Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Đề cương ôn thi TOÁN học kỳ II lớp 11

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (247.18 KB, 8 trang )

 CNG ÔN TP HC KÌ II - NM HC 2010-2011 www.MATHVN.com
www.MATHVN.com
1


 CNG ÔN TP HC K II - NM HC 2010-2011
MÔN TOÁN - KHI 11

I. CP S CNG*
Bài 1. Cho cp s cng (u
n
) có u
1
=
2
9
- , công sai d =
2
1
.
a) Tính s hng th 12 ca CSC.
b) Tính tng ca 20 s hng đu tiên.
c) S 0 có phi là mt s hng ca CSC này hay không ?
d) Tìm n bit u
1
+ u
2
+ u
3
+ … + u
n


=
2
165

Bài 2. Cho dãy s (u
n
) có u
n
= 9 – 5n.
a) Chng minh dãy (u
n
) là mt CSC. Tìm u
1
và công sai d ?
b) Tính tng ca 30 s hng đu tiên ca CSC này.

Bài 3. Tìm a bit ba s: 193;73;5
22
aaa theo th t đó lp thành mt CSC.

Bài 4. Cho ba s dng a, b, c lp thành mt CSC. Chng minh:
cbbaca +
+
+
=
+
112

Bài 5. Tìm u
1

và công sai d ca CSC (u
n
) bit:
a)
î
í
ì
=
=+
14
02
4
51
S
uu
b)
î
í
ì
=
=-
75.
8
72
37
uu
uu
c)
î
í

ì
=++
=++
275
27
2
3
2
2
2
1
321
uuu
uuu

Bài 6. Cho CSC (u
n
). Chng minh: )(3
23 nnn
SSS -=
Bài 7: Tìm 3 s hng liên tip ca mt cp s cng bit tng ca chúng bng 21 và tng bình phng ca
chúng bng 155 .

II. CP S NHÂN*

Bài 1. Cho dãy s (u
n
) có u
n
= 2

2n+1
.
a) Chng minh (u
n
) là mt CSN, tìm u
1
và công bi q ?
b) Tính tng u
6
+ u
7
.
c) Tính tng ca 12 s hng đu tiên.

Bài 2. Cho dãy s (u
n
) xác đnh nh sau:
ï
î
ï
í
ì
³
+
=
==
-
+
)2(
3

2
5,4
1
1
21
n
uu
u
uu
nn
n

Xét dãy s (v
n
) xác đnh nh sau: v
n
= u
n+1
– u
n
.
a) Chng minh (v
n
) là mt CSN.
b) Tính u
8
.

Bài 3. Cho 4 s a, b, c, d theo th t đó lp thành mt CSN. Chng minh:
a)

2222
)()()()( dabdaccb -=-+-+- .
b) (a + b + c)(a – b + c) = a
2
+ b
2
+ c
2


Bài 4. Tìm u
1
và q ca CSN (u
n
) bit:

 CNG ÔN TP HC KÌ II - NM HC 2010-2011 www.MATHVN.com
www.MATHVN.com
2


a)
î
í
ì
=+-
=+-
20
10
653

542
uuu
uuu
b)
î
í
ì
=+++
=+++
85
15
2
4
2
3
2
2
2
1
4321
uuuu
uuuu


Bài 5. Cho 4 s a, b, c, d theo th t đó lp thành mt CSC và bn s a – 2, b – 6, c – 7, d – 2 theo th
t đó lp thành mt CSN. Tìm a, b, c, d ?
Bài 6. Tính tng:
1 1
2 2 1
2

2
S
= - + - + +

Bài 7. (Không dùng máy tính) Chng minh rng:
99
211
13131313,2 =
Bài 8. Tìm s hng tng quát ca mt CSN lùi vô hn có tng bng 3 và công bi q = 2/3.
Bài 9: Tng 3 s hng liên tip ca mt cp s cng là 21. Nu s th hai tr đi 1 và s th ba cng thêm
1 thì ba s đó lp thành mt cp s nhân. Tìm ba s đó.
Bai 10: Ba s khác nhau a, b, c có tng là 30. c theo th t a, b, c ta đc mt cp s cng; đc theo
th t b, a, c ta đc mt cp s nhân. Tìm công sai ca cp s cng và công bi ca cp s nhân đó.

III. GII HN DÃY S
Bài 1: Tính các gii hn sau:
a)
2
2
2 3
lim
3 2 1
n n
n n
- +
+ +
b)
3 2
2 1
lim

4 3
n
n n
+
+ +
c)
3 2
3
3 2
lim
4
n n n
n
+ +
+

d)
4
2
lim
( 1)(2 )( 1)
n
n n n
+ + +
e)
2
4
1
lim
2 1

n
n n
+
+ +
f)
4 2
3 2
2 3
lim
3 2 1
n n
n n
+ -
- +

Bài 2: Tính các gii hn sau:
a)
1 3
lim
4 3
n
n
+
+
b)
1
4.3 7
lim
2.5 7
n n

n n
+
+
+
c)
1 2
4 6
lim
5 8
n n
n n
+ +
+
+

d)
1
2 5
lim
1 5
n n
n
+
+
+
e)
1 2.3 7
lim
5 2.7
n n

n n
+ -
+
f)
1
1 2.3 6
lim
2 (3 5)
n n
n n+
- +
-

Bài 3: Tính các gii hn sau:
a)
2
lim( 5 4)
n n
+ -
b)
2
lim( 3 5 6)
n n
- + +
c)
2
lim( 3 6 2 )
n n n
- + +
d)

4 3
lim( 8 2 )
n n n
+ + - e)
2
lim( 5 )
n n n
+ -
f)
2
lim( 2 8 )
n n n
+ + -

g)
2 2
lim( 4 5 4 4)
n n n
+ - -
h)
3
3 2
lim( 2 )
n n n
+ -
i)
2
lim( 4 6 2 )
n n
+ -

Bài 4: Tính các gii hn sau:
a)
1 1 1
lim
1.3 3.5 (2 1)(2 1)
n n
æ ö
+ + +
ç ÷
- +
è ø
b)
1 1 1
lim
1.3 2.4 ( 2)
n n
æ ö
+ + +
ç ÷
+
è ø

c)
1 1 1
lim
1.2 2.3 ( 1)
n n
æ ö
+ + +
ç ÷

+
è ø
e)
2
1 2
lim
3
n
n n
+ + +
+
f)
2
2
1 2 2 2
lim
1 3 3 3
n
n
+ + + +
+ + + +

IV. GII HN CA HÀM S.

Bài 1. Tìm các gii hn sau:
a)
6
3 3
lim
6

x
x
x
®
+ -
-
b)
2
3
4 3
lim
3
x
x x
x
®
- +
-
c)
2
3 2
1
2
lim
x
x x
x x
®-
- -
+

d)
2
4 1 3
lim
2
x
x
x
®
+ -
-

e)
2
2
4
lim
7 3
x
x
x
®
-
+ -
f)
3 2
1
1
lim
1

x
x x x
x
®
- + -
-
g)
2 3
1
3
lim
1
x
x x x
x
®
+ + -
-


CNG ễN TP HC Kè II - NM HC 2010-2011 www.MATHVN.com
www.MATHVN.com
3


Bi 2. Tỡm cỏc gii hn sau:
a) )123(lim
23
++-
+Ơđ

xx
x
b) )32(lim
2
+-+
-Ơđ
xxx
x
c)
2
lim
x
x x x
đ+Ơ
ổ ử
+ -
ỗ ữ
ố ứ

d)
2
lim 2 1 4 4 3
x
x x x
đ+Ơ
ổ ử
- - - -
ỗ ữ
ố ứ
e)

3
2 3
lim 1 1
x
x x
đ+Ơ
ổ ử
+ - -
ỗ ữ
ố ứ

f) lim
x
x x x x
đ+Ơ
ổ ử
+ + -
ỗ ữ
ố ứ
g)
2
lim ( 4 2 )
x
x x x
đ-Ơ
+ - h) )99(lim
2
xxx
x
-++

+Ơđ

i)
2
2
1
lim
2 1
x
x
x x
đ+Ơ
+
- +
j)
2
2 1
lim
2
x
x x
x
đƠ
- +
-
k)
2
3 2
2 1
lim

3 2
x
x
x x
đ+Ơ
+
- +

Bi 3. Tỡm cỏc gii hn sau:
a)
2
94
lim
2
-
+
-
đ
x
x
x
b)
3
324
lim
2
3
-
+-
+

đ
x
xx
x
c)
12
109
lim
2
1
-
-
-






đ
x
x
x

d)
2
2
4
lim
2

x
x
x
+
đ
-
-
e)
2
2
2
lim
2 5 2
x
x
x x
+
đ
-
- +
f)
2
2
2
lim
2 5 2
x
x
x x
-

đ
-
- +


Bi 4. Tỡm cỏc gii hn sau:
a)
2
2 2
lim
7 3
x
x
x
đ
+ -
+ -
b)
1
2 2 3 1
lim
1
x
x x
x
đ
+ - +
-
c)
2

0 2
1 1
lim
16 4
x
x
x
đ
+ -
+ -

d)
3
0
1 1
lim
1 1
x
x
x
đ
+ -
+ -
e)
2
3
3 2
lim
3
x

x x
x x
đ-
+ -
+
f)
0
9 16 7
lim
x
x x
x
đ
+ + + -

g)
1
221
lim
3
1
-
-+-
đ
x
xx
x
h)
2
232

lim
3
2
-
+-+
đ
x
xx
x
i) )14(lim
3
32
+-+
+Ơđ
xxx
x

Bi 5. Tỡm cỏc gii hn sau:
a)
x
x
x
5
tan
2sin
lim

b)
2
0

9
4cos22
lim
x
x
x
-
đ
c)
11
4sin
lim
0
-+
đ
x
x
x


V. HM S LIấN TC.
Bi 1. Xột tớnh liờn tc ca hm s:
ù

ù


=

-


=
34
3
3
32
)(
2
xkhi
xkhi
x
xx
xf trờn tp xỏc nh ca nú.
Bi 2. Xột tớnh liờn tc ca hm s:
ù

ù


-
<

-
=
12
1
12
1
)(
xkhix

xkhi
x
x
xf ti x = 1.
Bi 3: Xột tớnh liờn tc ca hm s:

- -
ù
=
-

ù
- Ê

2
2 3
ếu x >3
( )
3
4 2 ếu x 3
x x
n
f x
x
x n
trờn tp xỏc nh ca nú.
Bi 4. Cho hm s
ù

ù



=-+

-
-
-
=
122
1
1
3
1
1
)(
2
3
xkhimm
xkhi
xx
xf
Tỡm m hm s liờn tc trờn tp xỏc nh R.
Bi 5. Chng minh phng trỡnh 2x
3
10x 7 = 0 cú ớt nht hai nghim trờn khong ( 2; 4 )

 CNG ÔN TP HC KÌ II - NM HC 2010-2011 www.MATHVN.com
www.MATHVN.com
4



Bài 6. Chng t phng trình 03)1)(1(
232
= ++- xxxm có ít nht 1 nghim vi mi m.
Bài 7: a)Chng minh phng trình 2x
4
+4x
2
+x-3=0 có ít nht hai nghim thuc khong (-1;1)
b) Chng minh rng phng trình sau có ít nht hai nghim: 2x
3
– 10x – 7 = 0
c) Chng minh phng trình: 1- x – sinx = 0 lu«n cã nghiÖm.
d) Chng minh phng trình:
3
3 1 0
x x
- + =
có 3 nghim phân bit.
e) Chng minh rng phng trình x
3
– 2x
2
+ 1 = 0 có ít nht mt nghim âm.
f) Chng minh rng phng trình (m
2
+ m +1)x
5
+ x
3

– 27 = 0 có nghim dng vi mi giá tr
ca tham s m.
g) Chng minh rng phng trình sau luôn có nghim vi mi giá tr ca tham s m:
cosx + m.cos2x = 0
VI. O HÀM

Bài 1. Tính đo hàm các hàm s sau:
a) 1)2(
2
+-= xxy b)
54
)21( xxy -= c)
1
2
12
-
-=
x
x
y
d) y = 2sin4x – 3cos2x e)
x
x
y
4
cot
4
tan -= g) 5sincos4
22
+-= xxy

Bài 2: Tính đo hàm các hàm s sau:
a) )12)(33(
22
-++-= xxxxy b) 5
42
2
+-=
x
x
y c)
2
1
2
2
+
+
=
x
x
y d) )1
1
)(1( -+=
x
xy e)
52
)21( xy -= f) 5
23
+-= xxy g)
3
1

12
÷
ø
ö
ç
è
æ
-
+
=
x
x
y h) )12(sin
33
-= xy i) )2(cossin
2
xy =
j)
2
2sin xy += k)
32
)2sin2( xy += l)
2
2
tan
3
x
y =
Bài 2. Cho các hàm s
12

1
)(;3
44
sin)(
2
+
=+
÷
ø
ö
ç
è
æ
+=
x
xgx
x
xf
p

Tính giá tr ca biu thc: ggfP )4(.
2
3
)3(.
2
1
////
-=
p


Bài 3. Cho
32
)3()12()( xxxf = . Gii bt phng trình f’(x) > 0

Bài 4. Cho hai hàm s: xxxgxxxf 22sin)(;2cos2sin)(
2
-=+=
Gii phng trình: f ’(x) = g’(x)

Bài 5. Cho hàm s y = x.cosx . Chng minh đng thc: y’’ + y + 2sinx = 0

Bài 6. Cho hàm s y = x
3
– 3x
2
+ 2 có đ th là đng cong (C). Vit phng trình tip tuyn ca đ th
(C) bit:
a) Hoành đ tip đim bng – 1.
b) Tung đ tip đim bng 2.
c) Tip tuyn đi qua đim M(3; 2)
Bài 7. Cho hàm s
4
2
52
-
-
=
x
x
y . Vit phng trình tip tuyn ca đ th bit:

a) Tip tuyn có h s góc k = 8 .
b) Tip tuyn vuông góc vi đng thng d: y = – 2x + 2011
c) Tip tuyn đi qua đim M(2;– 2).
Bài 8. Cho hàm s mxmxxmxy 239)2(
234
-+-+-=
Tìm m đ phng trình y’’ = 0 có hai nghim phân bit x
1
, x
2
tha: 2x
1
+ x
2
– 1 = 0

CNG ễN TP HC Kè II - NM HC 2010-2011 www.MATHVN.com
www.MATHVN.com
5


HèNH HC
Bi 1: Cho hỡnh chúp S.ABCD cú ỏy ABCD l hỡnh vuụng tõm O; SA
^
(ABCD). Gi H, I, K ln lt
l hỡnh chiu vuụng gúc ca im A trờn SB, SC, SD.
a) Chng minh rng BC
^
( SAB); CD
^

(SAD); BD
^
(SAC)
b) Chng minh rng AH, AK cựng vuụng gúc vi SC. T ú suy ra ba ng thng AH, AI, AK cựng
cha trong mt mt phng.
c) Chng minh rng HK
^
(SAC). T ú suy ra HK
^
AI.
d) Cho AB = a, SA = 2a . Tớnh din tớch tam giỏc AHK v gúc gia hai ng thng SD v BC.
Bi 2: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B và AC=2a, SA=a và vuông góc với
mặt phẳng ABC
a) Chứng minh rằng (SAB)
^
(SBC)
b) Tính khoảng cách từ A đến (SBC)
c) Gọi O là trung điểm AC. Tính khoảng cách từ O đến (SBC)
Bi 3: Cho hỡnh chúp S.ABCD, cú ỏy ABCD l hỡnh vuụng cnh 2a; SA ^(ABCD); tan ca gúc hp bi
cnh bờn SC v mt phng cha ỏy bng
3 2
4
.
a) Chng minh tam giỏc SBC vuụng
b) Chng minh BD ^ SC v (SCD)^(SAD)
c) Tớnh khong cỏch t im A n mt phng (SCB)
Bi 4. Cho hỡnh chúp t giỏc u S.ABCD cú ỏy l hỡnh vuụng cnh a. Gi E l im i xng ca D
qua trung im ca SA, M l trung im ca AE, N l trung im ca BC.
a) Chng minh MN
^

BD.
b) Tớnh khong cỏch gia hai ng thng MN v AC theo a.
Bi 5. Cho hỡnh chúp S.ABCD cú ỏy l hỡnh thang, Hai gúc ABC v BAD bng 90
0
, BA = BC = a,
AD = 2a. Cnh bờn SA vuụng gúc vi ỏy v SA = 2a . Gi H l hỡnh chiu vuụng gúc ca A trờn SB.
a) Chng minh tam giỏc SCD vuụng
b) Tớnh khong cỏch t H n mt phng (SCD).
Bi 6. Cho hỡnh chúp S.ABCD cú ỏy ABCD l hỡnh ch nht vi AB = a, AD = 2a , SA = a v
SA
^
(ABCD). Gi M, N ln lt l trung im ca AD v SC; I l giao im ca BM v AC.
a) Chng minh (SAC)
^
(SMB).
b) Tớnh din tớch tam giỏc NIB.
Bi 7. Cho hỡnh chúp tam giỏc S.ABC cú ỏy ABC l tam giỏc u cnh a, SA = 2a v SA
^
(ABC). Gi
M, N ln lt l hỡnh chiu vuụng gúc ca A trờn cỏc ng thng SB v SC,
a) Tớnh din tớch t giỏc BCNM.
b) Tớnh gúc gia hai mt phng (ABC) v (SBC).
Bi 8. Cho lng tr ng ABC.ABC cú AB = a, AC = 2a, AA = 52a v gúc BAC = 120
0
. Gi M l
trung im ca cnh CC.
a) Chng minh MB
^
MA .
b) Tớnh khong cỏch t im A n mp(ABM).

Bài 9: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a. Mặt bên SAB là tam giác đều,
2
SC a
= . Gọi H và K lần l- ợt là trung điểm của AB và AD
a) Chứng minh rằng SH
^
(ABCD) b) Chứng minh AC
^
SK và CK
^
SD
Bi 10. Cho hỡnh chúp S.ABC cú gúc gia hai mp(SBC) v (ABC) bng 60
0
, ABC v SBC l cỏc tam
giỏc u cnh a. Tớnh khong cỏch t B n mp(SAC).
Bi 11. Cho lng tr ng ABC.ABC cú ỏy ABC l tam giỏc vuụng, AB = AC = a, AA = a 2 . Gi
M, N ln lt l trung im ca on AA v BC.
a) Chng minh MN l on vuụng gúc chung ca cỏc ng thng AA v BC.
b) Tớnh din tớch tam giỏc ABC v gúc gia hai ng thng AC v BB
 CNG ÔN TP HC KÌ II - NM HC 2010-2011 www.MATHVN.com
www.MATHVN.com
6


TRNG THPT  THI HC K II NM HC 2010 - 2011
T TOÁN Thi gian làm bài : 90 phút

H và tên :
Lp :


A. PHN CHUNG (Dành cho tt c các hc sinh)
Câu 1: (3 đim) Tính các gii hn sau:
a/
3 2
3
3 4 5
lim
4 3 2
n n
n n
- +
+ -
b/
2
2
x 2
2x x 10
lim
x 4
®-
- -
-
c/ lim
2
(3 9 7 1)
x
x x x
®-¥
+ - +



Câu 2: (1 đim) Cho hàm s:
2
7 12
( )
3
3 2
x x
f x
x
x
ì
- +
ï
=
-
í
ï
-
î
Xét tính liên tc ca hàm s trên tp xác đnh.
Câu 3: (3 đim) Cho hình chóp t giác đu S.ABCD, có cnh đáy bng a, cnh bên bng 2a. Gi O là
tâm ca hình vuông.
1. Chng minh ( ),
SO ABCD BD SA
^ ^
.
2. Gi M, N ln lt là trung đim AD và BC. Chng minh
(
)

( )
SMN SBC
^
3. Tính tan ca góc gia (SAB) và mt đáy (ABCD).
B. PHN T CHN (Dành riêng cho hc sinh tng ban)
Hc sinh hc Ban nào chn phn dành riêng cho Ban hc đó
I. Dành cho hc sinh Ban nâng cao.
Câu 4A (1 đim) Ba s dng có tng bng 9, lp thành mt cp s cng. Nu gi nguyên s th nht
và s th hai, cng thêm 4 vào s th ba thì đc ba s lp thành mt cp s nhân. Tìm ba s đó.
Câu 5A (1 đim)
a) Chng minh đo hàm ca hàm s sau không ph thuc vào x:
6 6 2
3
y sin x cos x cos 2x
4
= + -

b) Cho hàm s
2 5
2
x
y
x
+
=
-
. Vit phng trình tip tuyn ca đ th hàm s đã cho, bit ttip tuyn đó song
song vi đng thng (d) :
9 22
y x

= - +
.
II. Dành cho hc sinh Ban c bn.
Câu 4B (1 đim) Tính đo hàm ca các hàm s sau:
a)
2 1
3
x
y
x
+
=
-
b)
3
3 3 os 5 .
y sin x c x x
= - +
Câu 5B Cho hàm s
3 2
2 1
3 2
x x
y x
= + - +
.
a) (1đim) Vit phng trình tip tuyn ca đ th hàm s đã cho ti giao đim ca đ th vi trc
tung.
b) (1đim) Gii bt phng trình:
' 2

y
³


********* Ht *********
nu 3
¹
x
nu x = 3
 CNG ÔN TP HC KÌ II - NM HC 2010-2011 www.MATHVN.com
www.MATHVN.com
7



 s 1
 THI TH HC KÌ 2 – Nm hc 2010 – 2011
Môn TOÁN Lp 11
Thi gian làm bài 90 phút

I. Phn chung: (7,0 đim)
Câu 1: (2,0 đim) Tìm các gii hn sau:
a)
n n
n n
3
3 2
2 3 1
lim
2 1

+ +
+ +
b)
x
x
x
0
1 1
lim
®
+ -


Câu 2: (1,0 đim) Tìm m đ hàm s sau liên tc ti đim x = 1:

x x
khi x
f x
x
m khi x
2
1
( )
1
1
ì
-
ï
¹
=

í
-
ï
=
î


Câu 3: (1,0 đim) Tính đo hàm ca các hàm s sau:
a)
y x x
2
.cos
= b) y x x
2
( 2) 1
= - +


Câu 4: (3,0 đim) Cho tam giác đu ABC cnh bng a. Trên đng thng vuông góc vi mt phng
(ABC) ti B, ta ly mt đim M sao cho MB = 2a. Gi I là trung đim ca BC.
a) (1,0 đim) Chng minh rng AI ^ (MBC).
b) (1,0 đim) Tính góc hp bi đng thng IM vi mt phng (ABC).
c) (1,0 đim) Tính khong cách t đim B đn mt phng (MAI).

II. Phn riêng: (3,0 đim) Thí sinh ch đc chn mt trong hai phn sau:
1. Theo chng trình Chun
Câu 5a: (1,0 đim) Chng minh rng phng trình sau có ít nht 1 nghim:
x x x
5 4 3
5 3 4 5 0

- + - =


Câu 6a: (2 đim) Cho hàm s
y f x x x x
3 2
( ) 3 9 5
= = - - +
.
a) Gii bt phng trình: y
0
¢
³
.
b) Vit phng trình tip tuyn vi đ th hàm s ti đim có hoành đ bng 1.

2. Theo chng trình Nâng cao
Câu 5b: (1,0 đim) Chng minh rng phng trình sau có đúng 3 nghim:
x x
3
19 30 0
- - =


Câu 6b: (2,0 đim) Cho hàm s y f x x x x
3 2
( ) 5
= = + + -
.
a) Gii bt phng trình: y

6
¢
£
.
b) Vit phng trình tip tuyn vi đ th hàm s, bit tip tuyn có h s góc bng 6.

––––––––––––––––––––Ht–––––––––––––––––––
H và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD :. . . . . . . . . .





 CNG ÔN TP HC KÌ II - NM HC 2010-2011 www.MATHVN.com
www.MATHVN.com
8



 s 2
 THI TH HC KÌ 2 – Nm hc 2010 – 2011
Môn TOÁN Lp 11
Thi gian làm bài 90 phút

I. Phn chung: (7,0 đim)
Câu 1: (2,0 đim) Tìm các gii hn sau:
a)
x
x
x x

2
3
3
lim
2 15
®
-
+ -
b)
x
x
x
1
3 2
lim
1
®
+ -
-


Câu 2: (1,0 đim) Tìm a đ hàm s sau liên tc ti x = –1:

x x
khi x
f x
x
a khi x
2
2

1
( )
1
1 1
ì
- -
ï
¹ -
=
í
+
ï
+ =
î


Câu 3: (1,0 đim) Tính đo hàm ca các hàm s sau:
a)
y x x x
2 2
( )(5 3 )
= + - b)
y x x
sin 2
= +

Câu 4: (3,0 đim) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cnh bng a và SA ^ (ABCD).
a) Chng minh BD ^ SC.
b) Chng minh (SAB) ^ (SBC).
c) Cho SA =

a
6
3
. Tính góc gia SC và mt phng (ABCD).

II. Phn riêng
1. Theo chng trình Chun
Câu 5a: (1,0 đim) Chng minh rng phng trình sau có nghim:
x x x
5 2
2 1 0
- - - =


Câu 6a: (2,0 đim) Cho hàm s y x x x
3 2
2 5 7
= - + + -
có đ th (C).
a) Gii bt phng trình:
2 6 0
y
¢
+ >
.
b) Vit phng trình tip tuyn ca đ th (C) ti đim có hoành đ x
0
1
= -
.


2. Theo chng trình Nâng cao
Câu 5b: (1,0 đim) Chng minh rng phng trình sau có ít nht hai nghim:
x x x
4 2
4 2 3 0
+ - - =


Câu 6b: (2,0 đim) Cho hàm s y x x
2
( 1)
= +
có đ th (C).
a) Gii bt phng trình: y
0
¢
£
.
b) Vit phng trình tip tuyn ca đ th (C), bit tip tuyn song song vi đng thng d:
y x
5
=
.


Ht
H và tên thí sinh: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . SBD :. . . . . . . . . .



×