Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

10 DE KEMTRA45 CHUONG1 DS112016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (355.06 KB, 2 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>GV toán: Phạm Toản- THPT Xuân Lộc. ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA 45’ –. a) 2sin  x  15o   3  0 b). CHƯƠNG I HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC. 2 cos x  1 0 tan x  3. Câu 4. (3 điểm) Giải các phương trình sau a) cos 4x  3cos 2x  2  0. (Bám sát theo ma trận đề kiểm tra). 2 b) 2 sin x  3 sin 2 x  3  . -----------------------. c) cos(2 x  )  cos(2 x  )  4sin x  2  2(1  sin x). 4 4 ------------------------@@@@@@-----------------------. ĐỀ 1( KT NĂM 2015). ĐỀ 4. Câu 1. (2 điểm) Xét tính chẵn , lẻ của hàm số y  sin x  tan x Câu 3. (4 điểm) Giải các phương trình lượng giác a) 2sin x  1  0 , với 00  x  900 30sin x 0 b) cos x  1 Câu 4. (3 điểm) Giải các phương trình lượng giác sau a) 5sin x  cos x  0 sin x  sin3x  sin 5x b) 0 cos x  cos3x  cos5x. Câu 1. (2 điểm) Tìm tập xác định của hàm số y. tan x 2  2 sin x. Câu 2. (1 điểm) Tìm GTLN, GTNN của hàm số y  5  4sin 2 x cos2 x. Câu 3. (4 điểm) Giải các phương trình sau a) tan 2 x  3  0 b). 2 cos 2 x 0 1  sin 2 x. Câu 4. (3 điểm) Giải các phương trình lượng giác a) 2cos2 2 x  3sin 2 x 1  0 b) cos x  sin x  cos 2 x x  3 c) 4sin 2      3 sin   2 x   1  2cos 2  x  . 1 x  sin x(1  tan x.tan )  4 tan x 2 ------------------------@@@@@@-----------------------. c). 2 4   2   ------------------------@@@@@@-----------------------. ĐỀ 2. ĐỀ 5. Câu 1. (2 điểm) Tìm tập xác định của hàm số sin x y  cot 2 x 1  cos x Câu 2. (1 điểm) Xét tính chẵn , lẻ của hàm số y  2cos x  tan2 x Câu 3. (4 điểm) Giải các phương trình lượng giác 2cos x 0 a) 2cos 2 x  1  0 b) 1  sin x Câu 4. (3 điểm) Giải các phương trình lượng giác sau a) 2cos2 x  3 2 sin x  4  0 b) 3 cos x  sin x  2 cos 2 x c) 2sin x(1  cos 2 x)  sin2x=1+2cosx. Câu 1. (2 điểm) Tìm tập xác định của hàm số y. cos x  2 3 cot 2 x  1. Câu 2. (1 điểm) Tìm GTLN, GTNN của hàm số y  2  sin x cos x Câu 3. (4 điểm) Giải các phương trình sau a) 2 cos x  1  0 x b) 2sin x  5cos  0 2 Câu 4. (3 điểm) Giải các phương trình sau a) 2sin 2 x  5cos x  4  0 b) 2cos2 x  2 3 sin x cos x  2 2 c) cot x  tan x  4sin 2 x  sin 2 x. ------------------------@@@@@@-----------------------. ĐỀ 3. ------------------------@@@@@@-----------------------. Câu 1. (2 điểm) Tìm tập xác định của hàm số sin x y  tan 2 x 1  sin x Câu 2. (1 điểm) Xét tính chẵn , lẻ của hàm số y  sin2 x  cot x Câu 3. (4 điểm) Giải các phương trình sau. ĐỀ 6 Câu 1. (2 điểm) Tìm tập xác định của hàm số y  tan2 x  cot 2 x Câu 2. (1 điểm) Xét tính chẵn , lẻ của hàm số 1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> GV toán: Phạm Toản- THPT Xuân Lộc. y  cot x  sin x.tan 2 x Câu 3. (4 điểm) Giải các phương trình lượng giác a) 2cos x  200  3  0. 3 sin 5x  cos5x  2sin 3x  17  c) sin 2 2 x  cos 2 8 x  sin   10 x   2  ------------------------@@@@@@-----------------------. 2. . b). . ĐỀ 9.   b) 3 tan x  1  0 trên khoảng   ;  . 2 2. Câu 1. (2 điểm) Tìm tập xác định của hàm số 1  sin x y  tan x cos x  1 Câu 2. (1 điểm) Tìm GTLN, GTNN của hàm số. Câu 4. (3 điểm) Giải các phương trình lượng giác a) 2sin 2 x  (2 2  1)sin x  2  0 b). 3 sin x  cos x . y  (sin x  2cos x)(2sin x  cos x). 1 cos x. Câu 3. (4 điểm) Giải các phương trình lượng giác a) cos2 x  1  0  b) 2 3 sin  x    3  0 với x [ ; 2 ]. 1  sin 2 x  cos 2 x c)  2 sin x sin 2 x 1  cot 2 x ------------------------@@@@@@-----------------------. ĐỀ 7. . Câu 4. (4 điểm) Giải các phương trình lượng giác a) cos2 x  4sin x  4  0 b) cos3x  cos 2x  cos x 1  0 c) (2sin x  1)(2sin 2 x  1)  3  4cos2 x. Câu 1. (2 điểm) Tìm tập xác định của hàm số y  cot 2 x . 1 2cos x. Câu 2. (1 điểm) Tìm GTLN, GTNN của hàm số y  3cos2 x  4sin2 x Câu 3. (4 điểm) Giải các phương trình lượng giác a) 1  2sin2 x  0 b) 4sin x cos x  3  0 Câu 4. (3 điểm) Giải các phương trình lượng giác a) 2cos2 x  3 sin x cos x  sin 2 x  1 b) cos2 x  sin 2 x  sin 3x  cos 4 x x x  x  c) 1  sin sin x  cos sin 2 x  2cos2    2. 2. 4. ------------------------@@@@@@-----------------------. ĐỀ 10 Câu 1. (2 điểm) Tìm TXĐ của hàm số 1 y  tan 2 x  2sin x Câu 2. (1 điểm) Tìm GTLN, GTNN của hàm số y  2cos2 x  1 Câu 3. (4điểm) Giải các phương trình lượng giác x a) 2sin  2  0 2. 2. ------------------------@@@@@@-----------------------. ĐỀ 8. b). tan x  3 0 2 cos x  1. Câu 4. (3 điểm) Giải các phương trình lượng giác a) cos 2x  5sin x  2  0. Câu 1. (2 điểm) Tìm tập xác định của hàm số sin x y  cot x cos2 x Câu 2. (1 điểm) Tìm GTLN, GTNN của hàm số y  3 sin x  cos x Câu 3. (4 điểm) Giải các phương trình lượng giác x a) cos  1  0 2 b) tan 300  x  3  0 với 00  x  1800. . 3. x x 2 2 2 1  2sin x  3 2 sin x  sin 2 x c) 1 sin 2 x  1. b) sin 2 x  cos 4  sin 4. CHÚC CÁC EM LÀM BÀI TỐT. . Câu 4. (3 điểm) Giải các phương trình lượng giác a) 5tan x  2cot x  3  0 2.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×