Tải bản đầy đủ (.doc) (90 trang)

TÍNH TOÁN THIẾT kế ĐỘNG cơ ZIL 130

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.33 MB, 90 trang )

ÂÄƯ ẠN MÄN HC : KC& TTÂCÂT GVHD : pgsTS .Tráưn
Vàn Nam
LÅÌI NỌI ÂÁƯU

Sau khi âỉåüc hc 2 män chênh ca ngnh âäüng cå âäút
trong (Ngun l âäüng cå âäút trong, Kãút cáúu v tênh toạn
âäüng cå âäút trong ) cng mäüt säú män cå så khạc (sỉïc bãưn
váût liãûu, cå l thuút, váût liãûu hc, ), sinh viãn âỉåüc
giao lm âäư ạn män hc kãút cáúu v tênh toạn âäüng cå
âäút trong. Âáy l mäüt pháưn quan trng trong näüi dung hc
táûp ca sinh viãn, nhàòm tảo âiãưu kiãûn cho sinh viãn täøng
håüp, váûn dủng cạc kiãún thỉïc â hc âãø gii quút mäüt
váún âãư củ thãø ca ngnh.
Trong âäư ạn ny, em âỉåüc giao nhiãûm vủ tênh toạn v
thiãút kãú Hãû Thäúng Phäúi Khê ca âäüng cå IFA . Âáy l mäüt
nhọm chi tiãút chênh, khäng thãø thiãúu trong âäüng cå âäút
trong. Nọ dng âãø nảp khê bãn ngoi vo bưng chạy v
ho träün våïi nhiãn liãûu phun vo åí cúi kç nẹn âãø thỉûc
hiãûn quạ trçnh chạy sinh cäng .
Trong quạ trçnh thỉûc hiãûn âäư ạn, em â cäú gàõng tçm
ti, nghiãn cỉïu cạc ti liãûu, lm viãûc mäüt cạch nghiãm tục
våïi mong mún hon thnh âäư ạn täút nháút. Tuy nhiãn, vç
bn thán cn êt kinh nghiãûm cho nãn viãûc hon thnh âäư ạn
láưn ny khäng thãø khäng cọ thiãúu sọt.
Cúi cng, em xin by t lng biãút ån sáu sàõc âãún cạc
tháưy, cä â táûn tçnh truưn âảt lải nhỉỵng kiãún thỉïc qu
bạu cho em. Âàûc biãût, em xin gåíi låìi cm ån âãún tháưy Tráưn
Thanh Hi Tng â quan tám cung cáúp cạc ti liãûu vãư IFA ,
v sỉû nhiãût tçnh hỉåïng dáùn ca tháưy Tráưn Vàn Nam
trong quạ trçnh lm âäư ạn. Em vä cng mong mún nháûn
âỉåüc sỉû xem xẹt v chè dáùn ca tháưy.



Sinh viãn


Âà
ûng Hỉỵu Thnh
SVTH : Âàûng Hỉỵu Thnh TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA Â
NÀƠNG
lÅÏP : 02C4
Trang 1
ÂÄƯ ẠN MÄN HC : KC& TTÂCÂT GVHD : pgsTS .Tráưn
Vàn Nam
Bng Säú liãûu ca âäüng cå
TÃN THÄNG SÄÚ K HIÃÛU
THỈÏ
NGUN
GIẠ TRË
Cäng sút cọ êch Ne Kw 54
T säú nẹn
ε
16.5
Säú vng quay n
vng/phụ
t
1600
Âỉåìng kênh xilanh D mm 120
Hnh trçnh piston S mm 140
Säú xilanh
i
τ

α
1
α
2
α
3
α
4
4
Säú k 4
Gọc måí såïm xupạp
nảp
âäü 10
Gọc âọng mün
xupạp nảp
âäü 46
Gọc måí såïm xupạp
thi
âäü 56
Gọc âọng mün
xupạp thi
âäü 10
Loải bưn chạy
Ngàn
cạch
Kiãøu xupạp
Sút tiãu hao nhiãn
liãûu
ge g/Kw.h
Bng thäng säú

chon ca âäüng cå
TÃN THÄNG SÄÚ K HIÃÛU THỈÏ NGUN GIẠ TRË
p sút khê nảp P
k
MN/m
2
0.1
<=0.1
Nhiãût âäü khê nảp T
k
K 287
Hãû säú dỉ lỉåüng
khäng khê
α
1.5
1.5 - 1.9
p sút cúi k
nảp
P
a
MN/m
2
0.09
(0.8-0.9)Pk
p sút khê sọt Pr MN/m
2
0.107
0.104-0.118
Nhiãût âäü khê sọt T
r

k 700 700 - 900
Âäü sáúy nọng khê K 20 20 - 40
SVTH : Âàûng Hỉỵu Thnh TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA Â
NÀƠNG
lÅÏP : 02C4
Trang 2
T

ÂÄƯ ẠN MÄN HC : KC& TTÂCÂT GVHD : pgsTS .Tráưn
Vàn Nam
nảp måïi
Chè säú gin nåí
âoản nhiãût
ca khê sọt
m 1.45 1.45 - 1.5
Hãû säú låüi dủng
nhiãût tải z
ξ
Z
0.85
0.65 - 0.85
Hãû säú låüi dủng
nhiãût tải b
ξ
b
λ
λ
1
0.9
0.8 - 0.9

T säú tàng ạp 1.604
1.5 - 1.8
Hã säú nảp thãm 1.04
1.02 - 1.07
Hãû säú quẹt bưng
chạy
λ
2
0.95 0.92 - 0.97
Hãû säú hiãûu âênh
t nhiãût
λ
t
1.1 1.11
Hãû säú âiãưn âáưy
âäư thë
ϕ
d
0.97 0.92 - 0.97
1.PHỈÅNG PHẠP XÁY DỈÛNG CẠC ÂÄƯ THË TRONG BN
V ÂÄƯ THË
ÂÄÜNG HC V ÂÄÜNG LỈÛC HC.
1.1.XÁY DỈÛNG ÂÄƯ THË CÄNG.
1.1.1. Xáy dỉûng âỉåìng cong ạp sút trãn âỉåìng nẹn.
Ta cọ: phỉång trçnh âỉåìng nẹn âa biãún: p.V
n1
= conts, do
âọ nãúu gi x l âiãøm báút k trãn âỉåìng nẹn thç [1]:

11


n
nxnx
n
cc
VpVp =
Tỉì âọ rụt ra :

1
1
.
n
c
nx
cnx
V
V
pp








=
Âàût:
c
nx

V
V
i =
Khi âọ, ạp sút tải âiãøm báút k x:

1
n
c
nx
i
p
p =
[MN/m
2
]
(1.1)
ÅÍ âáy:
1
.
n
ac
pp
ε
=
- ạp sút cúi quạ trçnh nẹn.
Trong âọ:
p
a
- ạp sút âáưu quạ trçnh nẹn.
- Âäüng cå khäng tàng ạp: p

a
= (0,8 ÷ 0,9)p
k

SVTH : Âàûng Hỉỵu Thnh TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA Â
NÀƠNG
lÅÏP : 02C4
Trang 3
ÂÄƯ ẠN MÄN HC : KC& TTÂCÂT GVHD : pgsTS .Tráưn
Vàn Nam
Chn: p
a
= 0,9p
k
Trong âọ:
p
k
- ạp sút trỉåïc xụpạp nảp
Chn p
k
= p
0
= 0,1[MN/m
2
]
Váûy:
09,01,0.9,0 ==
a
p
[MN/m

2
]
ε- t säú nẹn, ε=16.5 (Theo [1] trang 138, âáy l âäüng cå
Diezel bưng
chạy phán cạch )
n
1
- chè säú nẹn âa biãún trung bçnh.
- Âäüng cå Diesel bưng chạy ngàn cạch: n
1
= (1,34÷1,38).
Chn n
1
= 1,37.
⇒ p
c
= 0,09.16.5
1,37
= 4,1898 [MN/m
2
].
1.1.2. Xáy dỉûng âỉåìng cong ạp sút trãn âỉåìng gin nåí.
Phỉång trçnh ca âỉåìng gin nåí âa biãún l [1]:
constVp
n
=
2
.
, do âọ nãúu gi x l âiãøm báút k trãn âỉåìng gin
nåí thç:


22

n
gnxgnx
n
zz
VpVp =
Tỉì âọ rụt ra:
2
1
.
n
z
gnx
zgnx
V
V
pp








=
ÅÍ âáy:
p

z
- ạp sút cỉûc âải, p
z
= 7.0 [MN/m
2
].
V
z
= ρ.V
c
Trong âọ:
ρ- t säú gin nåí såïm, ρ = (1,2÷1,7).
Chn ρ = 1,55.
n
2
- chè säú gin nåí âa biãún.
- Âäúi våïi âäüng cå Diesel: n
2
= (1,15÷1,28).
Chn n
2
= 1,27
Ta âàût:
i
V
V
c
gnx
=
Suy ra:

2
2
.
n
n
zgnx
i
pp
ρ
=
[MN/m
2
]
(1.2)
1.1.3. Láûp bng tênh :
Tỉì cäng thỉïc (1.1) v (1.2), kãút håüp våïi viãûc chn cạc
thãø têchV
nx
v V
gnx
, ta tçm âỉåüc cạc giạ trë ạp sút p
nx
, p
gnx
.
Viãûc tênh cạc giạ trë p
nx
, p
gnx
âỉåüc thỉûc hiãûn trong bng

sau:
SVTH : Âàûng Hỉỵu Thnh TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA Â
NÀƠNG
lÅÏP : 02C4
Trang 4
ệ AẽN MN HOĩC : KC& TTCT GVHD : pgsTS .Trỏửn
Vn Nam
Baớng 1.1. Caùc õióứm aùp suỏỳt trón õổồỡng neùn vaỡ õổồỡng giaợn
nồớ

Baớng 1.1.
V
x
i
ổồỡng neùn ổồỡng giaợn nồớ
i
n1
1/i
n1
p
c
.(1/i
n1
) i
n2
1/i
n2
p
z
.

n2
.
(1/i
n2
)
Vc 1 1 1
4.189821
421.00000
1.0000
0
12.212913
94
1.5Vc 1.5
1.742789
9
0.5737
9
2.404088
711.67354
0.5975
4
7.2976561
7
2Vc 2
2.584705
7
0.3868
9
1.621005
242.41162

0.4146
6
5.0642041
2
2.5Vc 2.5
3.508955
1
0.2849
9
1.194036
773.20172
0.3123
3
3.8144812
61
3Vc 3
4.504598
8 0.222
0.930120
884.03593
0.2477
7
3.0260444
5
3.5Vc 3.5
5.563821
9
0.1797
3
0.753047

364.90870
0.2037
2
2.4880143
47
4Vc 4
6.680703
4
0.1496
8
0.627152
745.81589
0.1719
4
2.0999217
3
4.5Vc 4.5 7.850569
2
0.1273
8
0.533696
526.75429
0.1480
5
1.8081706
03
5Vc 5
9.069616
1
0.1102

6
0.461962
387.72133
0.1295
1
1.5817119
33
5.5Vc 5.5
10.33467
6
0.0967
6
0.405413
898.71486
0.1147
5
1.4013889
25
6Vc 6
11.64306
2
0.0858
9
0.359855
639.73312
0.1027
4
1.2547789
05
6.5Vc 6.5

12.99245
7
0.0769
7
0.322481
06
10.7745
7
0.0928
1
1.1334942
82
7Vc 7
14.38084
2
0.0695
4
0.291347
43
11.8379
0
0.0844
7
1.0316794
64
7.5Vc 7.5
15.80643
5
0.0632
7

0.265070
61
12.9219
4
0.0773
9
0.9451298
77
8Vc 8
17.26765
2
0.0579
1
0.242639
91
14.0256
9
0.0713
0
0.8707530
68
8.5Vc 8.5
18.76307
1 0.0533
0.223301
47
15.1482
4
0.0660
1

0.8062268
57
SVTH : ỷng Hổợu Thaỡnh TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA Aè
NễNG
lẽP : 02C4
Trang 5
ệ AẽN MN HOĩC : KC& TTCT GVHD : pgsTS .Trỏửn
Vn Nam
V
x
i
ổồỡng neùn ổồỡng giaợn nồớ
i
n1
1/i
n1
p
c
.(1/i
n1
) i
n2
1/i
n2
p
z
.
n2
.
(1/i

n2
)
9Vc 9
20.29141
1
0.0492
8
0.206482
51
16.2887
6
0.0613
9
0.7497756
12
9.5Vc 9.5
21.85150
4
0.0457
6
0.191740
64
17.4465
3
0.0573
2
0.7000197
9
10Vc 10
23.44228

8
0.0426
6
0.178729
2
18.6208
7
0.0537
0
0.6558723
11
10.5V
c 10.5
25.06278
6 0.0399
0.167173
01
19.8111
8
0.0504
8
0.6164656
56
11Vc 11
26.71209
7
0.0374
4
0.156851
09

21.0169
0
0.0475
8
0.5810996
13
11.5V
c 11.5
28.38938
9
0.0352
2
0.147584
07
22.2375
2
0.0449
7
0.5492031
75
12Vc 12
30.09388
8
0.0332
3
0.139224
99
23.4725
5
0.0426

0
0.5203063
36
12.5V
c 12.5
31.82487
6
0.0314
2
0.131652
4
24.7215
5
0.0404
5
0.4940189
18
13 13
33.58167
8
0.0297
8
0.124765
1
25.9841
2
0.0384
9
0.4700144
82

13.5 13.5
35.36366
5
0.0282
8
0.118478
15
27.2598
8
0.0366
8
0.4480179
46
14 14
37.17024
4 0.0269
0.112719
77
28.5484
5
0.0350
3
0.4277959
72
14.5 14.5
39.00085
8
0.0256
4
0.107428

95
29.8495
2
0.0335
0
0.4091494
14
15 15
40.85498
2
0.0244
8
0.102553
5
31.1627
6
0.0320
9
0.3919073
4
15.5 15.5
42.73211
9 0.0234
0.098048
53
32.4878
7
0.0307
8
0.3759222

57
16 16
44.63179
7
0.0224
1
0.093875
26
33.8245
8
0.0295
6
0.3610662
69
16.5 16.5
46.55357
1
0.0214
8 0.09
35.1726
1
0.0284
3
0.3472279
59
1.1.4.Xaùc õởnh caùc õióứm õỷc bióỷt vaỡ hióỷu chốnh õọử thở cọng.
SVTH : ỷng Hổợu Thaỡnh TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA Aè
NễNG
lẽP : 02C4
Trang 6

ÂÄƯ ẠN MÄN HC : KC& TTÂCÂT GVHD : pgsTS .Tráưn
Vàn Nam
V hãû trủc ta âäü (V, p) våïi cạc t lãû xêch: µ
v
=
10,244.10
-3
[lêt/mm]
µ
p
= 0,03
[MN/m
2
.mm].
Xạc âënh cạc âiãøm âàûc biãût:
-Âiãøm r (V
c
,p
r
)
ÅÍ âáy:
V
c
- thãø têch bưng chạy:

1−
=
ε
h
c

V
V
(1.3)
Trong âọ:
V
h
- thãø têch cäng tạc:

1583363140.
4
120.
.
4
.
22
===
ππ
S
D
V
h
[mm
3
]
V
h
= 1,583363
[l]
Khi âọ:
0,1021

15.16
1,5833
=

=
c
V
[l]
p
r
- ạp sút khê sọt, phủ thüc vo loải âäüng cå
Täúc âäü trung bçnh ca piston:

5.7
30
1600.140,0
30
.
===
nS
C
M
[m/s]
Nhỉ váûy âäüng cå âang kho sạt l âäüng cå täúc âäü
cao, do âọ ạp sút khê sọt p
r
âỉåüc xạc âënh [1]:
p
r
= (1,05÷1,1).p

0

Trong âọ: p
0
- ạp sút khê tråìi
Vç âäüng cå khäng tàng ạp, cọ làõp bçnh tiãu ám
trãn âỉåìng thi nãn thay p
0
åí trãn bàòng ạp sút trãn âỉåìng
thi p
th
,våïi [1]: p
th
=(1,02÷1,04).p
0
Chn: p
th
= 1,04p
0
v p
r
= 1,029p
th
Váûy: P
r
= 1,029.p
th
= 1,029.1,04.p
0
=

1,029.1,04.0,1
=
0,107[MN/m
2
].
Váûy: r (0,1021 [l]; 0,107 [MN/m
2
])
- Âiãøm a (V
a
,p
a
)
Trong âọ : V
a
=ε. V
c
= 16,5. 0,1021 = 1,685 [l].
⇒ a (1,685[l];0,09[MN/m
2
])
- Âiãøm b (V
b
, p
b
)
SVTH : Âàûng Hỉỵu Thnh TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA Â
NÀƠNG
lÅÏP : 02C4
Trang 7

ÂÄƯ ẠN MÄN HC : KC& TTÂCÂT GVHD : pgsTS .Tráưn
Vàn Nam
ÅÍ âáy:
p
b
- ạp sút cúi quạ trçnh gin nåí. p
b
2
n
z
P
δ
=
;
δ =
ρ
ε
⇒ p
b
=
2
n
z
p









ρ
ε
=
27,.1
55.1
5.16
7






p
b
= 0.3472[MN/m
2
]
⇒ b (1,685 [l]; 0.3472 [MN/m
2
]).
- Âiãøm c (V
c
, p
c
)
⇒ c (0,1021[l]; 4,1898 [MN/m
2

]).
- Âiãøm y (V
c
, p
z
)
⇒ y (0,1021 [l];7 [MN/m
2
])
- Âiãøm z (V
z
, p
z
)
Våïi V
z
= ρ.V
c
= 1,55. 0,1021= 0.1583 [l].
⇒ z (0.1583 [l];7 [MN/m
2
])
Näúi cạc âiãøm trung gian ca âỉåìng nẹn v âỉåìng
gin nåí våïi cạc âiãøm âàûc biãût, s âỉåüc âäư thë cäng l
thuút.
Dng âäư thë Brick xạc âënh cạc âiãøm :
- Phun såïm c’.
- Måí såïm (b’), âọng mün (r’’) xupạp thi.
- Måí såïm (r’), âọng mün (a’’) xupạp nảp.
Hiãûu chènh âäư thë cäng :

Âäüng cå Diesel láúy ạp sút cỉûc âải bàòng p
z
.
Xạc âënh cạc âiãøm trung gian:
- Trãn âoản cy láúy âiãøm c’’ våïi c’’c = 1/3 cy.
- Trãn âoản yz láúy âiãøm z’’ våïi yz’’ = 1/2 yz.
- Trãn âoản ba láúy âiãøm b’’ våïi bb’’ = 1/2 ba.
Näúi cạc âiãøm c’c’’z’’ v âỉåìng gin nåí thnh âỉåìng
cong liãn tủc tải ÂCT v ÂCD v tiãúp xục våïi âỉåìng thi, ta
s nháûn âỉåüc âäư thë cäng â hiãûu chènh.
SVTH : Âàûng Hỉỵu Thnh TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA Â
NÀƠNG
lÅÏP : 02C4
Trang 8
ệ AẽN MN HOĩC : KC& TTCT GVHD : pgsTS .Trỏửn
Vn Nam

ệ THậ BRICK
C
4
C''
à
v
= 0.01025[lit/mm]

ệ THậ CNG
à
p
= 0.03[MN/m
2

.mm]
a
4
4
4

3
8

2
2

8

2
6
7
4
Z''
3
12
5
6
8
7
10
9
11
P
1

0
o o'
16
14
13
15
17
18
2'
r'
P
0
0
r''
A
1 32
r
4'
F
21
3'
654 87
E
10 141312
V
43
D
b''
a'
171615

B
a
b'
b

-Pj(s)
2
C*
1'
Vc
Hỗnh :1.1 ọử Thở cọng
1.2.XY DặNG ệ THậ CHUYỉN Vậ PISTON BềNG PHặNG
PHAẽP ệ THậ BRICK.
SVTH : ỷng Hổợu Thaỡnh TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA Aè
NễNG
lẽP : 02C4
Trang 9
R.
λ/2
O'
ÂCD
D
x
S=2R
ÂCT
α
O
α
C
A

B
R
180
α
M
0
X=f(
α)
x
S=2R
(S=Xmax)
90
α
ÂÄƯ ẠN MÄN HC : KC& TTÂCÂT GVHD : pgsTS .Tráưn
Vàn Nam
V vng trn tám O, bạn kênh R = S/2 = 140/2 = 70 [mm].
Chn t lãû xêch: µ
s
= 0,875 [mm/mm].
Giạ trë biãøu diãùn ca R l :

80
875,0
70
===
S
R
R
µ
[mm].

Tỉì O láúy âoản OO’ dëch vãư phêa âiãøm chãút dỉåïi mäüt
âoản :

2
.
'
λ
R
OO =
ÅÍ âáy:
λ- thäng säú kãút cáúu; λ = 0,3.

12
2
3,0.70
2
.
' ===
λ
R
OO
[mm].
Giạ trë biãøu diãùn l :

12
875,0.2
3,0.70
.2
.
' ===

S
R
OO
µ
λ
[mm].
Mún xạc âënh chuøn vë ca piston ỉïng våïi gọc
quay trủc khuu l α ta lm nhỉ sau: tỉì O’ k âoản O’M
song song våïi âỉåìng tám mạ khuu OB nhỉ hçnh 1.1. Hả MC
thàóng gọc våïi AD. Theo Brick âoản AC = x.
Tháût váûy, ta cọ thãø chỉïng minh âiãưu ny ráút dãù
dng.
Tỉì hçnh 1.1 ta cọ :
AC = AO - OC = AO - (CO’ - OO’) = R - MO’.Cosα + R.λ/2
Coi:

α
λ
Cos
R
RMO
.2
.
' +≈

Thay quan hãû trãn vo cäng thỉïc tênh AC, sau khi chènh
l ta cọ :
( )
( )
( ) ( )

xCosCosRCosCosRAC =






−+−=






−+−=
α
λ
αα
λ
α
21.
4
1.1.
2
1.
2
SVTH : Âàûng Hỉỵu Thnh TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA Â
NÀƠNG
lÅÏP : 02C4
Trang 10

ÂÄƯ ẠN MÄN HC : KC& TTÂCÂT GVHD : pgsTS .Tráưn
Vàn Nam


Hçnh 1.2. Âäư thë Brick
1.3.XÁY DỈÛNG ÂÄƯ THË VÁÛN TÄÚC.
T lãû xêch : µ
v
= ω.µ
s

ÅÍ âáy:
ω- täúc âäü gọc ca trủc khuu,
[ ]
srad
n
/55,167
30
1600.
30
.
===
ππ
ω

6077,146 0,875.
30
1600.
.
30

.
===
π
µ
π
µ
Sv
n
[mm/s.mm]
V nỉỵa vng trn tám O cọ bạn kênh R
1
:
R
1
= R.ω = 70.167,55= 11728,613 [mm/s].
Giạ trë biãøu diãùn ca R
1
l :
80
6077,146
11728,613
1
1
===
v
R
R
µ
[mm].
V vng trn tám O cọ bạn kênh R

2
:
292,1759
2
55,167.3,0.70
2

2
===
ωλ
R
R
[mm/s].ss
Giạ trë biãøu diãùn ca R
2
l:
12
6077,146
292,1759
2
2
===
v
R
R
µ
[mm].
Chia nỉỵa vng trn R
1
v vng trn R

2
thnh n pháưn
âạnh säú 1, 2, 3, , n v 1’, 2’, 3’, , n’ theo chiãưu nhỉ hçnh
1.2. (n = 8 ; α =45° )
Tỉì cạc âiãøm 0, 1, 2, 3, k cạc âỉåìng thàóng gọc våïi
AB k tỉì 0, 1’, 2’, 3’, tải cạc âiãøm O, a, b, c, Näúi O, a, b,
c, bàòng âỉåìng cong ta âỉåüc âỉåìng biãøu diãùn trë säú
váûn täúc
Cạc âoản thàóng a1, b2, c3, nàòm giỉỵa âỉåìng cong O, a, b,
c våïi nỉỵa âỉåìng trn R
1
biãøu diãùn trë säú ca váûn täúc åí
SVTH : Âàûng Hỉỵu Thnh TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA Â
NÀƠNG
lÅÏP : 02C4
Trang 11
ệ AẽN MN HOĩC : KC& TTCT GVHD : pgsTS .Trỏửn
Vn Nam
caùc goùc tổồng ổùng; õióửu õoù coù thóứ chổùng minh dóự
daỡng.
Tổỡ hỗnh1.3, ồớ mọỹt goùc bỏỳt kyỡ ta coù : bb = R
2
.sin2
vaỡ b2 = R
1
.sin.
Do õoù :







+=+=+=



2.
2
2.2''
12
SinSinRSinRSinRbbbV
a


V
S()

à

= 2
õọỹ/mm

à
v
= 0.2134
m/s.mm
ệTHậ CHUYỉN Vậ VN TC
0
2''

3''
4''
5''
6''
7''
8''
1'
2'
3'
4'
5'
6'
7'
8'
9'
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15

16
17
18
1''
180
160
140
120
100
80
60
40
20
0
9''
10''
11''
12''
13''
14''
15''
16''
17''
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 161718
S
V(
S
)
15
Vmax

18'
17'
16'
15'
14'
13'
12'
Hỗnh 1.3. ọử thở xaùc õởnh vỏỷn tọỳc cuớa piston vaỡ
chuyóứn vở S.
1.4.XY DặNG ệ THậ GIA TC THEO PHặNG PHAẽP TL.
Choỹn tyớ lóỷ xờch à
J
= 1,45.
2
= 1,45.235,5
2
= 80417,36
[mm/s
2
.mm].
SVTH : ỷng Hổợu Thaỡnh TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA Aè
NễNG
lẽP : 02C4
Trang 12
3'
1
Jmax
A
CT
F1

C
2
-3

R
2
3
E
4
F
1'
2'
S
CD
B
4'
F2
D
Jmin
J=f(s)
ệ AẽN MN HOĩC : KC& TTCT GVHD : pgsTS .Trỏửn
Vn Nam
Lỏỳy õoaỷn thúng AB = S = 2R = 140 (mm).
Giaù trở bióứu dióựn laỡ:
160
0,875
140
===
S
S

AB
à
[mm].
Tờnh j
max
, j
min
[2]:
+
( ) ( )
3,25546923,01.55,167.701
22
max
=+=+=

Rj
[mm/s
2
].
+
( ) ( )
5,13756033,01.55,167.701
22
min
===

Rj
[mm/s
2
].

Tổỡ A dổỷng õoaỷn thúng AC thóứ hióỷn j
max
.
Giaù trở bióứu dióựn cuớa j
max
laỡ:
5,62
80417,36
156,5026085
max
===
j
j
AC
à
[mm].
Tổỡ B dổỷng õoaỷn thúng BD thóứ hióỷn j
min
.
Giaù trở bióứu dióựn cuớa j
min
laỡ:
5,37
80417,36
093,3015651
min
=

==
j

j
BD
à
[mm]. Nọỳi CD cừt AB ồớ E.
Lỏỳy EF [2]:

093,30156515,235.5,72.25,0.3 3
22
===

REF
[mm/s
2
].
Giaù trở bióứu dióựn cuớa EF laỡ :

5,37
80417,36
093,3015651
===
j
EF
EF
à
[mm].
Nọỳi CF vaỡ DF. Phỏn caùc õoaỷn CF vaỡ DF thaỡnh caùc õoaỷn nhoớ
bũng nhau ghi caùc sọỳ 1, 2, 3, 4, vaỡ 1, 2, 3, 4, nhổ hỗnh
1.4.
Nọỳi 11, 22, 33, v.v ổồỡng bao cuớa caùc õoaỷn thúng
naỡy bióứu thở quan hóỷ cuớa haỡm sọỳ j=f(x). Dióỷn tờch F

1
= F
2
.
Hỗnh 1.4. ọử thở Tọló.
1.5. XY DặNG ệ THậ LặC QUAẽN TấNH P
j
, LặC KHấ THỉ
P
kh
, LặC TỉNG P
1
.
1.5.1. ọử thở lổỷc quaùn tờnh P
j
.
Caùch xỏy dổỷng hoaỡn toaỡn giọỳng õọử thở gia tọỳc, ta chố
thay caùc giaù trở J
max
, J
min
vaỡ
-3R
2
bũng caùc giaù trở P
max
, P
min
, -3R
2

.m.
SVTH : ỷng Hổợu Thaỡnh TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA Aè
NễNG
lẽP : 02C4
Trang 13
ÂÄƯ ẠN MÄN HC : KC& TTÂCÂT GVHD : pgsTS .Tráưn
Vàn Nam
ÅÍ âáy:
m- khäúi lỉåüng chuøn âäüng tënh tiãún ca cå cáúu
khuu trủc thanh truưn [2]:
m = m
np
+ m
1
.
Trong âọ:
m
1
- khäúi lỉåüng táûp trung tải âáưu nh thanh
truưn.
m
1
cọ thãø xạc âënh så bäü theo cäng thỉïc kinh
nghiãûm sau âáy [2]:
m
1
= (0,275÷0,35)m
tt

Chn m

1
= 0,316. m
tt
= 0,318.4,05 = 1,29 [kg].
m
np
- khäúi lỉåüng nhọm piston, m
np
= 2,93 [kg].
⇒ m = 2,93 + 1,29 = 4,22 [kg].
Lỉûc quạn tênh P
jmax
:

P
j
F
jm
P
max
max
.−
=
(1.4)
ÅÍ âáy:
F
P
- diãûn têch âènh piston.

11304

4
120.
4
.
22
===
ππ
D
F
P
[mm
2
].

8763,1
10.11304
10.156,5026085.22,4
6
9
max
−=

=


j
P
[MN/m
2
].

Lỉûc quạn tênh P
jmin
:

1258,1
10.11304
10.093,3015651.22,4
.
6
9
min
min
−=

=

=


P
j
F
jm
P
[MN/m
2
].
(1.5)
Tỉì A dỉûng âoản thàóng AC thãø hiãûn (-P
jmax

).
Giạ trë biãøu diãùn ca (-P
jmax
) l:
5,62
03,0
8763,1
max
===
P
j
P
AC
µ
[mm].
Tỉì B dỉûng âoản thàóng BD thãø hiãûn (-P
jmin
).
Giạ trë biãøu diãùn ca (-P
jmin
) l:
5,37
03256,0
1258,1
min
===
P
j
P
BD

µ
[mm].
Näúi CD càõt AB åí E.
Láúy EF [2]:

1258,1
10.11304
10.5,235.5,72.25,0.3.22,4 3.
6
922
−=−=

=


P
F
Rm
EF
ωλ
[MN/m
2
].
SVTH : Âàûng Hỉỵu Thnh TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA Â
NÀƠNG
lÅÏP : 02C4
Trang 14
ệ AẽN MN HOĩC : KC& TTCT GVHD : pgsTS .Trỏửn
Vn Nam
Giaù trở bióứu dióựn cuớa EF laỡ:


53,37
03,0
1258,1
===
P
EF
EF
à
[mm].
Nọỳi CF vaỡ DF. Phỏn caùc õoaỷn CF vaỡ DF thaỡnh caùc õoaỷn
nhoớ bũng nhau ghi caùc sọỳ 1, 2, 3, 4, vaỡ 1, 2, 3, 4, nhổ
hỗnh 1.4.
Nọỳi 11, 22, 33, v.v ổồỡng bao cuớa caùc õoaỷn thúng
naỡy bióứu thở quan hóỷ cuớa haỡm sọỳ -P
j
=f(s). Dióỷn tờch F
1
= F
2
.
SVTH : ỷng Hổợu Thaỡnh TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA Aè
NễNG
lẽP : 02C4
Trang 15
ÂÄƯ ẠN MÄN HC : KC& TTÂCÂT GVHD : pgsTS .Tráưn
Vàn Nam

µ
p

j
= 0,03
MN/m
2
.mm

-p
j(s)
A
E
F
4'
C
3'
F
1
2'
1'
SB
D
4321
F
2

p
j(s)
ÂÄƯTHË LỈÛC QUẠN TÊNH
Pjmax
Pjmin
Hçnh 1.5. Âäư thë lỉûc quạn tênh.

1.5.2. Âäư thë lỉûc khê thãø P
kh
Kãút håüp âäư thë Brick v âäư thë cäng nhỉ ta â v åí
trãn ta cọ cạch v nhỉ sau :
Tỉì cạc gọc 0, 10
0
, 20
0
, 30
0
, , 180
0
tỉång ỉïng våïi k
nảp ca âäüng cå
190
0
, 200
0
, 210
0
, , 360
0
tỉång ỉïng våïi k nẹn
ca âäüng cå
370
0
, 380
0
, 390
0

, , 540
0
tỉång ỉïng våïi k chạy - gin
nåí ca âäüng cå
550
0
, 560
0
, 570
0
, , 720
0
tỉång ỉïng våïi k thi ca
âäüng cå
trãn âäư thë Brick ta giọng cạc âoản thàóng song song våïi trủc
p ca âäư thë cäng s càõt âỉåìng biãøu diãùn âäư thë cäng
tỉång ỉïng cạc k nảp, nẹn, chạy - gin nåí, thi ca âäüng
cå v láưn lỉåüt âo cạc giạ trë âỉåüc tênh tỉì âiãøm càõt âọ
âãún âỉåìng thàóng song song våïi trủc V v cọ tung âäü bàòng
SVTH : Âàûng Hỉỵu Thnh TRỈÅÌNG ÂẢI HC BẠCH KHOA Â
NÀƠNG
lÅÏP : 02C4
Trang 16
ệ AẽN MN HOĩC : KC& TTCT GVHD : pgsTS .Trỏửn
Vn Nam
p
0
, ta õỷt sang bón phaới baớn veợ caùc giaù trở vổỡa õo ta seợ
õổồỹc caùc õióứm tổồng ổùng caùc goùc 0
0

, 10
0
, 20
0
, 30
0
, , 710
0
,
720
0
vaỡ lỏửn lổồỹt nọỳi caùc õióứm õoù ta seợ õổồỹc õọử thở lổỷc
khờ thóứ P
kh
cỏửn bióứu dióựn.
Ta coù õọử thở khai trióứn P
kt
, theo goùc quay truỷc khuyớu
à
p = 0.03[MN/m2.mm]
ệ THậ CNG
ệ THậ KHAI TRIỉN

Pkt
à
a
= 2[ọỹ/mm]
2
2


8

P
0
r
Z''
C'
C
C''
b
a
b''
V(l)
P(MN/m2)
o
o'
Vc
2
3
4 5 6 7 8 10 12 13 14 15 16 1710
7
-Pj(s)
B
A
E
F 1 2 3 4
4'
3'
2'
1'

D
0
C'
C''
P
Kt
à
kt
=
à
p
r''
6
4
2
ệ THậ BRICK
3
8

4
4


4
a'
b'
r'
a'
b'
à

v = 0.01025[lit/mm]
à
p = 0.03[MN/m2.mm]
10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Hỗnh :1.6 ọử thở khai trióứn lổỷc khờ thóứ theo Brick
1.5.3. ọử thở lổỷc taùc duỷng lón chọỳt piston P
1
.
Lổỷc taùc duỷng lón chọỳt piston laỡ hồỹp lổỷc cuớa lổỷc
quaùn tờnh vaỡ lổỷc khờ thóứ:
P
1

= P
kh
+ P
j
Tổỡ õọử thở lổỷc quaùn tờnh vaỡ lổỷc khờ thóứ õaợ veợ ồớ trón,
theo nguyón từc cọỹng õọử thở ta seợ õổồỹc õọử thở P
1
cỏửn
bióứu dióựn.
SVTH : ỷng Hổợu Thaỡnh TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA Aè
NễNG
lẽP : 02C4
Trang 17
Pkh
N
P1
Ptt
l
Pk
T
Ptt
P1
Ptt
N
Z
Ptt
O


+

ệ AẽN MN HOĩC : KC& TTCT GVHD : pgsTS .Trỏửn
Vn Nam
à
p = 0.03[MN/m2.mm]
ệ THậ CNG
ệ THậ KHAI TRIỉN

Pkt
à
a
= 2[ọỹ/mm]
2
2

8

P
0
r
Z''
C'
C
C''
b
a
b''
V(l)
P(MN/m2)
o
o'

Vc
2
3
4 5 6 7 8 10 12 13 14 15 16 1710
7
-Pj(s)
B
A
E
F 1 2 3 4
4'
3'
2'
1'
D
0
C'
C''
P
1
P
j
P
Kt
P
j
P
1
à
kt

=
à
p
j
=
à
p1
=
à
p
r''
6
4
2
ệ THậ BRICK
3
8

4
4


4
a'
b'
r'
a'
b'
à
v = 0.01025[lit/mm]

à
p = 0.03[MN/m2.mm]
10
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Hỗnh :1.7 ọử thở khai trióứn lổỷc P
1
1.6. XY DặNG ệ THậ LặC TIP TUYN T, LặC PHAẽP
TUYN Z, LặC NGANG N.
Caùc cọng thổùc õóứ tờnh toaùn T, Z, N õổồỹc chổùng minh
nhổ sau:
Hỗnh 1.8 Hóỷ lổỷc taùc duỷng trón cồ cỏỳu khuyớu truỷc thanh
truyóửn giao tỏm.
õỏy:

SVTH : ỷng Hổợu Thaỡnh TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA Aè
NễNG
lẽP : 02C4
Trang 18
ệ AẽN MN HOĩC : KC& TTCT GVHD : pgsTS .Trỏửn
Vn Nam
p
1
= p
kh
+ p
J
p
1
= P
1
/F
p
p
J
= P
J
/F
p
Phỏn p
1
thaỡnh hai thaỡnh phỏửn lổỷc:
Npp
tt



+=
1
Trong õoù: p
tt
-lổỷc taùc duỷng trón õổồỡng tỏm thanh
truyóửn.
N- lổỷc ngang taùc duỷng trón phổồng thúng
goùc vồùi õổồỡng tỏm xy lanh.
Tổỡ quan hóỷ lổồỹng giaùc ta coù thóứ xaùc õởnh õổồỹc trở
sọỳ cuớa p
tt
vaỡ N.


Cos
pp
tt
1
.
1
=
(1.6)


tgpN .
1
=
(1. Phỏn p
tt

thaỡnh hai phỏn lổỷc: lổỷc tióỳp tuyóỳn T vaỡ
lổỷc phaùp tuyóỳn Z (sau khi õaợ dồỡi xuọỳng tỏm chọỳt khuyớu )
ta cuợng coù thóứ xaùc õởnh trở sọỳ cuớa T vaỡ Z bũng caùc quan
hóỷ sau:

( )



Cos
Sin
pSinpT
tt
+
=+= .)(.
1
(1.8)
( )
( )



Cos
Cos
pCospZ
tt
+
=+=
1
(1.9)

Lỏỷp baớng tờnh T, N, Z tổồng ổùng vồùi caùc goùc quay truỷc
khuyớu = 0
0
, 10
0
, 20
0
, , 720
0
vaỡ = arcsin(.sin).
Choỹn tyớ lóỷ xờch à
T
= à
Z

N
=0,00306 [MN/m
2
.mm], à

= 2
[õọỹ/mm].
Sổớ duỷng caùc cọng thổùc (1.7), (1.8), (1.9), ta tờnh õổồỹc
caùc giaù trở T, Z, N ổùng vồùi caùc goùc .
Baớng 1.2. Giaù trở T, Z, N ổùng vồùi caùc goùc
Tyớ lóỷ xờch
T
=
Z
=

N
=
N
= 0,03 [MN/m
2
.mm].
(õọ
ỹ) P1(mm)
Sin(+)/Cos

T(mm
)
Cos(+)/Cos

Z(mm) tg
N(mm
)
0 -62.13 0.0000 0.0 1.0000 -62.13
0.000
0 0.0
10 -63.05 0.2164 -13.6 0.9773 -61.6
0.043
5 -2.7
20 -58.82 0.4227 -24.9 0.9103 -53.5
0.085
8 -5.0
SVTH : ỷng Hổợu Thaỡnh TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA Aè
NễNG
lẽP : 02C4
Trang 19

ệ AẽN MN HOĩC : KC& TTCT GVHD : pgsTS .Trỏửn
Vn Nam
(õọ
ỹ) P1(mm)
Sin(+)/Cos

T(mm
)
Cos(+)/Cos

Z(mm) tg
N(mm
)
30 -51.93 0.6091 -31.6 0.8030 -41.7
0.126
0 -6.5
40 -41.83 0.7675 -32.1 0.6614 -27.7
0.162
8 -6.8
50 -31.62 0.8915 -28.2 0.4933 -15.6
0.195
1 -6.2
60 -19.81 0.9769 -19.4 0.3079 -6.1
0.221
8 -4.4
70 -8.47 1.0224 -8.7 0.1149 -1.0
0.241
7 -2.0
80 1.93 1.0289 2.0 -0.0765 -0.1
0.254

0 0.5
90 11.34 1.0000 11.3 -0.2582 -2.9
0.258
2 2.9
100 19.53 0.9407 18.4 -0.4238 -8.3
0.254
0 5.0
110 25.99 0.8570 22.3 -0.5691 -14.8
0.241
7 6.3
120 30.67 0.7551 23.2 -0.6921 -21.2
0.221
8 6.8
130 33.39 0.6406 21.4 -0.7923 -26.5
0.195
1 6.5
140 35.07 0.5181 18.2 -0.8707 -30.5
0.162
8 5.7
150 36.16 0.3909 14.1 -0.9290 -33.6
0.126
0 4.6
160 36.71 0.2614 9.6 -0.9690 -35.6
0.085
8 3.2
170 37.06 0.1309 4.8 -0.9924 -36.8
0.043
5 1.6
180 37.45 0.0000 0.0 -1.0000 -37.4
0.000

0 0.0
190 37.47 -0.1309 -4.9 -0.9924 -37.2
-
0.043
5 -1.6
200 37.42 -0.2614 -9.8 -0.9690 -36.3
-
0.085
8 -3.2
210 36.76 -0.3909 -14.4 -0.9290 -34.2 - -4.6
SVTH : ỷng Hổợu Thaỡnh TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA Aè
NễNG
lẽP : 02C4
Trang 20
ệ AẽN MN HOĩC : KC& TTCT GVHD : pgsTS .Trỏửn
Vn Nam
(õọ
ỹ) P1(mm)
Sin(+)/Cos

T(mm
)
Cos(+)/Cos

Z(mm) tg
N(mm
)
0.126
0
220 35.91 -0.5181 -18.6 -0.8707 -31.3

-
0.162
8 -5.8
230 34.33 -0.6406 -22.0 -0.7923 -27.2
-
0.195
1 -6.7
240 31.7 -0.7551 -23.9 -0.6920 -21.9
-
0.221
8 -7.0
250 27.52 -0.8570 -23.6 -0.5691 -15.7
-
0.241
7 -6.7
260 21.77 -0.9407 -20.5 -0.4238 -9.2
-
0.254
0 -5.5
270 14.14 -1.0000 -14.1 -0.2582 -3.7
-
0.258
2 -3.7
280 5.81 -1.0289 -6.0 -0.0765 -0.4
-
0.254
0 -1.5
290 -1.26 -1.0224 1.3 0.1149 -0.1
-
0.241

7 0.3
300 -8.54 -0.9769 8.3 0.3080 -2.6
-
0.221
8 1.9
310 -14.3 -0.8915 12.7 0.4933 -7.1
-
0.195
1 2.8
320 -15.54 -0.7675 11.9 0.6614 -10.3
-
0.162
8 2.5
330 -5.41 -0.6091 3.3 0.8030 -4.3
-
0.126
0 0.7
340 34.07 -0.4226 -14.4 0.9103 31.0 - -2.9
SVTH : ỷng Hổợu Thaỡnh TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA Aè
NễNG
lẽP : 02C4
Trang 21
ệ AẽN MN HOĩC : KC& TTCT GVHD : pgsTS .Trỏửn
Vn Nam
(õọ
ỹ) P1(mm)
Sin(+)/Cos

T(mm
)

Cos(+)/Cos

Z(mm) tg
N(mm
)
0.085
8
350 70.01 -0.2164 -15.2 0.9773 68.4
-
0.043
4 -3.0
360 108.78 0.0000 0.0 1.0000 108.8
0.000
0 0.0
370 168.74 0.2165 36.5 0.9773 164.9
0.043
5 7.3
380 141.31 0.4227 59.7 0.9103 128.6
0.085
8 12.1
390 90.03 0.6091 54.8 0.8030 72.3
0.126
0 11.3
400 46.02 0.7675 35.3 0.6614 30.4
0.162
8 7.5
410 27.82 0.8915 24.8 0.4933 13.7
0.195
1 5.4
420 22.38 0.9769 21.9 0.3079 6.9

0.221
8 5.0
430 22.9 1.0224 23.4 0.1149 2.6
0.241
7 5.5
440 26.21 1.0289 27.0 -0.0765 -2.0
0.254
0 6.7
450 30.87 1.0000 30.9 -0.2582 -8.0
0.258
2 8.0
460 35.73 0.9407 33.6 -0.4238 -15.1
0.254
0 9.1
470 39.8 0.8570 34.1 -0.5691 -22.7
0.241
7 9.6
480 41.94 0.7551 31.7 -0.6921 -29.0
0.221
8 9.3
490 43.46 0.6406 27.8 -0.7923 -34.4
0.195
1 8.5
500 44.07 0.5181 22.8 -0.8707 -38.4
0.162
8 7.2
510 44.43 0.3909 17.4 -0.9290 -41.3
0.126
0 5.6
520 44.32 0.2614 11.6 -0.9690 -42.9

0.085
8 3.8
SVTH : ỷng Hổợu Thaỡnh TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA Aè
NễNG
lẽP : 02C4
Trang 22
ệ AẽN MN HOĩC : KC& TTCT GVHD : pgsTS .Trỏửn
Vn Nam
(õọ
ỹ) P1(mm)
Sin(+)/Cos

T(mm
)
Cos(+)/Cos

Z(mm) tg
N(mm
)
530 43.19 0.1308 5.7 -0.9924 -42.9
0.043
4 1.9
540 41.49 0.0000 0.0 -1.0000 -41.5
0.000
0 0.0
550 39.85 -0.1309 -5.2 -0.9924 -39.5
-
0.043
5 -1.7
560 38.26 -0.2614 -10.0 -0.9690 -37.1

-
0.085
8 -3.3
570 37.18 -0.3909 -14.5 -0.9290 -34.5
-
0.126
0 -4.7
580 36.29 -0.5181 -18.8 -0.8707 -31.6
-
0.162
8 -5.9
590 34.76 -0.6406 -22.3 -0.7922 -27.5
-
0.195
1 -6.8
600 31.9 -0.7552 -24.1 -0.6920 -22.1
-
0.221
8 -7.1
610 27.44 -0.8570 -23.5 -0.5691 -15.6
-
0.241
7 -6.6
620 21.12 -0.9407 -19.9 -0.4238 -9.0
-
0.254
0 -5.4
630 12.88 -1.0000 -12.9 -0.2582 -3.3
-
0.258

2 -3.3
640 3.56 -1.0289 -3.7 -0.0765 -0.3
-
0.254
0 -0.9
650 -6.69 -1.0224 6.8 0.1149 -0.8
-
0.241
7 1.6
660 -17.9 -0.9769 17.5 0.3080 -5.5 -
0.221
4.0
SVTH : ỷng Hổợu Thaỡnh TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA Aè
NễNG
lẽP : 02C4
Trang 23
ệ AẽN MN HOĩC : KC& TTCT GVHD : pgsTS .Trỏửn
Vn Nam
(õọ
ỹ) P1(mm)
Sin(+)/Cos

T(mm
)
Cos(+)/Cos

Z(mm) tg
N(mm
)
8

670 -29.57 -0.8915 26.4 0.4933 -14.6
-
0.195
1 5.8
680 -40.68 -0.7675 31.2 0.6614 -26.9
-
0.162
8 6.6
690 -49.69 -0.6091 30.3 0.8031 -39.9
-
0.126
0 6.3
700 -56.5 -0.4226 23.9 0.9104 -51.4
-
0.085
8 4.8
710 -60.67 -0.2164 13.1 0.9773 -59.3
-
0.043
4 2.6
720 -62.13 0.0000 0.0 1.0000 -62.13
0.000
0 0.0
Trón hóỷ toỹa õọỹ T-, Z-, N-, ta xaùc õởnh caùc trở sọỳ T, Z, N ồớ
caùc goùc õọỹ = 0
0
, =10
0
, = 20
0

, , = 720
0
. Trở sọỳ cuớa T,
Z, N nhổ õaợ lỏỷp Baớng 1.2 õổồỹc tờnh theo cọng thổùc õaợ
chổùng minh ồớ trón, ta seợ õổồỹc caùc õióứm 0, 1, 2, 3, , 72.
Duỡng õổồỡng cong nọỳi caùc õióứm ỏỳy laỷi, ta coù õọử thở lổỷc T,
Z, N cỏửn xỏy dổỷng.
SVTH : ỷng Hổợu Thaỡnh TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA Aè
NễNG
lẽP : 02C4
Trang 24
ệ AẽN MN HOĩC : KC& TTCT GVHD : pgsTS .Trỏửn
Vn Nam

ệ THậ T-Z-N

N
T
Z
à
a
= 2[ọỹ/mm]
Z
T
N


à
T
=

à
Z
=

à
N
=

à
p
=
0.03[MN/m
2
.mm]
40 2 6 8 10 12 14 16 18 20 22 24 26 28 30 32 34 36 38 40 42 44 46 48 50 52 54 56 58 60 62 64 66 68 70 72
Hỗnh :1.8 ọử thở T,Z,N
1.7.TấNH MMEN TỉNG T
Thổù tổỷ laỡm vióỷc cuớa õọỹng cồ : 1 - 3 -4 - 2.
- Goùc cọng taùc
0
180
4
4.180.180
===
i
ct


.
Ta tờnh T trong 1 chu k yỡ goùc cọng taùc

0
180
4
4.180.180
===
i
ct


+ Khi truỷc khuyớu cuớa xylanh thổù nhỏỳt nũm ồớ vở trờ
0
1
0=

.
Thỗ khuyớu truỷc cuớa xylanh thổù 2 nũm ồớ vở trờ
0
2
180=

.
Khuyớu truỷc cuớa xylanh thổù 3 nũm ồớ vở trờ
0
3
540=

.
SVTH : ỷng Hổợu Thaỡnh TRặèNG AI HOĩC BAẽCH KHOA Aè
NễNG
lẽP : 02C4

Trang 25

×