Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

Bài tập về lũy thừa và hàm số lũy thừa

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (92.39 KB, 2 trang )

GV: V V n Hi nũ ă ế n m h c: 2009-2010ă ọ
BÀI TẬP VỀ LŨY THỪA VÀ HÀM SỐ LŨY THỪA
A. BÀI TẬP VỀ LŨY THỪA
Bài1: So sánh các số sau:
3
7 4
16 60
3 3 3 3
2 4 2
2
1) 10 à 20; 2) 42 à 51; 3) 9 à 9 ; 4) 7 à 6; 5) 13 à 23; 6) và 1
5
v v v v v
π

 
 ÷
 
Bài2: Tính giá trị của biểu thức:
( )
( )
4 2
0,75 1,5
1
3 3
4
3
3
3
1 5
9 2 6 4 3 5


5
5
2 3 2 3 2 2 3
1 5
7 7 5 5
2
5
1 1 1 1 64
; ; 0,09 0,09; . 16
81 8 25 8 27
2. 16
; 4 : 4 2 .2 ; 4 2 2 ; 3 .3
32
A B C D
E F G H
− − − −


− −
+
       
= + = − = =
 ÷  ÷  ÷  ÷
       
 
 ÷
= = − = − =
 ÷
 
Bài3: Rút gọn các biểu thức sau:

( )
1 9 1 3
2
1 1
4 4 2 2
2 2
1 5 1 1
4 4 2 2
1
2
2 1 1 2
1
2 2 1 3
2
1
1 1
1
2
1 1 1 1
2 2 2 2
1 2 : ; : ;
( )
;
( )
4 9 4 3 1
; 2( ) ( ) 1
4
2 3
n n
n

n n
n
b b a a b b
A a b B
a a
a a b b
a a
ab
ab ab a b
b b
C D
a b a b
a b
a a a a a b
E F a b ab
b a
a a a a


− −
− − −

− − −
− −

− −
 
 
− −
= − + − =

 ÷
 ÷
 ÷
 
 
− +

= =

 
 
− − +
 
= + = + + −


 
 
− −
 
1
2
2
1
1 3 3
2 2 2
1
2
2 ( )
; 2 1 2 1 2

3
( )
a ab a b a b
G H x x x x x
a
a b
a ab

 
 ÷
÷
÷
 ÷
 
   
+ − −
 ÷  ÷
= − = + − + − − ≥
 ÷  ÷
+
 ÷  ÷

   
Bài4: Tìm giá trị x trong các biểu thức sau:
( )
2 7
1 2 1 2 3
2 3
1 1
)16 64 ; ) .4 32 ; ) 1024 16384

8 4
x x
x
x x x
x x
a b c
+ +
+ + −
− −
= = =
Bài5: Tính giá trị của biểu thức:
(
)
3
2 2 3
1 1 1 1 1
3 3 3 3 3
2
3 2 0
6 3 3
5
3
1
2 : 4 (3 )
9
4 10 25 2 5 ; ;
1
5 .25 (0,7)
2
2 3 2

25 4 6 1 2 6 1 2 6 ;
3 2 3
A B
C D

− −


 
+
 ÷
  
 
= − + + =
 ÷ ÷
 
  
+
 ÷
 
= + − + − =
Bài6: Tìm giá trị x trong các trường hợp sau:
15 5 35 7 2
3
4
24
1
1
) 2 . ; ) ; ) 20 14 2 2
2

a x x x b x x c x

= > + = +
Bài7: Rút gọn các biểu thức sau:
( ) ( ) ( )
3 3 3 3
4 4 4 4
4 4
1 1
2 2
1 1 1 ;
a b a b
A x x x x x x B ab
a b
  
− +
 ÷ ÷
  
= − + + + − + = −

GV: V V n Hi nũ ă ế n m h c: 2009-2010ă ọ
( )
( )
( ) ( )
( )
2
4 2
2 1 2 1
3
2 2 1 1

2
1
1 1 2 2
4
;
1
1 1 2 2
4
x x
x x
ab a b ab
C D
a b a b a b

− − −
− − − −

− + + −
= =
+ + −
(
)
( )
4
1 1
3 2
4
1 1
2 2
4 4

3 1 1 1 1
3 12 6
4 2 4 4 4
1 7 1 5
4
3 3 3 3
1 4 2 1
4 4 4 4
3 3 3 3
2
3 3 3
3 3 3 3 3 3
: ;
;
; :
a b
a b a b
E a b F
a b
a a b a b
a a a a a b a ab
G H
a b a b
a a a a
a b a b a b
M N ab a b
a b a b a b


 

 
− −
 
= − − =
 ÷
 
 
+ +
 
 
− − − +
= − = −
− +
− +
− + +
 
= − = − −
 ÷
− + +
 
B. BÀI TẬP VỀ HÀM SỐ LŨY THỪA
Bài1: Tìm tập xác định của các hàm số sau:
( ) ( )
( )
( )
(
)
( )
2
2

2 2 3
5
5
cot
2
3
2
2
2
5
2 3
1) 1 ; 2) 4 4 8; 3) 1 ; 4) 8
2
5) 5 3 ; 6) 3 2 1 ; 7) 3 5
4
8) 4 3 2 5 ; 9) 2 2
x x
x
y x y x x y x x y x
x
y x y x y x
x
y x x x y x x

+


+
= − = − − = + − = −
 

= − = − = + −
 ÷

 
= − + − − + = − +
Bài2: Tính đạo hàm của các hàm số trên
2
sin
3
3 2
3
2 2
2
5
3 3
3 3
1) ; 2) sin(cos ); 3)
4) ; 5) ; 6)
x
a b
y e y x y
x x
x
y a x y a bx y x
= = = −
 
= − = + =
 ÷
 
Bài3: Viết phương trình tiếp tuyến và tìm góc giữa hai tiếp tuyến của các hàm số

2
1 2
1
à
2 2
x
y v y
x
= =
tại các giao điểm của chúng.

×