Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (153.02 KB, 5 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>TNKQ TOÁN 10 Câu 1: Cho hàm số y = x + mx + n có đồ thị là parabol (P).Tìm m, n để parabol có đỉnh là S(1; 2) A. m = 2; n = 1 B. m = –2; n = 3 C. m = 2; n = –2 D. m = –2; n = –3 2. 2x 1 y x 7 2 Câu 2: Cho hàm số A. 3. x 1 x 1 . Biết f(x0) = 5 thì x0 không âm tương ứng là: C. 2 D. 1. B. 0. Câu 3: Điểm đồng qui của 3 đường thẳng y 3 x; y = x+1; y = 2 là : A. ( 1; –2) B. (1; 2) C. (–1; 2) D. ( –1; –2) 2 Câu 4: Cho hàm số y = 2x – 4x + 3 có đồ thị là parabol (P). Mệnh đề nào sau đây sai? A. (P) đi qua điểm M(–1; 9) B. (P) có đỉnh là S(1; 1) C. (P) có trục đối xứng là đường thẳng y = 1 D. (P) không có giao điểm với trục hoành Câu 5: Cho hai tập A = [ - 2 ; 1] và B (0 ; ) . Tập hợp A B là A.. 0 ; 1. 1 ; B. . . 2 ; 0 C. . 2 ; D. . . a 1 a; 2 ( ; 1) (1; ) Câu 6: Giá trị của a mà là a 3 a 1 B. C. a 3 hoặc a 1 A.. . D. a 3 hoặc a 1. 2. Câu 7: Cho parabol ( P ): y x mx 2m . Giá trị của m để tung độ của đỉnh ( P ) bằng 4 là : A. 3 B. 4 C. 5 D. 6. x 1 2. Câu 8: Tập xác định của hàm số y = x 4x 3 là : R. 2. B. Một kết quả khác. C. R\. D. R\. 5 B. (1;1) và ( 3 ;7). 5 C. (–1;1) và (– 3 ;7). 1;3. A. Câu 9: Giao điểm của parabol (P): y = –3x2 + x + 3 và đường thẳng (d): y = 3x – 2 có tọa độ là:. 5 A. (1;1) và (– 3 ;7). Câu 10: Cho hàm số f (x) =. 16 x 2 x 2 . Kết quả nào sau đây đúng:. 15 3. A. f(0) = 2 ; f(1) = 14 C. f(2) = 4 ; f( 3) . 5 D. (1;1) và (– 3 ;–7). B. f(3) = 0 ; f(–1) = 2 2. 7. D. f(–1) =. y f(x) x 1 Câu 11: Tập xác định của hàm số A. (1;3) B. [1;3). 15 ; f(0) = 8. 1 3 x là: C. (1;3]. D. [1;3]. x 1 (x 2) 2 x 2 (x 2). Câu 12: Cho hàm số y = . Giá trị của hàm số đã cho tại x = –1 là: A. –1 B. –3 C. 0 D. –2 2 Câu 13: Parabol (P): y = x – 4x + 3 có đỉnh là: A. I(–2 ; 1) B. I(2 ; – 1) C. I(2 ; 1) D. I(–2 ; –1) Câu 14: Tập xác định của hàm số y = 6 3x là : A. ( ;2) B. (–2; ; ) 3 Câu 15: Hàm số y = x + x + 1 là:. C. [–2; ). D. ( ;–2).
<span class='text_page_counter'>(2)</span> A. Hàm số không chẵn không lẻ B. Hàm số chẵn C. Hàm số lẻ D. Hàm số vừa chẵn, vừa lẻ Câu 16: Cho 2 tập hợp A = (2;5) và B = (3;7]. Tập hợp A B là: A. [3 ; 5] B. C. (5 ; 7) D. (3 ; 5). y f(x) Câu 17: Hàm số. . ; 1 \ 0. x2 1 x. 1 x có tập xác định là : ; 1 ; 1 \ 0 B. C.. D.. . A. Câu 18: Phương trình đường thẳng đi qua A(0; 2) và song song với đường thẳng y = x là:. ; 1. 1 x C. y = 2. A. y = x + 2 B. y = 2x + 2 D. y = 2x 2 Câu 19: Cho hàm số (P): y = ax + bx + c. Tìm a, b, c biết (P) qua 3 điểm A(–1;0), B(0;1), C(1; 0). A. a = 1; b = –2; c = 1 B. a = 1; b = 2; c = 1 C. a = –1; b = 0; c = 1 D. a = 1; b = 0; c = –1 Câu 20: Hàm số y = (- 2 + m )x + 3m đồng biến khi : A. m < 2 B. m = 2 C. m > 0 Câu 1. TXĐ của hàm số y = -2x +3 là:. R \ 0. A.. 2 x 1 x 1 là: Câu 2. TXĐ của hàm số 3x 3 y 2 x là: Câu 3. TXĐ của hàm số x 1 y 4 x là: Câu 4. TXĐ của hàm số y. Câu 5. TXĐ của hàm số y x 1 là:. B. R. C. ( ; 0). D. m > 2. D. (0; ). R \ 1. A. R. B. (1; ). A. R. B.. A. R. B. ( ;0). C.. R \ 0. D. (0; ). R \ 1. C.. 1; . D.. A. (1; ). B.. R \ 2. C.. D. ( ; 0). C. (2; ). D. ( ; 2). ;1. 2 2 2 2 ; ; ; ; 3 3 D. 3 Câu 6. TXĐ của hàm số y 2 3x là: A. B. C. 3 1;5 1;5 1;5 Câu 7. TXĐ của hàm số y x 1 5 x là: A. (1;5) B. C. D. Câu 8. TXĐ của hàm số y = x 5 4 2 x là: A. B. [–5 ; 2] C. R D. ( ; 5] [2 ; ) 1 1 1 1 1 ; R \ y ; ; 5 D. 5 x 1 là: B. 5 C. 5 Câu 9. TXĐ của A. 5 2x y R \ 2 ; 2 2 x là: Câu 10. TXĐ của hàm số A. B. C. (2; ) D. ( ; 2) Câu 11. TXĐ của. y 2 x . 2 x x là:. y f ( x ) x 1 Câu 12. TXĐ của. A.. ; 2 \ 0. 1 3 x là:. B.. A. (1;3). B. [1;3]. 1 x 2 Câu 13. TXĐ của : y = x 2 là:. A. (2; ). B.. x 1 Câu 14. TXĐ của hàm số y = x x 3 là:. A. . 2. 3 x 1 Câu 15. TXĐ của y = x Câu 16. TXĐ của. y= √. 2 x +1 x−3. R \ 0. 2; . C.. 2; . D.. ; 2. C. (1;3]. D. [1;3). R \ 2. C. ( ; 2). D.. B. R. C. R\ {1 }. D. R\ {0 }. là: A. R\{0}. B. R\[0;3]. C. R\{0;3}. D. R. 1 ; A. 2. 1 2 ; B.. ¿ ¿ ¿ {3 C. ¿. ,x<0 ,x>0. là:. D.. R \ 3.
<span class='text_page_counter'>(3)</span> y. x2 2 x 2 1 là :. Câu 17. TXĐ của hàm số: Câu 18. Hàm số nào sau đây đồng biến trên R?. A. R. B. R \ {– 1, 1}. C. R \ {1}. D. R \ {–1}. B. y 3 x C. y 2 x D. y 3 x 1 1 Câu 19. Cho hai đường thẳng (d1): y = 2 x + 100 và (d2): y = – 2 x + 100 . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. y x 4. A. d1 và d2 trùng nhau. B. d1 và d2 cắt nhau. C. d1 và d2 song song với nhau. D. d1 và d2 vuông góc. Câu 20. Trong các hàm số sau đây: y = |2x|; y = 2x2 + 4x; y = –3x4 + 2x2 có bao nhiêu hàm số chẵn? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 21. Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ ? x x x 1 x 2 A. y = 2 B. y = 2 +1 C. y = D. y = 2 + 2 Câu 22. Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số lẻ? 1 3 3 3 A. y = x – x B. y = x + 1 C. y = x + x D. y = x 2 4 Câu 23. Trong các hàm số sau đây: y = |2x|; y = 2x - 4x; y = –3x + 2x có bao nhiêu hàm số chẵn? A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 24. Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn : 2 A. y 4 x 2 x. B.. y x 1 x 1. x 2 1 x 1 Câu 25. Cho hàm số y = f(x) = . C.. y x 1. 2. D.. y x2 x 2. ( x 2) ( x 2). . Trong 5 điểm M (0;-1), N( -2;3), E(1;2), F( 3;8), K( -3;8 ), có bao nhiêu điểm thuộc đồ thị của hàm số f(x) ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4. (x 2) x 1 2 x 2 (x 2) . Giá trị của hàm số đã cho tại x = -1 là: Câu 26. Cho hàm số y = A. -3. B. -2. C. -1. D. 0. 2. Câu 27. Cho f(x)= A. 2. ( x 2) x 1 2 x 8 x 17 ( x 2) B.3. . Hỏi có bao nhiêu điểm thuộc đồ thị f(x) có tung độ bằng 2 ? C.1. D. 4. 2 Câu 28. Đồ thị hàm số y m x m 1 tạo hệ trục tam giác cân khi m bằng:. A. 1. B. 1. C. 1. D. 0. 25 Câu 29. Đồ thị hàm số y x 2m 1 tạo hệ trục tam giác có diện tích bằng 2 . Khi đó m bằng: A. 2 B. 2;3 C. 2;3 D. 2; 4 Câu 30: Cho hình bình hành ABCD, M là điểm tùy ý, tìm khẳng địnhđúng: . . . . . A. MB MC MD MA. . C. MC CB MD DB. MB MC MD B. MA . D. MA MC MB MD Câu 31: Cho hình bình hành ABCD, M là trung điểm AB, DM cắt AC tại I; câu nào sau đây đúng:. . 1 3 1 2 AI AC AI AC AI AC AI AC 4 4 3 3 A. B. C. D. Câu 32: Cho ABC có trung tuyến AM, tìm khẳng định đúng: 1 1 1 AM ( AB AC ) AM ( AB AC ) AM ( AB AC ) 2 2 2 A. AM AB 2 BM B. C. D. Câu 34:Với 3 điểm A, B, C tùy ý; đẳng thức nào sau đây sai: CA BA BC BC BA CA AB BC CA A. B. C. Câu 37:Cho tam giác đều cạnh a, mệnh đề nào sau đây đúng:. D. BC AC BA.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> . AC BC AB a A. AB cùng hướng với BC B. C. Câu 39:Cho ABC, nếu điểm M thỏa mãn MA MB MC 0 thì ta có:. . . A. ABMC là hình bình hành C. M là trung điểm BC. . D. AC a. B. ABCM là hình bình hành D. M là trung điểm AB. . Câu 40:Cho hình chữ nhật ABCD có 2 cạnh AB = a, BC = 2a; khi đó. AB 2 AD. bằng:. A. a 17 B. 5a C. 3a D. 2 2a Câu 41: Cho hình thang ABCD có 2 đáy là AB = a và CD = 2a; gọi M, N lần lượt là trung điểm của AD và BC; khi đó. . MA MC MN. a A. 2 . bằng:. Câu 44: Điểm P được xác định:. 3a B. 2. C. 2a. MN 4 PN . Điểm P được xác định đúng trong hình vẽ nào sau đây:. H1. H2. H3. H4. A. H4. D. 3a. B. H 3. C. H1. D. H2. Câu 45: Tập xác định của hàm số y 4 2 x 6 x là: A.. B. 2;6. y. Câu 46:. Hàm số. C. ;2. x x. x 1 , điểm nào thuộc đồ thị:. A. M 2;1. D. 6; B. M 1;1. C. M 2;0 . D. M 0; 1. Câu 47: Với giá trị nào của m thì hàm số y m 2 x 5m đồng biến trên R: A.. m2. B. m 2. C. m 2. D. m 2. Câu 48: Xác định m để 3 đường thẳng y 2 x 1 , y 8 x và y 3 2m x 10 đồng quy:. A. m 1. B.. m. 1 2. 2. Câu 49:. Parabol y 4 x 2 x có đỉnh là:. C. m 1 A. I 1;1. D.. B. I 2;0. m . 3 2. C. I 1;1. D. I 1;2. 2 Câu 50: Cho (P): y x 4 x 3 . Tìm câu đúng:. A. C.. y đồng biến trên ;4 . B. y nghịch biến trên ;4 . y đồng biến trên ;2 . D. y nghịch biến trên ;2 . Câu 51: Với giá trị nào của m thì hàm số y 2 m x 5m đồng biến trên R: A.. m2. B. m 2. C. m 2. D. m 2. Câu 52: Xác định m để 3 đường thẳng y 2 x 1 , y 8 x và y 3 2m x 2 đồng quy:. A. m 1. B.. m. 1 2. 2. Câu 53:. Parabol y 2 x x có đỉnh là:A. I 1;1. C. m 1 B. I 2;0 . D. C. I 1;1. 2 Câu 54: Cho (P): y x 2 x 3 . Tìm câu đúng:. A.. y đồng biến trên ;1. B. y nghịch biến trên ;1. m . 3 2. D. I 1;2.
<span class='text_page_counter'>(5)</span> y đồng biến trên ;2 C. Câu 55: Phát biểu nào sau đây là khẳng định đúng A. Hàm số y x. D. y nghịch biến trên ;2 . 2. 3 có giá trị nhỏ nhất bằng -3; 2 C. Hàm số y= 2 x 7 x 1 có đồ thị không cắt trục hoành;. B. Hàm số y=x+1 là hàm số lẻ;. D. Hàm số y=15 có đồ thị là đường thẳng song song trục tung.. y x 1 Câu 56: TXĐ của. Câu 57: TXĐ của. 1 x 3. 1 ; x 0 y x 1 x 2; x 0 . A.. A.. 1; \ 3. 2; . B.. 1; \ 3. B.. R \ 1. C.. C. R. 1; . D.. 3 B. y x 1. 3 C. y x x. D.. Câu 59: Hàm số nào sau đây tăng trên R:. y mx 9 A.. C. y 3x 2. B.. y m2 1 x 3. . . 1 1 y x5 2003 2002 D.. y. 1; . 2; \ 1. Câu 58: Trong các hàm số sau, hàm số nào không phải là hàm số lẻ: 3 A. y x x. D.. 1 x.
<span class='text_page_counter'>(6)</span>