Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

Tên ngân hàng bằng tiếng Anh

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (100.02 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ CÁC NGÂN HÀNG TRONG TIẾNG ANH Lưu ý : Sử dụng nhanh CTRL + F & gõ tên viết tắt để tìm nhanh tên tiếng Anh đầy đủ của ngân hàng cần tra cứu STT Tên tiếng Việt. Tên tiếng Anh. 1. Ngân hàng TMCP Á Châu Asia Commercial Bank. 2. Ngân hàng TMCP Đông Á. 3. 4. 5. 6. Southeast Asia Joint. Nam Á. Stock Commercial Bank. Ngân hàng TM TNHH MTV Đại Dương. 9. 10. 11. Member Limited. Bình. Joint Stock Bank. TNHH MTV Dầu khí. DongA Bank. SeABank. Oceanbank. Liability Bank An Binh Commercial. Ngân hàng TMCP Bắc Á. ACB. Ocean Commercial One. Ngân hàng TMCP An. Toàn cầu 8. Stock Bank. Ngân hàng TMCP Đông. Ngân hàng Thương mại 7. DongA Commercial Joint. Tên giao dịch (viết tắt). Bac A Commercial Joint Stock Bank Global Petro Commercial Joint Stock Bank. ABBank. NASBank, NASB. GP.Bank. Ngân hàng TMCP Bản. Viet Capital Commercial VIET CAPITAL BANK,. Việt. Joint Stock Bank. Ngân hàng TMCP Hàng Hải. Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam Ngân hàng TMCP Kiên. VCCB. Vietnam Maritime Commercial Joint Stock. Maritime Bank, MSB. Bank Vietnam Technological and Commercial Joint. Techcombank. Stock Bank Kien Long Commercial. KienLongBank.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Long 12. 13. 14. 15. 16. 17. 18. 19. 20. Ngân hàng TMCP Nam Á Ngân Hàng TMCP Quốc Dân. Joint Stock Bank Nam A Commercial Joint Stock Bank National Citizen Bank. Ngân hàng TMCP Thịnh. Vietnam Prosperity Joint. Vượng. Stock Commercial Bank. Ngân hàng TMCP Sài Gòn Hà Nội. Nam A Bank. NCB. VP Bank. Saigon – Hanoi Commercial Joint Stock. Sài Gòn Hà Nội Bank, SHB. Bank. Ngân hàng TMCP Phát. Ho Chi Minh City. triển nhà TP. Hồ Chí. Development Joint Stock HD Bank. Minh. Commercial Bank. Ngân hàng TMCP Phương Nam. Southern Bank. Ngân hàng TMCP Phương Orient Commercial Joint Đông. Stock Bank. Ngân hàng TMCP Quân. Military Commercial. đội. Joint Stock Bank. Ngân hàng TMCP Đại. Vietnam Public Joint. chúng Việt Nam. Stock Commercial Bank. PNB. OCB. MB. Pvcombank. Vietnam International 21. Ngân hàng TMCP Quốc tế Commercial Joint Stock. VIB. Bank 22. 23. 24. 25. Ngân hàng TMCP Sài. Sai Gon Commercial. Gòn. Joint Stock Bank. Ngân hàng TMCP Sài. Saigon Bank for Industry. Gòn Công thương. and Trade. Ngân hàng TMCP Sài. Sai Gon Joint Stock. Gòn Thương Tín. Commercial Bank. Ngân hàng TMCP Việt Á. Viet A Commercial Joint Stock Bank. SCB. Saigonbank. Sacombank. VietABank/VAB.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> 26. 27. 28. 29. 30. 31. 32. 33. 34. Ngân hàng TMCP Bảo. Bao Viet Joint Stock. Việt. Commercial Bank. Ngân Hàng TMCP Việt Nam Thương Tín. Ngân hàng TMCP Xăng Dầu Petrolimex. Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu. 36. 37. Commercial Joint Stock. Petrolimex Group Commercial Joint Stock. Vietnam Export Import Commercial Joint Stock. Ngân hàng TMCP Tiên. Tien Phong Commercial. Phong. Joint Stock Bank. triển Mê Kông. Bank for Foreign Trade. Joint Stock Commercial. thành viên xây dựng Việt Member Limited. Ngân hàng Nông nghiệp. MDB. Bank. Commercial One. triển Việt Nam. Vietcombank/VCB. Mekong Development. trách nhiệm hữu hạn một. Ngân hàng Đầu tư và Phát. TienPhongBank. of Vietnam. Vietnam Construction. thương Việt Nam. LVB. Joint Stock Commercial. Ngân hàng thương mại. Ngân hàng TMCP Công. Eximbank. Bank. Stock Commercial Bank. Ngân hàng TMCP Phát. PG bank. Bank. điện Liên Việt. thương Việt Nam. VietBank. Bank. Lien Viet Post Joint. Nam. 35. Vietnam Thuong Tin. Ngân hàng TMCP bưu. Ngân hàng TMCP Ngoại. BaoVietBank/BVB. CB. Liability Bank Vietnam Joint Stock Commercial Bank for. Vietinbank. Industry and Trade Joint Stock Commercial Bank for Investment and BIDV Development of Vietnam Vietnam Bank for. Agribank.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> và Phát triển Nông thôn. Agriculture and Rural. Việt Nam. Development. Ngân hàng TMCP Phát 38. triển Nhà Đồng bằng sông Cửu Long. 39. Australia And. ANZ Việt Nam. Newzealand Bank. Deutsche Bank Việt Nam. 41. Citibank Việt Nam Ngân Hàng TNHH Một Thành Viên HSBC Việt Nam. 43. 44. 45. 46. Mekong Delta. Ngân hàng TNHH MTV. 40. 42. Housing Bank Of. Deutsche Bank AG, Vietnam Citibank Việt Nam HSBC Private International Bank. Ngân hàng Standard. Standard Chartered Bank. Chartered. (Vietnam) Limited. Ngân Hàng TNHH MTV. Shinhan Vietnam Bank. Shinhan Việt Nam. Limited. Ngân hàng TNHH MTV. Hong Leong Bank. Hong Leong Việt Nam. Vietnam Limited. Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Campuchia. BIDC. MHB. ANZB. DB Citibank. HSBC. Standard Chartered. SHBVN. HLBVN. BIDC. Crédit Agricole 47. Crédit Agricole. Corporate And. Ca-CIB. Investment Bank 48. Ngân hàng Mizuho. 49. Tokyo-Mitsubishi UFJ. 50. Sumitomo Mitsui Bank. 51 52. Mizuho Bank The Bank of TokyoMitsubishi UFJ Sumitomo Mitsui Banking Corporation. Commonwealth Bank Việt Commonwealth Bank of Nam. Australia. NGÂN HÀNG TNHH. Indovina Bank. Mizuho HN MUFG. SMBC. CBA IVB.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> INDOVINA 53. 54. 55. Ngân hàng Liên doanh. Vietnam – Russia Joint. Việt – Nga. Venture Bank. Ngân hàng Liên doanh Shinhanvina. ShinhanVina Bank. Ngân hàng Liên doanh. Lao Viet Joint Venture. Lào Việt. Bank. VRB. Shinhanvina. LVB. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh cơ bản như: Tài liệu luyện 4 kỹ năng: Tài liệu luyện kỹ năng Tiếng Anh cơ bản Ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản: Ôn tập Ngữ pháp Tiếng Anh Kiểm tra trình độ Tiếng Anh online: Luyện thi Tiếng Anh trực tuyến.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×