Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (61.22 KB, 8 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>SỔ ĐIỂM CÁ NHÂN TỔ 4 TUẦN 2.THỜI GIAN :………………….. STT 01. Họ và tên Lê Gia Linh. Tuần Thứ. Tác phong. Chuyên cần. Học tập, lao động. ĐIỂM. XL HK. Hai. Ba. Tư. Năm. Sáu. Bảy. Tổng Điểm Hạng. ST T 02. Họ và tên Phạm Thị Thu Quyền. Tuần Thứ. I. Tác phong. Chuyên cần. Học tập, lao động. ĐIỂM. XL HK.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> Hai. Ba. Tư. Nă m. Sáu. Bảy. Tổng Điểm Hạng. ST T 03. Họ và tên Khứu Thị Đoan Trân. Tuần Thứ. I Hai. Ba. Tư. Nă m. Tác phong. Chuyên cần. Học tập, lao động. ĐIỂM. XL HK.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> Sáu. Bảy. Tổng Điểm Hạng. ST T 04. Họ và tên Nguyễn Thái Dương. Tuần Thứ. I Hai. Ba. Tư. Nă m. Sáu. Bảy. Tổng Điểm. Tác phong. Chuyên cần. Học tập, lao động. ĐIỂM. XL HK.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> Hạng. ST T 05. Họ và tên Trần Huỳnh Minh Quang. Tuần Thứ. Tác phong. Chuyên cần. Học tập, lao động. Chuyên cần. Học tập, lao động. ĐIỂM. XL HK. I Hai. Ba. Tư. Nă m. Sáu. Bảy. Tổng Điểm Hạng. ST T 06. Họ và tên Đoàn Minh Tâm. Tuần Thứ. I Hai. Ba. Tác phong. ĐIỂM. XL HK.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> Tư. Nă m. Sáu. Bảy. Tổng Điểm Hạng. ST T 07. Họ và tên Nguyễn Thị Ngọc Gìau. Tuần Thứ. I Hai. Ba. Tư. Nă m. Sáu. Bảy. Tác phong. Chuyên cần. Học tập, lao động. ĐIỂM. XL HK.
<span class='text_page_counter'>(6)</span> Tổng Điểm Hạng. ST T 08. Họ và tên Lâm Kiện. Tuần Thứ Tiểu. Tác phong. Chuyên cần. Học tập, lao động. Chuyên cần. Học tập, lao động. ĐIỂM. XL HK. I Hai. Ba. Tư. Nă m. Sáu. Bảy. Tổng Điểm Hạng. ST T 09. Họ và tên Trương Thành Trung. Tuần Thứ. I. Tác phong. ĐIỂM. XL HK.
<span class='text_page_counter'>(7)</span> Hai. Ba. Tư. Nă m. Sáu. Bảy. Tổng Điểm.
<span class='text_page_counter'>(8)</span>
<span class='text_page_counter'>(9)</span>