TUYỂN TẬP
50 ĐỀ KIỂM TRA
ĐẠI SỐ 8 – CHƯƠNG I
ĐỀ 1. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Bài 1.(4,0 điểm) Tính
a)
3 3
5
5
a b 10ab3 b2 ab .
5
3
6
c) 6 x3 7 x 2 4 x 1 : 2 x 1 .
b) 3 x 2 4 x 2 x 2 3 x 1 2 x 2 3 x 2 2 x 3
d) ( x 1)( x 2)(3 x 4).
Bài 2.(3,0 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a) 3 x 3 4 x 2 x
b) ax 2 by 2 ay 2 bx 2 .
c) 3 x 2 6 xy 3 y 2 12
Bài 3.(2,5 điểm) Tìm x, biết:
a) 12 x(3 4 x) 7(4 x 3) 0.
b) x 2 5 x 6 0
Bài 4.(0,5 điểm) Cho a b 5 và a.b 6 . Tính:
a) a 2 b 2
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
b) a 3 b3
ĐỀ 2. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Bài 1: Tính:
a) 6 x 2 4 x 2 x 2 3x 2 .
b) 3x 2 2( x 1) 2 .
2
c) 2 x 4 x 3 3x 2 5 x 2 : x 2 x 1
Bài 2: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
3 3 2 9 2 3
x y x y 6 xy
5
4
a) 4a 2 9
b)
c) x3 2 x 2 9 x 18
d) 2 x 2 3 x 1
Bài 3: Tìm x biết.
b) 3x 4 9 x 1 x 3 13
2
a) 3 x3 75 x 0
Bài 4: Chứng minh biểu thức x 2 x
1
0 với mọi số thực x.
3
ĐỀ 3. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TOÁN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Câu 1. ( 4,0 điểm ) Tính
c) 9 x 4 x
a) x 2 4 x 2 x 2 x 2 4 .
2
4
2
b) x 2 x 4 x 2 x 4
4 x 1 : 3 x 2 1 2 x .
Câu 2. ( 3,0 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a) 8 x 1
3
b) ab a b a 2
c) 3 x 2 8 x 16
Câu 3. (2,5 điểm) Tìm x, biết:
a) x 2 (2 x 3) 12 8 x 0
b) 2010 x 2 x 2011 0
Câu 4. (0,5 điểm) Cho x 2 x 4 . Tính giá trị của biểu thức: M x 4 2 x 3 3x 2 2 x 2
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
ĐỀ 4. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Bài 1.
Bài 2.
(4,0 điểm) Tính
1
1
a) 8ab3 4a3b a 2 ab .
4
5
b) x 2 4 x 9 x 2 6 x x2 4 x
c) x3 3 x 2 y 3 xy 2 y 3 : x 2 2 xy y 2 .
d) x 1 x 1 x 2 x 1 3 x x 1 .
2
3
(3,0 điểm) Tìm x, biết:
b) x 4 5 x 2 3 x 4 0
a) 2 x 2 8 0
c) x 2 x 2 2 x 4 x 5 x x 5 17
Bài 3.
(2,5 điểm)
a) Chứng minh rằng 4 x 2 8 x 7 0 với mọi x .
2
b) Giá trị của biểu thức A 3x3 3 y 1 3x3 3 y 1 3x3 1 có phụ thuộc vào biến x , biến y
không ?
Bài 4.
(0,5 điểm) Chứng minh rằng tổng lập phương của một số nguyên với 11 lần số đó là một số chia
hết cho 6
ĐỀ 5. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Bài 1.
(3,0 điểm) Tính (thu gọn)
a) x 2 x 2 x 2 4 x 2 16
c) x y x y x 2 xy y 2
3
Bài 2.
(4,0 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
1 2
x 2 y2
2
b) 3x 2 5 x 3 y 2 5 y
c) 3 x 2 7 x 6
d) 49 x 2 2 xy y 2
a)
Bài 3.
b) x3 5 x 2 8 x 4 : x 2
2
(2,0 điểm) Tìm x , biết:
a) 4 x 2 5 4 .
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
b) x 1 1 3 x x 4 0 .
3
Bài 4.
(1,0 điểm) Chứng minh rằng:
a) a 3 a chia hết cho 6 với mọi số nguyên a .
b) ab a 2 b 2 chia hết cho 6 với mọi số nguyên a , b .
ĐỀ 6. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Bài 1. (2,5 điểm) Biến đổi các biểu thức sau thành bình phương của một đa thức
b) ( x 3)2 2(2 3x)(3 x) (2 3x)2
a) 4 x 2 12 x 9
Bài 2. (4,0 điểm) Tính (thu gọn)
a) ( x 3)( x 2 5 x 4) ( x 2) 2
b) ( x 1)3 ( x 1)( x 2 x 1) 3x ( x 1)
c) ( x 4 6 x3 12 x 2 14 x 3) : ( x 2 4 x 1)
Bài 3. (2,5 điểm) Tìm x, biết
a) x3 6 x 2 9 x 0
b) x( x 2010) 2011x 2010.2011 0
Bài 4. (1,0 điểm) Cho a b c 0.
Chứng minh rằng H K , biết rằng H a (a b)( a c) và K c (c a )(c b)
ĐỀ 7. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Bài 1. (4,5 điểm) Tính
b) (3 x 2)(9 x 2 6 x 4)(3x 2)(9 x 2 6 x 4)
a) (2 x 1)(2 x 3)(2 x 5)
c) ( x y z )( x y z ) ( y z )2
Bài 2. (2,5 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a) 5(2 x 3) 4 x 2 9
b) 2 x 2 5 x 12
Bài 3. (2,5 điểm)
a) Chứng minh: (a b) 2 (a b) 2 4ab
b) Tính: (a b)2011 biết a b 9; ab 20 và a b
Bài 4. (0,5 điểm) Chứng minh rằng:
Với p là số nguyên tố, p 2 . Chứng minh: p3 p 24
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
c) x 2 2 3 3 2 x
ĐỀ 8. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Bài 1. (2,0 điểm) Tính
a) (2 x 3) 2 (2 x 3)2
b) ( x 4 x 2 2 x 1) : ( x 2 x 1)
Bài 2. (3,0 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
b) 9( x 1)2 4(2 x 3)2
a) 2 x(2 x 5) 6 x 15
c) x 2 4 x 2 y 2 y 2 2 xy
Bài 3. (3,0 điểm) Tìm x, biết
b) 3( x 1) 2 2( x 2)2 5( x 3)( x 1)
a) x3 9 x 0
c) 9 x 2 4 2(3x 2) 2 0
Bài 4. (1,0 điểm) Chứng minh biểu thức sau không phụ thuộc vào x
A ( x 6) 2 ( x 6) 2 : ( x 2 36)
Bài 5. (1,0 điểm) Chứng minh với n là số tự nhiên bất kì thì (n 1)2 (n 2)2 (n 3) 2 (n 4) 2 không thể
tận cùng bằng chữ số 3.
ĐỀ 9. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Bài 1. (3,0 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử
a) x 4 9 x 2
b) 3x 3 y x2 2xy y 2
c) ( xy 1)2 ( x y)2
b) 9(3x 5) 10 x 6 x 2 0
c) (2 x 1)2 (4x 1)( x 3) 0
Bài 2. (3,0 điểm) Tìm x, biết
a) x3 0,36 x 0
Bài 3. (1,5 điểm) Chứng minh (a b)3 (a b)(a 2 ab b2 ) 3ab(a b)
Bài 4. (1,5 điểm) Cho x3 x 8. Tính giá trị của biểu thức sau: A x 6 2 x 4 x x 2 x 3
Bài 5. (1,0 điểm)
a) Chứng minh: x 2 3 x 4 0 với mọi số thực x
b) Tính A x16 10 x15 10 x14 10 x13 ... 10 x 2 10 x 10 với x = 9
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
ĐỀ 10. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Bài 1. (3,0 điểm) Tính:
a)
2 x 1 2 x 1 4 x 2 1
b) x 4 4 x 2 12 x 9 : x 2 2 x 3
c) x 2 x 2 x 2 2 x 4 6 x x 2 .
3
Bài 2. (3,0 điểm) Tìm x biết:
a) x 3 x 2 3 x 9 x x 2 3 18
b) 2 x 1 2 x 1 x 2 x 2 2 x 4 6 x 4 x 2 .
Bài 3. (3,0 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử.
a) 6 x3 y 4 8 x 2 y 2 10 x 2 y 3
b) x 2 y 2 3 x 3 y 2 xy
c) x 2 2 x 5 2 5 .
Bài 4. (1,0 điểm)
a) Phân tích đa thức thành nhân tử: x 2 y z
2
2
2
2
b) Rút gọn: a b c a b c 2 a 2 b c .
ĐỀ 11. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TOÁN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
I. Trắc nghiệm : Hãy khoanh tròn vào trước các đáp án đúng.
Câu 1. Kết quả của phép nhân: 3 x 2 y (3 xy x 2 y ) là
A. 3x 3 y 2 3 x 4 y 3x 2 y 2
B. 9 x 3 y 2 3x 4 y 3x 2 y 2
C. 9 x 2 y 3x5 3x 4
D. x 3 y 3x 2
Câu 2. Kết quả của phép nhân ( x 2)( x 2) là:
A. x2 4
B. x2 4
C. x2 2
D. 4 x 2
C. 0
D. 2
Câu 3. Giá trị của biểu thức x2 2 x 1 tại x 1 là:
A. 4
B. 4
Câu 4. Kết quả khai triển của hằng đẳng thức ( x y )3 là:
A. x 2 2 xy y 2
B. x3 3xy( x y ) y 3
C. ( x y )( x 2 xy y 2 )
D. ( x y )( x 2 xy y 2 )
Câu 5. Kết quả của phép chia 20 x 4 y 25 x 2 y 2 5 x 2 y : 5 x 2 y là:
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
A. 4 x 2 5 y xy
B. 4 x 2 5 y xy
C. 4 x 2 5 y 1
D. 4 x 6 y 2 5 x 4 y 3 x 4 y 2
Câu 6. Tính 15 x 2 y 2 : 5 xy 2 được kết quả là:
A. 3x2
B. 75x3 y 4
C. 3x
D. 3
II. Tự luận
Bài 1. Rút gọn biểu thức P ( x y )2 ( x y)2 2( x y)( x y ) 4 x 2
Bài 2. Làm tính chia: ( x 4 x3 3x 2 x 2) : ( x 2 1)
Bài 3. Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) xm2 xm
b) 2 x 2 ( x 1) 4( x 1)
c) x y 2 x 2 y
d) a b c a 3 b3 c3
3
Bài 4.
a) Tìm a, b để f ( x) 2 x3 ax b chia cho x 1 dư 6 và chia f ( x) cho x 2 dư 21
b) Tìm a, b sao cho g ( x) x3 ax b chia cho x 1 thì dư 7 và khi chia cho x 3 thì dư 5
ĐỀ 12. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
I. Trắc nghiệm: Hãy khoanh tròn vào trước các đáp án đúng.
Bài 1. Kết quả phép tính 2019 xy.x 2 y 3 là
A. 2019x 2 y 4
B. 2019x 3 y 4
C. 2019x3 y 3
D. 2019x 2 y 3
C. 12x 2 y 2 xy 3
D. 12 xy 2 24 xy 2
Bài 2. Kết quả phép tính 12 xy 2 ( x 2 y ) là
A. 12 x 2 y 2 24 xy 3
B. 12 x 2 y 2 12 xy 3
Bài 3. Kết quả phép tính ( x 3)( x 2 y 1) là
A. x3 3x 2 xy 2 x 3 y 2 3
B. x3 3x 2 xy x 3 y 3
C. x3 xy x
D. x3 xy x
Bài 4. Kết quả phép tính ( x 2)( x 2 1)( x 3) là
A. x 4 7 x 2 x 6
B. x 4 x3 7 x 2 x
C. x 4 x 3 7 x 2 x 6
D. x 4 x 6
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
Bài 5. Kết quả phép tính (3xy 1)( x 2 y ) là
A. 3 x3 y 3xy 2 x 2 y
B. 3x 3 y 3xy 2
C. 3xy 2 x 2 y
D. 3 x3 y 3 xy 2 x 2 y
3
Bài 6. Kết quả phép tính 12(2 xy ) 2 . x 2 y là
2
A. 24x 4 y 3
B. 72x 4 y 3
C. 72x 3 y 3
D. 72xy 2
II. Tự luận
Câu 1: Rút gọn biểu thức sau: P 2( x y )( x y ) ( x y )2 ( x y) 2 4 y 2
Câu 2: Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) x 2 xy 3 x 3 y
b) x3 4 x 2 xy 2 4 x
c) ( x 1)( x 2)( x 3)( x 4) 3
Câu 3: Làm tính chia: 2 x 4 x3 5 x 2 3 x 3 : x 2 3
Câu 4: Cho x, y là 2 số khác nhau thoả mãn x 2 y y 2 x . Tính giá trị của biểu thức
A x3 y 3 3xy( x 2 y 2 ) 6 x 2 y 2 ( x y )
ĐỀ 13. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TOÁN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
A. Phần trắc nghiệm (3 điểm)
Hãy chọn phương án đúng nhất trong các câu sau (Từ câu 1 đến câu 3)
Câu 1. Kết quả của phép tính 2 x 2 y 3x3 y 2 x2 y 2 4 xy 3 là:
A. 6 x5 y 3 2 x 4 y 3 8 x3 y 4
B. 6 x5 y 3 2 x 4 y 3 8 x3 y 4
C. 6 x5 y 3 2 x 4 y 3 8 x3 y 4
D. 6 x5 y 3 2 x 4 y 3 8 x3 y 4
Câu 2. Kết quả của phép tính 8 x 4 y3 12 x3 y 3 6 x3 y 4 : 2 x 2 y là:
A. 4 x 2 y 2 6 xy 2 3xy3
B. 4 x 2 y 2 6 xy 2 3xy 3
C. 4 x 2 y 2 6 xy 2 3xy3
D. 4 x 2 y 2 6 xy 2 3xy 3
Câu 3. Kết quả của phép tính 2 x 3 y là:
2
A. 4 x 2 6 xy 9 y 2
B. 4 x 2 6 xy 9 y 2
C. 4 x 2 12 xy 9 y 2
D. 4 x 2 12 xy 9 y 2
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
... 2 y 9 x2 ... 4 y 2 27 x3 8 y3
Câu 4. Điền vào dấu (…) để được kết quả đúng:
Câu 5. Điền dấu X vào bảng sau:
Câu
Nội dung
Đúng
a)
a3 3a 2b 3ab2 b3 b a
b)
a b b a a2 b2
Sai
3
B. Phần tự luận
Bài 1. Thực hiện các phép tính sau:
a) 3x 2 4 x 5 6 x 2 x 1
b) 2 x 5 4 x 3 x 3
2
c) 2 x 3 5 x 2 7 x 6 : 2 x 3
Bài 2. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 2 x 3 6 xy x 2 z 3 yz
b) x 2 6 xy 9 y 2
Bài 3. Tìm x , biết:
a) 6 x3 24 x 0
b) 2 x( x 3) 4 x 12 0
Bài 4. Tìm n Z sao cho 2n 2 7 n 6 chia hết cho 2n 1
ĐỀ 14. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Kết quả của phép nhân 3x 2 yz.5 x3 y là:
A. 15 x5 y 2 z.
B. 15 x 4 yz.
C. 5 x5 y 2 z.
D. 3x 4 yz.
2
1
Câu 2. Kết quả của phép nhân xy 2 . xy. x 2 y là:
5
3
A.
2 2 2
x y .
15
B.
2 4 4
x y .
15
C.
2 3 3
x y.
15
D.
2 2 4
x y .
15
Câu 3. Kết quả của phép nhân x 2 x y 4 2 xy 3 là:
A. x 2 x 2 y 4 2 x 3 y 3 .
B. x 3 x 2 y 2 2 x 2 y 3 .
C. x 3 x 2 y 4 2 x 3 y 3 .
D. x 3 x 2 y 4 2 x 3 y 3 .
Câu 4. Kết quả của phép nhân
x
3
A. x 4 2 x3 y 5 x 3 y 3 3 x 2 6 xy 15 y 3 .
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
3 x 2 2 xy 5 y 3 là:
B. x5 2 x 4 y 5 x3 y 3 3 x 2 6 xy 15 y 3 .
C. x 5 2 x 4 y 5 x 3 y 3 3 x 2 6 xy 3 y 3 .
D. x5 2 x 4 y 5 x 3 y 3 3 x 2 6 xy 15 y 3 .
Câu 5. Kết quả của phép tính x 2 –1 x 2 2 x là:
A. x4 2 x3 x 2 2 x.
B. x4 2x.
C. x4 4 x3 2 x2 2 x.
D. 2 x4 x3 x 2 2 x.
Câu 6. Kết quả của phép tính 2 x 1 3 x 2 3 – x là:
A. x3 17 x2 5x 6.
B. 6 x3 17 x 2 5x 6.
C. 6 x3 17 x2 5x 6.
D. x3 17 x 2 5x 6.
II. TỰ LUẬN
Bài 1. Thực hiện phép nhân:
a) 2 x 2 3 x 3 2 x 3 .
b) x 2 y 3xy 5 y 2 .
Bài 2. Rút gọn biểu thức: x 5 2 x 3 2 x x 3 x 7
x 2
Bài 3. Tính giá trị biểu thức: P 15 x y z : 5 xy z tại y 10
z 2017
4
3 2
2 2
Bài 4. Tìm giá trị của x để biểu thức Q x 2 2 x 7 có giá trị nhỏ nhất
ĐỀ 15. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Toán 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Bài 1 : (2 điểm) Thực hiện phép tính.
a) 3x 4 x – 3 – 2 x –1 6 x 5
b) 4 x 3x –1 – 2 3x 1 – x 3
Bài 2 : (4 điểm) Phân tích đa thức sau thành nhân tử.
a) x3 3x 2 4 x 12
b) x 2 4 16 x 2
c) x4 16
d) 125 x3 27
2
Bài 3 : (2 điểm) Tìm x, biết.
a) 5 x x 2 2 2 x 0
b)
2
x x2 4 0
3
Bài 4 : (1 điểm) Tính .
a)
3 3 3 1 2 2
x y : x y
4
2
b) xy : xy
10
5
Bài 5 : (1 điểm) Tìm giá trị lớn nhất hoặc nhỏ nhất của biểu thức: P x 2 6 x 11
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I – ĐỀ 1
ĐỀ 16. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
Môn: Tốn 8
LỚP TỐN THẦY THÀNH
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
Bài 1: (4 điểm) Phân tích đa thức thành nhân tử.
a) ab 2 10ab 25a
b) x 2 y 2 16 y 2 16
c) 2a 2 4ab 2b 2 18c 2
d) 4 z 4 13 z 2 9
Bài 2: (2 điểm) Rút gọn biểu thức bằng cách hợp lí
a) A x 2 x 2 2 x 4 x 3 x 3 x
b) B 3 a 5 2 a 4 a a 1
2
2
Bài 3: (1 điểm) Tìm các giá trị của x thỏa mãn:
a) ( x 3)2 ( x 5)( x 5) 4
b) 5 x 3 20 x 0
Bài 4: (2 điểm)
a) Thực hiện phép chia bằng cách áp dụng hằng đẳng thức: z 3 6 z 2 12 z 8 : z 2 4 z 4
b) Tìm a để đa thức A( x ) chia hết cho đa thức B ( x ) biết:
A( x) x 4 4 x 3 2 x 2 12 x a ; B( x) x 2 4 x 1
Bài 5: (1 điểm)
a) Cho hai đa thức P ( x ) x 2033 x 2023 x 2013 ; Q ( x) x10 x5 1 . Chứng minh rằng với x thì
P ( x)Q( x)
b) Cho x, y thỏa mãn: x 3 3 x 2 5 x 2007 0; y 3 3 y 2 5 y 2013 0 . Tính x y
TRƯỜNG THCS NGUYỄN TRƯỜNG TỘ
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I – ĐỀ 2
ĐỀ 17. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
Mơn: Tốn 8
LỚP TỐN THẦY THÀNH
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
Bài 1: (4 điểm) Phân tích đa thức thành nhân tử.
a) xy 2 8 xy 16 x
b) x 2 ( y 2 25) y 2 25
c) 3a 2 6ab 3b 2 12c 2
d) 9 z 4 13 z 2 4
Bài 2: (2 điểm) Rút gọn biểu thức bằng cách hợp lí
a) A ( x 3)( x 2 3x 9) x(2 x)(2 x)
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
b) B 3(a 5) 2 2(a 4) 2 a(a 1)
Bài 3: (1 điểm) Tìm các giá trị của x thỏa mãn:
a) ( x 2) 2 ( x 6)( x 6) 20
b) 7 x 3 63 x 0
Bài 4: (2 điểm)
a) Thực hiện phép chia bằng cách áp dụng hằng đẳng thức: z 3 9 z 2 27 z 27 : z 2 6 z 9
b) Tìm a để đa thức A( x) chia hết cho đa thức B ( x) biết:
A( x) x 4 4 x3 6 x 2 21x a ; B( x) x 2 3x 1
Bài 5: (1 điểm)
a) Cho hai đa thức P( x) x 2034 x 2024 x 2014 ; Q( x) x10 x5 1 . Chứng minh rằng với x thì
P( x) Q( x)
b) Cho x, y thỏa mãn: x3 3x 2 5 x 2014 0; y 3 3 y 2 5 y 2008 0 . Tính x y
ĐỀ 18. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TOÁN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
I. Trắc nghiệm: Hãy khoanh tròn vào câu trả lời đúng:
Câu 1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng:
A. x 3 1 1 x 3
Câu 2.
B. x 1 1 x
3
3
C. 2 x 1 1 2 x
2
2
D. x 2 x 2 2 x 4
2
Khai triển hằng đẳng thức: x 1 bằng:
2
A. x 2 12
B. 1 2 x x 2
C. 1 2 x x 2
D. 1 4 x x 2
C. 4 a 2
D. a 2 4
Câu 3. Tính: a 2 2 a .....
A. a 2
2
B. a 2
2
Câu 4. Tính tích x 2 x 2 2 x 4
A. x 3 8
C. x 2
B. x 3 8
II. Điền vào chỗ còn trống (...) trong các câu sau:
Câu 5.
a) x 2 6 xy ........ .............. 3 y
2
b) x 2 ................ ............... 4 x3 8
III. Tự luận:
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
3
D. x 2
3
Bài 1.
Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
b) 2 x 3 2 x 3 2 x 3
a) x 3 2 x
Bài 2.
c) x x 4 x 6 x 10 128
2
Tìm x biết:
a) x x 2008 x 2008 0
b) 4 x 3 3x 2 3 x 1 4 x 1 27
c) ( x 1)3 3x( x 1) 26 0
Bài 3.
x2 4x 1
a) Tìm GTNN của:
3a
4b
2c
ab 3a 6 bc 4b 12 ac 2c 8
b) Cho a, b, c, thỏa mãn: abc 24 . Tính A
ĐỀ 19. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
I. Trắc nghiệm: Hãy khoanh tròn vào câu trả lời đúng:
Câu 1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng:
A. x 3 1 1 x 3
B. x 1 1 x
3
3
C . 2 x 1 1 2 x
3
3
D . x 4 x 2 4 x 16
2
Câu 2. Khai triển hằng đẳng thức: x 3 bằng:
2
A. x 2 32
B. 3 6x x 2
C. 9 6x x 2
D. 9 6x x 2
C. a 2 9
D. 9 a 2
Câu 3. Tính: a 3 3 a .......
A . a 3
B . a 3
2
2
2
Câu 4. Tính tích x 1 x x 1
A. x 3 1
C . x 1
B. x 3 1
3
D . x 1
3
II. Điền vào chỗ còn trống (...) trong các câu sau:
Câu 5. a) x 2 8 xy ........
.............. 4 y
2
b) x 3 ................ ............... 9 x 3 27
III. Tự luận:
Bài 1. Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
a) 5 x 3 10 x 2
Bài 2. Tìm x biết:
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
b) 2 x 1 2 x 1 2 x 1
2
a) x x 2009 x 2009 0
b) ( x 2)2 –( x –3)( x 3) 6
c) x2 2 x 8 0
Bài 3.
x2 6 x 1
a) Tìm GTNN của:
b) Tính A
a 3 b 3 c 3 3abc
với a b c 0
a 2 b 2 c 2 ab bc ca
ĐỀ 20. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
I. Trắc nghiệm: Hãy khoanh tròn vào câu trả lời đúng:
Câu 1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng:
A. x3 8 8 x3
B . x 8 8 x
3
3
C . 3 x 1 1 3x
2
2
D . x 4 x 2 4 x 16
2
Câu 2. Khai triển hằng đẳng thức: x 5 bằng:
2
A. x2 52
B. 25 10x x2
C. 25 10x x2
D. 25 5x x2
C. 16 a2
D. a 2 16
C . x 6
D . x 6
Câu 3. Tính: a 4 4 a ..
A . a 4
B . a 4
2
2
Câu 4. Tính tích x 6 x 2 6 x 36 .
A. 216 x3
B. x3 216
3
3
II. Điền vào chỗ còn trống (...) trong các câu sau:
Câu 5. a. x 2 14 xy ........ .............. 7 y
2
b. 3 x (................ .............. x 2 ) 27 x3
III. Tự luận:
Câu 1: Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
a) 4 x3 6 x 2
b) 10 x 310 x 3 10 x 3
2
c) ( x 2 x )2 14( x 2 x ) 24
Câu 2: Tìm x biết:
a) x x 2012 – x 2012 0
Câu 3:
a) Tìm GTNN của:
x 2 8x 1
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
b) x 2 6 x 8 0
c) ( x 1) 2 4 x 2
b) 4a 2 b 2 5ab và 2a b 0 . Tính giá trị của : A
ab
4a b 2
2
ĐỀ 21. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Toán 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
I. Trắc nghiệm: Hãy khoanh tròn vào câu trả lời đúng:
Câu 1: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng:
B . x 1 1 x
3
3
3
A. x 1 1 x
C . 2 x 1 1 2 x
3
2
2
D . x 2 x2 2x 4
2
Câu 2: Khai triển hằng đẳng thức: x 1 bằng:
2
2
2
A. x 1
2
B. 1 2x x
2
C. 1 2x x
2
D. 1 4x x
C. 4 a
2
D. a 4
Câu 3: Tính: a 2 2 a ..
A . a 2
B . a 2
2
2
2
Câu 4: Tính tích x 2 x 2 2 x 4
3
A. x 8
C . x 2
3
B. x 8
D . x 2
3
3
II. Điền vào chỗ còn trống (...) trong các câu sau:
Câu 5: a. x 2 12 xy ........ .............. 6 y
2
b. x 4 ................ ............... 16 x 3 64
III. Tự luận:
Câu 1: Phân tích đa thức sau thành nhân tử:
b) 2 x 3 2 x 3 2 x 3 .
2
2
a) x 4x.
c) ( x 1)( x 3)( x 5)( x 7) 15
Câu 2: Tìm x biết:
b) x 2 4 x 20 0
a) x (2011 x) x 2011 0
c) x 2 5 y 2 4 xy 6 y 9 0
Câu 3:
a) Tìm GTNN của:
x2 10x 4
b) x z y . Tính
A
x3 y 3 z 3 3xyz
x y y z z x
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
2
2
2
ĐỀ 22. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
Bài 1.
a)
Thực hiện các phép tính:
x – 2
Bài 2.
2x 4
b)
x 1 x – 2
2
2
c)
2
– 2x2
Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 9x2 – 16a2
b) a2 b2 – 2a 2b – 2ab
c) x 2 x – xy – y
d) 2x2 3x – 5
Bài 3.
2 x 3 2 x – 3 – x – 4
Tìm x, biết:
a) x –1 x 2 – x – 3 x 3 2
b) x2 – 2x 24
Bài 4.
a) Tìm các số nguyên x để đa thức 2x2 – 5x 6 chia hết cho đa thức 2 x – 3
b) Cho a 4c 0 . Tính C
a 2 (b c) b 2 (c a ) c 2 (a b)
a 4 (b 2 c 2 ) b4 (c 2 a 2 ) c 4 (a 2 b2 )
ĐỀ 23. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
Bài 1.
thực hiện phép tính
a) 5 x 2 x 3 2 x 3 2 x
b) x 2 2 x 4 x 2
c) 2 x 4 13x3 15 x 2 11x 3 : x 2 4 x 3
Bài 2.
Phân tích đa thức thành nhân tử
a) 3x2 x
b) x 2 25 y 2 2 xy
c) x 2 2 x 2 y y 2
d) 2x2 5x 7
Bài 3.
a) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A x 2 x 3
b) 4a 2 b 2 5ab và 2a b 0 . Tính giá trị của : A
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
ab
4a b 2
2
ĐỀ 24. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
Bài 1.
Thực hiện phép tính:
a) x x 2 – 3 x y
Bài 2.
c) x3 x 2 – x 15 : x 2
b) 2 x 3 x 5
Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) xy – 2 y
b) x 2 25
c) x 2 – xy 5 x – 5 y
d) x 2 z 4 xyz 4 y 2 z z
2
e) 3x 5x 2
Bài 3.
a) Tìm GTNN của biểu thức: A x 2 y 2 4 x 2 y 3
b) Cho x y 0 và 2 x 2 2 y 2 5 xy . Tính A
x y
x y
ĐỀ 25. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
Bài 1: (4 điểm) Thực hiện phép tính và rút gọn:
a) 2a. 3a 2 6a 2
b) 4 x 3 2 x –1 3x 5
c) x 6 – 5 x 2 x 1
2
d) 10 x3 – 11x 2 – x 2 : 5 x 2
Bài 2: (5 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 6 – 9x
b) a 2b 3a – 3b – ab 2
c) x2 – y 2 7 x – 7 y
d) 4 x2 –1 4 xy y 2
e) x 2 – 9 x 8
Bài 3: (1 điểm)
a) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức A 2 x 2 – 2 x
b) Cho xy 1 , Tính P
1
1
2
y xy x xy
2
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
ĐỀ 26. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
Bài 1: (3 điểm) Thực hiện phép tính:
a) 2 x 2 x 3 x 2 5
(1,5 điểm)
b) x 2 x 3 4 x x 1
(1,5 điểm)
Bài 2: (5 điểm) Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) 6 x 2 9 x
(1 điểm)
b) 4 x(2 x ) 6 y ( x 2)
(1 điểm)
c) 3x 2 6 xy 3 y 2
(1 điểm)
d) x 2 5 x y 2 5 y
(1 điểm)
e) 6 x 2 x 2
(1 điểm)
Bài 3: Thực hiện phép chia: 2 x 4 5 x 2 5 x3 3 15 x : x 2 3
(1điểm)
Bài 4: Tìm số a để đa thức : x3 2 x 2 9 x a chia hết cho đa thức x 2
(1điểm)
ĐỀ 27. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Toán 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
Bài 1: (3 điểm) Thực hiện phép tính:
a) x 2 5 x3 x 1
(1.5 điểm)
b) 2 x 1 x 3 x 5 2 x
(1.5 điểm)
Bài 2: (5 điểm) Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) 15x2 25x
(1 điểm)
b) 4 x x y 10 y x
(1 điểm)
c) 3x 2 12 xy 12 y 2
(1 điểm)
d) x 2 2 x y 2 2 y
(1 điểm)
e) 4x2 4 x 3
(1 điểm)
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
Bài 3: Thực hiện phép chia: 2 x 4 3 x 2 3 x 3 2 6 x : x 2 2
(1điểm)
Bài 4: Tính giá trị của biểu thức A x3 6 xy y3 , biết x y 2
(1điểm)
ĐỀ 28. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
Bài 1: Tính ( 3 điểm )
a) 2 x 2 y 3 x – 2 x xy
Bài 2: Làm tính chia
b) 7 x x – 2 – 4 x – 3 x – 1
6x
4
– 7 x 2 – 3 6 x –12 x 3 : 3x 2 – 6 x 1
Bài 3: Phân tích đa thức thành nhân tử
( 1 điểm )
( 5 điểm )
a) 10 x 2 15 xy
b) 15 x x – y 10 y y – x
c) 9 x3 – 6 x 2 x
d) x 2 – 5 x – y 2 – 5 y
e) 3x 2 –16 x 5
Bài 4:
a) Tìm x biết : x3 5 x 2 9 x – 45 0
(0,5điểm)
b) Tìm giá trị lớn nhất của M 6 x – x 2 2
( 0,5 điểm )
ĐỀ 29. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Toán 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
Bài 1: (3 điểm) Thực hiện phép tính
1
a) 6 xy 2 3x 2 xy
2
b) 2 x 2 5 x 2 . 4 x 6
c) (2 x 4 x 3 8 x 2 x 6) : x 2 3x 2
Bài 2: (6 điểm) Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a) 10 x 2 5 x
b) 64a 3 27
c) 2 x 2 6 xy 5 x 15 y
d) 16a 2 4a 3b 9b2
e) 18 xy 2 8 x 3 24 xy 8 x
f) 3 x 2 13 x 10
Bài 3: (1 điểm)
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
a) Tìm giá trị nguyên của n để 4 n 3 11n 13 2 n 1
b) Cho 3 y x 6 , Tính giá trị của A
x
2x 3y
y2
x6
ĐỀ 30. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TOÁN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
Bài 1. Tính và rút gọn: ( 3 điểm)
a. 5 x 2 x 2 2 xy 3 3 xy
b. 2 x 1 4 x 2 – 2 x 1 8 x 3
c. x 2 x 7 – 2 x 12 x
d. 2 x 4 –10 x3 – x 2 15 x – 3 : 2 x 2 – 3
Bài 2. Phân tích đa thức thành nhân tử ( 6 điểm )
a. 2 x3 y – x 2 y
b. x 2 – xy – 7 x 7 y.
c. x 2 2 xy 16 y 2
d. x3 x 2 y 4 x – 4 y.
e. x 2 9 x 14.
f. 3x 2 – 9 x 6
Bài 3. Cho x y 10, x 2 y 2 18 . Tính A x 3 y 3 (1 điểm)
ĐỀ 31. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
Bài 1. Thực hiện phép tính (3 điểm)
a. 5 x(10 x3 5 x 2 2)
b. ( x 2) 2 ( x 1)(2 x 3)
Bài 2. Phân tích đa thức thành nhân tử (3 điểm)
a. 3ab2 6a2b
Bài 3. Tìm x, biết
a.
1
(2 điểm)
2
4
c. 2 5x2 9 x
x 2 – 49 9 y 2 6 xy
– 3x 9 x 1 x 14
Bài 4. Làm tính chia
x
b.
b.
2 x 1
2
25 0
(1.5 điểm)
6 x 3 8 x 2 3 x 2 : x 2 3 x 1
Bài 5. Tìm GTLN của biểu thức
Bài 6.
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
(0.5 điểm):
A 3x 2 – 6 x 1
ĐỀ 32. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
Bài 1. Thực hiện phép tính
(3 điểm)
a. 4 x(6 x3 7 x 2 3)
b. ( x 1)2 (2 x 1)( x 2)
Bài 2. Phân tích đa thức thành nhân tử
a. 4ab2 8a 2b
Bài 3. Tìm x, biết
a.
1 –
(3 điểm)
c . 1 5x2 6 x
b. x 2 – 25 4 y 2 4 xy
(2 điểm)
2 x 4 x 3 x 15
2
b.
3x 1
2
49 0
Bài 4. Làm tính chia (1.5 điểm)
3x
4
8 x 3 10 x 2 8 x 5 : 3x 2 2 x 1
Bài 5. Tìm GTLN của biểu thức (0.5 điểm)
B 2 x 2 – 4 x 3
ĐỀ 33. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
Bài 1. (2 điểm). Thực hiện phép nhân :
a) 4 x 5 x 2 – 2 x 3
b) x – 2 x 2 – 3x 5
Bài 2. (2 điểm). Thực hiện phép chia :
a) 10 x 4 – 5 x3 3 x 2 : 5 x 2
b) x 2 – 12 xy 36 y 2 : x – 6 y
Bài 3. (3 điểm). Phân tích đa thức sau thành nhân tử :
a) x 2 5 x 5 xy 25 y
b) x 2 – y 2 14 x 49
c) x2 – 24 x – 25
Bài 4. (2 điểm). Cho hai đa thức : A x x 3 – 4 x 2 3 x a và B x x 3
a) Tìm số dư của phép chia A x cho B x và viết dưới dạng A x B x .Q x R
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
b) Với giá trị nào của a thì A x chia hết cho B x .
Bài 5. (1 điểm).Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức : P x – x 2 13 x 2012
ĐỀ 34. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
Bài 1. Làm tính nhân:
a. 2 x( x 2 2 x 5)
b. ( x 2)( x 2 2x 4)
Bài 2. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử:
a. x3 2 x2 x
b. x 2 – 4 x – y 2 4
c. x3 5 x 2 x 5
d. x 2 2 x y 2 1
Bài 3. Tìm x, biết:
a. 3 x x 2 – 4 0
b. x ( x 2) x 2 0
Bài 4. Làm tính chia:
b. ( x 2 x 3 – 2 x ) : x 2 .
a. ( x3 3x 2 11x 2) : ( x 2)
Bài 5.
a. Tìm a để đa thức x3 3 x 2 5 x a chia hết cho đa thức x 3 .
b. Tìm GTNN của A x 2 x 12 .
ĐỀ 35. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TOÁN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
Bài 1. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử :
a. x 2 – 2 xy y 2 – 25
b. 15a 2 – 30ab 15b2 – 60c 2
c. 4 x3 – 12 x 2 9 x
d. x 2 – 4 xy 4 y 2 – 9a 2
Bài 2. Làm tính chia :
a . x 4 – 2 x 2 2 x – 1 :
x
2
– 1
b. x3 3 x 2 2 x 5 : x 2 1
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
c. x3 2 x 2 2 x 1 :
x
2
3 x 1
Bài 3. Tìm x biết :
a. x 1 2 x x 2 1 : x 1 2
b. x ( x 2) x 2 0
Bài 4.
a. Tìm x để 2 x2 x – 18 chia hết cho x – 3
b.Tìm a để đa thức x3 – 2 x2 17 x a – 2008 chia hết cho đa thức x 2
ĐỀ 36. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TOÁN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
Bài 1. (2,5 điểm) Thực hiện các phép tính và rút gọn kết quả:
a) 2 x 2 (5 x 3 3 x 2 ) .
b) (2 x 2 3x)(1 2 x 5 x 2 ) .
c) (2 x 3) 2 (2 x 1)(2 x 1) 3( x 2) .
Bài 2. (4,0 điểm) Phân tích các đa thức thành nhân tử:
a) xy y 3x 3
b) x 2 y xy 2 7 x 7 y .
c) x 2 2 xy y 2 xz yz .
d) x2 7 x 12 .
Bài 3. (3,0 điểm) Tìm x, biết:
a) 3x( x 4) x(5 3x) 34 .
b) 2 x( x 3) x 2 9 0 .
c) 2 x 2 18 0 .
Bài 4. (0,5 điểm) Tìm x, y , z biết: x 2 y 2 z 2 4 x 2 y 6 z 14 .
ĐỀ 37. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TOÁN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
Bài 1. (3,0 điểm) Thực hiện các phép tính, rồi rút gọn:
a) (2 x 3)(5x 4) .
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
b) 3x 27 x 1 4 9 x 4 9 x .
c) (3x 2 2 x)2 x (2 x 3)2 .
Bài 2. (4,0 điểm) Phân tích các đa thức thành nhân tử:
a) 10 x 3 y 3 15 x 2 y 4 20 x3 .
b) 9 x 3 18 x 2 y 9 xy 2 .
c) 9 x 2 6 x 1 25 y 2 .
d) x2 3x 18 .
Bài 3. (2,0 điểm) Tìm x, biết:
a) 2x3 32x 0 .
b) 9 x(2 x 3) 6 x 9 0 .
Bài 4. (1,0 điểm) Cho a b 6 và a.b 9 . Tính A a3 b3 84 .
ĐỀ 36. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TOÁN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
Bài 1. (3,0 điểm) Thực hiện các phép tính, rồi rút gọn:
a) (3x 2)(4 x 5) .
a) 12 x(3x 1) (5 6 x)(5 6 x) .
b) (2 x 2 3x).4 x (3x 2)2 .
Bài 2. (4,0 điểm) Phân tích các đa thức thành nhân tử:
a) 14 x 2 y 2 21xy 3 28 x 2 .
b) 8 x3 16 x 2 y 8 xy 2 .
c) 4 x 2 4 x 1 16 y 2 .
d) x2 x 12 .
Bài 3. (2,0 điểm) Tìm x, biết:
a) 3x3 75 x 0 .
b) 8x(3x 5) 12 x 20 0 .
Bài 4. (1,0 điểm) Cho a b 10 và a.b 24 . Tính A a3 b3 80 .
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
ĐỀ 39. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
Bài 1: ( 3 điểm) Phân tích đa thức thành nhân tử:
a) x 4 y 4 x 2 y 3
b) 9 x 2 4 y 2 4 y 1
c) x2 6 x 16
Bài 2: (2,5 điểm) Tìm x biết:
a) (3 x 2). x 2 5 x 3 x.(3x 2)
b) (2 x 1)( x 1) 1 4 x 2 0
Bài 3: (4 điểm) Cho biểu thức:
A x 3 ( x 9)(x 2 27) 220
2
B 3 x( x 2) ( x 3 3 x 2 3x 1) : (1 x) ; x 1
a) Chứng minh rằng giá trị biểu thức A không phụ thuộc vào biến x
b) Rút gọn và tính giá trị của biểu thức B khi x2 x 0
c) Cho C B 2 A . Tìm giá trị nhỏ nhất của C
Bài 4: (0,5 điểm) Chứng minh rằng tổng các lập phương của 3 số nguyên liên tiếp thì chia hết cho 9
ĐỀ 40. ĐẠI SỐ - CHƯƠNG 1
ĐỀ KIỂM TRA ĐẠI SỐ CHƯƠNG I
LỚP TỐN THẦY THÀNH
Mơn: Tốn 8
(Thời gian là bài: 45 phút)
Học sinh: ………………………………………Lớp: …………………………..
I. Phần trắc nghiệm (3 điểm)
Bài 1: Khoanh tròn vào chữ cái đứng trước câu trả lời đúng:
Câu 1. Kết quả của phép tính 2a – b là :
3
B. 2a3 12a2b 6ab2 b3
A. 8a3 – b3 .
C. 8a3 – 12a 2b 6ab2 – b3
D. 2a3 – 3a2b 3ab2 – b3
.
Câu 2. Kết quả của phép tính 20a2b2c3 : 5ab2c là :
A. 4abc 2 .
B. 20ac .
C. 20ac2 .
D. 4ac 2
Bài 2: Điền dấu X vào ô thích hợp
Câu
Nội dung
1
a 2 6a – 9 a – 3
2
16a – 32 16 a – 2
Giáo viên: Nguyễn Chí Thành
Đúng
2
sai