Tải bản đầy đủ (.pdf) (17 trang)

shop manual ktln 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (926.64 KB, 17 trang )

22-29
22.ANF 100M/(5) Ph lc
LCH BO DểNG
Thc hin kim tra trẻc khi li theo ti liu Hẻng dôn s dng vo mậi thẽi ká bo dểng.
I: kim tra v lau sch, {iữu chnh, bi trn, hoơc thay mẻi (nu cn).
C: lau sch R: thay mẻi A: {iữu chnh L: bi trn.
Cc mc sau {y cn phi c tay nghữ nht {nh. Nhng mc c {nh du (*,**) cn c {y { thng tin v nhng dng c thch
hễp. Tham kho thm è Ca hng Honda.
X 1.000 km 14812
X 1.000 mi 0,6 2,5 5 7,5
CH THNG 6 12 18
* [ẽNG NG DôN X^NG I I I 3-4
* VằN HNH TAY GA I I I 3-4
LC GI CH (2) C C R 22-30
THỳNG HÂI MY CH (3) C C C 3-6
BU GI I R I 3-6
* KHE Hè x pp I I I I 3-8
DU NHẻT MY R R R R 3-9
* MN LC NHẻT MY C 3-11
** LC LY TM NHẻT MY C 3-11
** TC [ẩ CM CHNG I i i i 3-12
XCH TI 3-12
DU PHANH ch (4) I I I 3-17
MN B/ GUC PHANH I I I 3-18
H THNG PHANH I I I I 3-18
* cng tổc [N phanh I I I 3-20
{ẩ ri [N trẻc I I I 3-20
CHNG NGHIồNG I I I 3-21
* Gim xc I I I 3-21
* C, BU LỳNG, C KHA I I 3-22
** BNH, LP XE I I I I 3-22


** BI C LI I I 3-23
* Nn { Ca hng Honda bo dểng cho xe ca bn, tr trẽng hễp ngẽi s dng c {ng dng c, d liu bo dểng v c tay
nghữ c kh.
** VÔ l do an ton, chng ti khuyn co cc bn nn { Ca hng Honda bo dểng nhng mc {ê nu trn.
Honda khuyn co cc Ca hng Honda ca bn thc hin chy th xe sau mậi ln bo dểng {nh ká.
CH :
1. [i vẻi s km {c {ễc trn cng t mt cao hn, thÔ lơp li qu trÔnh bo dểng nh trn.
2. Bo dểng xe thẽng xuyn nu thẽng xuyn chy xe è khu vc m ẻt hoơc bi bn.
3. Bo dểng xe thẽng xuyn hn nu thẽng xuyn chy xe khi trẽi ma hoơc chy ht ga.
4. Thay mẻi mậi 2 nm. Thc hin thay mẻi cn phi c tay nghữ.
MậI 1.000 km (600 mi.): I,L
XEM TRANG
TNH THEO TRẽNG
HễP [N TRẻC
THẽI HN
CC HNG MC
[C TRồN CỳNG TÂ MT
[CH (I)]
22-30
22.ANF 100M/(5) PhÙ lÙc
B∫O D≠ÓNG
L„C GIfl
Th∏o Âp b–n Âng ch⁄nh/ b¯ng xe (trang 22-19).
Th∏o 5 v⁄t vπ b≈u l„c gifl.
Th∏o l„c gifl.
Chæc chæn lπ tƒm cao su {◊ bfit k⁄n {ª {ıÔc r∏p vπo
{ng vfi tr⁄ vπ v«n c‡n tÂt.
Thay mÎi n—u c≈n.
Lau sºch l„c gifl bøng kh⁄ nÀn t˜ hıÎng ch— h‡a kh⁄,
ho¬c thay mÎi tÒy theo lfich b∫o dıÓng (trang 22-29).

R∏p vπo theo tr¤nh t˙ ngıÔc vÎi lc th∏o.
l„c gifl (hıÎng
ch— h‡a kh⁄)
l„c gifl
v· b„c
v⁄t
[Ÿm cao su
22-31
22.ANF 100M/(5) PhÙ lÙc
V⁄t gifl sŒ bfi h·ng
n—u v¬n qu∏ ch¬t.
[I÷U CH‹NH V⁄T GIfl
C∏C B≠ÎC [I÷U CH‹NH
• V⁄t gifl {ıÔc nhπ m∏y læp r∏p trıÎc. S˙ {i÷u ch‹nh
lπ kh‰ng c≈n thi—t tr˜ khi c≈n ki◊m tra k˛ lıÓng ho¬c
thay v⁄t gifl mÎi.
• DÒng tÂc {È k— vÎi vºch {o 50 v‡ng/ pht ho¬c
nh· hÍn th¤ cfl th◊ {o {ıÔc {È ch⁄nh x∏c lπ 50 v‡ng/
pht.
Th∏o Âp b–n Âng ch⁄nh ph⁄a b–n ph∫i (trang 22-21).
1. V¬n v⁄t gifl theo chi÷u kim {Êng hÊ cho {—n khi vπo
h—t, sau {fl v¬n ngıÔc lºi theo s v‡ng {ª cho. [√y
ch‹ lπ s˙ {i÷u ch‹nh ban {≈u.
MÌ BAN [≈U:


v¬n ra 1 - 5/8 v‡ng
2. NÁ nflng m∏y l–n {—n nhiŸt {È hoºt {Èng. D˜ng nÁ
m∏y vπ chºy kho∫ng 10 pht lπ {Ú.
3. Tæt m∏y vπ nÂi tÂc {È k— vπo m∏y theo hıÎng d«n

cÚa nhπ s∫n xuƒt.
4. KhÌi {Èng m∏y vπ {i÷u ch‹nh tÂc {È c≈m ch˜ng
bøng v⁄t xΩng.
TÂC [È C≈M CH˜NG:
1.400 ± 100 v‡ng/pht (rpm)
5. V¬n t˜ t˜ v⁄t gifl vπo ho¬c ra {◊ {ºt {ıÔc tÂc {È m∏y
cao nhƒt.
6. TΩng nhœ ga 2 ho¬c 3 l≈n, ti—p {fl {i÷u ch‹nh tÂc {È
c≈m ch˜ng bøng v⁄t xΩng.
7. V¬n v⁄t gifl ra {—n khi tÂc {È cÚa m∏y gi∫m {i 100
v‡ng/pht.
8. T˜ vfi tr⁄ nπy v¬n v⁄t gifl vπo 3/4 v‡ng {◊ cfl {ıÔc {È
mÌ v⁄t gifl sau cÒng.
MÌ SAU CÒNG: v¬n vπo 3/4 v‡ng
9. [i÷u ch‹nh tÂc {È c≈m ch˜ng bøng v⁄t xΩng.
TÂC [È C≈M CH˜NG:
1.400 ± 100 v‡ng/pht (rpm)
R∏p Âp b–n Âng ch⁄nh b–n tr∏i vπo (trang 22-19).
v⁄t xΩng
v⁄t gifl
Âng th‰ng hÍi m∏y
22-32
22.ANF 100M/(5) PhÙ lÙc
Th∏o gi∫m xflc trıÎc ra kh·i cÁ l∏i (ph≈n 12).
TH∏O/ R∏P
Th∏o v‡ng hªm trong khi nÀn {— l‡ xo bøng thÚy l˙c.
CH ˚:
• [— l‡ xo bfi Àp bÌi l‡ xo, do {fl ph∫i h—t sˆc c∆n th»n
khi th∏o {— l‡ xo.
Th∏o gi∫m xflc trıÎc (ph≈n 12).

R∏p theo thˆ t˙ ngıÔc vÎi lc th∏o.
TAY L∏I
TH∏O
Th∏o theo thˆ t˙ sau:
• Th∏o Âp tay l∏i (trang 22-23).
• Th∏o {≈u tay l∏i (ph≈n 12).
Th∏o bu l‰ng, Âp bæt xy lanh ch⁄nh vπ xy lanh ch⁄nh.
D˙ng {ˆng xy
lanh ch⁄nh {◊
tr∏nh kh⁄ vπo hŸ
thÂng thÚy l˙c.
{— l‡ xo
V‡ng
hªm
xy lanh ch⁄nh
c∏c bul‰ng
Âp bæt
Gi∫m xflc TR≠ÎC
22-33
22.ANF 100M/(5) PhÙ lÙc
Th∏o Âng tay ga.
Th∏o d√y bıÎm gifl kh·i c≈n ch‹nh ga.
Th∏o theo tr¤nh t˙ sau:
• Th∏o c∏c v⁄t.
• Th∏o c∏c v‡ng {Ÿm.
• Th∏o v‡ng {Ÿm v–nh.
• Th∏o c≈n bıÎm gifl.
• Th∏o d«n hıÎng d√y bıÎm gifl.
• Th∏o bu l‰ng bæt tay l∏i.
• Th∏o Âc.

• Th∏o v‡ng {Ÿm ph⁄a trıÎc.
• Th∏o v‡ng {Ÿm ph⁄a sau.
• Th∏o tay l∏i.
R∏P
R∏p vπo theo thˆ t˙:
• R∏p tay l∏i.
• R∏p v‡ng {Ÿm ph⁄a trıÎc.
• R∏p bu l‰ng bæt tay l∏i.
• R∏p v‡ng {Ÿm ph⁄a sau.
• R∏p Âc.
• Xi—t Âc vÎi m‰ men l˙c xi—t {ª cho.
MúMEN L˙C XI—T: 59 N.m (6,0 kgf.ft, 44 lbf.ft)
tay ga
tay l∏i
C≈n bıÎm gifl
d√y C≈n
bıÎm gifl
D«n hıÎng d√y
v‡ng {Ÿm v–nh
v⁄t/ {Ÿm
v⁄t
bul‰ng/[ai Âc/v‡ng {Ÿm
22-34
22.ANF 100M/(5) PhÙ lÙc
R∏p d«n hıÎng d√y c≈n bıÎm gifl, v⁄t. Ti—p {fl xi—t
ch¬t v⁄t.
R∏p theo thˆ t˙ sau:
• R∏p v‡ng {Ÿm v–nh.
• R∏p c≈n bıÎm gifl.
• R∏p v‡ng {Ÿm.

• R∏p v⁄t.
Xi—t ch¬t v⁄t.
NÂi d√y c≈n bıÎm gifl vÎi c≈n bıÎm gifl.
Tra d≈u vπo b÷ m¬t trıÔt cÚa Âng tay ga.
R∏p Âng tay ga vπo.
R∏p xy lanh ch⁄nh cÚa phanh trıÎc vπ Âp bæt xy lanh
ch⁄nh sao cho dƒu "UP" nøm Ì m¬t tr–n.
[¬t sao cho ph≈n cuÂi cÚa xy lanh ch⁄nh khÎp vÎi dƒu
{Èt s¡n Ì tr–n tay l∏i vπ xi—t ch¬t bu l‰ng ph⁄a tr–n.
Ti—p {fl xi—t ch¬t bu l‰ng ph⁄a dıÎi.
R∏p vπo theo thˆ t˙ sau:
• R∏p ph≈n {≈u tay l∏i.
• R∏p tay l∏i.
bu l‰ng
xy lanh ch⁄nh
dƒu "UP"
Âp bæt
Th¿ng dƒu
tay ga
C≈n bıÎm gifl
d√y C≈n
bıÎm gifl
D«n hıÎng d√y
{Ÿm v–nh
v⁄t/{Ÿm
v⁄t
22-35
22.ANF 100M/(5) PhÙ lÙc
B∏NH XE SAU
TH∏O B∏NH XE SAU

Th∏o x⁄ch t∫i.
D˙ng xe bøng chÂng {ˆng.
Th∏o theo thˆ t˙ sau:
• Th∏o Âc {i÷u ch‹nh phanh, l‡ xo, vπ mi—ng chÂt.
• Th∏o chÂt chÕ, Âc, v‡ng {Ÿm v‡ng {Ÿm cao su, vπ
bu l‰ng.
NÎi l·ng Âc trÙc gi˘a.
NÎi l·ng c∫ Âc khfla x⁄ch t∫i vπ Âc {i÷u ch‹nh.
[∆y b∏nh xe sau v÷ ph⁄a trıÎc vπ th∏o x⁄ch t∫i.
Th∏o Âc trÙc gi˘a.
Th∏o trÙc gi˘a kh·i gæp sau b–n tr∏i.
Th∏o b∏nh sau vπ Âng c∏ch v‡ng sau b–n ph∫i.
Th∏o Âng c∏ch b–n tr∏i.
Th∏o b∏t phanh kh·i moay Í b–n ph∫i.
Âc trÙc gi˘a
chÂt chÕ/[ai Âc/{Ÿm/
{Ÿm cao su/bu l‰ng
[ai Âc/l‡ xo/Âng li–n k—t
Âc khfla/Âc {i÷u ch‹nh
trÙc sau
b∏t phanh
Âng c∏ch
22-36
22.ANF 100M/(5) PhÙ lÙc
KI◊M TRA
TRÙC GI˘A
[¬t trÙc gi˘a l–n khÂi h¤nh ch˘ V vπ {o {È {∫o trÙc
trıÎc.
[È {∫o th˙c t— lπ 1/2 tÁng trfi s {„c {ıÔc.
GIÎI HºN S¯A CH˘A: 0,20 mm (0,008 in)

Thay v‡ng bi theo
c¬p.
B∏NH XE
Ki◊m tra {È {∫o cÚa b∏nh xe bøng c∏ch {¬t b∏nh xe
vπo gi∏ ki◊m tra.
DÒng tay {◊ quay b∏nh xe vπ {„c {È {∫o tr–n {Êng
hÊ {o.
[È {∫o th˙c t— bøng 1/2 gi∏ trfi {„c {ıÔc.
GIÎI HºN S¯A CH˘A:
HıÎng k⁄nh: 0,20 mm (0,008 in.)
HıÎng trÙc: 0,20 mm (0,008 in.)
V‡NG BI B∏NH SAU Vπ V‡NG BI {›a nh‰ng
Quay v‡ng trong cÚa c∏c v‡ng bi b∏nh xe bøng ngfln
tay.
C∏c v‡ng bi c≈n ph∫i quay trÍn vπ –m.
CÛng c≈n ki◊m tra xem v‡ng ngoπi v‡ng bi cfl ch¬t
kh⁄t trong moay Í kh‰ng.
Th∏o vπ thay th— v‡ng bi n—u chng kh‰ng quay tr‡n,
–m ho¬c n—u chng l·ng trong moay Í.
NHúNG [›A x⁄ch
Ki◊m tra xem rΩng nh‰ng {›a cfl bfi m‡n hay bfi h·ng
kh‰ng.
Th˙c hiŸn thay mÎi n—u c≈n.
CH ˚:
• N—u nh‰ng {›a cuÂi cÒng c≈n thay th—, ki◊m tra
x⁄ch vπ nh‰ng {›a.
• Kh‰ng {ıÔc thay mÎi x⁄ch t∫i vÎi mÈt nh‰ng {›a
m‡n, ho¬c ngıÔc lºi. C∫ nh‰ng vπ x⁄ch t∫i {÷u ph∫i
tÂt ho¬c n—u kh‰ng x⁄ch t∫i ho¬c nh‰ng x⁄ch gæn
vπo sŒ nhanh chflng bfi m‡n.

h·ng
m‡n
b¤nh
thıÏng
22-37
22.ANF 100M/(5) PhÙ lÙc
TH∏O Rª
Th∏o phÎt che bÙi. NÎi l·ng c∏c Âc {›a x⁄ch t∫i.
Th∏o b⁄ch t∫i kh·i moay Í b–n tr∏i.
Ti—p {fl, th∏o Âc nh‰ng x⁄ch vπ nh‰ng x⁄ch.
Th∏o c∏c cao su gi∫m chƒn vπ phÎt O.
TH∏O V‡NG BI B∏NH XE
R∏p {≈u th∏o v‡ng bi vπo v‡ng bi, r∏p trÙc th∏o v‡ng
bi t˜ ph⁄a {Âi diŸn vπ {flng v‡ng bi ra kh·i moay Í
b∏nh xe.
Th∏o Âng c∏ch vπ {flng v‡ng bi kia ra.
DÙNG CÙ:
[≈u trÙc th∏o v‡ng bi, 12 mm: 07746-0050300
TrÙc th∏o v‡ng bi: 07746-0050100
TH∏O V‡NG BI {›a nh‰ng
Th∏o v‡ng {Ÿm {›a nh‰ng.
Th∏o v‡ng bi cÚa {›a nh‰ng.
c∏c [ai Âc
phÎt che bÙi
[›a x⁄ch
cao su gi∫m chƒn
{≈u th∏o v‡ng bi
trÙc th∏o v‡ng bi
v‡ng bi {›a nh‰ng
v‡ng {Ÿm {›a nh‰ng

22-38
22.ANF 100M/(5) PhÙ lÙc
TH∏O Rª
R∏P V‡NG BI B∏NH XE
B‰i mÓ vπo v‡ng bi b∏nh xe.
[flng v‡ng bi b–n ph∫i vπo vÎi m¬t b⁄t quay ra ph⁄a
ngoπi.
DÙNG CÙ:
C∏n {flng : 07749-0010000
[≈u {flng, 37 x 40 mm : 07746-0010200
D«n hıÎng 12 mm : 07746-0040200
Kh‰ng r∏p c∏c
v‡ng bi cÛ vπo.
Khi {ª th∏o c∏c
v‡ng bi ra c≈n
ph∫i thay mÎi c∏c
v‡ng bi {fl.
R∏p Âng c∏ch, sau {fl {flng v‡ng bi b–n tr∏i vπo vÎi
m¬t b⁄t quay ra ph⁄a ngoπi.
DÙNG CÙ:
C∏n {flng : 07749-0010000
[≈u {flng 32 x 35 mm : 07746-0010100
D«n hıÎng 12 mm : 07746-0040200
Âng c∏ch
Âng c∏ch
v‡ng bi b–n ph∫i (6301u)
v‡ng bi b–n tr∏i (6201u)
v‡ng {Ÿm b⁄ch t∫i
phÎt o
cao su gi∫m chƒn

phÎt chæn bÙi
[›a x⁄ch (36T)
[ai Âc
v‡ng bi (6203u)
c∏n {flng
[≈u {flng D«n hıÎng
[›a nh‰ng
22-39
22.ANF 100M/(5) PhÙ lÙc
[¬t vπnh xe l–n bπn thÔ. [¬t moay Í vÎi m¬t b–n ph∫i
p xuÂng vπ bæt {≈u r∏p nan hoa mÎi vπo.
[i÷u ch‹nh vfi tr⁄ cÚa moay Í sao cho kho∫ng c∏ch t˜
m¬t ph¿ng b–n ph∫i cÚa moay Í {—n m¬t ph¿ng b–n
cÚa vπnh lπ: 6,0 ± 1,0 mm (0,22 ± 0,04 in.) nhı h¤nh vŒ.
DÙNG CÙ:
CÏ l– xi—t {≈u nan hoa 5,8 x 6,1 mm:
07701-0020300
L˙C XI—T: 3,2 N.m (0,33 kgf.m, 2,4 lbf.ft )
Ki◊m tra {È {∫o cÚa vπnh.
R∏P V‡NG BI {›a nh‰ng
B‰i mÓ vπo v‡ng bi {flng v‡ng bi {›a nh‰ng mÎi vπo
vÎi m¬t kh⁄t ph⁄a ngoπi.
DÙNG CÙ:
C∏n {flng : 07749-0010000
[≈u {flng, 32 x 40 mm : 07746-0010100
D«n hıÎng, 17 mm : 07746-0040200
{Ÿm cao su gi∫m chƒn
v‡ng bi b∏nh xe
v‡ng {Ÿm {›a nh‰ng
c∏n {flng

[≈u {flng D«n hıÎng
phÎt o
6,0 ± 1,0 mm (0,22 ± 0,04 in.)
R∏p v‡ng {Ÿm {›a nh‰ng t˜ b–n trong {›a nh‰ng .
R∏p c∏c v‡ng gi∫m chƒn cao su vπo moay Í.
Tra d≈u vπo phÎt O mÎi vπ r∏p nfl vπo rªnh tr–n moay Í.
22-40
22.ANF 100M/(5) PhÙ lÙc
R∏p {›a nh‰ng vπo moay Í. N—u c∏c gud‰ng cÚa {›a
nh‰ng {ıÔc th∏o ra kh·i {›a nh‰ng th¤ trıÎc khi r∏p
c∏c gud‰ng vπo {›a nh‰ng, hªy b‰i keo khfla vπo ren
c∏c gud‰ng. Xi—t ch¬t gud‰ng nh‰ng t∫i theo {ng
l˙c xi—t {ª quy {finh.
L˙C XI—T: 20 N.m (2,0 kgf.m, 14 lbf.ft)
R∏p nh‰ng t∫i vπ xi—t ch¬t c∏c Âc vÎi l˙c xi—t {ª quy
{finh.
L˙C XI—T: 32 N.m (3,3 kgf.m, 24 lbf.ft)
Tra d≈u vπo phÎt mÎi vπ r∏p nfl vπo {›a nh‰ng.
[˜ng {◊ d≈u b‰i
trÍn l–n trÂng
phanh n—u kh‰ng
kh∫ nΩng phanh
sŒ bfi gi∫m.
R∏p b∏t phanh vπo moay Í.
Âng c∏ch
c∏c [ai Âc
{›a x⁄ch
phÎt
chæn bÙi
b∏t phanh

trÙc sau
Âc khfla/Âc [i÷u ch‹nh
R∏P
R∏p Âng c∏ch b–n cºnh vπo {›a nh‰ng.
[¬t b∏nh sau vπ v‡ng {Ÿm b–n ph∫i vπo gæp sau.
R∏p x⁄ch t∫i vπo vÎi {›a x⁄ch.
R∏p thıÎc {i÷u ch‹nh x⁄ch t∫i vπo 2 b–n.
22-41
22.ANF 100M/(5) PhÙ lÙc
R∏p trÙc gi˘a vπo t˜ b–n tr∏i.
Th∏o Âc trÙc gi˘a.
R∏p bu l‰ng, v‡ng {Ÿm cao su, v‡ng {Ÿm nÂi c≈n
phanh vÎi b∏t phanh.
Xi—t ch¬t Âc vÎi l˙c xi—t quy {finh.
L˙C XI—T: 59.m (6,0kgf.m , 43 lbf.ft)
R∏p chÂt chÕ mÎi vπo.
[i÷u ch‹nh {È chÒng cÚa x⁄ch t∫i.
Lu‰n tæt khfla
c‰ng tæc m∏y trıÎc
khi th∏o ho¬c r∏p
b¤nh {iŸn.
TrıÎc ti–n, nÂi
d√y c˙c dıÍng
(+). Ti—p {fl nÂi
d√y {iŸn c˙c √m
(-).
R∏p hÈp x⁄ch t∫i vπo.
R∏p l‡ xo vπo c≈n phanh.
R∏p mi—ng nÂi vπo tay phanh.
Nhƒn th¯ c≈n phanh sau vπ chÃn c≈n phanh vπo mi—ng

nÂi.
R∏p Âc {i÷u ch‹nh phanh vπo vπ {i÷u ch‹nh hπnh tr¤nh
t˙ do cÚa c≈n phanh sau.
B¤NH [IŸN
TH∏O/R∏P
MÌ y–n xe (trang 22-20).
Th∏o kœp nÌ vπ næp b¤nh {iŸn.
TrıÎc ti–n, th∏o d√y c˙c √m (-), ti—p theo th∏o d√y c˙c
dıÍng (+) bøng c∏ch th∏o c∏c bu l‰ng. Th∏o b¤nh {iŸn
ra ngoπi hÈp tiŸn ⁄ch.
R∏p vπo theo tr¤nh t˙ ngıÔc vÎi lc th∏o.
Sau khi {ª r∏p b¤nh {iŸn vπo, phÚ mÈt lÎp mÓ m·ng
l–n c∏c c˙c cÚa b¤nh.
[ai Âc trÙc
chÂt chÕ/[ai Âc/{Ÿm/
{Ÿm cao su/bu l‰ng
[ai Âc [i÷u ch‹nh l‡ xo
chÂt phanh
næp b¤nh {iŸn
[Ûa phanh
kœp nÌ
b¤nh {iŸn
d√y c˙c dıÍng b¤nh {iŸn
d√y c˙c √m b¤nh {iŸn
22-42
22.ANF 100M/(5) PhÙ lÙc
[ÃN PHA
THAY MÎI BflNG [ÃN
Th∏o Âp tay l∏i trıÎc (trang 22-23).
Th∏o {≈u nÂi {ui bflng {Ãn, sau {fl th∏o chÙp cao su

che bÙi ra.
Th∏o bflng {Ãn pha bøng c∏ch ƒn nhœ vπo phanh cπi
vπ {∆y phanh cπi ra kh·i vƒu theo chi÷u kim {Êng hÊ,
sau {fl lƒy bflng {Ãn ra kh·i pha {Ãn.
R∏p bflng {Ãn vπo ngıÔc vÎi lc th∏o ra.
R∏p Âp tay l∏i vπo (trang 22-24).
TH∏O/ R∏P
Th∏o bflng {Ãn pha (xem ph≈n tr–n).
Th∏o bflng {Ãn pha bøng c∏ch th∏o bu l‰ng vπ v‡ng
{Ÿm {i÷u ch‹nh pha.
Th∏o c∏c v⁄t, c∏c vƒu gi˘ {Ãn pha vπ {Ãn pha.
R∏p theo tr¤nh t˙ ngıÔc vÎi lc th∏o.
[i÷u ch‹nh {È chi—u cÚa {Ãn pha.
{ui bflng {Ãn
hıÎng læp r∏p
bflng {Ãn
{ui bflng {Ãn
{Ãn pha
bul‰ng/{Ÿm
vÒng kœp
c∏c v⁄t
22-43
22.ANF 100M/(5) PhÙ lÙc
[ÃN B∏O RŒ BåN PH∫I
bflng {Ãn
{ui bflng {Ãn
m¬t tr–n
khung c‰ng tÍ mÀt
m¬t dıÎi
c∏c v⁄t

c‰ng tÍ mÀt
THAY MÎI BflNG [ÃN
Th∏o Âp trıÎc (trang 22-23).
Th∏o {ui {Ãn b∏o rŒ tr∏i.
Thay mÎi bflng {Ãn.
R∏p Âp trıÎc (trang 22-24).
[ÊNG HÊ [O TÂC [È
TH∏O/ R∏P
22-44
22.ANF 100M/(5) PhÙ lÙc
SÍ {Ê d√y {iŸn
ĐÈN TÍN HIỆU RẼ
TRƯỚC BÊN PHAŒI
CÔNG TẮC ĐÈN
PHANH TRƯỚC
CÔNG TẮC
KHƠŒI ĐỘNG
CẦU CHÌ
CÔNG TẮC MÁY
CUỘN DÂY ĐÁNH LƯŒA
BỘ ĐIỀU KHIỂN
ĐÁNH LƯŒA (ICM)
TIẾT CHẾ
CHỈNH LƯU
MÁT
KHUNG
CÔNG TẮC ĐÈN
PHANH SAU
BÌNH ĐIỆN RƠ LE
KHƠŒI ĐỘNG

BỘ BÁO
XĂNG
RƠ LE ĐÈN TÍN
HIỆU RẼ
ĐÈN TÍN
HIỆU RẼ
ĐÈN PHA
ĐỒNG HỒ
BÁO XĂNG
ĐỒNG HỒ
BÁO VỊ TRÍ SỐ
ĐÈN BÁO PHA
ĐÈN CÔNG
TƠ MÉT
ĐÈN TÍN HIỆU RẼ
TRƯỚC BÊN TRÁI
CÔNG TẮC
CÒI
CÔNG TẮC
ĐÈN BÁO RẼ
CÔNG TẮC
PHA CỐT
CÒI MÁY PHÁT ĐIỆNMÔ TƠ KHƠŒI ĐỘNG CÔNG TẮC ĐÈN
BÁO VỊ TRÍ SỐ
CÔNG TẮC MÁY CÔNG TẮC ĐÈN CÔNG TẮC PHA CỐT CÔNG TẮC ĐÈN
BÁO REŒ
CÔNG TẮC CÒI CÔNG TẮC KHƠŒI
ĐỘNG ĐIỆN
MÀU PHỐI HP: MÁT/LÀM DẤU
ĐEN

VÀNG
XANH
LỤC
ĐOŒ
TRẮNG
NÂU
CAM
XANH NHẠT
LỤC NHẠT
HỒNG
XÁM
MÀU
MÀU
MÀU
THAŒ
NHẤN
MÀU
THAŒ
NHẤN
MÀU
MÀU
( )
CÔNG TẮC ĐÈN

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×