CONG TY TNHH NHA NUGC MOT THANH VIEN
CHE TAO DIEN CO HA NOI
2fe He ae 3c 36 6 ie ok 2c oe ak ak ak
BAN VE KHUON GA THIET BI
CHE TAO DONG CO DIEN MOT CHIEU
200k W-750vg/ph-440V
TT
Ký hiệu
Tên gọi
Vậtliệu | Sốlg|
Khối lượng ] Ghi chú
1cái | Cả bộ
Khuôn dập xoay hoa Rôto
1. |KDRT-08
2 |KDRT-07
4. |KDRT-06
4. |KDRT-05
5, |KDRT-04
6. |KDRT-03
7. |KDRT-02
8. |KDRT-01
Bản vẽ lắp
Đếtiên
Ngõng
Đế dưới
Ga chay
Gạt tôn
Cấi
Chày
Khuôn dập lỗ trục Rôto
9.
|KDLT-07
10. |KDLT-06
| 11. |KDLT-05
12, |KDLT-04
T3 |KDLT-03
44, |KDLT-02
18. |KDLT-01
| of
| — CT3
| 01
Théếp45 | 01
CT3
0 |}
CT3
01
CT3
01
9XC
01
9XC
0
Céi
9XC
Đế dưới
Gạt tôn
Ga chay
Đế trên
Chay
Bản vẽ lắp
16.
|KDX-11
17. |KDX-10
18. |KDX-09
19. |KDX-08
20. |KDX-07
21. |KDX-06
22. |KDX-05
23. |KDX-0
—
|
CS
—
01
CT3
CT3
CT3
CT3
9XC
Khuôn đập xoay lỗ thơng gió Rơto _
|
_
oe
|
0
ot
01
or |
01
7
SỐ
Ca
Bản vẽ lấp
Đế trên
Gáchy
Chăn tơn
Chay
Gat tén
Để dưới
Cối
|
CT3
CT3
CT3
9XC
CT3
CT3
§XC
01
| 01 | _
01
01
0
01
01
24.
|KDX-03
Trục cơn
Tháp 45
01
25.
|KDX-02
Ngõng
Thép 45
01
26.
|KDX-01
Định vị tơn
CT3
01
DE TAI KC 06.19 CN
$ | 8g
Chủ trì
a
F trac h
ĐỘNG CO MOT CHIEU 200kW - 750vq/ph - 440V
—E
Enis | NoayN
Á„kb J0
Đ
7
2
BAN
KE
ˆ
]KHN GA-THIET By 12:
DE816-KG
—Lséteot Lt
CƠNG TY CHẾ TẠO ĐIỆN CƠHẢ NỘI
TT
Ký hiệu
Tên gọi
Vậtliệu | Sốlg |
Khối lượng | Ghi chú
1cái | Cá bộ
| Khuôn dập lá tôn cực từ Ï
| 27. | KDCTI-10
Bản vẽ lắp
28. |KDCT1-09
| 29. |KDCT1-08
40. |KDCT1-07
_
Đế dưới
Céi+Dai 6c
Gạt tơn
31. |KDCT1-06
CT3
| 01
§XC+CT3 | 01 | CT3
of}
Gạt tơn trên
32 |KDCTI-05 33. |KDCT1-04
34. |KDCT1-03
435. |KDCT1-02
36. |KDCT1-01
_
c3
Gá chày đột Ø4
Chày
Đế trên
Chay dot
Ngõng
-
|
¬
"
a2
01
CT3
9XC
CT3
9XC
Thép 45
01
01
01
01
Khn dập rãnh lá tơn cực từ II
37.
|KDRCT2-09
Bản vẽ lắp
|38. |KDRCT2-08
39.
Chay
|KDRCT2-07
Định vị tôn
40. |KDRCT2-06
41. |KDRCT2-05
42. |KDRCT2-04
43.
|KDRCT2
45.
|KDRCT2.01
44.
—
CT2
CT3
_ c3
NGG
_„
Đế trên
Cối
Khuôn gá chế tạo cổ góp
46. |CGMC28B
47.
|CGMC-27
48.
49.
50.
|CGMC-26
|CGMC-25
|CGMC-24
51.
|CGMC-23
| 01
_cT3
Đế dưới
Gá chày
Gat ton
|KDRCT2-02
8XC
_ .Cổgóp lên
Gá phay rãnh lam đồng
Bạc trục dịnh hình cổ góp
Dưỡng kiểm cối ép
Dưỡng kiểm chày ép phêu
| Sách đện..ị
Dưỡng kiểm lam đồng _-
|
¬
Ø1 |}
01
| 01
Thép 45
0
9XC+CT3 |
01
CT3
|
|.
CS
-
01
Thép 45
01
CT3
Thép 46-4 |
Thép 45-4 |
Thép 45
01
01
Of
01
—
ĐỀ TÀI KC 0ô. 19 CN
Sd | Slg | Sữiệu | Chữký|
chit
:
Ket
F trách
| son | dc,
:
Ngày
Xu
[vial LOVE |_|
Quy —
TW
Ầ”
+b
ĐÔNG CƠ MỘT CHIỀU 20kW - 7Zg/ph ~ 440V
2
^
BAN KE
„
+.
DE816 - KG
A
by.
KHUON GA-THIET By |12—Lss1eot it
7
CONG TY CHẾ TẠO ĐIỆN
CƠ HÀ NỘI
TT
Ký hiệu
Tên gọi
52.
|CGMC-22
53.
54.
65.
56.
|CGMC-21
|CGMC-20
|CGMC-19
|CGMC-18
57.
|CGMC-17
Khn ép cơn
§6
|CGMCI6
Pheu cach dién
60.
|CGMC-14
Bulong M24
61.
|CGMC-13
62.
59.
Vatligu | Sốlg |
Cối ép phễu cách điện cổ
1cái | Cả bộ
01
góp
/
Teemeeee~---ee
Nửa cối trên
Tổng đỗ cổ góp
Cốc ép trước
Cốc ép sau
1CGMC-15
Khối lượng | Ghi chú
Tổng đồ khn ép cổ góp
|
CT3
01
Thép 4B
Thép 45
0
01
9XC
01
~
Mica | 02
01
Thép 45
08
Đế khn ép cổ góp
Cũ
0†
|CGMC-12
Tấm định vị khn
CT3
01
63.
|CGMC-11
Chay ép phéu cach dién
CT3
01
64.
65,
|CGMC-10
|CGMC-09
Nửa cối dưới
Dưỡng kiểm tiện rãnh mang |
ct3
Thép45 |
01
01
cả sau
| 66.
67.
|CGMC-08
|CGMC-07
Vành khuôn ép
Dưỡng kiểm tiện rãnh mang |
C13
01
Tháp45 | 01
cá trước
68.
69.
|CGMC-06
|CGMC-05
Dưỡng kiểm tiện cốc trước
Dưỡng kiểm tiện cốc sau
Thép 45 |
Thép45 |
01
Of
70.
|CGMC-04
Lam đồng (bản vẽ gia công) | ĐồngM1 |
168
Mica cách điện
mica 0.8
168
Thép 45
08
CT3
30
71. | CGMC-03
72.
|CGMC-02
Bulong M24
73.
|CGMC-01
Miếng cân bằng
DE TAI KC 06.19 CN
DONG CO MOT CHIEU 200kW - 750vg/ph - 440V
Sd | Sig
Chủ tr
soa
E trách
Chứký |_ Ngày
rT Aes
2
BAN
KE
A
pee TN | KHUON GA-THIET B) 2:
Ruy wok
nt i Ì 7 +
VÀ dàng
xế - TP
2/
2
DE816
- KG
—Lsseot Ir
CONG TY CHẾ TẠO ĐIỆN CƠHẢ NOY
KHUON DAP XOAY HOA ROTO
SS
Ni
=
—T
PBAW
Kj liệu
Tên gọi
;
Vai kéu
j|
khối lượng
Gh
lcái | C.bd
J
3
7
6
5
4
3
a
Bu feng
CAA
PE
1⁄2 x#Ô
K 5O
DEA
3
CASA DE
X25
Bi Bag MO XEF
of
`
*
cha
1D
Age ey
xeay Lon Xe te Xoo bw (Che toby |
|
dead Vee le
⁄2£7-oP
|
Sterg | Khteng | We |
Tủ
Sẽ:
Z|
Cérg ¥Cré teobience
]
|
>
»
“>
KD key hon REfe so ku Vela 4az⁄
lữ
¿Liều | Gitky_|
Sa | Si | Sitéy
Te =
KH
Teun
ous
tre:
Mecay
4);
tipfoe
_/
—
2Z1m—_11AiuE
12228——
thd
lv.
Ysa
vt
t2.
| 2/22
X*2&/7
| OF
|
wuchg | Khieng | Is
=
—
a5
Tei Se
mei
TT:
Cổng w Chế tạo P@ncơ
|
Ke4o
2x4
44
S|
S
â
S|
f
Ss
ot
Od
`
A
25
="
==
2Đ
FO
D347
tof]
,
|
}
PIR
~gf
+]992|A
Tae
~
KD Koay. hen Rito Ê60 kôo.
.
Sd | Si | S/u | Curky |
W5]
‘(ie
| Ksodt
Iden |
‘bere
lãm
Kear |
SY
My
; MG
"
^
G222
|e!
Mi
| 22...
—=
⁄) #€”
SỐ.
Ị
dolecn foo.
KDRT . 06
_
WpÐ\)|271/‡
A.
2
—
——
en
L7
of
U;
6|
|
{se
(i:
n
Công ty Chế tạo Điện
KD Xzny
{So
¡|
'Nhaa.
Tk
Ksa#
|S!
Fisch
Chit ky
Ngày
Wa
lX?
Tiley
kai
Leven
: bngh
S/iêu
Ni
£
+
Kon, Koi Loo kup 1 chic
I - OF
KDR
De
‹ bode
Sung | Kháng |
27
lise:
FOP
“2⁄2 Ì 4⁄24
4y
3
L7ở
iL Sa:
ˆ
Ve
Li:
Cổng wCrế toĐiệncg
`
mm
K2
Sd | Sf | Siêu
Hhca
Tie
Nowy
as |
Ree
Ksot | fai |
Tchuấn
.# Chu
lượn
1
(PY
|
Koay
Kon
260 kus ⁄€á¿z #2Ð
/
KDRT OF
Siethg | Kaducng
oF
1y
z2
Kio
OTe AE
ease 1
_
we
¬—
cé3
| Tor
LS:
ys
rr:
o
tin 5
Cờ w Clế lạo Dign
——
||
¬-
2
—
—
E2 xexz
_
ˆ
>~ ~ NGÈ|3Z1/z
LY gg.
Gat fev
crs
—
+=
ADRI
—
ut
-
see Kiko €zo kéo (cát
ˆ
Ne
RP/257/2B8F77
Ặ
TY
r*r
00
- OF
Stong
: | Khieng: | 12 :
c7
| fa
| Sie
7
Cổng w Œế tạo Đền +
II 002| 4
Nee
~
[yea
7) KC.
(60762)
_ Khe fe’ choy 3a
J
_—~
(G03 2 OOF)
ny xp,
~
i
—
&2 xzz⁄/ Asa.
.
_
;
Sở | $S/ | Siêu
`} Hñca
:
Te
: Kscit
Toten
Gros
1 £ nh
| Chi?)
Vien | 1x) | 91720
hai
¡
Nosy
IY.
¿
—
ti
CH
l
⁄
⁄⁄4-
7
h
Ko He
L260 kao
k2#Z/
too yw 2
ae
Tor
ew
Loe:
L
.o¿
Sutra | Kháere | Tửẽ
oT
RE
A Chinn
°
i
T;
Cérc ty Cré tes Điệnti 7AS
|
L.!
1442
60
toy”
+ 7
buyer ataf ( $8460) HRC.
— Nhe
-
Sd
tae3
[Ksott
| Testa
:
si | sites | Gướ | Ney
Yan
tear
+ 908 122%
8 40g sal hich hele. ?
_-
5 7H
iuaL
oT
KD xong Kon KS fo R00 lew {C12
Nay
A | ge”
.
“Tay...
Hortense
TT
xe
ADR.
Suchorg
[R8
3
#9220}
OA”
Khistrg
© \
eT
Tye
Le
Core Crs esas |
KHUON DAP LO TRUC ROTO
<
&
-Khe ha’ thay 2Ñ :søš z0
-.
day ae bong
- 28/#Ý b2 phan
dat 0F
IC dat : 58 ++80/
- đỡ. khơng Í gẦZ lai mộƒ A7 <⁄22
27
1}
_
1⁄
MAN
By
aAS
^
SH
N
`
gi
Vv
&
i
~
|
Tatu
| berate —-
⁄2
-
T
7
ey
1) le7tue. ÊEle22okK, Aekca 4obwÐ
=
| peal
eo
7
| sad Si | Siléy (Grek | Nay
Ha
nl
jee
aa | P| SZ
Kscét
Z
Lo
weg’
PT
G ⁄
'
_ | “2/7
-
ooo
IXC
`
i
7
Sượng Ì Khương | TỆ
—
l$ẽ:
T
Cơng Chế toBinrz
LÍ
|
|:
- ve Khang Song Song 4a hai mat $402
SAF
Bg
vơ
2x45°
2bén
XÌ
———
iD
+
Witwe
REfo Zowkw
A chute tea:
†
x
Sd | Sf
Sifey
Chi kh
ThE
Man
féal
werd
Hhca
| K scat
Thiên
Nagy.
AM for)
foal
2/22.
L
——
ae
'Lmm
_
Lý,
cờ
ee
fp
K2
De
i | Grciné
HN
1⁄2
LDL).
OF
Sitrg | Kading \ ye
L72
C3
eR
TE eee
ee nen
et sa
:
eee