Tải bản đầy đủ (.docx) (18 trang)

KET QUA KS DAU NAM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (296.28 KB, 18 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD&ĐT CẨM GIÀNG. TRƯỜNG THCS CẨM VŨ. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. Cẩm Vũ, ngày 20 tháng 8 năm 2016 KẾT QUẢ KHẢO SÁT ĐẦU NĂM 2016 - 2017 Stt. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30. Họ và tên. Nguyễn Đức Anh Vũ Thị Hoàng Lan Anh Đào Phương Anh Lê Ngọc Phương Anh Nguyễn Thị Phương Anh Nguyễn Thị Thu Ba Đào Đắc Chiến Vũ Hồng Diệm Nguyễn Mạnh Dũng Nguyễn Bá Hải Đăng Hoàng Bá Hiệp Vũ Như Hiếu Nguyễn Văn Hiếu Vũ Thị Hoa Vũ Đình Huấn Nguyễn Thị Thu Huyền Vũ Hồng Kông Hoàng Bá Mạnh Nguyễn Văn Minh Nguyễn Thị Ngọc Đào Thị Quỳnh Nguyễn Hồng Sơn Hoàng Hữu Tâm Nguyễn Thị Hoài Thanh Nguyễn Xuân Thành Trần Phương Thảo Nguyễn Hữu Tiến Vũ Ngọc Trinh Trần Văn Tuân Nguyễn Thị Hải Yến. Ngày sinh. 11/21/2002 4/25/2002 11/19/2002 1/1/2002 2/17/2002 4/22/2002 12/26/2002 11/29/2002 11/5/2002 11/2/2002 9/8/2002 10/20/2002 12/20/2002 9/1/2002 4/2/2002 1/22/2002 3/21/2001 2/4/2002 5/16/2002 6/15/2002 5/21/2002 1/15/2002 3/26/2002 12/18/2002 2/10/2002 2/26/2002 11/20/2002 9/20/2002 4/3/2002 4/3/2002. Lớp 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9A 9A. Toán. Văn. 1 7.8. 1.8 4. 7.5 6 4.5 6.5 6.3 6.3 5.8 5.5 7.8 2 3.5 7.5 7.5 2 3.3 0 6.8 1.5 1 7.3 4.5 0 5.5 6.8 1 0.5 6.8. 7 4.3 3 3.5 3.5 4.3 4 3.3 5.5 1.8 3.3 5 5.3 2.3 2.8 2 3.8 2.3 2.3 3.3 4.3 1.5 5 3.8 2.3 0.75 6.5. Tổng 2.8 11.8 0 14.5 10.3 7.5 10 9.8 10.6 9.8 8.8 13.3 3.8 6.8 12.5 12.8 4.3 6.1 2 10.6 3.8 3.3 10.6 8.8 1.5 10.5 10.6 3.3 1.25 13.3. Xếp thứ 75 24 87 6 39 56 41 42 34 42 48 11 69 61 20 16 67 63 78 34 69 73 34 48 82 38 34 73 86 11. Hiệu trưởng. Phạm An Viên PHÒNG GD&ĐT CẨM GIÀNG. TRƯỜNG THCS CẨM VŨ. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Cẩm Vũ, ngày 20 tháng 8 năm 2016 KẾT QUẢ KHẢO SÁT ĐẦU NĂM 2016 - 2017 Stt. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29. Họ và tên. Nguyễn Thị Dung Nguyễn Gia Đạt Trần Anh Đức Lâm Thị Kiều Giang Nguyễn Thị Hoa Nguyễn Thị Hồng Vũ Mạnh Hùng Nguyễn Thị Vân Khánh Nguyễn Thế Lâm Vũ Thị Ánh Linh Trần Nhật Linh Nguyễn Thị Linh Hoàng Bá Mạnh Trần Văn Minh Hoàng Thị Trà My Đào Thị Phương Nga Hoàng Xuân Phong Trần Văn Quang Vũ Thị Quỳnh Vũ Thị Thảo Hoàng Thị Thùy Nguyễn Phụ Tiến Vũ Văn Tiến Trần Thị Thùy Trang Đào Xuân Tú Phạm Khắc Tùng Vũ Thị Uyên Nguyễn Thị Vân Nguyễn Gia Vương. Ngày sinh. 9/9/2002 11/14/2002 11/15/2002 8/12/2002 3/20/2002 9/20/2002 7/7/2002 11/11/2002 2/10/2002 1/5/2002 2/15/2002 2/16/2002 6/24/2002 9/12/2002 11/30/2002 1/7/2002 12/25/2002 7/27/2001 10/15/2002 12/2/2002 11/3/2002 8/28/2002 7/20/2002 7/23/2002 2/18/2002 4/29/2002 2/18/2002 5/13/2002 10/27/2002. Lớp 9C 9C 9C 9C 9C 9C 9C 9C 9C 9C 9C 9C 9C 9C 9C 9C 9C 9C 9C 9C 9C 9C 9C 9C 9C 9C 9C 9C 9C. Toán. Văn. 6.5 1 1.5 2.3 7.5 5.5 4.5 7 6.5 5.5 6.3. 4.5 0.5 0.8 2.5 8 3 2.5 4.3 4.5 4 4.5. 0. 0. 3 5.3 7.3 5 1 1.5 7.5 6 6.5 1 3.5 5 3 4.3 7 2 7.3. 1 2.8 8.3 8.3 0.5 0.3 4.3 3.8 8 0.5 0.3 2.8 0.5 2 8 5 3.8. Anh. Tổng 11 1.5 2.3 4.8 15.5 8.5 7 11.3 11 9.5 10.8 0 4 8.1. Xếp thứ 31 82 77 66 2 51 59 29 31 46 33 87 68 53. 15.6 13.3 1.5 1.8 11.8 9.8 14.5 1.5 3.8 7.8 3.5 6.3 15 7 11.1. 1 11 82 80 24 42 6 82 69 55 72 62 4 59 30. Hiệu trưởng. Phạm An Viên. PHÒNG GD&ĐT CẨM GIÀNG. TRƯỜNG THCS CẨM VŨ. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Cẩm Vũ, ngày 20 tháng 8 năm 2016 KẾT QUẢ KHẢO SÁT ĐẦU NĂM 2016 - 2017 Stt. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30. Họ và tên. Nguyễn Thị Hồng Anh Nguyễn Thị Vân Anh Hoàng Văn Vũ Anh Đào Thị Ngọc Ánh Trần Văn Ba Lê Thị Mai Chi Nguyễn Xuân Cường Nguyễn Thị Dịu Đặng Văn Dũng Nguyễn Thị Mỹ Duyên Trần Văn Đạt Đào Thị Huyền Nguyễn Văn Khải Trần Văn Linh Trần Đức Lương Đào Xuân Mạnh Trần Thị Kim Ngân Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Thị Ngọc Đào Văn Phương Nguyễn Thị Phượng Nguyễn Văn Quyết Hoàng Minh Sang Hoàng Văn Thái Nguyễn Thị Thanh Trần Văn Thắng Hoàng Xuân Thọ Trần Minh Tiến Hoàng Văn Toàn Trần Bình Trọng. Ngày sinh. 9/18/2002 2/12/2002 8/11/2002 12/18/2002 4/23/2002 2/11/2002 1/15/2002 8/7/2001 6/1/2002 1/5/2002 4/10/2002 8/10/2002 9/26/2002 2/20/2002 3/5/2002 1/15/2001 12/17/2002 6/29/2002 5/30/2002 10/10/2002 6/8/2002 10/22/2001 5/20/2002 2/26/2002 8/25/2002 2/9/2002 8/17/2002 11/18/2002 1/21/2001 11/12/2002. Lớp 9B 9B 9B 9B 9B 9B 9B 9B 9B 9B 9B 9B 9B 9B 9B 9B 9B 9B 9B 9B 9B 9B 9B 9B 9B 9B 9B 9B 9B 9B. Toán 7 7.5 3.25 0 7.5 4.5 5 4.5 5.5 7.75 6 6.5 7.25 7 6 5.75 3 7.25 7.5 4.5 7 1.5 7.25 7.5 7.25 6.75 1.5 6 0 6.25. Văn. 5.8 4.5 2.5 2.8 6.8 4 3 3 3.3 7.3 5.8 5 6.3 3.3 3.8 3.5 3 5.3 5.3 2.8 6.3 0.3 6.8 5.8 7.3 5.5 0.5 6 0 5.3. Tổng 12.8 12 5.75 2.8 14.3 8.5 8 7.5 8.8 15.05 11.8 11.5 13.55 10.3 9.8 9.25 6 12.55 12.8 7.3 13.3 1.8 14.05 13.3 14.55 12.25 2 12 0 11.55. Xếp thứ 16 22 65 75 8 51 54 56 48 3 24 28 10 39 42 47 64 19 16 58 11 80 9 11 5 21 78 22 87 27. Hiệu trưởng. Phạm An Viên. PHÒNG GD&ĐT CẨM GIÀNG. TRƯỜNG THCS CẨM VŨ. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. Cẩm Vũ, ngày 20 tháng 8 năm 2016 KẾT QUẢ KHẢO SÁT ĐẦU NĂM 2016 - 2017.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Stt. Họ và tên. Ngày sinh. Lớp. Toán. Văn. Tổng. Xếp thứ.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35. Nguyễn Thị Hoài Anh Trần Thị Mai Anh Trần Thị Dịu Trần Anh Dũng Nguyễn Phụ Duy Hà Thị Thanh Duyên Bùi Hữu Hào Trần Văn Hào Nguyễn Thị Thúy Hiền Hà Trung Hiếu Trần Thu Hoài Nguyễn Xuân Hoà Bùi Hữu Hoàn Hoàng Bá Huy Đào Thị Linh Nguyễn Thùy Linh Nguyễn Thị Thùy Linh Nguyễn Thị Bích Loan Trần Thị Loan Trần Đình Long Nguyễn Thị Hoa Mai Nguyễn Đức Mạnh Đào Văn Minh Nguyễn Thị Ngân Vũ Thị Ngân Đào Văn Quang Nguyễn Hữu Quyền Nguyễn Văn Tài Nguyễn Tiến Tâm Đặng Thị Thu Nguyễn Văn Tiệp Trần Thị Toán Hoàng Hữu Tuyên Hoàng Hữu Việt Phạm Tiến Việt. 3/13/2003 12/6/2003 4/8/2003 2/24/2003 6/25/2003 9/9/2003 3/26/2003 12/2/2003 6/14/2003 5/21/2003 2/21/2003 3/29/2003 3/26/2003 6/2/2003 9/11/2003 7/10/2003 7/12/2003 10/14/2003 11/7/2003 8/1/2003 7/23/2003 10/14/2003 10/29/2003 10/22/2003 8/1/2003 10/29/2003 5/4/2003 3/14/2003 8/25/2003 1/1/2003 9/15/2002 11/14/2003 5/1/2003 4/23/2003 1/20/2003. 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A 8A. 8.5 9.8 8.5 6 3.5 5.5 6 6.8 8.3 5.8 9.5 0.3 7.3 8.3 7 8.5 7.3 5.5 4.8 0 3.5 4.8 5.8 7 6.3 7 4 4.5 7.5 6.5 3.8 5.8 2.5 5 6.5. 5 7 6.5 3.5 3.8 3 3.5 5.8 5 5.3 7.8 4 5.5 6 5.3 6.3 7 5.5 4 4.8 5.5 2.5 4 6.5 6 4.8 7 2.5 5 5.5 4 4.5 2.3 3.8 5. 13.5 16.8 15 9.5 7.3 8.5 9.5 12.6 13.3 11.1 17.3 4.3 12.8 14.3 12.3 14.8 14.3 11 8.8 4.8 9 7.3 9.8 13.5 12.3 11.8 11 7 12.5 12 7.8 10.3 4.8 8.8 11.5. 18 2 5 51 80 61 51 24 21 38 1 100 23 12 28 8 12 39 58 98 56 80 49 18 28 33 39 83 25 31 74 46 98 58 34. Hiệu trưởng. Phạm An Viên PHÒNG GD&ĐT CẨM GIÀNG. TRƯỜNG THCS CẨM VŨ. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. Cẩm Vũ, ngày 20 tháng 8 năm 2016 KẾT QUẢ KHẢO SÁT ĐẦU NĂM 2016 - 2017.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Stt. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35. Họ và tên. Đặng Ngọc Ánh Trần Văn Dũng Trần Quang Duy Hoàng Thị Duyên Trần Quang Đạt Nguyễn Tiến Đạt Trần Văn Đạt Nguyễn Thị Hà Nguyễn Thu Hà Nguyễn Thị Ngọc Hảo Nguyễn Minh Hiếu Trần Văn Hiếu Hoàng Thị Hoa Vũ Đức Hùng Nguyễn Mạnh Hùng Vũ Quang Huy Trần Văn Huy Nguyễn Thị Bảo Linh Vũ Ngọc Mạnh Đào Xuân Mạnh Trần Thị Hồng Nhung Nguyễn Thị Như Quỳnh Nguyễn Thị Quỳnh Nguyễn Phụ Quý Nguyễn Đức Tài Nguyễn Thế Tài Hoàng Thị Thanh Nguyễn Tiến Thành Nguyễn Văn Thành Nguyễn Thị Thảo Trần Thị Thảo Nguyễn Thế Thịnh Nguyễn Tiến Toàn Trần Thu Trang Nguyễn Văn Tú. Ngày sinh. 9/18/2003 6/27/2003 8/31/2003 1/16/2003 11/12/2003 11/10/2003 12/13/2003 10/18/2003 2/18/2003 11/16/2003 11/28/2003 10/10/2003 10/23/2003 4/25/2003 10/4/2003 8/8/2003 9/17/2003 1/1/2003 9/7/2002 8/28/2003 5/24/2003 2/3/2003 4/18/2003 8/29/2003 12/27/2002 12/3/2002 12/26/2003 6/30/2003 6/5/2003 7/11/2003 9/21/2003 5/15/2003 12/10/2003 1/1/1990 9/21/2003. Lớp 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B 8B. Toán. Văn. 7 3 5.5 5 4 3 3.5 5 5 2.5 4 4 3.5 6.5 3 4 3 2.5 2 6 5.5 7 7.5 3 2 4.5 3 3.5 5.5 8 7 3 5 5 5. 7 4.5 4 7.5 3 4.5 4 6 6.5 5.5 4.5 4 5 3.5 2.5 3 3.5 3.5 2 4 7 6.5 7.5 4.5 2 3.5 5.5 3.5 4 8 7 4 3.5 6 4. Tổng 14 7.5 9.5 12.5 7 7.5 7.5 11 11.5 8 8.5 8 8.5 10 5.5 7 6.5 6. Xếp thứ 14 76 51 25 83 76 76 39 34 70 61 70 61 47 95 83 90 91. 4 10 12.5 13.5 15 7.5 4 8 8.5 7 9.5 16 14 7 8.5 11 9. 101 47 25 18 5 76 101 70 61 83 51 3 14 83 61 39 56. Hiệu trưởng. Phạm An Viên PHÒNG GD&ĐT CẨM GIÀNG. TRƯỜNG THCS CẨM VŨ. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. Cẩm Vũ, ngày 20 tháng 8 năm 2016.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> KẾT QUẢ KHẢO SÁT ĐẦU NĂM 2016 - 2017 Stt. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34. Họ và tên. Đào Thị Lan Anh Nguyễn Thị Ngọc Anh Nguyễn Thị Quỳnh Anh Đào Thế Anh Nguyễn Thị Dung Hà Đức Dũng Trần Tấn Dũng Đào Văn Dũng Nguyễn Tiến Duy Hoàng Bá Đạt Đào Công Đạt Phạm Khắc Đức Nguyễn Quang Hào Trần Văn Hào Hoàng Thị Hảo Vũ Đình Hiếu Vũ Thị Mai Huyên Trần Thị Ngọc Huyền Đào Xuân Khánh Trần Thị Linh Nguyễn Thị Loan Vũ Thị Ly Trần Thị Mai Nguyễn Thị Nga Nguyễn Thị Ngân Nguyễn Anh Phúc Nguyễn Huy Quân Hoàng Thị Quỳnh Trần Thị Thanh Tâm Vũ Thị Tâm Nguyễn Thị Phương Thảo Nguyễn Thị Thu Thùy Đào Duy Tiến Vũ Ngọc Khắc Tùng. Ngày sinh. 11/28/2003 11/28/2003 9/2/2003 8/22/2003 9/11/2003 4/12/2003 10/26/2003 10/25/2003 12/30/2003 5/4/2003 12/16/2003 10/20/2003 6/30/2003 8/27/2003 8/24/2001 10/1/2003 1/18/2003 9/17/2003 12/24/2003 11/21/2003 4/3/2003 3/13/2003 8/24/2003 2/1/2003 6/6/2003 5/28/2003 12/21/2003 1/11/2003 1/13/2003 12/4/2003 4/19/2003 9/6/2003 10/18/2003 12/18/2003. Lớp 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C 8C. Toán. Văn. 4.3 2.3 5 3.5 3 5.3 7.8 4.8 2.8 2 1 1.3 5.5 5.5. 5 4.3 8.3 4.8 5.5 5.5 6.8 5 3 3.5 4.5 1.8 5.5 5.8. 0. 0. 4 1.3 6.8 3 3.3 2.5 6.5 6.5 5.8 2.5 3.8 5.8 7 7.5 2.3 5 6.8 0.8 6. 4.3 4.3 7.8 3.8 5 5.3 7.5 5.5 7.8 5.5 4.8 5.5 8 8 3.3 6 7.8 6.5 6.3. Tổng 9.3 6.6 13.3 8.3 8.5 10.8 14.6 9.8 5.8 5.5 5.5 3.1 11 11.3 0 8.3 5.6. Xếp thứ 55 89 21 67 61 45 9 49 92 95 95 103 39 36 104 67 93. 14.6 6.8 8.3 7.8 14 12 13.6 8 8.6 11.3 15 15.5 5.6 11 14.6 7.3 12.3. 9 88 67 74 14 31 17 70 60 36 5 4 93 39 9 80 28. Hiệu trưởng. Phạm An Viên PHÒNG GD&ĐT CẨM GIÀNG. TRƯỜNG THCS CẨM VŨ. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. Cẩm Vũ, ngày 20 tháng 8 năm 2016 KẾT QUẢ KHẢO SÁT ĐẦU NĂM 2016 - 2017 Stt. Họ và tên Ngày sinh. Lớp. Toán. Văn. Tổng. Xếp thứ.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20. Nguyễn Thị Lan 8/11/200 Anh 4 Nguyễn Minh Anh 6/7/2004 Vũ Hồng Tuấn 12/17/20 Anh 04 Vũ Thị 11/7/200 Vân Anh 4 Vũ Việt 10/12/20 Anh 04 Nguyễn Thị Hồng Ánh 3/5/2004 Vũ Thị Thanh 11/14/20 Bình 04 Nguyễn Xuân 3/29/200 Bình 3 Vũ Ngọc 11/5/200 Cường 4 Trần Trọng 10/14/20 Duy 04 Trần Thị Thùy 6/11/200 Dương 4 Đặng 7/13/200 Văn Đạt 4 Nguyễn Xuân 9/26/200 Đức 4 Nguyễn 9/13/200 Thị Hà 4 Nguyễn 9/26/200 Văn Hai 3 Vũ Hồng Hiếu 7/7/2004 Nguyễn Minh 2/21/200 Hiếu 4 Hoàng Xuân 11/8/200 Hiếu 4 Nguyễn Thu 12/23/20 Huyền 04 Nguyễn 12/25/20 Thu 04. 7A. 8.3. 5. 13.3. 24. 7A. 0. 0. 0. 78. 7A. 7.3. 7. 14.3. 15. 7A. 8.3. 6.5. 14.8. 13. 7A. 7. 5.5. 12.5. 30. 7A. 5.8. 6. 11.8. 37. 7A. 3. 5. 8. 55. 7A. 2.8. 1. 3.8. 68. 7A. 1.5. 3. 4.5. 63. 7A. 7. 5. 12. 35. 7A. 6.8. 4. 10.8. 41. 7A. 5. 3.5. 8.5. 53. 7A. 1. 3. 4. 64. 7A. 0. 3. 3. 70. 7A. 0.5. 2. 2.5. 72. 7A. 3.5. 4.5. 8. 55. 7A. 7. 4.5. 11.5. 39. 7A. 6.5. 6. 12.5. 30. 7A 7A. 6 8.5. 6.5 8. 12.5 16.5. 30 1.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34. 35 36 37 38 39 40. Huyền Nguyễn Ngọc Khánh Phạm Thị Mỹ Lệ Nguyễn Thị Diệu Ly Lê Thị Ly Nguyễn Thị Ly Hoàng Thị Nga Nguyễn Việt Nga Trần Thị Bích Ngọc Trần Thị Bích Ngọc Nguyễn Thị Ngọc Nguyễn Ngọc Quang Nguyễn Thị Quỳnh Phạm Thị Quỳnh Vũ Đình Thái Hoàng Thị Thanh Thảo Vũ Tiến Thắng Trần Thị Thùy Nguyễn Đình Trọng Vũ Thị Khánh Vân Hoàng. 1/13/200 4. 7A. 4.3. 5. 9.3. 48. 1/14/200 4. 7A. 7.5. 7. 14.5. 14. 7A. 6.5. 7. 13.5. 22. 7A. 2.5. 7. 9.5. 46. 7A. 4. 4. 8. 55. 7A. 7.5. 6. 13.5. 22. 7A. 7.5. 8. 15.5. 7. 7A. 4.5. 5.5. 10. 44. 7A. 4. 2. 6. 60. 7A. 4. 5. 9. 50. 9/26/200 4. 7A. 7.8. 5.5. 13.3. 24. 11/5/200 4. 7A. 7.8. 8. 15.8. 4. 7A. 7.8. 8. 15.8. 4. 7A. 1.5. 2.5. 4. 64. 2/2/2004 11/18/20 04 12/3/200 4. 7A. 7.8. 8. 15.8. 4. 7A. 7.3. 6.5. 13.8. 21. 7A. 7.3. 7. 14.3. 15. 8/4/2003. 7A. 0. 0. 0. 78. 12/15/20 04 1/16/200. 7A 7A. 4.8 4.3. 6 4.5. 10.8 8.8. 41 52. 12/18/20 04 6/27/200 4 11/15/20 04 11/19/20 04 1/19/200 4 4/2/2004 10/12/20 04 11/20/20 04. 9/14/200 4 9/16/200 3.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Xuân Vũ. 4. Hiệu trưởng. Phạm An Viên PHÒNG GD&ĐT CẨM GIÀNG. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. Cẩm Vũ, ngày 20 tháng 8 năm 2016. TRƯỜ NG THCS CẨM VŨ. KẾT QUẢ KHẢO SÁT ĐẦU NĂM 2016 - 2017 Stt. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15. Họ và tên Ngày sinh. Hoàng Đức Anh Vũ Ngọc Bảo Trần Thị Yến Chi Vũ Thị Dung Nguyễn Phụ Dũng Trần Thị Duyên Vũ Tiến Đạt Nguyễn Việt Đức Đào Thị Hương Giang Sầm Văn Giáp Nguyễn Thị Hà Nguyễn Văn Hảo Đào Thị Thanh Hằng Nguyễn Thị Huệ Nguyễn Văn Huy. Lớp. Toán. Văn. Tổng. Xếp thứ. 1/5/2004. 7B. 7. 6. 13. 27. 3/1/2003 12/8/200 4 9/25/200 4. 7B. 0.5. 0.5. 1. 77. 7B. 6.5. 2. 8.5. 53. 7B. 3. 4.5. 7.5. 59. 7B. 0. 0. 0. 78. 7B. 7. 8. 15. 9. 7B. 1. 1.5. 2.5. 72. 7/8/2004. 7B. 2.5. 0.5. 3. 70. 3/28/200 4. 7B. 7.3. 7. 14.3. 15. 1/1/1990 2/22/200 4 12/19/20 04. 7B. 0.5. 1. 1.5. 76. 7B. 8.3. 7. 15.3. 8. 7B. 7.3. 5. 12.3. 34. 8/1/2004. 7B. 7.8. 5. 12.8. 28. 4/8/2004. 7B. 7.3. 5.5. 12.8. 28. 7/5/2004. 7B. 6.5. 6. 12.5. 30. 6/19/200 4 12/3/200 4 10/11/20 04.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> 16 17 18 19 20 21 22. 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35. Nguyễn Thị Thu Huyền 9/7/2004 Nguyễn Diệu 11/30/20 Hương 04 Vũ Thị 3/11/200 Hường 4 Đào Xuân 3/27/200 Kiên 3 Đào Thị Diệu 11/9/200 Linh 4 Nguyễn 10/19/20 Phụ Luân 04 Đỗ Mạnh 6/29/200 Mạnh 4 Hoàng Thị Tuyết 2/14/200 Mây 4 Vũ Đức 1/21/200 Nam 4 Nguyễn 12/14/20 Văn Nam 04 Trần Văn 7/11/200 Nam 4 Đào Thị Hạnh 7/24/200 Ngân 4 Trương Đình 11/9/200 Phúc 4 Hoàng Văn 7/20/200 Phúc 4 Đào Bích 10/28/20 Phương 04 Nguyễn Thị 10/5/200 Phương 2 Trần Quang 1/25/200 Thanh 4 Nguyễn Thị Thùy 8/2/2004 Nguyễn Minh 5/22/200 Trang 4 Vũ Đức Trọng 1/3/2004. 7B. 9. 6. 15. 9. 7B. 8.5. 7.5. 16. 2. 7B. 1. 3. 4. 64. 7B. 3. 2.5. 5.5. 61. 7B. 7.8. 6.5. 14.3. 15. 7B. 0.5. 2. 2.5. 72. 7B. 7.5. 6.5. 14. 19. 7B. 7. 8. 15. 9. 7B. 0.5. 1.5. 2. 75. 7B. 4. 4. 8. 55. 7B. 1.5. 2. 3.5. 69. 7B. 6.5. 5.5. 12. 35. 7B. 3.5. 6. 9.5. 46. 7B. 6.5. 5. 11.5. 39. 7B. 3.5. 6.5. 10. 44. 7B. 2. 2. 4. 64. 7B. 5.3. 4. 9.3. 48. 7B. 4. 5. 9. 50. 7B. 9. 7. 16. 2. 7B. 6.3. 4. 10.3. 43.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> 36 37 38 39 40. Trần Văn Trung Nguyễn Gia Tuấn Hoàng Văn Tùng Trần Thị Vân Đào Thị Phương Yến. 6/3/2004 6/27/200 4 11/2/200 4 11/12/20 04 12/1/200 4. 7B. 8.3. 5. 13.3. 24. 7B. 6.8. 5. 11.8. 37. 7B. 3. 2.5. 5.5. 61. 7B. 8.5. 6.5. 15. 9. 7B. 7.5. 6.5. 14. 19. Hiệu trưởng. Phạm An Viên. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. PHÒNG GD&ĐT CẨM GIÀNG. Cẩm Vũ, ngày 20 tháng 8 năm 2016. TRƯỜ NG THCS CẨM VŨ. KẾT QUẢ KHẢO SÁT ĐẦU NĂM 2016 - 2017 Stt. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10. Họ và tên Ngày sinh. Nguyễn Thị Hà Anh 4/8/2005 Trần Lan 9/26/200 Anh 5 Trần Thị Phương 10/15/20 Anh 05 Trần Tuấn Anh 1/6/2005 Nguyễn Thị Hồng 10/28/20 Ánh 05 Vũ Quang 8/12/200 Bình 5 Nguyễn Xuân Cảnh 7/8/2005 Nguyễn Văn Công 7/6/2005 Vũ Thị Thùy 9/11/200 Dung 5 Trần Văn 12/24/20. Lớp. Toán. Văn. Tổng. Xếp thứ. 6A. 5.3. 4.5. 9.8. 58. 6A. 1.5. 0. 1.5. 113. 6A. 6. 6.5. 12.5. 15. 6A. 7.5. 4. 11.5. 30. 6A. 4. 1.5. 5.5. 92. 6A. 4.5. 3. 7.5. 80. 6A. 2.5. 1.5. 4. 102. 6A. 2.5. 2. 4.5. 97. 6A 6A. 4.5 5.5. 4 4.5. 8.5 10. 71 53.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33. Duy 05 Vũ Thị Thùy 5/31/200 Dương 5 Đào Tiến Đạt 8/6/2005 Đặng 10/23/20 Văn Đạt 05 Đào Đức 11/11/20 Hải 05 Trần Thu 4/13/200 Hảo 5 Nguyễn Thanh Hằng 9/6/2005 Nguyễn Thị Hiền 1/8/2005 Vũ Thị Thu Hiền 6/8/2005 Vũ Đình 4/25/200 Hiếu 5 Trần Trung 6/21/200 Hiếu 5 Nguyễn Văn Hiệu 7/7/2005 Nguyễn Xuân 3/23/200 Hoàng 5 Đào Việt 11/7/200 Hùng 5 Nguyễn Thị Ngọc 6/26/200 Linh 5 Phạm Thị Ly 2/3/2005 Trần Thị 8/29/200 Lý 5 Trần Thị Ngọc 9/19/200 Mai 5 Đào Tuyết 12/31/20 Mai 05 Vũ Đình 9/27/200 Mạnh 5 Hoàng Trọng Phú 5/3/2005 Nguyễn Thế 7/20/200 Quang 5 Hoàng Bá Quyền 9/4/2003 Hoàng Thị 2/17/200 Quỳnh 5. 6A. 5.5. 5. 10.5. 45. 6A. 6.3. 5. 11.3. 32. 6A. 4. 1. 5. 94. 6A. 2. 2. 4. 102. 6A. 5. 6. 11. 36. 6A. 5.5. 7.5. 13. 13. 6A. 5.5. 8. 13.5. 11. 6A. 0. 0. 0. 115. 6A. 1.8. 2.5. 4.3. 101. 6A. 7.5. 5. 12.5. 15. 6A. 4. 3.5. 7.5. 80. 6A. 6.3. 5. 11.3. 32. 6A. 1.8. 2. 3.8. 107. 6A. 5. 5. 10. 53. 6A. 1.3. 1. 2.3. 112. 6A. 5.8. 2.5. 8.3. 72. 6A. 7.3. 5. 12.3. 22. 6A. 4.5. 2. 6.5. 86. 6A. 5.3. 7. 12.3. 22. 6A. 5.5. 4.5. 10. 53. 6A. 6. 5. 11. 36. 6A. 0. 0. 0. 115. 6A. 2.8. 5. 7.8. 78.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> 34. 35 36 37. 38 39. Nguyễn Thị Phương Thảo Nguyễn Thành Nam Thắng Nguyễn Thị Thúy Đào Thị Cẩm Trang Hoàng Thị Huyền Trang Nguyễn Văn Tuấn. 8/6/2005. 6A. 1.3. 6. 7.3. 84. 10/25/20 05. 6A. 4.3. 4.5. 8.8. 69. 6/4/2005. 6A. 6. 3. 9. 65. 2/28/200 5. 6A. 4.5. 7.5. 12. 27. 8/24/200 5. 6A. 5.3. 5. 10.3. 51. 9/26/200 5. 6A. 4. 6. 10. 53. Hiệu trưởng. Phạm An Viên PHÒNG GD&ĐT CẨM GIÀNG TRƯỜ NG THCS CẨM VŨ. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Cẩm Vũ, ngày 20 tháng 8 năm 2016. KẾT QUẢ KHẢO SÁT ĐẦU NĂM 2016 - 2017 Stt. 1 2 3 4 5. 6 7. Họ và tên Ngày sinh. Nguyễn Thị Huyền Anh Nguyễn Ngọc Anh Vũ Đình Hiếu Nguyễn Đức Bình Trần Văn Chiến Nguyễn Thị Huyền Dịu Trần Văn Dũng. 11/27/20 05 1/5/2005 3/17/200 5 9/17/200 5 2/23/200 5 10/29/20 05 3/13/200 5. Lớp. Toán. Văn. Tổng. Xếp thứ. 6B. 7.5. 7. 14.5. 7. 6B. 8. 8.5. 16.5. 1. 6B. 5.5. 5. 10.5. 45. 6B. 8. 7. 15. 3. 6B. 5.3. 7. 12.3. 22. 6B. 2.5. 4. 6.5. 86. 6B. 5.5. 2. 7.5. 80.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29. 30. Nguyễn Vũ Dũng Đặng Thùy Dương Trần Văn Đà Nguyễn Đình Đức Vũ Thị Hương Giang Nguyễn Thị Hiền Đặng Thu Hiền Nguyễn Vinh Hiển Nguyễn Tiến Hiệp Trần Thị Huế Đào Xuân Hùng Vũ Hồng Huy Đào Thị Thu Huyền Hoàng Trung Kiên Nguyễn Trung Kiên Vũ Mai Loan Đào Thị Loan Trần Văn Minh Trần Văn Minh Đào Thị Trà My Nguyễn Hải Nam Nguyễn Tiến Nam Nguyễn Thị Nguyệt Nga. 10/11/20 05. 6B. 4.5. 3.5. 8. 76. 6B. 5. 6. 11. 36. 6B. 2.5. 0.5. 3. 109. 6B. 3. 2. 5. 94. 6B. 5.3. 4.5. 9.8. 58. 6B. 5.5. 2.5. 8. 76. 6B. 7.3. 7.5. 14.8. 6. 12/14/20 05. 6B. 5.3. 6. 11.3. 32. 10/19/20 04. 6B. 0. 0. 0. 115. 6/7/2005. 6B. 6. 6.5. 12.5. 15. 6B. 6. 4.5. 10.5. 45. 6B. 5.5. 6.5. 12. 27. 7/13/200 5. 6B. 5.8. 7. 12.8. 14. 7/30/200 5. 6B. 8. 7. 15. 3. 6B. 3. 1.5. 4.5. 97. 6B. 7.5. 6.5. 14. 8. 6B. 8. 7. 15. 3. 6B. 3. 1. 4. 102. 6B. 0. 0. 0. 115. 6B. 6. 6. 12. 27. 6B. 6.3. 6. 12.3. 22. 12/12/20 05. 6B. 4. 0.5. 4.5. 97. 12/2/200 5. 6B. 4.5. 6. 10.5. 45. 1/23/200 5 7/13/200 4 4/27/200 5 9/8/2005 9/18/200 5 8/16/200 5. 9/25/200 5 5/14/200 5. 11/11/20 05 2/23/200 5 5/20/200 5 7/6/2005 11/25/20 03 9/24/200 5 2/10/200 5.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40. Trần Thị Bích 10/9/200 Ngọc 5 Vũ Thị Phương 6/10/200 Nhung 5 Hoàng 2/12/200 Bá Phúc 5 Nguyễn Hữu 3/15/200 Phúc 5 Phạm Khắc 4/30/200 Phúc 5 Hoàng Thị 9/19/200 Phương 5 Trần Thu 5/16/200 Phương 5 Nguyễn Hữu Tâm 11/29/20 Tâm 05 Nguyễn Văn 12/19/20 Thành 05 Hoàng Văn 4/15/200 Thủy 5. 6B. 7.8. 8. 15.8. 2. 6B. 6.3. 7.5. 13.8. 9. 6B. 6.5. 7. 13.5. 11. 6B. 6. 3.5. 9.5. 62. 6B. 4. 1. 5. 94. 6B. 6.5. 6. 12.5. 15. 6B. 6. 6.5. 12.5. 15. 6B. 5. 5.5. 10.5. 45. 6B. 1.5. 2. 3.5. 108. 6B. 2.5. 3. 5.5. 92. Hiệu trưởng. Phạm An Viên. PHÒNG GD&ĐT CẨM GIÀNG. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc. Cẩm Vũ, ngày 20 tháng 8 năm 2016. TRƯỜ NG THCS CẨM VŨ. KẾT QUẢ KHẢO SÁT ĐẦU NĂM 2016 - 2017 Stt. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11. Họ và tên. Hoàng Văn Bách Hoàng Bá Công Đào Xuân Dũng Vũ Quang Hiếu Nguyễn Văn Hiếu Nguyễn Thị Thanh Loan Hoàng Thị Ly Trần Ngọc Mai Nguyễn Thị Hồng May Nguyễn Bá Nam Nguyễn Gia Nam. Ngày sinh. 6/23/2005 6/24/2005 11/16/2005 11/2/2004 2/4/2005 10/30/2005 8/22/2005 8/21/2005 4/14/2005 4/19/2005 2/20/2002. Lớp. Toán. 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C. 5 5.8 2.5 1.5 5.5 2 4 6 2.5 3.8 0. Văn 4 5.3 0.5 2.5 7 4.5 5 6.3 3.5 5 0. Tổng 9 11.1 3 4 12.5 6.5 9 12.3 6 8.8 0. Xếp thứ 65 35 109 102 15 86 65 22 91 69 115.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40. Vũ Thị Ngọc Nguyễn Thị Hồng Nhung Hoàng Xuân Phi Nguyễn Thế Phong Nguyễn Thị Mai Phương Nguyễn Minh Phương Nguyễn Gia Việt Quang Vũ Thị Diễm Quỳnh Trần Văn Tài Nguyễn Dũng Tập Vũ Thị Thanh Lê Việt Thanh Vũ Như Thắng Trần Văn Thắng Đào Xuân Thắng Hoàng Xuân Thắng Nguyễn Văn Thịnh Hà Thị Thúy Phạm Thị Anh Thư Đặng Hồng Trang Bùi Thị Huyền Trang Hoàng Vũ Huyền Trang Trần Thị Huyền Trang Vũ Thị Thu Trang Trần Quang Trường Hoàng Văn Trường Đào Xuân Tùng Vũ Thảo Vy Trần Thị Hải Yến. 3/16/2005 12/9/2005 6/13/2005 10/7/2005 12/10/2005 7/1/2005 10/15/2005 10/15/2005 4/28/2005 2/27/2005 7/23/2005 1/10/2005 11/29/2005 2/26/2005 4/10/2005 11/25/2005 2/3/2005 4/27/2005 12/8/2005 8/25/2005 10/27/2005 5/12/2005 1/7/2005 8/11/2005 6/18/2005 8/15/2005 12/23/2005 7/9/2005 11/10/2005. 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C 6C. 4.5 5 5 2 6.3 7.5 5.3 3.3 4 4.8 4.5 5 4.5 2.3 0.5 3 2 2 1 5.5 4.8 5.5 5 3 5.3 4.5 4.5 5 3.8. 5.3 6 5.8 2.5 7.5 5 5.25 4.75 4.25 3.5 5 6 2.5 3.8 1 4.5 4.5 2 2 5.5 4.8 5.3 6.5 7.5 5 5 4.5 5 4. 9.8 11 10.8 4.5 13.8 12.5 10.55 8.05 8.25 8.3 9.5 11 7 6.1 1.5 7.5 6.5 4 3 11 9.6 10.8 11.5 10.5 10.3 9.5 9 10 7.8. Hiệu trưởng. Phạm An Viên. 58 36 42 97 9 15 44 75 74 72 62 36 85 90 113 80 86 102 109 36 61 42 30 45 51 62 65 53 78.

<span class='text_page_counter'>(18)</span>

<span class='text_page_counter'>(19)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×