Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (58.25 KB, 7 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỔ ĐIỂM CÁ NHÂN TỔ 5 TUẦN 2.THỜI GIAN : ………………….. STT 01. Họ và Tuần Thứ tên Đặng thị I Hồng Hạnh Hai. Tác phong. Chuyên cần. Học tập, lao động. ĐIỂM. XL HK. Ba. Tư. Năm. Sáu. Bảy. Tổng Điểm Hạng. ST T 02. Họ và tên Phạm Võ Phương Thảo. Tuần Thứ. I. Hai. Tác phong. Chuyên cần. Học tập, lao động. ĐIỂM. XL HK.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Ba. Tư. Nă m. Sáu. Bảy. Tổng Điểm Hạng. ST T 03. Họ và tên Lưu Tuấn Thanh. Tuần Thứ. I Hai. Ba. Tư. Nă m. Sáu. Tác phong. Chuyên cần. Học tập, lao động. ĐIỂM. XL HK.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Bảy. Tổng Điểm Hạng. ST T 04. Họ và tên Mai Hoàng Phúc. Tuần Thứ. I Hai. Ba. Tư. Nă m. Sáu. Bảy. Tổng Điểm Hạng. Tác phong. Chuyên cần. Học tập, lao động. ĐIỂM. XL HK.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> ST T 05. Họ và tên Phạm Phúc. Tuần Thứ Hữu. Tác phong. Chuyên cần. Học tập, lao động. Chuyên cần. Học tập, lao động. ĐIỂM. XL HK. I Hai. Ba. Tư. Nă m. Sáu. Bảy. Tổng Điểm Hạng. ST T 06. Họ và tên Nguyển Thị Hồng Hạnh. Tuần Thứ. I Hai. Ba. Tư. Tác phong. ĐIỂM. XL HK.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Nă m. Sáu. Bảy. Tổng Điểm Hạng. ST T 07. Họ và tên Mai Ngọc Huyền Trân. Tuần Thứ. I Hai. Ba. Tư. Nă m. Sáu. Bảy. Tổng. Tác phong. Chuyên cần. Học tập, lao động. ĐIỂM. XL HK.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Điểm Hạng. ST T 08. Họ và tên Trương Quốc Thắng. Tuần Thứ. Tác phong. Chuyên cần. Học tập, lao động. Chuyên cần. Học tập, lao động. ĐIỂM. XL HK. I Hai. Ba. Tư. Nă m. Sáu. Bảy. Tổng Điểm Hạng. ST T 09. Họ và tên. Tuần Thứ. I Hai. Tác phong. ĐIỂM. XL HK.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Ba. Tư. Nă m. Sáu. Bảy. Tổng Điểm.
<span class='text_page_counter'>(8)</span>