Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

TKB lan1 HKII NH 20152016

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (115.87 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Phòng giáo Dục và Đào Tạo Krông Nô Trường THCS Nâm Nung. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do - Hạnh Phúc. PHÂN CÔNG LAO ĐỘNG Học kỳ II. Năm học 2015– 2016 ( Lần 1. Áp dụng từ ngày 4 tháng 1 năm 2016 đến ngày 16 tháng 1 năm 2016) Tuần 20,21 TS tiết dạy và STT HỌ TÊN CN KN DẠY LỚP DƯ k/nhiệ m 1 H.N.DANH TT:3t Văn 9a1,2: 10 tiết + Văn 6a1: 4 tiết 17 -2 2 L.V. ANH T.Pho Văn 7a1,2,3: 12 tiết + Văn 6a3: 4 tiết 16 -3 LANG.T. CNh 3 Văn 8a1,2: 8 tiết + Văn 6a2: 4 tiết 16 -3 CÚC 6a2:4t 4 P. T . HUÊ TT:3t Anh 8a1,2: 6 tiết + Anh 7a1,2,3: 9 tiết 18 -1 N.L.K. CNh 5 Anh 9a1,2: 4 tiết + Anh 6a1,2,3: 9 tiết 17 -2 NHÂN 9a2:4t TK 6 B.T.HỮU Tin 9a1,2: 4 tiết + Tin 8a1,2: 4 tiết + Tin 7a1,2,3: 3 tiết 13 -6 2t PHẠM VĂN CNh 7 Lý 9a1,2: 4 tiết + Tin 6a1,2,3: 3 tiết + Toán 6a3: 4 tiết 15 -4 ĐỨC 6a3:4t Lý 8a1,2: 2 tiết + Lý 7a1,2,3: 3 tiết + Lý 6a1,2,3: 3 tiết 8 LÊ THỊ HIỀN TT:3t 13 -6 + Công nghệ 8a1,2: 2 tiết 9. L.C.THIÊN. 10. ĐOÀN MINH CƯƠNG. 11. H NUNH. 12. Y VINH. CNh 7a3:4t. CNh 8a1:4t. TT:3t. BC/ TS BC BC BC BC BC BC BC BC. Sinh 9a1,2: 4 tiết + Sinh 8a1,2: 4 tiết + Sinh 7a3: 2 tiết. 17. -2. BC. Sinh 7a1,2: 4 tiết + Hoa 8a1,2: 4 tiết + Hoa 9a1,2: 4 tiết. 12. -7. BC. Gdcd 6a1,2,3: 3 tiết + Gdcd 7a1,2,3: 3 tiết + Gdcd 8a1,2: 2 tiết. 12. -7. BC. Gdcd 9a1,2: 2 tiết + Sinh 6a1,2,3: 6 tiết. 8. -11. BC.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 13. LÊ VĂN HỆ. TPT: 7t. Địa 9a1,2: 2 tiết + Địa 6a1,2,3: 3 tiết. 5. -2. BC. 14. P.V.HỌC. Địa 8a1,2: 4 tiết + Địa 7a1,2,3: 6tiết + Sử 6a1,2,3: 3 tiết. 16. -3. BC. 15. Đ.T.LIÊN. Sử 9a1,2: 4 tiết + Sử 8a1,2: 2tiết + Sử 7a1,2,3: 6 tiết. 16. -3. BC. 16. T.H.LIÊM. PHT. Toán 7a1: 4 tiết. 4. 00. BC. 17. NINH CÔNG LUẬN. T.Pho. Toán 9a1,2: 8 tiết + Toán 7a2,3: 8 tiết. 16. -3. BC. 18. ĐẶNG T.N. DUNG. Toán 8a1,2: 8 tiết + Toán 6a1,2: 8 tiết. 16. -3. BC. 19. TRẦN BÁ THUẦN. CNh 7a1:4t. LĐ. MT 6a1,2,3: 3 tiết + MT 7a1,2,3: 3 tiết + MT 8a1,2: 2 tiết + MT 9a1,2: 2 tiết. 14. -5. BC. 20. TRƯƠNG THỊ THƯƠNG. CNh 9a1:4t. T.Pho. Công nghệ 9a1,2: 2 tiết + Công nghệ 7a1,2,3: 6 tiết + Công nghệ 6a2,3: 4 tiết. 16. -3. BC. 21. H.D.THUỴ. HT. Công nghệ 6a1: 2 tiết. 2. 00. BC. 22. VÕ VĂN CHƯƠNG. CNh 8a2:4t. TD 8a1,2: 4 tiết + TD 6a1,2,3: 6 tiết. 14. -5. BC. 23. NG.LÊ TRỌNG. CNh 7a2:4t. TD 9a1,2: 4 tiết + TD 7a1,2,3: 6 tiết. 14. -5. BC. 24. VŨ THỊ THẮNG. 8. -9 Con nhỏ. BC. CTCĐ 3t CNh 6a1:4t. Nhạc 6a1,2,3: 3 tiết + Nhạc 7a1,2,3: 3 tiết + Nhạc 8a1,2: 2 tiết. P.HIỆU TRƯỞNG.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Phòng Giáo Dục và Đào Tạo Krông Nô Trường THCS Nâm Nung. CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập – Tự Do - Hạnh Phúc. THỜI KHOÁ BIỂU KHỐI SÁNG Học kỳ II. Năm học 2015– 2016 ( Lần 1. Áp dụng từ ngày 4 tháng 1 năm 2016 đến ngày 16 tháng 1 năm 2016) Tuần 20,21 thứ Tiết 6a1. 6a2. 6a3. 7a1. 7a2. 7a3. 8a1. 8a2. 9a1. 9a2. 2. CC NN-Huê TD-Trọng Gdcd –Nunh Văn-Anh Toán – Luận Toán – Luận Lý-Hiền Văn –Anh Văn –Anh TD-Trọng Địa-Học Mt-Thuần NN-Huê NN-Huê. CC Toán – Luận NN-Huê Lý-Hiền Tin-Hữu CN-Thương Sinh-Thiên Toán – Luận Toán – Luận Nhạc-Thắng Mt-Thuần TD-Trọng Địa-Học Văn –Anh Văn –Anh. CC Hoá-Cương Văn-Cúc Sử -Liên NN-Huê Shđ-Hệ C.nghệ-Hiền Sinh-Thiên Hoá-Cương Địa-Học Gdcd-Nunh Lý-Hiền Văn-Cúc Toán-Dung Toán-Dung. CC Toán-Dung Hoá-Cương NN-Huê Sử -Liên Shđ-Hệ Địa-Học TD-Chương Sinh-Thiên C.nghệ-Hiền Văn-Cúc Văn-Cúc Gdcd-Nunh Tin-Hữu Tin-Hữu. CC CN-Thương Toán – Luận Hoá-Cương Mt-Thuần Lý– Đức Tin-hữu Tin-hữu Địa-Hệ Toán – Luận. Địa-Học Nhạc-Thắng Toán-Dung NN-Huê NN-Huê TD-Chương Văn-Cúc Tin-Hữu Tin-Hữu Toán-Dung Sinh-Thiên TD-Chương Mt-Thuần Văn-Cúc Shl –Nunh. Toán-Dung NN-Huê NN-Huê Nhạc-Thắng Địa-Học Văn-Cúc TD-Chương Toán-Dung Toán-Dung Lý-Hiền Văn-Cúc Sinh-Thiên Hoá-Cương Mt-Thuần Shl-Chương. CC TD-Trọng NN-Nhân Toán–Luận Lý– Đức Hoá-Cương CN-Thương Văn –Danh Tin-Hữu Tin-Hữu Sinh-Thiên Gdcd-Vinh Văn –Danh Toán–Luận Toán–Luận TD-Trọng Văn-Danh Sử -Liên Mt-Thuần Lý– Đức. 3. 4. 5. 6. 7. 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5. CC Văn-Danh Địa-Hệ Toán-Dung Toán-Dung Văn-Danh Văn-Danh NN-Nhân TD-Chương. CC TD-Chương Nhạc-Thắng Tin – Đức Gdcd –Nunh NN-Nhân NN-Nhân Sử-Học CN-Thương. CC Mt – Thuần Văn –Anh Nhạc-Thắng CN-Thương TD-Chương Địa-Hệ Toán– Đức Toán– Đức. Shđ-Hệ Toán-Dung TD-Chương Lý-Hiền Mt – Thuần. Shđ-Hệ NN-Nhân Toán-Dung Sinh-Vinh Văn – Cúc. Shđ-Hệ TD-Chương Sinh-Vinh NN-Nhân NN-Nhân. CC Lý-Hiền Sử -Liên CN-Thương Toán-Liêm Văn-Anh Văn –Anh Sinh-Cương Địa-Học Toán-Liêm Tin-Hữu NN-Huê NN-Huê Mt-Thuần Địa-Học. 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5. CN-Thụy Toán-Dung Tin – Đức Sinh-Vinh. Văn – Cúc Văn –Cúc Mt-Thuần Toán-Dung. Tin – Đức Sinh-Vinh Văn –Anh Văn –Anh. Toán-Liêm Toán-Liêm TD-Trọng CN-Thương. CN-Thương Địa-Học Toán – Luận Toán – Luận. Văn –Anh Văn –Anh CN-Thương Địa-Học. Văn-Danh Sử-Học NN-Nhân Sinh-Vinh. Toán-Dung Toán-Dung Sinh-Vinh Lý-Hiền. Văn –Anh Lý-Hiền Sử-Học NN-Nhân. CN-Thụy NN-Nhân Nhạc-Thắng Gdcd –Nunh Shl– Thuần. CN-Thương Văn – Cúc TD-Chương Địa-Hệ Shl-Cúc. Gdcd –Nunh Toán– Đức Toán– Đức CN-Thương Shl – Đức. Shđ-Hệ NN-Huê Văn –Anh Văn –Anh Sử -Liên Sinh-Cương Gdcd –Nunh TD-Trọng Nhac-Thắng Shl-Liên. Shđ-Hệ Tin-Hữu Sinh-Cương Sử -Liên Văn –Anh Sử -Liên Nhạc-Thắng CN-Thương Sinh-Cương Shl-Trọng. Shđ-Hệ Toán – Luận Sử -Liên NN-Huê NN-Huê TD-Trọng Sử -Liên Gdcd –Nunh Sinh-Thiên Shl-Thiên. Toán – Luận Toán – Luận Sinh-Thiên Văn –Danh Văn-Danh Gdcd-Vinh TD-Trọng Văn-Danh Văn –Danh Sử -Liên NN-Nhân Văn-Danh Sinh-Thiên Hoá-Cương Lý– Đức TD-Trọng Sử -Liên NN-Nhân Shl-Thương. Toán- Luận Sinh-Thiên Văn –Danh Văn –Danh NN-Nhân Hoá-Cương Địa-Hệ Sử -Liên Shl-Nhân. P.HIỆU TRƯỞNG.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> NGÀY NGHI Học kỳ II. Năm học 2015– 2016 ( Lần 1. Áp dụng từ ngày 4 tháng 1 năm 2016 đến ngày 16 tháng 1 năm 2016) Tuần 20,21. STT. HỌ TÊN. 1 2 4. H.N.DANH L.V. ANH N.L.K. NHÂN P. T . HUÊ. 5. P.V.HỌC. 6. B.T.HỮU. 7. Đ.T.LIÊN. 8. LÊ THỊ HIỀN. 3. 9 10 11. L.C.THIÊN ĐOÀN MINH CƯƠNG NG.LÊ TRỌNG. 12. H NUNH. 13. Y VINH LANG.T. CÚC H.D.THUỴ T.H.LIÊM. 14 15 16. CN. DƯ. BC/ TS. -2 -3. BC BC. 17. -2. BC. 15. -4. BC. 14. -6. BC. 13. -6. BC. 16. -3. BC. TT:3t. 13. -6. BC. TT:3t. 17. -2. BC. 12. -7. BC. 14. -5. BC. 12. -7. BC. 8. -11. BC. 16. -3. BC. 2 4. 00 00. BC BC. KN TT:3t T.Pho. CNh 9a2:4t CTCĐ 3t TK 2t CNh 6a1:4t CNh 7a3:4t. NGÀY NGHI. TS tiết dạy và k/nhiệ m 17 16. CNh 7a2:4t CNh 8a1:4t CNh 6a2:4t HT PHT.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 17 18 19 20 21 22 23 24. 10. -7 Con nhỏ. BC. LĐ. 12. -7. BC. T.Pho. 16. -3. BC. T.Pho. 16. -3. BC. 16. -3. BC. 14. -5. BC. 15. -4. BC. 00. BC. VŨ THỊ THẮNG TRẦN BÁ THUẦN NINH CÔNG LUẬN TRƯƠNG THỊ THƯƠNG. CNh 7a1:4t. CNh 9a1:4t. ĐẶNG T.N. DUNG VÕ VĂN CHƯƠNG PHẠM VĂN ĐỨC LÊ VĂN HỆ. CNh 8a2:4t CNh 6a3:4t TPT: 7t. 7 P.HIỆU TRƯỞNG.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×