Tải bản đầy đủ (.ppt) (16 trang)

HINH TRU

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (318.21 KB, 16 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TRƯỜNG THCS THÁI BÌNH TỔ: TOÁN–TIN.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. ÔN TẬP LÝ THUYẾT: I. Các hệ thức về cạnh và đường cao trong tam giác vuông 2 ; AB = HB.BC HC.BC 1) AC = ..... A 2. 2) AH = HB.HC ..... 2. c. ..... 3)BC.AH= AB.AC. 1 1 1 ..... ..... 4) = 2 2+ 2 AB AC ..... ..... AH. B. b. h c'. b' H. a. C.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> A. ÔN TẬP LÝ THUYẾT: II. Tỉ số lượng giác của góc nhọn a) Định nghĩa: cạnh đối AC = sin = caïnh..... huyeàn BC. B caï..... nh đối = AC .... tan = AB caï..... nh keà .... caï..... nh keà = AB .... cot = caï..... nh đối AC ..... Ò k h n c¹. èi h® c¹n. nh keà = AB .... cos = caï..... caïnh huyeàn BC ..... A. . c¹nh huyÒn. C.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> A. ÔN TẬP LÝ THUYẾT: b/Một số tính chất của các tỉ số lượng giác  Cho hai góc  và  phụ nhau. Khi đó: .....  sin = cos cos = ..... sin cot tan = .....   cot = tan ......

<span class='text_page_counter'>(5)</span> A. ÔN TẬP LÝ THUYẾT: b/ Một số tính chất của các tỉ số lượng giác  Cho góc nhọn  . Ta có: ..... 0 < sin. 1 < ...... ..... 0 < cos. < ..... 1. 1 sin2 + cos 2 ..... ..... tan sin cos ..... ..... cot  cos ..... sin 1 tan .cot = ......

<span class='text_page_counter'>(6)</span> A. ÔN TẬP LÝ THUYẾT:. III. Các hệ thức về cạnh và góc trong tam giác vuông Ở hình vẽ bên, hãy nêu các hệ thức về cạnh và góc trong tam giác vuông: 1. AC = BC.sinB = BC.cosC 2. AB = BC.sinC = BC.cosB 3. AC = AB.tanB = AB.cotC 4. AB = AC.tanC = AC.cotB. B. a. c. A. b. C.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Tiết 14. ÔN TẬP CHƯƠNG I B. BAØI TẬP TRẮC NGHIỆM:. Bài 1. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: a) Trong hình bên, sin  bằng: 5 A 3 3 C 5. 5 B 4 3 D 4.  5. 4. 3.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> B. BAØI TẬP TRẮC NGHIỆM:. Bài 1. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: b) Trong hình bên, sinQ bằng: PR A RS. PR B QR. PS C SR. SR D QR. P S. R. Q.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> B. BAØI TẬP TRẮC NGHIỆM:. Bài 1. Chọn kết quả đúng trong các kết quả sau: c) Trong hình bên, cos300 bằng: 2a A 3. a B 3. 3 C 2. D  2 3 a2. a. 2a 30 3a.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> B. BAØI TẬP TRẮC NGHIỆM:. Bài 2. Cho hình vẽ, hãy chọn hệ thức đúng: b A  sin   c a C  tanα  c. b B  cotα  c a D  cotα = c. c. a.  b.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> B. BAØI TẬP TRẮC NGHIỆM:. Bài 3. Cho hình vẽ, hệ thức nào sau đây không đúng: A. sinα2 + cos α2 = 1 B. sinα = cosβ. . C. cosβ = sin (900 - α). sinα D. tanα = cosα. .

<span class='text_page_counter'>(12)</span> BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM. Bài 4: Không máy tính, hãy điền chữ Đ (đúng) chữ S (sai) thích hợp vào ô mỗi câu sau: a, sin 250 < sin 700 b, cos 650 < cos 250 c, tan 560 > tan 430 d, cot 130 < cot 730 e, cos 380 = sin 520 f, sin 250 = cos 250. Đ Đ Đ S Đ S.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> B. BAØI TẬP TRẮC NGHIỆM:. Bài 5. Giá trị của x và y trong hình là: A. x 4 ; y 2 5 B. x 2 ; y 2 2 C. x 2 ; y  6 D. x 1 ; y  5. y. 2 x. 1.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> Tiết 17: ÔN TẬP CHƯƠNG I Bài 38 (SGK – trang 95): Hai chiếc thuyền A và B ở vị trí được minh hoạ như hình vẽ. Tính khoảng cách giữa chúng (làm tròn đến mét). Giải. B. Tam giác BIK vuông tại I, ta có: 0  IB=IK.tanIKB=380.tan(50  150 ). 380.tan650 814,9( m). A. Tam giác AIK vuông tại I, ta có:.  380.tan500 452,9( m) IA=IK.tanIKA. 150. Vậy khoảng cách giữa hai chiếc thuyền là : AB = IB – IA ≈ 814,9 – 452,9 = 362(m). I. 500 380m. K.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> Tiết 17. ÔN TẬP CHƯƠNG I C. HƯỚNG DẪN VỀ NHÀ:  Ôn lại lý thuyết và các bài tập đã giải. Làm các bài tập 36, 37,39,40 trong SGK trang 94, 95..

<span class='text_page_counter'>(16)</span> Hướng dẫn Bài 40 ( SGK – trangB 95):. Tính chiều cao của cây ? Giải Chiều cao của cây là: BH = BA + AH. 350. A H. C. 1,7m 30m. D.

<span class='text_page_counter'>(17)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×