi tự chọn. Bảng nhân 7(T1) Tôn trọng trật tự nơi công cộng (tiết 1). GDKNS. Bảng nhân 7 (T2). Lao động Lao động. Cơ quan thần kinh của chúng ta (T1) Tôn trọng đám tang (T1) CLBDC-VD. Tôn trọng trật tự nơi công cộng (tiết 2). CLB MT CLB bóng đá. Tôn trọng trật tự nơi công cộng (tiết 3) Gấp một số lên nhiều lần (T1) Vì sao mọi người,mọi vật bận.. ? (tiết 1) Gấp một số lên nhiều lần (T2 ). SHCM (GV). Chủ đề: Tự lập.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> LÞch b¸o gi¶ng KHỐI 3 TuÇn: 8. Tiết. Thứ. BUỔI SÁNG Môn học. Tên bài Chào cờ đầu tuần. 2. 1. Chào cờ. 26/10. 2. Tiếng Việt. 3. Tiếng Việt. 4. Â nhạc(A,B,C). 5 1. Toán Tiếng Việt. 2. Toán. 3. Mĩ thuật A,B,C. 4. TNXH. 3 27/10. 4 28/10. 5 29/10. 6 30/10 Thứ. Tiêt. (Tõ ngµy 26/10/2015 đến ngày 30/10/2015). Sự chia sẻ làm c/s tốt đẹp hơn (t1) Sự chia sẻ làm c/s tốt đẹp hơn (t2). BUỔI CHIỀU Môn học. Tên bài. Anh (A,B,C) L.Tiếng Việt HĐNL+TN. L.viết bài tuần 8 Trò chơi tự chọn. Bảng chia 7 ( T2 ) Hãy học cảm thông (tiết 1) Giảm đi một số lần ( T1). GDKNS. Chủ đề: Tự lập. Lao động Lao động. Cơ quan thần kinh của chúng ta (T3). 5. HĐGD (Đ đức). 1. Thể dục (A,B,C). 2. Tiếng Việt). 3. Anh (A,B,C). 4. Tiếng Việt. 5. Toán. 1. Tiếng Việt. 2. Toán. 3. Anh (A,B,C). 4. TNXH. Cần làm gì để bảo vệ cơ quan t. kinh (t1). 5. HĐGD. Gấp,cắt dán bông hoa (tiết 1 ). 1. Thể dục (A,B,C). 2. Toán. 3 4. Tiếng Việt Tiếng Việt. 5. HĐTT. Tôn trọng đám tang (T2) CLBDC-VD. Hãy học cảm thông (tiết 2). CLB MT CLB bóng đá. Hãy học cảm thông (tiết 3) Giảm đi một số lần ( T2) Một ngôi sao chẳng sáng đêm (tiết 1). SHCM (GV). Tìm số chia (T1 ). (T công). LÞch b¸o gi¶ng KHỐI 3. Anh (A,B,C). Tìm số chia (T2 ). L.Toán. Luyện phép chia. Một ngôi sao chẳng sáng đêm (tiết 2). SHTV 2/11/2015 đến ngày 6/11/2015). Một ngôi sao chẳng sáng đêm (tiết 3) BUỔI SÁNG. Sinh hoạt lớp. BUỔI CHIỀU. TuÇn: 9. (Tõ ngµy.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> 2 2/11. 3 3/11. 4 4/11. 5 5/11. Môn học. Tên bài. 1. Chào cờ. Chào cờ đầu tuần. Anh (A,B,C). 2. Tiếng Việt. Ôn tập 1 (tiết 1). L.Tiếng Việt. 3. Tiếng Việt. Ôn tập 1 (tiết 2). HĐNL+TN. 4. Â nhạc(A,B,C). 5 1. Toán Tiếng Việt. 2. Toán. 3. Mĩ thuật A,B,C. 4. TNXH. 5. HĐGD (Đ đức). 1. Thể dục (A,B,C). 2. Tiếng Việt). 3. Anh (A,B,C). 4. Tiếng Việt. 5. Toán. 1. Tiếng Việt. 2. Toán. 3. Anh (A,B,C). 4. TNXH. 5. 6 6/11. HĐGD (T công). Môn học. Góc vuông, góc không vuông…(tiết 1) Ôn tập 2 (tiết 1). GDKNS. Góc vuông, góc không vuông…(tiết 2). Lao động. Tên bài. Luyện viết tuần 9. An toàn trên đường. Lao động Cần làm gì để bảo vệ cơ quan thần kinh (T2). Thực hành kĩ năng giữa học kì I Ôn tập 2 (tiết 2) SH Câu lạc bộ Ôn tập 2 (tiết 3) Đề-ca-mét. Héc-tô-mét Ôn tập 3 (tiết 1). SHCM (GV). Bảng đơn vị đo độ dài (tiết 1) Phiếu kiểm tra 1 Ôn tập chủ đề Phối hợp gấp, cắt, dán hình(t1). 1. Thể dục (A,B,C). 2. Toán. 3. Tiếng Việt. 4. Tiếng Việt. 5. HĐTT. Anh (A,B,C). Bảng đơn vị đo độ dài (tiết 2). L.Toán. Ôn tập 3 (tiết 2) Ôn tập 3 (tiết 3). SHTV. Luyện phép chia. Sinh hoạt lớp. LÞch b¸o gi¶ng LỚP 3B TuÇn: 10. (Từ ngày 9/11/2015 đến ngày 13/11/2015) Thứ. Tiêt. BUỔI SÁNG. BUỔI CHIỀU.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> 2 9/11. 3 10/11. 4 11/11. 5 12/11. Môn học. Tên bài. 1. Chào cờ. Chào cờ đầu tuần. 2. Â nhạc(A,B,C). 3. Tiếng Việt. Không quên cội nguồn (tiết 1). 4. Tiếng Việt. Không quên cội nguồn (tiết 2). 5 1. Toán Tiếng Việt. 2. Toán. 3. Mĩ thuật A,B,C. 4. TNXH. 13/11. Tên bài. Anh (A,B,C) L.Tiếng Việt. Luyện viết tuần 10 Trò chơi dân gian. HĐNL+TN. Thực hành đo độ dài (tiết 1) Thương nhớ quê hương (tiết 1) Thực hành đo độ dài (tiết 2). GDKNS. An toàn trên đường. Lao động Lao động. Các thế hệ trong GĐ và họ hàng của em (t1). 5. HĐGD (Đ đức). 1. Thể dục (A,B,C). 2. Tiếng Việt). Thương nhớ quê hương (tiết 2). 3. Anh (A,B,C). Thương nhớ quê hương (tiết 3). 4. Tiếng Việt. 5. Toán. 1. Tiếng Việt. 2. Toán. 3. Anh (A,B,C). 4. TNXH. Các thế hệ trong GD và họ hàng của em (t2). HĐGD (T công). Ôn tập chủ đề Phối hợp gấp, cắt, dán …. 5. 6. Môn học. Quan tâm, giúp đỡ hàng xóm láng gi (t1). SH Câu lạc bộ. Bài toán giải bằng 2 phép tính (t1) Gắn bó với quê hương (tiết 1). SHCM (GV). Bài toán giải bằng 2 phép tính (t2). (t2). 1. Thể dục (A,B,C). 2. Toán. 3. Tiếng Việt. 4. Tiếng Việt. 5. HĐTT. Anh (A,B,C). Em đã học được những gì?. Gắn bó với quê hương (tiết 2) Gắn bó với quê hương (tiết 3). L.Toán. LT về đo độ dài. SHTV. Sinh hoạt lớp. LÞch b¸o gi¶ng LỚP 3B TuÇn: 11. (Từ ngày 16/11/2015 đến ngày 20/11/2015 ) Thứ. Tiết. 1. BUỔI SÁNG Môn học. Tên bài. Chào cờ. Chào cờ đầu tuần. BUỔI CHIỀU Môn học Anh (A,B,C). Tên bài.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> LÞch b¸o gi¶ng KHỐI 3 TuÇn: 12. (Từ ngày 23/11/2015 đến ngày 27/11/2015 ) Thứ. 2 23/11. 3 24/11. Tiết. BUỔI SÁNG. BUỔI CHIỀU. Môn học. Tên bài. 1 2 3 4. Chào cờ Tiếng Việt. Chào cờ đầu tuần. Anh (A,B,C). Bắc – Trung – Nam (t1). L.Tiếng Việt. L.viết bài tuần 12. HĐNL+TN. Trò chơi dân gian. 5 1. Toán Tiếng Việt. 2 3 4. Toán Mĩ thuật A,B,C TNXH. Â nhạc(A,B,C). Tiếng Việt. Môn học. Bắc – Trung – Nam (t2) Nhân số có 3CS với số có 1 CS( T2) Việt Nam Tổ Quốc thương yêu (tiết 1) So sánh số lớn gấp mấy lần số bé ( T1). GDKNS Lao động Lao động. Cần làm gì để phòng cháy … (t2). Tên bài.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> LÞch b¸o gi¶ng KHỐI 3 TuÇn: 13. (Từ ngày 30/11/2015 đến ngày 04/12/2015 ) Thứ. Tiết. BUỔI SÁNG Môn học. 2 30/11. 3 1/12. 4 2/12. 5 3/12. 6 4/12. Tên bài. 1 2 3 4. Chào cờ. Tiếng Việt. Người con anh hùng của Tây Ng..(t2). 5 1. Toán. So sánh số bé bằng một phần máy số lớn(T1). 2 3. Toán. 4. TNXH. 5. HĐGD (Đ đức). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Tiếng Việt). 3. Anh (A,B,C). 4. Tiếng Việt. 5. Toán. 1. Tiếng Việt. 2. Toán. 3. Anh (A,B,C). 4. TNXH. 5. HĐGD(Tcông). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Toán. Tiếng Việt. Môn học. Tên bài. Chào cờ đầu tuần. Anh (A,B,C). Người con anh hùng của Tây Ng.. (t1). L.Tiếng Việt. L.viết bài tuần 13. HĐNL+TN. Trò chơi tự chọn. Â nhạc(A,B,C). Tiếng Việt. BUỔI CHIỀU. Kể chuyện anh hùng Núp (tiết 1) So sánh số bé bằng một phần máy số lớn(T2). Mĩ thuật. GDKNS Lao động Lao động. A,B,C. H. động của chúng em ở trường (t2) Chia sẻ buồn vui cùng bạn(T2) Kể chuyện anh hùng Núp (tiết 2) Kể chuyện anh hùng Núp (tiết 3) Bảng nhân 9(T1) Cửa Tùng sông Bến Hải ở miền nào ?(t 1). SHCM (GV). Bảng nhân 9(T2)) H. động của chúng em ở trường (t3) Gấp,cắt dán chữ H, U (tiết 1 ) Anh (A,B,C). Gam (T1). L.Toán. Luyện tập.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> LÞch b¸o gi¶ng KHỐI 3 TuÇn: 14. (Từ ngày 7/12/2015 đến ngày 11/12/2015 ) Thứ. Tiết. BUỔI SÁNG Môn học. 2 7/12. 3 8/12. 4 9/12. 5 10/12. 6 11/12. Thứ. 14/12. Môn học. Tên bài. 1 2 3 4. Chào cờ. Chào cờ đầu tuần. Anh (A,B,C). Tiếng Việt. Người liên lạc mưu trí (T1). L.Tiếng Việt. Tiếng Việt. Người liên lạc mưu trí (T2). 5 1. Toán. Gam (T2). Tiếng Việt. Chuyện về anh Kim Đồng (tiết 1). 2 3. Toán. Bảng chia 9 ( T1 ). 4. TNXH. Cuộc sống xung quanh em( T1). 5. HĐGD (Đ đức). Tôn trọng thư từ,tài sản của ng khác (T1). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Tiếng Việt). 3. Anh (A,B,C). 4. Tiếng Việt. Chuyện về anh Kim Đồng (tiết 3). 5. Toán. Bảng chia 9 ( T2 ). 1. Tiếng Việt. Quê hương cách mạng Việt Bắc (tiết 1). 2. Toán. Chia số có 2CS cho số có 1CS(TT). 3. Anh (A,B,C). 4. TNXH. 5. HĐGD(Tcông). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Toán. Chia số có 2CS cho số có 1CS(TT-T2). L.Toán. 3. Tiếng Việt. Quê hương cách mạng Việt Bắc (tiết 2). SHTV. 4. Tiếng Việt. Quê hương cách mạng Việt Bắc (T3). 5. HĐTT. Â nhạc(A,B,C). HĐNL+TN. GDKNS. Giao tiếp hiệu qủa(T3). Chuyện về anh Kim Đồng (tiết 2). SHCM (GV). Cuộc sống xung quanh em( T2) Gấp,cắt dán chữ H, U (tiết 2 ) Anh (A,B,C). L. phép chia…. Sinh hoạt lớp (Từ ngày 14/12/2015 đến ngày 18/12/2015 ) BUỔI SÁNG Tên bài. 1 2 3 4. Chào cờ. Tiếng Việt. Người cha già mong điều gì ở cậu con trai (T2). 5. Toán. Chia số có 3 CS cho số có 1 cs (T1). Tiếng Việt. Ôn về HĐNGLL. Lao động. A,B,C. Tiết. L.viết bài tuần 14. Lao động. Mĩ thuật. Môn học. 2. Tên bài. BUỔI CHIỀU. Chào cờ đầu tuần. Anh (A,B,C). Người cha già mong điều gì ở cậu con trai (T1). L.Tiếng Việt. Â nhạc(A,B,C). TuÇn: 15. BUỔI CHIỀU Môn học. HĐNL+TN. LÞch b¸o gi¶ng KHỐI 3. Tên bài L.viết ….

<span class='text_page_counter'>(14)</span> LÞch b¸o gi¶ng LỚP 3A TuÇn: 16. (Từ ngày 21/12/2015 đến ngày 25/12/2015 ) Thứ. Tiết. BUỔI SÁNG Môn học. 2 21/12. 3 22/12. 4 23/12. 5 24/12. 1 2 3 4. Chào cờ. 5 1. Toán. 2 3. Toán. 4. TNXH. 5. HĐGD (Đ đức). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Tiếng Việt). 3. Anh (A,B,C). 4. Tiếng Việt. 5. Toán. 1. Tiếng Việt. 2. Toán. 3. Anh (A,B,C). Tiếng Việt. Tên bài. Tiếng Việt. Anh (A,B,C). Thành thị và nông thôn (T1). L.Tiếng Việt. Tên bài L.viết tuần 16. HĐNL+TN. Thành thị và nông thôn (T2) Luyện tập chung Bạn sống ở thành thị hay nông thôn? (tiết 1) Làm quen với biểu thức.Tính giá trị của biểu thức ( T1). Mĩ thuật. GDKNS Lao động Lao động. A,B,C. TNXH. Môn học. Chào cờ đầu tuần. Â nhạc(A,B,C). Tiếng Việt. BUỔI CHIỀU. Hoạt động thông tin liên lạc( T2) Chăm sóc vật nuôi , cây trồng (T1) Bạn sống ở thành thị hay nông thôn ? (tiết 2). Bạn sống ở thành thị hay nông thôn?( tiết 3 ) Làm quen với biểu thức.Tính giá trị của biểu thức ( T2). Về thăm quê ngoại (tiết 1) Tính giá trị của biểu thức TT(T1). SHCM (GV). Giao tiếp hiệu qủa(T4).

<span class='text_page_counter'>(15)</span> LÞch b¸o gi¶ng KHỐI 3 TuÇn: 17. (Tõ ngµy 28/12/2015 đến ngày 31/12/2015 ) Thứ. Tiết. BUỔI SÁNG Môn học. 2 28/12. 3 S:29 12. 4 C:29 12. 5 30/12. 6 31/12. Thứ. 1 2 3 4 5 1. Môn học. Chào cờ. Chào cờ đầu tuần. Anh (A,B,C). Tiếng Việt. Chàng mô côi ở vùng quê (T1). L.Tiếng Việt. Â nhạc(A,B,C). Tiếng Việt Toán. Toán. Tính giá trị của biểu thức TT(T2). 5. HĐGD (Đ đức). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Tiếng Việt). 3. Anh (A,B,C). 4. Tiếng Việt. 5. Toán. 1. Tiếng Việt. TNXH. 2. Toán. 3. Anh (A,B,C). 4. TNXH. 5. HĐGD(Tcông). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Toán. 3. Tiếng Việt. 4. Tiếng Việt HĐTT. Môn học. L.viết tuần 17. Chàng mô côi ở vùng quê (T2) Tính giá trị của biểu thức TT(T1) Những người dân thôn quê (tiết 1). Mĩ thuật. Tên bài. HĐNL+TN. Tiếng Việt. 2 3 4. Tiết 5. Tên bài. BUỔI CHIỀU. Học bài thứ tư. Hoạt động nông nghiệp ( Tiết 2 ) Chăm sóc vật nuôi , cây trồng (T2). Những người dân thôn quê (tiết 2) Những người dân thôn quê ( tiết 3 ) Luyện tập chung Nét đẹp ở làng quê ( T1 ). SHCM (GV). Hình chữ nhật, Hình vuông (T1) Hoạt động c.nghiệp và t. mại ( T1) Cắt, dán chữ VUI VẺ Anh (A,B,C). Hình chữ nhật, Hình vuông (T2). L.Toán. TuÇn: Nét đẹp ở làng quê (tiết 2) 18. SHTV. L.tập chung. (Từ ngày 04/01/2016 đến ngày 08/01/2016) Nét đẹp ở làng quê (T3). Sinh hoạt lớp BUỔI SÁNG Tên bài. BUỔI CHIỀU Môn học. Tên bài. LÞch b¸o gi¶ng KHỐI 3.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> LÞch b¸o gi¶ng LỚP 3B TuÇn: 19. (Từ ngày 11/01/2016 đến ngày 15/01/2016) Thứ. Tiết. BUỔI SÁNG Môn học. 2 11/1. 3 12/1. 4 13/1. 1 2 3 4 5 1. Chào cờ Tiếng Việt. Tên bài. Toán Tiếng Việt Toán. 2 3 4. Mĩ thuật. 5. HĐGD (Đ đức). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Tiếng Việt). 3. Anh (A,B,C). TNXH. Môn học. Chào cờ đầu tuần. Anh (A,B,C). Truyền thống anh hùng (Tiết 1 ). L.Tiếng Việt. Â nhạc(A,B,C). Tiếng Việt. BUỔI CHIỀU Tên bài L.viết tuần 19. HĐNL+TN. Truyền thống anh hùng (T2) Các số có bốn chữ số (Tiết 1 ) Em tự hào là con cháu Hai Bà Trưng (t1) Các số có bốn chữ số ( Tiết 2 ) Vẽ tranh : Đề tài chú bộ đội An toàn khi đi xe đạp (Tiết 2) Biết ơn thương binh liệt sĩ ( Tiết 1 ). Em tự hào là con cháu Hai Bà Trưng (t2). GDKNS Lao động Lao động. Giao tiếp hiệu qủa(T5).

<span class='text_page_counter'>(17)</span> LÞch b¸o gi¶ng KHỐI 3 TuÇn: 20. (Từ ngày 18/01/2016 đến ngày 22/01/2016) Thứ. Tiết. BUỔI SÁNG Môn học. 2 18/1. 3 19/1. 4 20/1. 5 21/1. 6 22/1. 1 2 3 4 5 1. Tên bài. BUỔI CHIỀU Môn học. Chào cờ. Chào cờ đầu tuần. Anh (A,B,C). Tiếng Việt. Tuổi nhỏ chí lớn (Tiết 1 ). L.Tiếng Việt. Â nhạc(A,B,C). L.viết tuần 20. HĐNL+TN. Tiếng Việt. Tuổi nhỏ chí lớn (T2). Toán. Điểm ở giữa, trung điểm của đoạn thẳng(T1). Tiếng Việt. Tiếp bước cha anh (tiết 1). GDKNS. 2 3 4. Toán. Điểm ở giữa, trung điểm của đoạn thẳng(T2). Lao động. Mĩ thuật. VTT : Vẽ tiếp họa tiết và vẽ màu … Vệ sinh môi trường (Tiết 2). Lao động. 5. HĐGD (Đ đức). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Tiếng Việt). 3. Anh (A,B,C). 4. Tiếng Việt. Tiếp bước cha anh (tiết 3). 5. Toán. So sánh các số trong phạm vi 10000 (T1). 1. Tiếng Việt. Em tự hào về truyền thống cha ông ( T1 ). 2. Toán. So sánh các số trong phạm vi 10000 (T2). 3. Anh (A,B,C). 4. TNXH. 5. HĐGD(Tcông). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Toán. Phép cộng các số trong phạm vi 10000(T1). L.Toán. 3. Tiếng Việt. Em tự hào về truyền thống cha ông ( T2 ). SHTV. 4. Tiếng Việt. Em tự hào về truyền thống cha ông ( T3 ). TNXH. Tên bài. Giao tiếp hiệu qủa(T6). Biết ơn thương binh liệt sĩ ( Tiết 2 ). Tiếp bước cha anh (tiết 2). SHCM (GV). Vệ sinh môi trường (Tiết3 ) Ôn tập : Cắt, dán chữ cái đơn giản (T2 ) Anh (A,B,C). L.tập chung. LÞch b¸o gi¶ng LỚP 3B.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> TuÇn: 21. (Từ ngày 28/01/2016 đến ngày …/01/2016) Thứ. Tiết. BUỔI SÁNG Môn học. 2 28/1. 3 /1. 4 /1. 5 /1. 6 /1. 1 2 3 4. Chào cờ Tiếng Việt. BUỔI CHIỀU. Tên bài. Môn học. Chào cờ đầu tuần. Tên bài Rét dưới 100c. Lửa thử vàng gian nan thử sức(Tiết 1 ). Â nhạc(A,B,C). Tiếng Việt. 5. Toán. 1. Tiếng Việt. 2 3 4. Toán Mĩ thuật. 5. HĐGD (Đ đức). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Tiếng Việt). 3. Anh (A,B,C). 4. Tiếng Việt. 5. Toán. 1. Tiếng Việt. 2. Toán. 3. Anh (A,B,C). 4. TNXH. 5. HĐGD(Tcông). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Toán. 3. Tiếng Việt. 4. Tiếng Việt. 5. HĐTT. TNXH. Lửa thử vàng gian nan thử sức (T2) Phép cộng các số trong phạm vi 10000(T2) Tài trí đất việt (tiết 1) Phép trừ các số trong phạm vi 10000(T1) TTMT : Tìm hiểu về tượng Phiếu kiểm tra 2 Tự làm lấy việc của mình ( Tiết 1 ). Tài trí đất việt (tiết 2) Tài trí đất việt (tiết 3) Phép trừ các số trong phạm vi 10000(T2) Sáng tạo là niềm vui ( T1 ) Tháng - năm (T1) Thế giới thực vật và động vật quanh em( T1). Đan nong mốt Tiết 1 ) Tháng - năm(T2) Sáng tạo là niềm vui ( T2 ) Sáng tạo là niềm vui ( T3 ) Sinh hoạt lớp. LÞch b¸o gi¶ng LỚP 3A TuÇn: 22. (Từ ngày 15/02/2016 đến ngày 19/02/2016) Thứ. Tiết. BUỔI SÁNG Môn học. 2 15/2. 1 2 3 4. Tên bài. Chào cờ. Chào cờ đầu tuần. Tiếng Việt. Nhà bác học vĩ đại (Tiết 1 ). Â nhạc(A,B,C). Tiếng Việt. Nhà bác học vĩ đại (T2). BUỔI CHIỀU Môn học. Tên bài.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> LÞch b¸o gi¶ng KHỐI 3 TuÇn: 23. (Từ ngày 22/02/2016 đến ngày 26/02/2016) Thứ. Tiết. BUỔI SÁNG Môn học. 2 22/2. 3 23/2. 4 24/2. 1 2 3 4 5 1. Tên bài. Chào cờ. Chào cờ đầu tuần. Tiếng Việt. Trò ảo thuật thật là hay ! (Tiết 1 ). BUỔI CHIỀU Môn học. Tên bài. Â nhạc(A,B,C). Tiếng Việt Toán. Trò ảo thuật thật là hay ! (Tiết 2) Nhân số có 4 CS với số có 1 chữ số (TT- T1). Tiếng Việt. Bạn đã xem trò ảo thuật chưa ? (tiết 1). Anh (A,B,C). Toán. L.Tiếng Việt. 2 3 4. Mĩ thuật. Nhân số có 4 CS với số có 1 chữ số (TT-T2) Vẽ theo mẫu: Vẽ cái bình đựng nước. TNXH. Thân có đặc điểm gì ?( T2). 5. HĐGD (Đ đức). Giữ lời hứa ( Tiết 1 ). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Tiếng Việt). 3. Anh (A,B,C). 4. Tiếng Việt Toán. Bạn đã xem trò ảo thuật chưa ? (tiết 2) Bạn đã xem trò ảo thuật chưa ? (tiết 3). HĐNL+TN. L.viết tuần 20.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> LÞch b¸o gi¶ng KHỐI 3 TuÇn: 24. (Từ ngày 29/02/2016 đến ngày 04/03/2016) Thứ. Tiết. BUỔI SÁNG Môn học. 2 29/2. 1 2 3 4. 1/3. 4 2/3. 5 3/3. 6 4/3. Chào cờ. Chào cờ đầu tuần. Tiếng Việt. Các bạn nhỏ thật tài giỏi ! (Tiết 1 ). Môn học. Â nhạc(A,B,C). L.Tiếng Việt. Tiếng Việt. HĐNL+TN. 1. Tiếng Việt. 2. Toán. Làm quen với chữ số la mã (T1). 3 4. Mĩ thuật. Vẽ tranh : Đề tài tự do Rễ cây có đặc điểm gì ? (T2). 5. HĐGD (Đ đức). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Tiếng Việt). 3. Anh (A,B,C). 4. Tiếng Việt. Em biết những môn nghệ thuật nào ? (tiết 3). 5. Toán. Làm quen với chữ số la mã (T2). 1. Tiếng Việt. Nghệ thuật làm đẹp cuộc sống (T1). 2. Toán. Thực hành xem đồng hồ (T1). 3. Anh (A,B,C). 4. TNXH. Lá cây có đặc điểm gì ? (T1). 5. HĐGD(Tcông). Đan nong đôi (Tiết 2 ). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Toán. Thực hành xem đồng hồ (T2). L.Toán. 3. Tiếng Việt. Nghệ thuật làm đẹp cuộc sống (T2). SHTV. 4. Tiếng Việt. Nghệ thuật làm đẹp cuộc sống (T3). 5. HĐTT. Sinh hoạt lớp. Toán. TNXH. Tên bài. Anh (A,B,C). Các bạn nhỏ thật tài giỏi ! (Tiết 2) Chia số có 4 chữ số với số có 1 c.số (TT – T2) Em biết những môn nghệ thuật nào ? (tiết 1). 5. 3. Tên bài. BUỔI CHIỀU. GDKNS. L.viết tuần 24. Giao tiếp hiệu qủa(T8). Lao động Lao động. Giữ lời hứa ( Tiết 2 ). Em biết những môn nghệ thuật nào ? (tiết 2). SHCM (GV). Anh (A,B,C). L.tập chung. LÞch b¸o gi¶ng LỚP 3A. TuÇn: 25.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> (Từ ngày 07/03/2016 đến ngày 11/03/2016) Thứ. BUỔI SÁNG. Tiêt. Môn học. 2 7/3. 3 8/3. 4 9/3. 5 10/3. 6 11/3. 1 2 3 4 5. Chào cờ Tiếng Việt. Tên bài Chào cờ đầu tuần Xem hội thật là vui! (t1). Â nhạc(A,B,C). BUỔI CHIỀU Môn học Anh (A,B,C) L.Tiếng Việt. L.viết tuần 25. HĐNL+TN. Toán. Xem hội thật là vui! (t2) Luyện tập chung. 1 2 3 4. Tiếng Việt. Em kể về ngày hội (t1). Toán. Bài toán liên quan đến rút về đơn vị .(T1). Mĩ thuật TNXH. Vẽ tranh: Đề tài ngày Tết hoặc Lễ hội Lá cây có đặc điểm gì? (t2). 5. HĐGD (Đ đức). Dành cho địa phương. 1. Thể dục(A,B,C). 2. Tiếng Việt). 3. Anh (A,B,C). 4. Tiếng Việt. Em kể về ngày hội (t3). 5. Toán. Bài toán liên quan đến rút về đơn vị (t2). 1. Tiếng Việt. Ngày hội ở khắp nơi (t1). 2. Toán. Luyện tập chung. 3. Anh (A,B,C). 4. TNXH. Hoa và quả có đặc điểm gì? (t1). 5. HĐGD(Tcông). Làm lọ hoa gắn tường (t1). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Toán. Tiền Việt Nam (t1). L.Toán. 3. Tiếng Việt. Ngày hội ở khắp nơi (t2). SHTV. 4. Tiếng Việt. Ngày hội ở khắp nơi (t3). 5. HĐTT. Sinh hoạt lớp. Tiếng Việt. Tên bài. Mít tinh 8/3. Em kể về ngày hội (t2). SHCM (GV). Anh (A,B,C). LÞch b¸o gi¶ng LỚP 3B TuÇn: 26. (Từ ngày 14/03/2016 đến ngày 18/03/2016). L.tập chung.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> Thứ. BUỔI SÁNG. Tiêt. Môn học. 2 14/3. 3 15/3. 4 16/3. 5 17/3. 6 18/3. 1 2 3 4 5. BUỔI CHIỀU. Chào cờ. Tên bài Chào cờ đầu tuần. Tiếng Việt. Em biết những ngày lễ hội truyền thống nào?(t1). Â nhạc(A,B,C). Môn học L.Tiếng Việt HĐNL+TN. Tiếng Việt. Em biết những ngày lễ hội truyền thống nào?(t2). Toán. Tiền Việt Nam (t2). 1 2 3 4. Tiếng Việt. Những ngày hội dân gian (t1). Toán. Làm quen với thống kê số liệu (t1). Lao động. Mĩ thuật. Tập nặn tạo dáng:Nặn hoặc xé dán hình người đơn giản. Lao động. TNXH. Hoa và quả có đặc điểm gì? (t2). 5. HĐGD (Đ đức). Dành cho địa phương. 1. Thể dục(A,B,C). 2. Tiếng Việt). 3. Anh (A,B,C). 4. Tiếng Việt. Những ngày hội dân gian (t3). 5. Toán. Làm quen với thống kê số liệu (t2). 1. Tiếng Việt. Chúng em đi dự hội (t1). 2. Toán. Luyện tập. 3. Anh (A,B,C). 4. TNXH. Các loại côn trùng (t1). 5. HĐGD(Tcông). Làm lọ hoa gắn tường (t2). 1 2 3 4. Thể dục(A,B,C). Tiếng Việt. Em đã học được những gì ? Chúng em đi dự hội (t2) Chúng em đi dự hội (t3). 5. HĐTT. Sinh hoạt lớp. Toán Tiếng Việt. Tên bài. Anh (A,B,C). GDKNS. L.viết tuần 25 Luyện tập HĐTQ. Giao tiếp hiệu qủa(T9). Những ngày hội dân gian (t2). SHCM (GV). Anh (A,B,C) L.Toán. L.tập chung. SHTV. LÞch b¸o gi¶ng LỚP 3B TuÇn: 27. (Từ ngày 21/03/2016 đến ngày 25/03/2016) hứ. BUỔI SÁNG. Tiêt. Môn học 1. Chào cờ. Tên bài Chào cờ đầu tuần. BUỔI CHIỀU Môn học Anh (A,B,C). Tên bài.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> 2 3 4 5. 2 21/3. L.Tiếng Việt. Ôn tập 1 (t1). Tiếng Việt  nhạc(A,B,C). HĐNL+TN. Ôn tập 1 (t2) Các số có năm chữ số ( T1). Tiếng Việt Toán. 1 2 3 4 5. HĐGD (Đ đức). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Tiếng Việt). 3. Anh (A,B,C). 4. Tiếng Việt. Ôn tập 2 (t3). 5. Toán. Các số có năm chữ số (TT. T1). 1. Tiếng Việt. Ôn tập 3 (t1). 2. Toán. Các số có năm chữ số TT- (t2). 3. Anh (A,B,C). 4. TNXH. Một số động vật sống dưới nước (t1). 5. HĐGD(Tcông). Làm lọ hoa gắn tường (t3). 1. Thể dục(A,B,C). 6. 2. Toán. Số 100000. 25/3. 3. Tiếng Việt. Ôn tập 3 (t2). 4. Tiếng Việt. Ôn tập 3 (t3). 5. HĐTT. Sinh hoạt lớp. 3 22/3. 4 23/3. 5 24/3. L.viết tuần 27 Luyện tập HĐTQ. Tiếng Việt Toán Mĩ thuật TNXH. Ôn tập 2 (t1) Các số có năm chữ số ( T2) Vẽ theo mẫu: Vẽ lọ hoa và quả Các loại côn trùng (t2) Thực hành kĩ năng giữa học kì II. GDKNS. Quản lý thời gian (T1). Lao động Lao động. Ôn tập 2 (t2). SHCM (GV). Anh (A,B,C) L.Toán. L.tập các số có năm chữ số. SHTV. LÞch b¸o gi¶ng KHỐI 3 TuÇn: 28. (Từ ngày 28/03/2016 đến ngày 01/04/2016). Thứ. BUỔI SÁNG. Tiêt. Môn học. 2 28/3. 1 2 3. Chào cờ. Tên bài Chào cờ đầu tuần. Tiếng Việt. Cần làm gì để chiến thắng trong thể thao (t1).  nhạc(A,B,C). BUỔI CHIỀU Môn học. Tên bài. Anh (A,B,C) L.Tiếng Việt HĐNL+TN. L.viết tuần 28 Luyện tập HĐTQ.

<span class='text_page_counter'>(24)</span> 3 29/3. 4 30/3. 5 31/3. 6 01/4. 4 5. Tiếng Việt. Cần làm gì để chiến thắng trong thể thao (t2). Toán. So sánh các số trong phạm vi 100 000(t1). 1. Tiếng Việt. Bạn biết những trò chơi nào? (t1). 2 3 4 5. Toán. So sánh các số trong phạm vi 100 000(t2). Mĩ thuật. HĐGD (Đ đức). Vẽ trang trí: Vẽ màu vào hình có sẵn Một số động vật sống dưới nước (t2) Dành cho địa phương. 1. Thể dục(A,B,C). 2. Tiếng Việt). 3. Anh (A,B,C). 4. Tiếng Việt. Bạn biết những trò chơi nào? (t3). 5. Toán. Luyện tập. 1. Tiếng Việt. Vui chơi có những lợi ích gì? (t1). 2. Toán. Diện tích của một hình. Đơn vị đo diện tích….(t1). 3. Anh (A,B,C). 4. TNXH. Một số động vật sống trên cạn (t1). 5. HĐGD(Tcông). Làm đồng hồ để bàn (t1). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Toán. Diện tích của một hình. Đơn vị đo diện tích….(t1). L.Toán. 3. Tiếng Việt. Vui chơi có những lợi ích gì? (t2). SHTV. 4. Tiếng Việt. Vui chơi có những lợi ích gì? (t3). 5. HĐTT. Sinh hoạt lớp. TNXH. GDKNS. Quản lý thời gian (T2). Lao động Lao động. Bạn biết những trò chơi nào? (t2). SHCM (GV). Anh (A,B,C). Luyện tập. LÞch b¸o gi¶ng KHỐI 3 TuÇn: 29. (Từ ngày 4/04/2016 đến ngày 08/04/2016) Thứ. BUỔI SÁNG. Tiêt. Môn học. 2 4/4. Chào cờ. Tên bài Chào cờ đầu tuần. Tiếng Việt. Bạn quyết tâm luyện tập như thế nào?(t1). 1 2 3 4 5. Â nhạc(A,B,C). Toán. Bạn quyết tâm luyện tập như thế nào?(t2) Diện tích hình chữ nhật (t1). 1. Tiếng Việt. Bạn biết gì về các môn thể thao? (t1). Tiếng Việt. BUỔI CHIỀU Môn học. Tên bài. Anh (A,B,C) L.Tiếng Việt HĐNL+TN. GDKNS. L.viết tuần 29 Luyện tập HĐTQ. Quản lý thời gian (T3).

<span class='text_page_counter'>(25)</span> Toán. Diện tích hình chữ nhật (t2). Lao động. Mĩ thuật. Vẽ tranh: Đề tài các con vật Một số động vật sống trên cạn (t2) Dành cho địa phương. Lao động. 2 3 4 5. HĐGD (Đ đức). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Tiếng Việt). 3. Anh (A,B,C). 4. Tiếng Việt. Bạn biết gì về các môn thể thao? (t3). 5. Toán. Diện tích hình vuông (t1). 1. Tiếng Việt. Làm thế nào để có sức khoẻ? (t1). 2. Toán. Diện tích hình vuông (t2). 3. Anh (A,B,C). 4 5 1. TNXH HĐGD(Tcông). 6. 2. Toán. Phép cộng các số trong phạm vi 100 000 (t1). 8/4. 3. Tiếng Việt. Làm thế nào để có sức khoẻ? (t2). 4. Tiếng Việt. Làm thế nào để có sức khoẻ? (t3). 5. HĐTT. Sinh hoạt lớp. 3 5/4. 4 6/4. 5 7/4. TNXH. Bạn biết gì về các môn thể thao? (t2). SHCM (GV). Một số động vật sống trên cạn (t3) Làm đồng hồ để bàn (t2) Anh (A,B,C). Thể dục(A,B,C). L.Toán. Luyện tập cộng các số trong phạm vi 100 000. SHTV. LÞch b¸o gi¶ng KHỐI 3 TuÇn: 30. (Từ ngày 11/04/2016 đến ngày 15/04/2016) Thứ. Tiêt. BUỔI SÁNG Môn học Chào cờ. Tên bài Chào cờ đầu tuần. Tiếng Việt. Bạn biết gì về bạn bè năm châu? (t1). 1 2 3 4 5. Â nhạc(A,B,C). 3 12/4. 2 11/4. 4. Bạn biết gì về bạn bè năm châu? (t2). Toán. Phép cộng các số trong phạm vi 100 000 (t2). 1. Tiếng Việt. Bạn nghĩ gì về bạn bè năm châu? (t1). 2 3 4 5. Toán. Phép trừ các số trong phạm vi 100 000 (t1). Mĩ thuật. Vẽ theo mẫu: Cái ấm pha trà Mặt Trời, Trái Đất và Mặt Trăng (t1) Đoàn kết với thiếu nhi quốc tế (t1). 1. HĐGD (Đ đức). Thể dục(A,B,C). Môn học. Tên bài. Anh (A,B,C) L.Tiếng Việt HĐNL+TN. Tiếng Việt. TNXH. BUỔI CHIỀU. GDKNS Lao động Lao động. L.viết tuần 30 Luyện tập HĐTQ. Giải quyết mâu thuẫn(t1).

<span class='text_page_counter'>(26)</span> LÞch b¸o gi¶ng LỚP 3B TuÇn: 31. (Từ ngày 15/04/2016 đến ngày 22/04/2016) Thứ. Tiêt. BUỔI SÁNG Môn học. 2 Dạy bù chiều 15/4. 1 2. Chào cờ Tiếng Việt. Tên bài Chào cờ đầu tuần. Â nhạc(A,B,C). Tiếng Việt. Cùng sống trong ngôi nhà trái đất (t2). 5. Toán. Nhân số có 5 c/s với số có một c/s (t1)). 3. 1. Tiếng Việt. Hãy thương yêu và giúp đỡ lẫn nhau (t1). 19/4. 2 3 4 5. Toán. Nhân số có 5 c/s với số có một c/s (t2). Mĩ thuật. Vẽ tranh: Đề tài các con vật Mặt Trời, Trái Đất và Mặt Trăng (t3) Đoàn kết với thiếu nhi quốc tế (t2). 4 20/4. 5 21/4. 6. HĐGD (Đ đức). Môn học. Tên bài. Cùng sống trong ngôi nhà trái đất (t1). 3 4. TNXH. BUỔI CHIỀU. 1. Thể dục(A,B,C). 2. Tiếng Việt). 3. Anh (A,B,C). 4. Tiếng Việt. Hãy thương yêu và giúp đỡ lẫn nhau (t3). 5. Toán. Chia số có 5 c/s với số có một c/s (t1)). 1. Tiếng Việt. Trồng cây cho trái đất mãi xanh tươi (t1). 2. Toán. Chia số có 5 c/s với số có một c/s (t2)). 3. Anh (A,B,C). 4. TNXH. Vì sao có ngày và đêm trên Trái Đất?(t1). 5. HĐGD(Tcông). Làm quạt giấy tròn (t1). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Toán. GDKNS Lao động Lao động. Hãy thương yêu và giúp đỡ lẫn nhau (t2). SHCM (GV). Anh (A,B,C) L.Toán. Giải quyết mâu thuẫn(t2).

<span class='text_page_counter'>(27)</span> LÞch b¸o gi¶ng LỚP 3A TuÇn: 32. (Từ ngày 25/04/2016 đến ngày 29/04/2016) Thứ. BUỔI SÁNG. Tiêt. Môn học. 2. 25/4. 3 26/4. 4 27/4. 5 28/4. 6 29/4. Chào cờ. Tên bài Chào cờ đầu tuần. Tiếng Việt. Hãy yêu thương vạn vật sống quanh ta (t1). 1 2 3 4 5. Â nhạc(A,B,C). BUỔI CHIỀU Môn học Anh (A,B,C) L.Tiếng Việt HĐNL+TN. Tiếng Việt. Hãy yêu thương vạn vật sống quanh ta (t2). Toán. Luyện tập chung ( T2). 1. Tiếng Việt. Trả lại sự bình yên cho muôn vật quanh ta (t1). 2 3 4 5. Toán. Bài toán liên quan đến rút về đơn vị (tt)-t1. Mĩ thuật. Tập nặn tạo dáng: Nặn hoặc vẽ, xé dán hình con vật. TNXH. Vì sao có ngày và đêm trên Trái Đất?(t2). HĐGD (Đ đức). Đoàn kết với thiếu nhi quốc tế (t3). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Tiếng Việt). 3. Anh (A,B,C). 4. Tiếng Việt. Trả lại sự bình yên cho muôn vật quanh ta (t3). 5. Toán. Bài toán liên quan đến rút về đơn vị (tt)-t2. 1. Tiếng Việt. Những chuyện lí thú trên hành tinh của chúng ta (t1). 2. Toán. Luyện tập chung(T1). 3. Anh (A,B,C). 4. TNXH. Vì sao có ngày và đêm trên Trái Đất?(t3). 5. HĐGD(Tcông). Làm quạt giấy tròn (t2). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Toán. Luyện tập chung(T2). 3. Tiếng Việt. Những chuyện lí thú trên hành tinh của chúng ta (t2). 4. Tiếng Việt. Những chuyện lí thú trên hành tinh của chúng ta (t3). 5. HĐTT. Sinh hoạt lớp. Tên bài. GDKNS. L.viết tuần 32 Luyện tập HĐTQ. Giải quyết mâu thuẫn(t3). Lao động Lao động. Trả lại sự bình yên cho muôn vật quanh ta (t2). SHCM (GV). Anh (A,B,C) L.Toán SHTV. LÞch b¸o gi¶ng LỚP 3B. Luyện tập chung.

<span class='text_page_counter'>(28)</span> TuÇn: 33 (Từ ngày 29/04/2016 đến ngày 06/5/2016) Thứ. BUỔI SÁNG. Tiê t. Môn học. 2 Sáng2 9/4. 3 Chiều 29/4. 4 4/5. 5 5/5. 6 6/5. 1 2 3 4 5. Chào cờ Tiếng Việt. Tên bài Chào cờ đầu tuần Bầu trời và mặt đất (t1). BUỔI CHIỀU Môn học. Tên bài. Â nhạc(A,B,C). Toán. Bầu trời và mặt đất (t2) Em đã học được những gì?. 1 2. Tiếng Việt. Cóc kiện Trời (t1). Toán. Em ôn tập các số trong phạm vi 100 000 (t1). 3. Mĩ thuật. Thường thức mĩ thuật: Xem tranh thiếu nhi Thế giới. 4 5. TNXH HĐGD (Đ đức). Vì sao có năm, tháng và mùa? (t1) Tiết kiệm và bảo vệ nguồn nước (t1). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Tiếng Việt). 3. Anh (A,B,C). 4. Tiếng Việt. Cóc kiện Trời (t3). 5. Toán. Em ôn tập các số trong phạm vi 100 000 (t2). 1. Tiếng Việt. Mặt trời xanh của tôi (t1). 2. Toán. Em ôn tập bốn p/t trong p/v 100 000 (t1). 3. Anh (A,B,C). 4. TNXH. Vì sao có năm, tháng và mùa? (t2). 5. HĐGD(Tcông). Làm quạt giấy tròn (t3). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Toán. Em ôn tập bốn p/t trong p/v 100 000 (t2). L.Toán. 3. Tiếng Việt. Mặt trời xanh của tôi (t2). SHTV. 4. Tiếng Việt. Mặt trời xanh của tôi (t3). 5. HĐTT. Sinh hoạt lớp. Tiếng Việt. Cóc kiện Trời (t2). Anh (A,B,C). LÞch b¸o gi¶ng KHỐI 3 TuÇn: 34. (Từ ngày 09/05/2016 đến ngày 13/5/2016). Luyện tập chung.

<span class='text_page_counter'>(29)</span> Thứ. BUỔI SÁNG. Tiêt. Môn học. 2 9/5. 3 10/5. 4 11/5. 5 12/5. 6 13/5. 1 2 3 4 5. BUỔI CHIỀU. Chào cờ. Tên bài Chào cờ đầu tuần. Tiếng Việt. Vì sao chú Cuội ở trên cung trăng?(t1). Môn học. Tên bài. Â nhạc(A,B,C). Tiếng Việt Toán. Vì sao chú Cuội ở trên cung trăng?(t2) Em ôn tập bốn p/t trong p/v 100 000 (t3). 1 2. Tiếng Việt. Ông trăng ơi, xuống đây! (t1). Toán. Em ôn tập về đại lượng. 3. Mĩ thuật. Vẽ tranh: Đề tài mùa hè. 4 5. TNXH HĐGD (Đ đức). Bề mặt Trái Đất (t1) Tiết kiệm và bảo vệ nguồn nước (t2). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Tiếng Việt). 3. Anh (A,B,C). 4. Tiếng Việt. Ông trăng ơi, xuống đây! (t2). 5. Toán. Em ôn tập về hình học (t1). 1. Tiếng Việt. Bầu trời trong cơn mưa như thế nào?(t1). 2. Toán. Em ôn tập về hình học (t2). 3. Anh (A,B,C). 4. TNXH. Bề mặt Trái Đất (t2). 5. HĐGD(Tcông). Ôn tập chủ đề Đan nan và Làm đồ chơi đơn giản (t1). 1. Thể dục(A,B,C). 2. Toán. Ôn tập về giải toán (T1). 3. Tiếng Việt. Bầu trời trong cơn mưa như thế nào?(t2). 4. Tiếng Việt. Bầu trời trong cơn mưa như thế nào?(t3). 5. HĐTT. Sinh hoạt lớp. Ông trăng ơi, xuống đây! (t3). LÞch b¸o gi¶ng KHỐI 3 TuÇn: 35. (Từ ngày 16/05/2016 đến ngày 20/5/2016) Thứ. Tiêt. BUỔI SÁNG Môn học. 2 16/5. 1 2. Chào cờ. Tên bài Chào cờ đầu tuần. Tiếng Việt. Ôn tập 1 (t1). BUỔI CHIỀU Môn học. Tên bài.

<span class='text_page_counter'>(30)</span>

<span class='text_page_counter'>(31)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×