Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Thi giua ki HKI lop 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (96.04 KB, 3 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Trường THCS-THPT Phú Tân. ĐỀ THI TRẮC NGHIỆM GIỮA KÌ HKI MÔN : TOÁN 11. Đề thi 01. Thời gian làm bài: 45 phút (20 câu trắc nghiệm). Câu 1: Tập xác định của hàm số A. x   k 2. B.. x . Câu 2: Tập xác định của hàm số A. x   k 2. B.. y. 2 cos x sin x  1 là:.   k 2 2. y. x . C. x k 2.  x   k 2 2 D.. C. x k 2.  x   k 2 2 D.. 2sin x cos x  1 là:.   k 2 2. Câu 3: Tập xác định của hàm số y 2 tan 2 x  3 là:.  x   k 2 A.. B. x k.   x  k 4 2 C.. D.. x k.  2. x k.  2. Câu 4: Tập xác định của hàm số y 3cot 2 x  2 là:.  x   k 2 A.. B. x k.   x  k 4 2 C.. D.. Câu 5: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2sin x  3 là: A. ymin  1; ymax 1. B. ymin  5; ymax  1. C. ymin  2; ymax  1. Câu 6: Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số A. ymin  1; ymax 1. B. ymin  1; ymax 5. y 3cos  2 x  3  2. C. ymin 1; ymax 5. D. ymin 1; ymax 5. là: D. ymin  5; ymax 1. Câu 7: Phương trình : 2sin x  1 0 có nghiệm là:.  5 x  ;x  6 6 A.. B..  5 x   k 2 ; x   k 2 6 6 C. Câu 8: Phương trình : A.. x .  6. cos x . B.. D.. x .  7 ;x  6 6. x .  7  k 2 ; x   k 2 6 6. 3 2 có nghiệm thỏa 0 x  là: x.  6.  x   k 6 C..  x   k 2 6 D..  3  tan  x    6  3 có nghiệm là:  Câu 9: Phương trình A.. x .   k 3.  x   k 3 B.. C.. x .   k 2 3.  x   k 2 3 D. Trang 1/3 - Đề thi 01.

<span class='text_page_counter'>(2)</span>   cot  x    6  Câu 10: Phương trình A.. x .   k 3. 3 0 có nghiệm là:.  x   k 3 B.. C.. x .   k 2 3.  x   k 2 3 D.. 2 Câu 11: Nghiệm của phương trình lượng giác : cos x  3cos x  2 0 có nghiệm là:. A. x k.  x   k 2 C.. B. x k 2. Câu 12: Phương trình :.  1  sin  3x    6 2  A..  x   k 2 2 D.. 3.sin 3x  cos 3x  1 tương đương với phương trình nào sau đây:.  1  sin  3x    6 2  C..    sin  3x    6 6  B..  1  sin  3x    6 2  D.. Câu 13: Phương trình sin x m  1 có nghiệm khi: A.. m    2; 0. B.. m    1;1. C.. m    2; 2. D.. m   0; 2. Câu 14: Khẳng định nào sai: A. Nếu M’ là ảnh của M qua phép quay. Q O , . thì.  OM '; OM  . B. Phép tịnh tiến bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ. C. Phép quay bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kỳ. D. Phép quay biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính  T v   1;5  M '  4; 2  Câu 15: Cho và điểm . Biết M’ là ảnh của M qua phép tịnh tiến v . Tìm M. A.. M   3;5 . M  5;  3. B.. C.. Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy, qua phép quay A.. M   2;  3. .. B.. M   3;  2 . Q O ,90o. . M   5;3. D.. M  3;  5.  , M '   2;3 là ảnh của điểm :. C.. M  2;3. D.. M  3; 2 . Câu 17: Cho hình chữ nhật ABCD có O là giao điểm hai đường chéo, phép vị tự. V 0;k . biến C. thành A khi A. k  1 Câu 18: Cho. B. k 0   Tv  A  A '; Tv  B  B '; v 0. A. AB  A ' B '. . . B. AB  A ' B '. C. k 1. D. k 2. . Tìm khẳng định sai:.   C. AB  B ' A '. D. AB B ' A '. Câu 19: Cho hình vuông MNPQ có O là giao điểm hai đường chéo, phép quay MON thành A. POQ. B. QOM. C. PON. Q 0;900. .  biến. D. QOP. Câu 20: Cho hình bình hành MNPQ có A là trung điểm NP và O là giao điểm hai đường chéo, V phép vị tự  N ;k  biến ONA thành QNP khi A. k 1. B. k 0. C. k 3. D. k 2 Trang 2/3 - Đề thi 01.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> ----------- HẾT ----------. Trang 3/3 - Đề thi 01.

<span class='text_page_counter'>(4)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×