Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (222.34 KB, 1 trang )
Tiếng Hoa Giao tiếp 0902 766 518 /0969 766 518
UỐNG – THỨC UỐNG
1. 我要请她去喝水。
2. 我们去喝水吧。
3. 你要喝什么?
4. 我要喝矿泉水。
5. 可口可乐
6. 汽水
7. 咖啡
8. 啤酒
9. 酒
10. 葡萄酒
11. 红牛
12. 七喜
13. 水果
14. 果汁
15. 葡萄
16. 西瓜
17. 榴莲
18. 木瓜
19. 芒果
20. 橙子
21. 菠萝蜜
22. 苹果
1. Tôi muốn mời cô ấy đi
uống nước
2. Chúngta đi uốngnước nhé
3. Bạn muốn uống gì?