Tải bản đầy đủ (.docx) (19 trang)

Trac nghiem toan bo luy thua mu loga tu A Z

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (152.41 KB, 19 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Câu hỏi trắc nghiệm Phần mũ – logarit 1. Lũy thừa  1    Câu 1: Tính: K =  16  A. 12.  0,75. 1   8. . 4 3. , ta được:. B. 16. C. 18. D. 24. 23.2  1  5 3.54 Câu 2: Tính: K =. 10  3 :10  2   0, 25 . A. 10. B. -10. 0. , ta được C. 12. D. 15. 3. 1 2:4  3 9   3 0  1 5 3.252   0, 7  .    2  , ta được Câu 3: Tính: K =.  . 2. 33 A. 13. 2. 8 B. 3. 0, 04  Câu 4: Tính: K =  A. 90.  1,5. 5 C. 3.   0,125 . B. 121 9. 2. 3. 6. . 2 3. 2 D. 3. , ta được. C. 120. D. 125. 4. Câu 5: Tính: K = 8 7 : 8 7  3 5 .3 5 , ta được A. 2. B. 3. C. -1. D. 4. 2 3 Câu 6: Cho a là một số dơng, biểu thức a a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:. A. a. 7 6. B. a. 5 6. C. a. 6 5. D. a. 11 6. 4 3. 3 2 Câu 7: Biểu thức a : a viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:. ND. 5. 2. 5. 7. A. a 3. B. a 3. C. a 8. D. a 3 1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> x. 3 x. 6 x5 (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:. Câu 8: Biểu thức 7. 5. 2. 5. A. x 3. B. x 2. C. x 3. D. x 3. 3. Câu 9: Cho f(x) =. x. 6 x . Khi đó f(0,09) bằng:. A. 0,1. B. 0,2. C. 0,3. D. 0,4. x 3 x 2 4 x3 . (x > 0) viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:. Câu 10: Biểu thức 13. 23. 21. 19. A. x 24. B. x 24. C. x 24. D. x 24. Câu 11: Cho f(x) =. 3. A. 2,7. x 4 x 12 x5 . Khi đó f(2,7) bằng:. B. 3,7. 3  2 1 Câu 12: Tính: K = 4 .2. A. 5. C. 4,7 2. D. 5,7. : 2 4  2 , ta đợc:. B. 6. C. 7. D. 8. Câu 13: Trong các phơng trình sau đây, phơng trình nào có nghiệm? 1. 1 6. A. x + 1 = 0. x  4  5 0. B.. C.. 1. 1. x 5   x  1 6 0. D. x 4  1 0. Câu 14: Mệnh đề nào sau đây là đúng?.  A.. 4. 3. 2.  . 3. 3. 2. 2 2 2 2 C.. . .  B.. 4. 6. 11 . 2.  . 11 . 3. 4 2  4 2 D.. 2. . . 4. Câu 15: Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:.  A. 4. 3.  4. 2. B. 3. 3.  1   C.  3 .  31,7. 1,4. 1    3. 2. . 2  2  3  3 D.    . e. Câu 16: Cho  > . Kết luận nào sau đây là đúng? A.  < . B.  >  2. C.  +  = 0. D. . = 1. 1. 1  12   y y 2 x  y      1  2 x x    Câu 17: Cho K =  . biểu thức rút gọn của K là:. ND. 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> A. x. B. 2x. C. x + 1 81a 4 b 2 , ta được:. Câu 18: Rút gọn biểu thức: A. 9a2b. B. -9a2b. Câu 19: Rút gọn biểu thức: A. x4(x + 1). D. x - 1. 4. C.. x 8  x  1 B.. 9a 2 b. D. Kết quả khác. 4. , ta được:. x2 x  1. C. -. x 4  x  1. 2. D.. x  x  1. 11. Câu 20: Rút gọn biểu thức: A.. 4. x. B.. 3. Câu 21: Biểu thức K =. 6. x x x x : x 16 , ta được:. x. C.. 8. x. D.. x. 232 2 3 3 3 viết dới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỉ là:. 5. 1. 1. 1.  2  18   A.  3 .  2  12   B.  3 .  2 8   C.  3 .  2 6   D.  3 .  Câu 22: Rút gọn biểu thức K = A. x2 + 1. x. 4. . x 1. . x  4 x 1 x . B. x2 + x + 1. x 1. C. x2 - x + 1.  ta đợc: D. x2 - 1. 1  a  a    1  Câu 23: Nếu 2 thì giá trị của  là:. A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. . Câu 24: Cho 3  27 . Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. -3 <  < 3. B.  > 3 hoặc  < - 3. Câu 25: Trục căn thức ở mẫu biểu thức 3. A.. ND. 25  3 10  3 4 3. B.. 3. 3. C.  < 3. D.   R. 1 5  3 2 ta đợc:. 53 2. C.. 3. 75  3 15  3 4. D.. 3. 53 4. 3.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 1 a 2  a Câu 26: Rút gọn biểu thức A. a. 21. (a > 0), ta được:. B. 2a. Câu 27: Rút gọn biểu thức b. C. 3a. . . 3 1. 2. : b 2. B. b2. A. b. D. 4a. 3. (b > 0), ta được:. C. b3. D. b4. 4 2 4 Câu 28: Rút gọn biểu thức x x : x (x > 0), ta đợc:. . A.. 4. x. B.. x x Câu 29: Cho 9  9. A.. 5 2. . 3. x. C.. D. x 2. 5  3 x  3 x 23 . Khi đo biểu thức K = 1  3x  3 x có giá trị bằng: 1 B. 2. Câu 30: Cho biểu thức A = của A là: A. 1. x. 3 C. 2.  a  1. B. 2. 1. D. 2.   b  1. 1.  2  3 . Nếu a =. C. 3. 1.  2  3 và b =. 1. thì giá trị. D. 4. 3. LOGARIT Câu 1: Cho a > 0 và a  1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. log a x có nghĩa với x. B. loga1 = a và logaa = 0. C. logaxy = logax.logay. n D. log a x n log a x (x > 0,n  0). Câu 2: Cho a > 0 và a  1, x và y là hai số dơng. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:. A. C.. Câu3:. ND. loga. x loga x  y loga y. B.. loga  x  y  log a x  loga y. 4. log 4 8. bằng:. 1 A. 2. loga. 1 1  x log a x. D. log b x log b a.log a x 3 B. 8. 5 C. 4. D. 2. 4.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Câu4:. Câu5: Câu6:. log 1 3 a 7 a. (a > 0, a  1) bằng:. 7 A. - 3. 2 B. 3. 5 C. 3. D. 4. bằng:. 5 A. 4. 4 B. 5. 5 C. - 12. D. 3. A. 4. B. 3. C. 2. D. 5. A. 3. 12 B. 5. 9 C. 5. D. 2. A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. A. 100. B. 400. C. 1000. D. 10000. A. 4900. B. 4200. C. 4000. D. 3800. log 1 4 32 8. log 0,5 0,125. bằng:.  a2 3 a2 5 a 4 loga   15 a 7  Câu7:.     bằng:. log7 2 Câu8: 49 bằng:. 1. Câu9: 64 2. log2 10. bằng:. 2 2 lg 7 Câu10: 10 bằng: 1. log2 3log. Câu11: 4 2 D. 1785. 2. 5. bằng:. A. 1775. B. 1875. C. 1885. 3  2log a b 3 2 Câu12: a (a > 0, a  1, b > 0) bằng: A. a b. 3 2 B. a b. 2 3 C. a b. 3 1 D. a b. Câu13: Nếu log x 243 5 thì x bằng:. B. 3. C. 4. D. 5. 1 B. 2. 1 C. 4. D. 4. B. 3. C. 4. D. 5. Câu14: Nếu Câu15:. log 2 x  4. A. 2. thì x bằng:. 3 log 2  log 4 16   log 1 2 2. A. 2. bằng:. A. 2. 1 log a x  log a 9  loga 5  log a 2 2 Câu16: Nếu (a > 0, a  1) thì x bằng: 2 A. 5. 3 B. 5. 4 C. 5. 6 D. 5. 1 log a x  (log a 9  3 log a 4) 2 Câu17: Nếu (a > 0, a  1) thì x bằng: 3 A. 8. ND. B.. 3 4. C. 8. D. 4 5.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Câu18: Nếu. log 2 x 4 log 2 a  3 log 2 b. 4 3 A. a b. Câu19: Nếu. 2 3 B. a b. (a, b > 0) thì x bằng:. C. 2a + 3b. log 7 x 3log 7 a 2 b  2 log 1 a 3b 7. 4 6 A. a b. 2 6 B. a b. D. 4a +3b. (a, b > 0) thì x bằng:. 6 4 C. a b. 8 4 D. a b. Câu20: Cho lg2 = a. Tính lg25 theo a? A. 2 + a. Câu21: Cho lg5 = a. Tính A. 2 + 5a. B. 2(2 + 3a) lg. C. 2(1 - a). D. 3(5 - 2a). C. 4 - 3a. D. 6(a - 1). C. 4(1 + a). D. 6 + 7a. 1 64 theo a?. B. 1 - 6a. 125 Câu22: Cho lg2 = a. Tính lg 4 theo a?. A. 3 - 5a. B. 2(a + 5). Câu23: Cho log 2 5 a . Khi đó log 4 500 tính theo a là:. A. 3a + 2. 1  3a  2  B. 2. C. 2(5a + 4). D. 6a - 2. Câu24: Cho log 2 6 a . Khi đó log318 tính theo a là: 2a  1 A. a  1. a B. a  1. C. 2a + 3. D. 2 - 3a. Câu25: Cho log 2 5 a; log3 5 b . Khi đó log 6 5 tính theo a và b là: 1 A. a  b. ab B. a  b. C. a + b. 2 2 D. a  b. Câu26: Giả sử ta có hệ thức a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). Hệ thức nào sau đây là đúng?. A.. C. ND. 2 log2  a  b  log2 a  log2 b log 2. a b 2  log2 a  log 2 b  3. B.. 2 log 2. a b log 2 a  log 2 b 3. log 2. a b log2 a  log 2 b 6. D. 4. 6.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Câu27:. log 3 8.log 4 81 A. 8. bằng:. B. 9. C. 7. Câu28: Với giá trị nào của x thì biểu thức A. 0 < x < 2. D. 12. . log 6 2x  x 2. B. x > 2. Câu30:. . log5 x 3  x 2  2x. B. (1; +). log 6 3.log3 36 A. 4. có nghĩa?. C. -1 < x < 1. Câu29: Tập hợp các giá trị của x để biểu thức A. (0; 1). . . D. x < 3 có nghĩa là:. C. (-1; 0)  (2; +) D. (0; 2)  (4; +). bằng:. B. 3. C. 2. D. 1. 2. HÀM SỐ LUỸ THỪA 3 2 Câu1: Hàm số y = 1  x có tập xác định là:. A. [-1; 1]. B. (-; -1]  [1; +).  4x Câu2: Hàm số y = A. R. 2.  1. C. R\{-1; 1}. D. R. 4. có tập xác định là:. B. (0; +)).  1 1  ;  C. R\  2 2 .  1 1  ;  D.  2 2 . 3. Câu3: Hàm số y =.  4  x2  5. A. [-2; 2] Câu4: Hàm số y =. B. (-: 2]  [2; +) x    x 2  1. A. R Câu5: Hàm số y =. có tập xác định là:. x. 2. . 1. có tập xác định là:. ND. C. (-1; 1). D. R\{-1; 1}. 2. có đạo hàm là: 4x. 4x 3 2 A. y’ = 3 x  1. D. R\{-1; 1}. e. B. (1; +) 3. C. R. B. y’ =. . 3 3 x2  1. . 2 3 2 C. y’ = 2x x  1. D. y’ =. 4x 3  x 2  1. 2. 7.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Câu6: Hàm số y = C. 2. 3. 2. 2x  x  1 có đạo hàm f’(0) là: A. D. 4. Câu7: Cho hàm số y = A. R. 4. 3. Câu10: Cho f(x) = D. 4. D. R\{0; 2}. a  bx 3 có đạo hàm là:. bx 2. 3 3 A. y’ = 3 a  bx. 23. 3. 1 B. 3. C. (-;0)  (2; +). bx. Câu9: Cho f(x) = x D. 4. 1 3. 2x  x 2 . Đạo hàm f’(x) có tập xác định là:. B. (0; 2). Câu8: Hàm số y =. . 3. B. y’ =.  a  bx  3. 3bx 2. 2. 3 3 D. y’ = 2 a  bx. 23 3 C. y’ = 3bx a  bx. 3 A. 8. 2. x . Đạo hàm f’(1) bằng:. 8 B. 3. C.. 2. 1. x 2 x  1 . Đạo hàm f’(0) bằng:. A. 1. B.. 3. 4. C.. 3. 2. Câu11: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định? A. y = x. -4. B. y = x. . x  2 Câu12: Cho hàm số y = . A. y” + 2y = 0. 3 4. C. y = x4. D. y =. 3. x. 2. . Hệ thức giữa y và y” không phụ thuộc vào x là:. B. y” - 6y2 = 0C. 2y” - 3y = 0. D. (y”)2 - 4y = 0. Câu13: Cho hàm số y = x-4. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. Đồ thị hàm số có một trục đối xứng. B. Đồ thị hàm số đi qua điểm (1; 1) C. Đồ thị hàm số có hai đờng tiệm cận D. Đồ thị hàm số có một tâm đối xứng  2. Câu14: Trên đồ thị (C) của hàm số y = x lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 1. Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0 có phơng trình là:. ND. 8.

<span class='text_page_counter'>(9)</span>  x 1 A. y = 2.   x  1 2 B. y = 2 . C. y = x    1. D. y =. .   x  1 2 2. 2. 1. Câu15: Trên đồ thị của hàm số y = x 2 lấy điểm M0 có hoành độ x0 = 2  . Tiếp tuyến của (C) tại điểm M0 có hệ số góc bằng: A.  + 2. B. 2. C. 2 - 1. D. 3. 4. Hàm số mũ - hàm số logarit Câu 1: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y = ax với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên (-: +) B. Hàm số y = ax với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên (-: +) C. Đồ thị hàm số y = ax (0 < a  1) luôn đi qua điểm (a ; 1) x. 1   D. Đồ thị các hàm số y = ax và y =  a  (0 < a  1) thì đối xứng với nhau qua trục tung. Câu 2: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. ax > 1 khi x > 0 B. 0 < ax < 1 khi x < 0 x x C. Nếu x1 < x2 thì a 1  a 2. D. Trục tung là tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y = ax Câu 3: Cho 0 < a < 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. ax > 1 khi x < 0 B. 0 < ax < 1 khi x > 0 x x C. Nếu x1 < x2 thì a 1  a 2. D. Trục hoành là tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y = ax Câu 4: Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Hàm số y = log a x với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +) B. Hàm số y = log a x với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +). ND. 9.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> C. Hàm số y = log a x (0 < a  1) có tập xác định là R D. Đồ thị các hàm số y = log a x và y =. log 1 x a. (0 < a  1) thì đối xứng với nhau qua trục. hoành Câu 5: Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. log a x > 0 khi x > 1 B. log a x < 0 khi 0 < x < 1 C. Nếu x1 < x2 thì loga x1  log a x 2 D. Đồ thị hàm số y = log a x có tiệm cận ngang là trục hoành Câu 6: Cho 0 < a < 1Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. log a x > 0 khi 0 < x < 1 B. log a x < 0 khi x > 1 C. Nếu x1 < x2 thì loga x1  log a x 2 D. Đồ thị hàm số y = log a x có tiệm cận đứng là trục tung Câu 7: Cho a > 0, a  1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Tập giá trị của hàm số y = ax là tập R B. Tập giá trị của hàm số y = log a x là tập R C. Tập xác định của hàm số y = ax là khoảng (0; +) D. Tập xác định của hàm số y = log a x là tập R Câu8: Hàm số y =. . ln  x 2  5x  6. A. (0; +) Câu 9: Hàm số y = A. (-; -2) ND. . có tập xác định là:. B. (-; 0) ln. . x2  x  2  x. C. (2; 3). D. (-; 2)  (3; +).  có tập xác định là:. B. (1; +). C. (-; -2)  (2; +). D. (-2; 2) 10.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> ln 1  sin x. Câu 10: Hàm số y =. có tập xác định là:.   R \   k2, k  Z  2  A. D. R. B.. R \    k2, k  Z.   R \   k, k  Z  3 . C.. 1 Câu 11: Hàm số y = 1  ln x có tập xác định là:. A. (0; +)\ {e}. B. (0; +). . log5 4x  x 2. Câu 12: Hàm số y = A. (2; 6). . C. R. có tập xác định là:. B. (0; 4) log. Câu 13: Hàm số y = A. (6; +). 5. D. (0; e). C. (0; +). D. R. C. (-; 6). D. R. 1 6  x có tập xác định là:. B. (0; +). Câu 14: Hàm số nào dới đây đồng biến trên tập xác định của nó?. A. y =.  0, 5 .  2   B. y =  3 . x. x. C. y =.  2. x. e   D. y =   . x. Câu 15: Hàm số nào dới đây thì nghịch biến trên tập xác định của nó? A. y = log 2 x. B. y =. log 3 x. log e x. C. y =. . D. y = log  x. Câu 16: Số nào dới đây nhỏ hơn 1?  2   A.  3 . 2.  3 B.. e e C. .  D. e. Câu 17: Số nào dới đây thì nhỏ hơn 1? A.. x Câu 18: Hàm số y = A. y’ = x2ex. ND. log 3 5. log   0, 7 . B. 2. . .  2x  2 e x. C.. log  e 3. D. log e 9. có đạo hàm là:. B. y’ = -2xex. C. y’ = (2x - 2)ex. D. Kết quả khác. 11.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> ex 2 Câu 19: Cho f(x) = x . Đạo hàm f’(1) bằng : A. e2. B. -e. C. 4e. D. 6e. ex  e x 2 Câu 20: Cho f(x) = . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. Câu21: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng: 1 A. e. 2 B. e. 3 C. e. 4 D. e. 1 ln x  x có đạo hàm là: Câu 22: Hàm số f(x) = x. A.. . ln x x2. ln x B. x. Câu 23: Cho f(x) =. . ln x 4  1. A. 1. B. 2. ln x 4 C. x. D. Kết quả khác.  . Đạo hàm f’(1) bằng: C. 3. D. 4.     ln sin 2x Câu24: Cho f(x) = . Đạo hàm f’  8  bằng:. A. 1. B. 2. Câu 25: Cho f(x) =. ln t anx. A. 1. Câu 26: Cho y =. B. 2 ln. C. 3. D. 4.   f '  . Đạo hàm  4  bằng:. C. 3. D. 4. 1 1  x . Hệ thức giữa y và y’ không phụ thuộc vào x là:. B. y’ + ey = 0. A. y’ - 2y = 1. C. yy’ - 2 = 0. D. y’ - 4ey = 0. sin 2 x Câu27: Cho f(x) = e . Đạo hàm f’(0) bằng:. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. 2. cos x Câu 28: Cho f(x) = e . Đạo hàm f’(0) bằng:. ND. 12.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. x 1. Câu 29: Cho f(x) = 2 x 1 . Đạo hàm f’(0) bằng: A. 2. B. ln2. C. 2ln2. D. Kết quả khác f '  0. Câu 30: Cho f(x) = tanx và (x) = ln(x - 1). Tính A. -1. B.1. Câu 31: Hàm số f(x) = A. 0. '  0. C. 2. . ln x  x 2  1. B. 1. . Đáp số của bài toán là:. D. -2.  có đạo hàm f’(0) là:. C. 2. D. 3. Câu 32: Cho f(x) = 2x.3x. Đạo hàm f’(0) bằng: A. ln6. B. ln2. C. ln3. D. ln5.  x Câu 33: Cho f(x) = x . . Đạo hàm f’(1) bằng:. A. (1 + ln2). B. (1 + ln) ln. Câu 34: Hàm số y =. D. 2ln. cos x  sin x cos x  sin x có đạo hàm bằng:. 2 A. cos 2x. Câu 35: Cho f(x) =. C. ln. 2 B. sin 2x. . log2 x 2  1. 1 A. ln 2. C. cos2x. D. sin2x.  . Đạo hàm f’(1) bằng:. B. 1 + ln2. C. 2. D. 4ln2. 2 Câu 36: Cho f(x) = lg x . Đạo hàm f’(10) bằng:. 1 B. 5 ln10. A. ln10. C. 10. D. 2 + ln10. 2. x Câu 37: Cho f(x) = e . Đạo hàm cấp hai f”(0) bằng:. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. 2 Câu 38: Cho f(x) = x ln x . Đạo hàm cấp hai f”(e) bằng:. ND. 13.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. x Câu 39: Hàm số f(x) = xe đạt cực trị tại điểm:. B. x = e2. A. x = e. C. x = 1. D. x = 2. 1 C. x = e. 1 D. x = e. 2 Câu 40: Hàm số f(x) = x ln x đạt cực trị tại điểm:. A. x = e. e. B. x =. ax Câu 41: Hàm số y = e (a  0) có đạo hàm cấp n là:.   ax A. y e n.   n ax B. y a e.   ax C. y n!e. n.   ax D. y n.e. n. n. Câu 42: Hàm số y = lnx có đạo hàm cấp n là: y   n. A.. n! xn. y     1 n. B.. n 1.  n  1 ! x. y   n. n. C.. 1 xn. y   n. D.. n! x n 1. Câu 43: Cho f(x) = x2e-x. bất phơng trình f’(x) ≥ 0 có tập nghiệm là: A. (2; +). B. [0; 2]. C. (-2; 4]. D. Kết quả khác. sin x Câu 44: Cho hàm số y = e . Biểu thức rút gọn của K = y’cosx - yinx - y” là:. A. cosx.esinx. B. 2esinx. C. 0. D. 1. Câu 45: Đồ thị (L) của hàm số f(x) = lnx cắt trục hoành tại điểm A, tiếp tuyến của (L) tại A có phơng trình là: A. y = x - 1. B. y = 2x + 1. C. y = 3x. D. y = 4x - 3. 5. Phương trình mũ và phơng trình logarIt 3x  2 16 có nghiệm là: Câu1: Phơng trình 4. 3 A. x = 4. 4 B. x = 3. Câu2: Tập nghiệm của phơng trình: A.  ND. B. {2; 4}. 2x. C. 3 2.  x 4. C.. D. 5. 1  16 là:.  0; 1. D..   2; 2 14.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> 2x 3 84  x có nghiệm là: Câu3: Phơng trình 4. 6 A. 7. 2 B. 3. 0,125.4. 4 C. 5. 2x  3. Câu4: Phơng trình A. 3.  2   8   . B. 4. D. 2. x. có nghiệm là:. C. 5. D. 6. x x 1 x 2 x x 1 x 2 Câu5: Phơng trình: 2  2  2 3  3  3 có nghiệm là:. A. 2. B. 3. C. 4. D. 5. 2x 6  2 x 7 17 có nghiệm là: Câu6: Phơng trình: 2. A. -3. B. 2. C. 3. D. 5. x 1 3 x Câu7: Tập nghiệm của phơng trình: 5  5 26 là:. A..  2; 4. B..  3; 5. C..  1; 3. D. . x x x Câu8: Phơng trình: 3  4 5 có nghiệm là:. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. x x x Câu9: Phơng trình: 9  6 2.4 có nghiệm là:. A. 3. B. 2. C. 1. D. 0. x Câu10: Phơng trình: 2  x  6 có nghiệm là:. A. 1. B. 2. C. 3. D. 4. x x Câu11: Xác định m để phơng trình: 4  2m.2  m  2 0 có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:. A. m < 2 Câu12: Phơng trình: A. 7 Câu13: Phơng trình: A. 1 ND. B. -2 < m < 2 l o g x  l o g  x  9  1 B. 8. . lg 54  x 3. B. 2. C. 9. . C. m > 2. D. m  . có nghiệm là: D. 10. = 3lgx có nghiệm là: C. 3. D. 4 15.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> Câu14: Phơng trình: A. 0 Câu15: Phơng trình: A. 0. ln x  ln  3x  2  B. 1. = 0 có mấy nghiệm? C. 2. D. 3. ln  x  1  ln  x  3  ln  x  7  B. 1. C. 2. D. 3. Câu16: Phơng trình: log 2 x  log 4 x  log8 x 11 có nghiệm là: A. 24. B. 36. C. 45. D. 64. Câu17: Phơng trình: log2 x  3 log x 2 4 có tập nghiệm là: A..  2; 8. Câu18: Phơng trình: A..  5. B..  4; 3. C.. .  4; 16. . lg x 2  6x  7 lg  x  3 . B..  3; 4. C..  4; 8. D.  có tập nghiệm là: D. . 1 2  Câu19: Phơng trình: 4  lg x 2  lg x = 1 có tập nghiệm là:. A..  10; 100. B.. 1   ; 10   C. 10.  1; 20. D. .  2 logx 1000 có tập nghiệm là: Câu20: Phơng trình: x. A..  10; 100. B..  10; 20. 1   ; 1000   C.  10. D. . Câu21: Phơng trình: log2 x  log 4 x 3 có tập nghiệm là: A..  4. B..  3. C..  2; 5. D. . Câu22: Phơng trình: log 2 x  x  6 có tập nghiệm là: A..  3. B..  4. C..  2; 5. D. . 6. Hệ phương trình mũ và logarit ND. 16.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> Câu1: Hệ phơng trình: A. 1.  3; 4 . với x ≥ y có mấy nghiệm?. B. 2. Câu2: Hệ phơng trình: A.. x y 2  2 6  x y 2 8. C. 3. y 1 x 3  2 5  x y  4  6.3  2 0. B..  1; 3. C.. D. 0. có nghiệm là:.  2; 1. D..  4; 4 . x  2y  1  x y2 4 16 Câu3: Hệ phơng trình:  có mấy nghiệm?. A. 0. B. 1. Câu4: Hệ phơng trình: A..  2; 1. C. 2. 2x  y 4   1  y x 2  2 .4 64. B..  4;  3 . D. 3. có nghiệm là: C..  1; 2 . D..  5;  5 . x  y 7  Câu5: Hệ phơng trình: lg x  lg y 1 với x ≥ y có nghiệm là? A..  4; 3. B..  6; 1. C..  5; 2 . D. Kết quả khác. lg xy 5  Câu6: Hệ phơng trình: lg x.lg y 6 với x ≥ y có nghiệm là? A..  100; 10 . B..  500; 4 . C..  1000; 100 . D. Kết quả khác.  x 2  y 2 20  log x  log2 y 3 Câu7: Hệ phơng trình:  2 với x ≥ y có nghiệm là: A..  3; 2 . B..  4; 2 . C.. 3. 2; 2. . D. Kết quả khác. 2 x.4 y 64  log x  log 2 y 2 Câu8: Hệ phơng trình:  2 có nghiệm là:. ND. 17.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> A..  4; 4  ,  1; 8.  2; 4  ,  32; 64 . B.. C..  4; 16  ,  8; 16 . D..  4; 1 ,  2; 2 . D..  18; 12 . x  y 6  Câu9: Hệ phơng trình: ln x  ln y 3ln 6 có nghiệm là: A..  20; 14 .  12; 6 . B.. C..  8; 2 . 3lg x  2 lg y 5  Câu10: Hệ phơng trình: 4 lg x  3lg y 18 có nghiệm là A..  100; 1000 .  1000; 100 . B.. C..  50; 40 . D. Kết quả khác. 7. Bất phơng trình mũ và lOgarIt 1. 4.  1  x 1  1   2  2   là: Câu1: Tập nghiệm của bất phơng trình:  . A..  0; 1.  5  1;  B.  4 . Câu2: Bất phơng trình:  A.  2;5 . 2. x2  2x. B.   2; 1.  3   Câu3: Bất phơng trình:  4 . A.  1; 2 . C.. 2 x.  2; . D.   ;0 . 3.  2  có tập nghiệm là: C.   1; 3. D. Kết quả khác. x.  3    4  có tập nghiệm là:. B.   ; 2 . C. (0; 1). D. . x x 1 Câu4: Bất phơng trình: 4  2  3 có tập nghiệm là:. A.  1; 3 . B.  2; 4 . C..  log 2 3; 5 . D..   ;log2 3. x x Câu5: Bất phơng trình: 9  3  6  0 có tập nghiệm là:. A.  1; . B.   ;1. C.   1;1. D. Kết quả khác. Câu6: Bất phơng trình: 2x > 3x có tập nghiệm là: ND. 18.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> A.   ;0 . B.  1;  . C.  0;1. D.   1;1. 4 x 1 86 2x  4x 5 3 271x Câu7: Hệ bất phơng trình:  có tập nghiệm là:. A. [2; +). B. [-2; 2]. C. (-; 1]. D. [2; 5].     Câu8: Bất phơng trình: log2 3x  2  log 2 6  5x có tập nghiệm là:. A. (0; +).  6  1;  B.  5 . 1   ;3  C.  2 . D.   3;1.     Câu9: Bất phơng trình: log 4 x  7  log2 x  1 có tập nghiệm là: A.  1;4 . B.  5; . C. (-1; 2). D. (-; 1). 2x Câu10: Để giải bất phơng trình: ln x  1 > 0 (*), một học sinh lập luận qua ba bớc nh sau: 2x 0 Bớc1: Điều kiện: x  1 . x  0 x 1  (1). 2x 2x 2x 1 Bớc2: Ta có ln x  1 > 0  ln x  1 > ln1  x  1 (2). Bớc3: (2)  2x > x - 1  x > -1 (3)  1 x  0  Kết hợp (3) và (1) ta đợc  x  1 Vậy tập nghiệm của bất phơng trình là: (-1; 0)  (1; +) Hỏi lập luận trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bớc nào? A. Lập luận hoàn toàn đúng B. Sai từ bớc 1C. Sai từ bớc 2D. Sai từ bớc 3  log2  2x  4  log2  x  1  log  3x  2  log 0,5  2x  2  Câu11: Hệ bất phơng trình:  0,5 có tập nghiệm là:. A. [4; 5]. ND. B. [2; 4]. C. (4; +). D. . 19.

<span class='text_page_counter'>(20)</span>

×