Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (94.83 KB, 2 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>PHÒNG GD-ĐT PHÚ QUỐC TRƯỜNG TH-THCS GÀNH DẦU. CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập –Tự do – Hạnh phúc Gành Dầu, ngày 11 tháng 01 năm 2016. PHÂN CÔNG CHUYÊN MÔN THCS HKII-NĂM HỌC 2015-2016 (Áp dụng từ 18/01/2016) S TT. HỌ VÀ TÊN. CHUYÊN MÔN ĐƯỢC ĐÀO TẠO. NHIỆM VỤ CHÍNH. Toán 9 + Toán 7/1+ Công nghệ 9 + Lý 9 TPT ĐỘI. 1. Đào Hữu Tuấn. ĐHSP Toán. 2. Trần Thị Ngọc Trang. CĐSP Toán. 3. Phạm Thị Tranh. CĐSP Toán. 4. Huỳnh Phi Long. ĐHSP Hóa. 5. Phùng Duy Hiệp. ĐHSP ToánTin. 6. Giao Thị Anh Phương. ĐHSP Hóa. 7. Hồ văn Biên. CĐSP Văn. Sinh 7;9+Hóa 9+C.nghệ 8; 7/2 14 + Địa 8/1 Văn 7/1;9+GDCD 7 12. 8. Dương Thị Ngọc Hà. ĐHSP Văn. Văn 7/2; 8+ GDCD 8. 9. Bùi Thị Vụ. ĐHSP Văn. 10. Nguyễn Ngọc Kiếm. 11. Hà Thị Như Tâm. 12 13. Toán 6/1;8+ Lí 6; 7 Sinh 6;8+ Hóa 8+C.nghệ 6 + Địa 6/1 + Địa 7/2 CT Phổ cập. Kiêm nhiệm. Số tiết 18. 16. CN. Số HS. 9/1. 57. 8/2. Kiêm nhiệm khác TT Tổ TN + CTCĐ+ HN9 Toán 7/2. 28. Số tiết KN. TS Tiết. 7. 22. 4. 4. 4. 20. 19. 19. 6. TC Tin học 6; 7; 9+ Nghề ĐDD 8 + Phụ trách phòng máy vi tính. 17. 23. 4,5. 18,5. 7/2. 25. GDNG 9. 7/1. 24. TT Tổ XH. 7. 18. 14. 8/1. 28. HĐGDNG 8. 5. 19. Văn 6+GDCD 6, 9+ Địa 8/2. 13. 6/1. 41. GDNG 6 + 7. 6. 19. Thể dục 6;7;8;9+ Địa 7/1. 16. Lao động. 3. 19. ĐHSP AV. AV 6; 9+BDAV 6(2t). 11. AVTH (8t). 8. 19. Nguyễn Ngọc Bích. ĐHSP AV. AV7; 8. 12. AVTH (8t). 8. 20. Võ Thị Huyền. ĐHSP Địa. Địa 6/2, 9+ Sử 6; 7;8; 9. 12. Con nho. 7. 19. Văn. 6/2. 40. G C.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 14. Nguyễn Thanh Tâm. GV Tiểu học. MT 6,7,8. 9. 15. Nguyễn Thị Ngọc Mỹ. CĐSP Nhạc. Nhạc 6,7,8,9. 11. 16. Phạm Thanh Điền. ĐHSP. Hiệu Trưởng. 17. Trần Tấn Đức. P. Hiệu Trưởng. 18. RẠCH VẸM Kiều Hải Đăng. 19. Lâm Bích Hương. 20. Phạm Kim Uyên. 21. Trần Thị Ngọc Dung. 22. Đặng Thị Phú. 24. Đặng Thị Nhàn. 25. Lê Thanh Thiết. ĐHSP Toán. Toán+ TC Toán 7/3; 9/3 + Lí 8/3;9/3+ Nghề PT 8/3 + Cnghệ 9/3 Sinh 6,7,8,9+Hóa 8;9+ GDCD ĐHSP Sinh 6/3;7/3 + Công nghệ 6/3 Toán 6/3; 8/3+ TC Toán CĐSP Toán 6/3+Lí 6/3;7/3+ Cnghệ 7/3;8/3 AV AV 6,7,8,9 Văn 6/3; 7/3; 8/3; 9/3+ TC CĐSP Văn Văn 6/3;7/3; 9/3 Sử+Địa 6/3,7/3, 8/3;9/3+ CĐSP Sử-Địa GDCD 8/3;9/3 CNTH TD 6/3; 7/3; 8/3; 9/3 CĐSP Toán. *Ghi chú: HKI: Sử 8 : 2 tiết, Địa 8: 1 tiết (Sử, Địa 9 ngược lại) CN7:1 tiết; CN8 :2 tiết ( Học Kì II ngược lại HKI). MT Tiểu học + Văn thể Nhạc Tiểu học. 16. 9/3. 10. 16. 7/3. 8. 14. 6/3. 10. 12. 14 12. 23. Công nghệ 7/1. 2. 2. Toán 6/2 +Lý 8. 6. 6. Hướng ngiệp 9. 4. 20. 4. 20. GDNG 6; 7. 5. 19. AV Tiểu học RV. 12. 24. 20 14 8. 23. 20 8/3. 7. GDNG 8; 9. 5. 19. Dạy Tiểu học. 15. 23. HIỆU TRƯỞNG.
<span class='text_page_counter'>(3)</span>