Tải bản đầy đủ (.ppt) (17 trang)

On tap ve luy thua va logarit

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (156.44 KB, 17 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>LUYỆN TẬP VỀ LŨY THỪA , LÔGARIT 1.. So sánh hai lũy thừa. 0  a, b 1. Cho. Hãy chọn điều kiện tương ứng của các mệnh đề: Điều kiện. Mệnh đề. A. a < 1; x,t >0. A. a x  a t  x  t. B. a >1; x,t tùy ý. x. t. r. r. D.. r. r. E. r < 0. B. a  a  x  t C. a  b  a  b D. a  b  a  b. C. a <1; x,t tùy ý r >0. F. r > 0, a >b >1.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Câu2: Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. B..  . 4. 3. 2.  . 2. . 6. 11 . 2.  . 3. C.. 3. . 11 . 2 2 2 2. 2. . . 4. Đáp án là D. 3. D.. 4 2 4 2. 4.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 3 :. A.. Đẳng thức nào sau đây đúng:. 4.  3. B.. 3. 3. C..  1  3  . 1,4. . D.. 4.  2. 1,7. 3. 1    3. 2 2  3  3    . e. 2. Đáp án là D..

<span class='text_page_counter'>(4)</span> • Câu 4 :. Cho. .  . . Kết luận nào sau đây là đúng? A.  <  B.  >  C.  +  = 0 D. . = 1. Đáp án là B..

<span class='text_page_counter'>(5)</span> CÂU 5 :. NÕu. 1   a a 1 2. . . th× gi¸ trÞ cña  lµ: A. 3 C. 1. B. 2 D. 0 ĐÁP ÁN LÀ : D..

<span class='text_page_counter'>(6)</span> • C©u6:  1  TÝnh: K =    16 . A . 12 C . 18.  0,75. ĐÁP ÁN K = 24. 1    8. . 4 3. B . 16 D . 24. , ta đợc:.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> • C©u7: TÝnh: K =. 3. 1. 3. 2 .2  5 .5. 4. 10 :10   0, 25  3. A . 10 C . -10. ĐÁP ÁN K =-10. 2. , ta đợc: 0. B . 15 D . 12.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> • C©u8:. 1 2. 1 2. 2.    y y Cho K = .  x  y   1  2 x  x     . biÓu thøc rót gän cña K lµ: A. x B. 2x C. x + 1 D. x - 1. 1. ĐÁP ÁN A K=x.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> C©u9: 4 2 H  81a b Rót gän biÓu thøc: A. 9a2b B. -9a2b 2 9a b C. D. KÕt qu¶ kh¸c ĐÁP ÁN C H = 9a2| b |. , ta đợc:.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> • Câu10: Cho a > 0 và a  1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. log a x cã nghÜa víi x B.. log a a 0. C.. log a x. y log a x.log a y. D.. log a x n n log a x. và. ĐÁP ÁN D. log a 1 a. (x > 0,n  0).

<span class='text_page_counter'>(11)</span> ĐÁP ÁN A. • C©u11: 3. log 1 a. 7. (a > 0, a  1) b»ng:. a. 7 A. 3. 2 B. 3. 5 C. 3. D. 4.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> 4. • C©u12 : log 1 32. b»ng:. 8. A.. 5 4. B.. 5 C. - 12. D. 3 ĐÁP ÁN LÀ…..C !. 4 5.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> • C©u13 :. A. 3.  a2 3 a2 5 a4 log a   15 a 7 . B.. 12 5. C.. KẾT QUẢ BẰNG 3.    . b»ng:. 9 5. D. 2.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> • C©u14:. 64. ĐÁP. NÀY Y Â ÁN Đ. 1 log2 10 2. b»ng:. A. 200. B. 400. C. 1000. D. 1200.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> • C©u15: Cho lg2 = a. TÝnh A. 3 - 5a C. 4(1 + a). 125 lg 4. theo a?. B. 2(a + 5) D. 6 + 7a. ĐÁP ÁN … A.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> • C©u16: Gi¶ sö ta cã hÖ thøc a2 + b2 = 7ab (a, b > 0). HÖ thøc nào sau đây là đúng? A.. 2 log2  a  b  log 2 a  log 2 b. C.. a b log 2 2  log 2 a  log 2 b  3. B.. ab 2 log 2 log 2 a  log 2 b 3. D.. a b 4 log2 6 log2 a  log 2 b. NB Á ĐÁP.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> • Câu17 : Tập hợp các giá trị của x để biểu thức. . 3. 2. log 5 x  x  2x A. (0; 1) C. (-1; 0)  (2; +). . cã nghÜa lµ: B. (1; +) D. (0; 2)  (4; +). ĐÁP ÁN …LÀ :. (-1; 0)  (2; +).

<span class='text_page_counter'>(18)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×