Tải bản đầy đủ (.pdf) (18 trang)

Tài liệu BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN NĂM 2006 CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU PETROLIMEX doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (315.08 KB, 18 trang )

Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2006
Đơn vị tính: VND

s
TÀI SẢN
100 A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
110 I. Tiền và các khoản tương đương tiền
111 1. Tiền
112 2. Các khoản tương đương tiền
120 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
121 1. Đầu tư ngắn hạn
129 2. Dự phòng giảm giá chứng khoán
đầu tư ngắn hạn (*)
130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn
131 1. Phải thu của khách hàng
132 2. Trả trước cho người bán
133 3. Phải thu nội bộ
134 4. Phải thu theo tiến
độ HĐXD
138 5. Các khoản phải thu khác
139 6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
140 IV. Hàng tồn kho
141 1. Hàng tồn kho
149 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
150 V. Tài sản ngắn hạn khác
151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn
152 2. Thuế GTGT được khấu trừ
154 3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước


158 4. Tài sản ngắn hạn khác
200 B. TÀI SẢN DÀI HẠN
210 I. Các khoản phải thu dài hạn
211 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
212 2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thu
ộc
213 3. Phải thu nội bộ dài hạn
218 4. Phải thu dài hạn khác
219 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
Số cuối năm
204.149.122.227
32.901.456.292
32.901.456.292
69.123.284.832
5.213.037.133
9.044.043.501
Số đầu năm
184.187.009.505
30.825.264.904
17.711.775.186
3.831.006.368
3.773.873.366
98.522.256.647
20.586.244.742
7.497.424.525
7.497.424.525
9.178.736.700
5.683.421.374
3.495.315.326
84.888.838.779

19.182.330.839
7.086.889.633
57.997.759.617
47.348.115.631
19.182.330.839
3.616.142.575
(53.388.222)
84.888.838.779
9.020.747.658
4.2
4.4
Ghi chú
3
98.522.256.647
4.1
9.1
4.3
5
7
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2006
Đơn vị tính: VND
220 II. Tài sản cố định
221 1. Tài sản cố định hữu hình
222 - Nguyên giá
223 - Giá trị hao mòn lũy kế
224 2. Tài sản cố định thuê tài chính
225 - Nguyên giá

226 - Giá trị hao mòn lũy kế
227 3. Tài sản cố định vô hình
228 - Nguyên giá
229 - Giá trị hao mòn lũy kế
230 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
240 III. Bất động sản đầu tư
241 - Nguyên giá
242 - Giá trị hao mòn lũy kế (*)
250 IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
251 1. Đầu tư vào công ty con
252 2. Đầu t
ư vào công ty liên kết, liên doanh
258 3. Đầu tư dài hạn khác
259 4. Dự phòng giảm giá chứng khoán
đầu tư dài hạn (*)
260 V. Tài sản dài hạn khác
261 1. Chi phí trả trước dài hạn
262 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
268 3. Tài sản dài hạn khác
270 TỔNG CỘNG TÀI SẢN
1.052.241.066
1.065.074.400
(12.833.334)
87.946.753
(2.910.453.367)
2.910.218.901
1.770.031.082
4.680.484.449
6.828.252.080
5.455.529.638

1.260.192.140
8.770.177.278
(3.314.647.640)
1.236.358.806
136.363.636
(23.833.334)
960.192.000
187.960.882.871
960.192.000
1.232.303.578
8
7
10 1.112.203.578
120.100.000
213.169.869.885
863.654.465
693.554.465
170.100.000
6
9.2
8
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2006
Đơn vị tính: VND

s
NGUỒN VỐN
300 A. NỢ PHẢI TRẢ

310 I. Nợ ngắn hạn
311 1. Vay và nợ ngắn hạn
312 2. Phải trả người bán
313 3. Người mua trả tiền trước
314 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
315 5. Phải trả người lao động
316 6. Chi phí phải trả
317 7. Phải trả nội bộ
318 8. Phải trả theo kế hoạch tiến độ HĐXD
319 9. Các khoản phải trả, phải nộp khác
320 10. Dự
phòng phải trả ngắn hạn
330 II. Nợ dài hạn
331 1. Phải trả dài hạn người bán
332 2. Phải trả dài hạn nội bộ
333 3. Phải trả dài hạn khác
334 4. Vay và nợ dài hạn
335 5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
336 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
337 7. Dự phòng phải trả dài hạn
400 B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
410 I. Vốn chủ sở hữu
411 1. Vốn đầu tư củ
a chủ sở hữu
412 2. Thặng dư vốn cổ phần
413 3. Vốn khác của chủ sở hữu
414 4. Cổ phiếu quỹ
415 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
416 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
417 7. Quỹ đầu tư phát triển

418 8. Quỹ dự phòng tài chính
419 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
420 10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
421
430 II. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
431 1. Quỹ khen thưở
ng, phúc lợi
432 2. Nguồn kinh phí
433 3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
440 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
Số đầu nămSố cuối năm
213.169.869.885 187.960.882.871
Ghi chú
13
11
12
128.592.748.807 118.928.540.870
14
128.548.096.684
65.776.655.780
293.692.929
11.484.600.436
5.066.265.875
1.006.811.373
2.811.843.580
42.108.226.711
44.652.123
84.577.121.078
44.652.123
813.902.486

600.000.000
84.244.516.983
60.000.000.000
2.613.225.000
(800.000.000)
21.017.389.497
332.604.095
332.604.095
2.122.078.373
1.553.811.199
318.622.400
118.906.949.747
63.697.308.019
6.156.626.310
19.229.002.694
25.829.500.752
21.591.123
(1.520.625.000)
69.032.342.001
21.591.123
10.296.849.666
256.117.335
256.117.335
68.776.224.666
60.000.000.000
9
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2006


s
CHỈ TIÊU
Đơn vị tính
001 1. Tài sản thuê ngoài
002 2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
003 3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi
004 4. Nợ khó đòi đã xử lý
005 5. Ngoại tệ các loại USD
006 6. Dự toán chi hoạt động
TP Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 01 năm 2007
Người lập biểuKế toán trưởng Giám đốc
Lê Thúy Đào Hà Huy Thắng Trần Ngọc Châu
576.891
Số cuối năm
238.697
Số đầu năm
10
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH
Năm 2006

s
CHỈ TIÊU
01 1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
03
2. Các khoản giảm trừ
03a - Hàng bán bị trả lại
03b - Giảm giá hàng bán

10 3. Doanh thu thuần bán hàng
và cung cấp dịch vụ
11
4. Giá vốn hàng bán
20 5. Lợi nhuận gộp về bán hàng
và cung cấp dịch vụ
21
6. Doanh thu hoạt động tài chính
22
7. Chi phí tài chính
23 - Trong đó: Chi phí lãi vay
24
8. Chi phí bán hàng
25 9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
30 10. Lợi nhuận thuần từ HĐ kinh doanh
31
11. Thu nhập khác
32
12. Chi phí khác
40 13. Lợi nhuận khác
50 14. Tổng lợi nhuận kế toán trướ
c thuế
51 15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
52 16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
60 17. Lợi nhuận sau thuế TNDN
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
TP Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 01 năm 2007
Người lập biểuKế toán trưởng Giám đốc
Lê Thúy Đào Hà Huy Thắng Trần Ngọc Châu
616.987.566.085

1.911.848.000
1.911.848.000
Năm trước
VND
3.815.665.077
2.493.074.520
1.411.803.600
615.075.718.085
581.971.589.839
33.104.128.246
537.504.532
216.705
18.057.455.956
6.688.463.888
9.680.798.959
Năm nay
VND
1.037.572.345.082
4.096.255.000
537.287.827
10.218.086.786
1.703
987.400.396.754
46.075.693.328
8.689.436.871
4.096.255.000
1.033.476.090.082
8.440.838.826
17.337.534.098
4.348.048.156

3.394.005.389
24.638.709.119
1.173.074.874
300.458.353
872.616.521
18.210.150.619
18.210.150.619
3.088
10.218.086.786
Ghi chú
19
19
18
15
17
15
16
15
11
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Theo phương pháp trực tiếp
Năm 2006
Chỉ tiêu
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1.
Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
2.
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ

3.
Tiền chi trả cho người lao động
4.
Tiền chi trả lãi vay
5.
Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6.
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
7.
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1.
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2.
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
3.
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4.
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5.
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6.
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7.
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1.
Tiền thu từ phát hành cố phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2.
Tiền chi trả vốn góp cho các CSH, mua lại CF của DN đã phát hành

3.
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4.
Tiền chi trả nợ gốc vay
5.
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6.
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
TP Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 01 năm 2007
Người lập biểuKế toán trưởng Giám đốc
Lê Thúy Đào Hà Huy Thắng Trần Ngọc Châu
632.008.550.7001.041.491.960.327
(673.680.658.240)(969.038.182.685)
Năm trướcNăm nay
(31.640.772.539)30.872.252.930
15.886.109.800
(1.104.269.299)
2.598.733.930
(2.736.797.400)(3.543.077.872)
(1.381.903.700)
(631.804.400)
(4.044.674.468)
2.784.164.595
(185.430.665)
(1.332.000.000)
16.017.506

26.402.420.076
262.074.458.793
(4.416.991.452)
8.500.000
7.497.424.525
(2.639.618.533)
10.121.025.552
(234.340.038.717)
90.512.144.170
(124.505.916.542)
(4.808.399.627)
(759.720.884)
4.710.250.000
(1.376.400.000)
321.573.602.464
(960.192.000)
560.283.825
32.901.456.292
25.304.132.419
7.497.424.525
99.899.348
(319.867.671.471)
(5.799.501.877)
12
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Thuyết minh Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
3.Tiền
Tiền mặt tại quỹ
Tiền gửi ngân hàng
Tiền đang chuyển

Các khoản tương đương tiền
Cộng
4 . Các khoản phải thu ngắn hạn
4.1
.
Phải thu khách hàng
4.2 . Trả trước cho người bán
4.3
.
Các khoản phải thu khác
Ký cược, ký quỹ ngắn hạn
Phải thu khác:
- Phải thu về cổ phần hóa
- Phải thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
- Phải thu người lao động
- Các khoản phải thu khác
4.4
.
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi
Cộng
5.Hàng tồn kho
Hàng mua đang đi đường
Nguyên liệu, vật liệu
Công cụ, dụng cụ
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Thành phẩm
Hàng hóa
Hàng gửi bán
Cộng
18.671.917

3.204.911.403
69.123.284.832
20.003.537.039
1/1/2006
20.003.537.039
(53.388.222)
0
57.997.759.617
582.707.703
17.711.775.1867.086.889.633
3.616.142.575
20.586.244.742
411.231.172
2.964.911.403
240.000.000
12/31/2006
0
30.825.264.904
4.172.043.194
98.522.256.647
0
2.570.360.495
0
7.497.424.525
12/31/2006 1/1/2006
32.901.456.292
12/31/2006
1.776.730.071
1.107.080.000
0

30.017.646.221
0
0
1/1/2006
718.219.609
6.779.204.916
47.348.115.631
78.146.401.849
0
308.666.629
98.052.943.389
84.888.838.779
141.974.712
0
33.241
0
18
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Thuyết minh Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
6.Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình
Khoản mục
I Nguyên giá TSCĐ
1 Số dư đầu kỳ
2 Số tăng trong kỳ
- Mua sắm mới
- Xây dựng mới
- Tăng khác
3 Số giảm trong kỳ
- Thanh lý
- Chuyển sang BĐS đ.tư

4 Số cuối kỳ
II Giá trị hao mòn lũy kế
1 Số đầu kỳ
2 Khấu hao trong kỳ
3 Giảm trong kỳ
- Thanh lý
- Giảm khác
4 Số cuối kỳ
III Giá trị còn lại
1 Tại ngày đầu kỳ
2 Tại ngày cuối kỳ
Giá tr
ị còn lại cuối kỳ của TSCĐ hữu hình đã dùng thế chấp, cầm cố vay vốn
Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết còn sử dụng
Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý
7.Tăng, giảm tài sản cố định vô hình
Khoản mục
I. Nguyên giá TSCĐ
1. Số dư đầu kỳ
2. Số tăng trong kỳ
- Mua
- Tăng khác
3. Số giảm trong kỳ
- Thanh lý, nhượng bán
4. Số cuối kỳ:
II. Giá trị hao mòn lũy kế
1. Số đầu kỳ
2. Khấu hao trong kỳ
3. Giảm trong kỳ
4. Số cuối kỳ

III Giá trị còn lại
1. Tại ngày đầu kỳ
2. Tại ngày cuối kỳ
1.205.192.140 0 0 31.166.666 1.236.358.806
1.010.074.400 0 0 42.166.666 1.052.241.066
0 0 0 23.833.334 23.833.334
000 0 0
11.000.000 11.000.000
12.833.334 12.833.334
1.205.192.140 0 0 55.000.000 1.260.192.140
0
000 0 0
195.117.740 195.117.740
0
195.117.740 0 0 0 195.117.740
1.010.074.400 55.000.000
1.065.074.400
dụng đấtb
ằng sáng chế hàng hóa máy tính
Quyền sử Bản quyền, Nhãn hiệuPhần mềm
1.921.945.315
0
751.790.029 352.818.833 1.678.101.634 531.937.144
3.401.218.319 563.097.680 1.238.631.415 252.582.224 5.455.529.638
0
46.824.000 46.824.000
vật kiến trúc thiết bị vận tảidụng cụ QL
Máy móc
2.910.453.367
Cộng

3.314.647.640
4.136.516.829
Nhà cửa
2.412.223.291
1.740.785.057 631.722.342
331.018.171
1.249.233.049
144.042.318
4.680.484.449
640.477.050
331.018.171 1.249.233.049 144.042.318
1.667.500.000
2.412.223.291 2.412.223.291
1.724.293.538
0
0 46.824.000 0 0
46.824.000
4.153.008.348 915.916.513 2.916.733.049 784.519.368 8.770.177.278
656.019.000 246.993.520 1.610.783.454 396.657.393
451.018.273
95.771.029 152.649.313 67.318.180 135.279.751
0 46.824.000 0 0 46.824.000
46.824.000
1.770.031.0821.084.766.057 384.728.822 56.716.546 243.819.657
Phương tiệnThiết bị,
46.824.000
Cộng
19
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Thuyết minh Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006

8.Xây dựng cơ bản dở dang
Kho Bình Dương - Bảng tiêu chuẩn môi trường
Kho Bình Dương - San ủi mặt bằng
Phí viết dự án Chợ nông sản Cái Răng - Cần Thơ
Khảo sát thị trường và tư vấn công nghệ SX sơn
Cộng
9 . Các khoản đầu tư tài chính
9.1 . Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Chứng khóan đầu tư ngắn hạn
Đầu tư ngắn hạn khác
Dự phòng giảm giá
đầu tư ngắn hạn
Cộng
9.2 . Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư vào công ty con
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
Cộng
Danh sách các công ty con, công ty liên kết, công ty liên doanh quan trọng:
Tên Công ty
Công ty cổ phần khoáng sản
Hà Giang
10 . Chi phí trả trước dài hạn
Chi phí mua hàng phân bổ cho hàng tồn kho
Chi phí công cụ dụng cụ
Cộng
11 . Vay và nợ ngắn hạn
Vay ngắn hạn
Nợ

dài hạn đến hạn trả
Cộng
00
960.192.000
Công ty con
(tỷ lệ % quyền
biểu quyết)
960.192.000 0
00
1.112.203.578
Công ty liên kết
(tỷ lệ % quyền biểu
quyết)
Công ty liên doanh
(tỷ lệ % quyền biểu
quyết)
00
693.554.465
244.623.776
19.182.330.839 0
136.363.636
136.363.636
62.200.000
14.318.182
12/31/2006 1/1/2006
0
0
0
11.428.571
632.928.569

12/31/2006 1/1/2006
12/31/2006 1/1/2006
12/31/2006 1/1/2006
19.182.330.839
87.946.753
867.579.802
1/1/2006
60.625.896
0
20%
63.697.308.019
0
63.697.308.01965.776.655.780
0
0
65.776.655.780
12/31/2006
0
20
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Thuyết minh Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
Trong đó các khoản vay ngắn hạn: Đơn vị tính: triệu đồng
Tại Văn phòng Công ty
Tại Chi nhánh Bình Dương
Tại Chi nhánh Hà Nội
chiết khấu bộ
chứng từ thanh
toán
44,370USD 714,4
chiết khấu bộ

chứng từ thanh
toán
44,982 USD 724,3
Cộng
chiết khấu bộ
chứng từ thanh
toán
467,0
chiết khấu bộ
chứng từ thanh
toán
5.000 1.400
cầm cố lô hàng
nông sản trị giá 2
tỷ đồng
686,5
6,3%/
năm
18/12/06 - 5/3/07
16
NH Ngoại thương
VN
6,3%/
năm
24/11/06 -
24/1/07
17
NH Ngoại thương
VN
6,3%/

năm
21/11/06 - 5/2/07
NH Ngoại thương
VN
6,3%/
năm
ngày đáo hạn
5/1/2007
18
NH Ngoại thương
VN
27/10/07 -
27/1/07
346,5 tín chấp
30.000 6.845
11450
NH Sài Gòn
Thương tín
1,05%/
tháng
13/12/06 -
13/1/07
03/2006/H
DTDCN-
EM
Nguyễn Thị Êm
1,2%/
tháng
tín chấp
6,15%/

năm
Lãi suấtThời hạn vay
24
PL03
01/01/2006 -
31/12/2006 (đã
gia hạn đến
31/12/2007)
tín chấp
091/TD1/
06LD
NH Ngoại thương
VN
0,85%/
tháng
20/4/06 - 20/4/07
06.12.2001
không số
NH TMCPNT
Đồng Tháp Mười
0,85%/
tháng
12/12/06 -
12/12/07
24.000
29,007.9USD
65.776
188,500USD
Phương thức bảo
đảm khoản vay

tín chấp
tín chấp30.000
Tổng giá trị
khoản vay (tổng
hạn mức)
3.035,0
Số dư nợ gốc
10.000 10.000
30.000
Bên cho vay
NH TMCPNT
Đồng Tháp Mười
0,85%/
tháng
8/11/06 - 8/2/07
12.244
NH Công thương
VN
Số HĐ vay
21
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Thuyết minh Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
12 . Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Thuế phải nộp Nhà nước
- Thuế GTGT
- Thuế TTĐB
- Thuế xuất, nhập khẩu
- Thuế TNDN
- Thuế tài nguyên
- Thuế nhà đất

- Tiền thuê đất
- Các loại thuế khác
Các khoản phải nộp khác
- Các khoản phí, lệ phí
- Các khoản phải nộp khác
Cộng
13 . Các khoản phải trả phải nộp khác
Bảo hiểm xã hội
Kinh phí công đoàn
Phải trả về cổ phần hóa
Phải trả, phải nộp khác
Cộng
191.370.977
50.163.184
12.676.339.581384.259.602
103.985.359
12/31/2006
3.825.497
13.099.172.490
140.928.852
2.122.078.373
1/1/2006
674.511.544 1.893.844.558
25.829.500.752
1/1/2006
42.108.226.711
41.613.445.454
6.536.296
12/31/2006
1.006.811.373

0
Quyết toán thuế của Công ty sẽ chịu sự kiểm tra của cơ quan thuế. Do việc áp dụng luật và các qui định về
thuế đối với nhiều loại giao dịch khác nhau có thể được giải thích theo nhiều cách khác nhau, số thuế được
trình bày trên Báo cáo tài chính có thể bị thay đổi theo quyết định của cơ quan thuế.
36.095.640
192.138.175
0
1.006.811.373 2.122.078.373
22
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Thuyết minh Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
14 . Vốn chủ sở hữu
14.1 Bảng đối chiếu biến động vốn của chủ sở hữu
23
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Thuyết minh Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
14.2. Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
Vốn góp của Nhà nước
Vốn góp của các đối tượng khác
- Do pháp nhân nắm giữ
- Do thể nhân nắm giữ
Cộng
Thặng dư vốn cổ phần
Cổ phiếu quỹ
14.3. Các giao dịch về vốn với chủ sở hữu và phân phối cổ tức
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Vốn góp đầu năm
- Vốn góp tăng trong năm
- Vốn góp giảm trong năm
- Vốn góp cuối năm

Cổ tức, lợi nhuận đã chia
Giá trị trái phiếu đã chuyển thành cổ phiếu trong năm
Số lượng cổ phiếu quỹ
M
ệnh giá 1 cổ phiếu
14.4. Cổ phiếu
Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành
Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng
- Cổ phiếu phổ thông
- Cổ phiếu ưu đãi
Số lượng cổ phiếu được mua lại
- Cổ phiếu phổ thông
- Cổ phiếu ưu đãi
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
- Cổ phiếu phổ thông
- Cổ phi
ếu ưu đãi
Mệnh giá 1 cổ phiếu
14.5. Các quỹ khác của Công ty
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Mục đích trích lập và sử dụng các quỹ của Công ty:
- Tích lũy vốn để tái đầu tư dài hạn
- Dự phòng rủi ro kinh doanh và rủi ro tài chính
- Tạo nguồn vốn lưu động tạm thời cho họat động sản xu
ất kinh doanh va dự phòng nguồn lương
5.963.920 584.312
36.080 15.688
36.080 15.688

5.963.920 584.312
156.880
6.000.000 600.000
6.000.000 600.000
6.000.000 600.000
10.000đ/cp 100.000đ/cp
12/31/2006 1/1/2006
30.600.000.000
9.071.000.000
60.000.000.000 60.000.000.000
16%
48.000.000.000
60.000.000.000
4%
60.000.000.000
29.400.000.000 49% 12.000.000.000
20.329.000.000 34%
100% 60.000.000.000
51%
20%
1.332.000.000
9.750.000.000
100%
15%
12/31/2006 Tỷ lệ %
60.000.000.000
600.000.000
5.846.620.000
0
Năm nay

Tỷ lệ %
80%
1/1/2006
0
(1.520.625.000)
Năm trước
2.250.000.000
813.902.486
10.000đ/cp 100.000đ/cp
12/31/2006 1/1/2006
36.080
0
2.613.225.000
(800.000.000)
24
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Thuyết minh Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
15 . Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Tổng doanh thu
- Doanh thu bán hàng
- Doanh thu cung cấp dịch vụ
- Doanh thu hợp đồng xây dựng
Các khoản giảm trừ doanh thu
- Chiết khấu thương mại
- Hàng bán bị trả lại
- Thuế xuất khẩu
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
16 . Giá vốn hàng bán
- Giá vốn của hàng hoá đã bán
- Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp

- Hao hụt, mất mát hàng tồn kho
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Cộ
ng
17 . Doanh thu hoạt động tài chính
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay
- Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu, cổ phiếu
- Cổ tức, lợi nhuận được chia
- Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
- Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
- Lãi bán hàng trả chậm
- Doanh thu hoạt động tài chính khác
Cộng
18 . Chi phí hoạt động tài chính
- Lãi tiền vay
- Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm
- Chi phí đầu tư trái phiếu, kỳ
phiếu, tín phiếu, cổ phiếu
- Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
- Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
- Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư
- Chi phí hoạt động tài chính khác
Cộng
19 . Chi phí sản xuất theo yếu tố
- Chi phí nguyên liệu, vật liệu
- Chi phí nhân công
- Chi phí khấu hao TSCĐ
- Chi phí dịch vụ mua ngoài
- Chi phí khác bằng tiền
Cộng

227.898.056
Năm trước
4.348.048.156
Năm nay
32.311.808
642.572.829
529.980.725
2.577.227.424
8.689.436.871
278.300.000
566.563.708
73.361.269
3.394.005.389
51.260.074
Năm nay
4.664.003.745
1.911.848.000
4.096.255.000
581.971.589.839
615.075.718.085
987.400.396.754
1.037.572.345.082
1.034.656.231.132
Năm trước
987.400.396.754
Năm nay
4.096.255.000
2.916.113.950
1.033.476.090.082
187.735.401

581.971.589.839
Năm trước
230.765.156
2.493.074.520
3.397.164.520
3.815.665.077
Năm trước
536.824.500
Năm nay Năm trước
Năm nay
612.798.556.865
616.987.566.085
1.911.848.000
4.189.009.220
346.307.123
249.609.673
5.500.844.237
4.196.236.042
544.446.420
1.411.803.600
472.238.397
517.069.540
22.384.265.882
14.450.134.755
4.375.892.306
5.332.869.834
33.079.547.945 24.745.919.844
25
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Thuyết minh Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006

20 . Những thông tin khác
20.1. Các cam kết
Các cam kết liên quan đến hoạt động sản xuất kinh doanh:
Mặt hàng điện tử USD
Mặt hàng inox USD
Mặt hàng thép USD
Mặt hàng café USD
Mặt hàng thiếcUSD
Mặt hàng thép USD
Mặt hàng thiếc và antimony USD
Các cam kết liên quan đến chi phí đầu tư lớn:
20.2. Thông tin về các bên có liên quan
1.474.142.349
30.000.468.539
Bán thép cán nóng 1.035.834.976
Bán cao su 22.933.726.200
Công ty CP Khoáng sản Hà
Giang
Công ty liên kết Mua hàng hóa 3.315.214.961
Công ty Xăng dầu Lâm Đồng Thành viên công ty Mua xăng dầu 614.792.000
Phí dịch vụ tái xuất xăng
d
ầu
3.207.725.345
Bán quặng 1.349.039.669
Các bên liên quan Mối quan hệ Nội dung nghiệp vụ Phải thu/(phải trả)
(VND)
Cho đến ngày lập Báo cáo tài chính, các khoản chưa được thanh toán với các bên liên quan như sau:
Bán thép
Mua xăng dầu 1.386.043.505

45.069.537.344
XD kho xưởng Tân Uyên 2.235.771.459
Mua antimol thỏi 41.447.722.380
Thành viên công ty
m

Công ty liên kết
Thành viên công ty
mẹ
Thành viên công ty
Thành viên công ty
m

Công ty CP Xây lắp III -
Petrolomex
Công ty CP Vận tải Xăng dầu
XN Đóng tàu thương mại -
Petrolimex
Cộng
Thành viên công ty
mẹ
Công ty liên kết
Thành viên công ty
Công ty CP Xây lắp III -
Petrolomex
Công ty CP Khoáng sản Hà
Giang
Công ty Xăng dầu Lâm Đồng
Mua hàng
Công ty Xăng dầu Khu vực II

Công ty CP Khoáng sản Hà
Giang
Cộng
Bán hàng
giá trị giao dịch
(VN
D
)
Mối quan hệ Nội dung nghiệp vụ
Các hợp đồng trên sẽ được thực hiện trong Quý I và Quý II năm 2007.
Các bên liên quan
Tại thời điểm 31/12/2006 Công ty đã ký một số hợp đồng bán hàng hóa với tổng giá trị như sau:
7.500.000
Tạithời điểm 31 tháng 12 năm 2006, Công ty không có khoảncamkếtnàochủ yếu liên quan đếnviệcmua
sắm các máy móc mới phục vụ hoạt động của Công ty
Tại thời đi
ểm 31/12/2006 Công ty đã ký một số hợp đồng mua hàng hóa với tổng giá trị như sau:
102.396
1.682.060
1.158.080
Trong quá trình hoạt động kinh doanh, Công ty phát sinh các nghiệpvụ với các bên liên quan. Các nghiệp
vụ chủ yếu như sau:
Các hợp đồng trên sẽ được thực hiện trong Quý I và Quý II năm 2007, riêng mặt hàng café Công ty sẽ tạm
ngừng hoạt động kinh doanh sau khi hoàn tất các hợp đồng nêu trên
1.183.199
268.534
107.732
26
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Thuyết minh Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006

20.3. Các giao dịch liên quan đến hợp đồng tương lai
-
-
-
-
-
Thời gian giao hàng: ngày 07/12/2006
Giá bán tạm tính: 10.740 USD/tấn
Tại thời điểm 31/12/2006, Chi nhánh có những Hợp đồng tương lai chưa chốt giá mua như sau
Hợp đồng mua hàng số 09-2006/PITCO-KSCB ngày 25/11/2006
Giá cả: Giá mua bán chính thứcgiữahaibênsẽ bằng Giá thiếcLME-3
tháng (giá người mua) được công bố
trên Internet mà hai bên chốt đượcvớinước ngoài và trừ lùi mộtsố tiền đượchaibênthống nhất là: 550
USD/tấn
Thời gian giao hàng: ngày 07/12/2006
Giá bán tạm tính: 10.740 USD/tấn
Khối lượng 40 tấn (thực nhập 40,3606 tấn)
Tại thời điểm 31/12/2006, Chi nhánh có những Hợp đồng tương lai chưa chốt giá bán như sau
Giá bán tạm tính: 10.740 USD/tấn
Hợp đồng mua hàng số 09-2006/PITCO-KSCB ngày 25/11/2006
Hợp đồng bán hàng số 55026 ngày 29/11/2006
Hàng hóa: Thiếc thỏi xuất khẩu lo
ại 25-27 Kg/thỏi, hàm lượng thiếc tối thiểu Sn 99,75%.
Hàng hóa: Thiếc thỏi xuất khẩu loại 25 Kg/thỏi, hàm lượng thiếc tối thiểu Sn 99,75%.
Khối lượng 40 tấn (thực nhập 40,3606 tấn)
Giá cả: Giá mua bán chính thứcgiữahaibênsẽ bằng Giá thiếcLME-3
tháng (giá người mua) được công bố
trên Internet mà hai bên chốt đượcvớinước ngoài và trừ lùi mộtsố tiền đượchaibênthống nhất là: 550
USD/tấn
Thời gian giao hàng: ngày 07/12/2006

Khối lượng 40 tấn (thực xuất 20,1274 tấn)
Giá cả: Giá mua bán chính thứcgiữahaibênsẽ bằng Giá thiếcLME-3
tháng (giá người mua) mà hai bên
chốt được với nhau và trừ lùi một số tiền được hai bên thống nhất là: 120 USD/tấn
Hàng hóa: Thiếc thỏi xuất khẩu loại 25 Kg/thỏi, hàm lượng thiếc tối thiểu Sn 99,75%.
Khối lượng 40,171 tấn (thực xuất 40,171 tấn)
Giá cả: Giá mua bán chính thứcgiữahaibênsẽ bằng Giá thiếcLME-3
tháng (Giá người mua) được công
bố trên internet mà hai bên chốt đượcvớinước ngoài và trừ lùi mộtsố tiền đượchaibênthống nhất là: 535
USD/tấn
Thời gian giao hàng: ngày 21/12/2006
Giá bán tạm tính: 149.361.400 VND/tấn
Giá cả: Giá mua bán chính thứcgiữahaibênsẽ bằng Giá thiếcLME-3
tháng (Giá người mua) được công
bố trên internet mà hai bên chốt đượcvớinước ngoài và trừ lùi mộtsố tiền đượchaibênthống nhất là: 450
USD/tấn
Thời gian giao hàng: ngày 25/12/2006
Giá bán tạm tính: 8.735 USD/tấn (chưa bao gồm 5% thuế VAT)
Hợp đồng bán hàng số 40-2006/HD-KHDT ngày 15/12/2006
Hàng hóa: Thiếc thỏi xuất khẩu loại 25-27 Kg/thỏi, hàm lượng thiếc tối thiểu Sn 99,75%.
Hợp đồng bán hàng số 02-2006/TIN/PITCO-VQB ngày 01/12/2006
Hàng hóa: Thiếc thỏi xuất khẩu loại 25-27 Kg/thỏi, hàm lượng thiếc tối thiểu Sn 99,75%.
Kh
ối lượng 20,0332 tấn (thực xuất 20,0322 tấn)
27
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Thuyết minh Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
20.4. Các sự kiện sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm
20.5. Số liệu so sánh
TP Hồ Chí Minh, ngày 14 tháng 01 năm 2007

Người lập biểuKế toán trưởng Giám đốc
Lê Thúy Đào Hà Huy Thắng Trần Ngọc Châu
Tính đếnthời điểm công bố Báo cáo Tài chính năm 2006, mộtsố hợp đồng tương lai được đề cập trong
mục 21.3 củaThuyếtminhBáocáoTàichínhđãxácđịnh đượckếtquả kinh doanh. Tổng lợi nhuậntừ các
hợ
p đồng này khoảng 305 triệu đồng và đã được ghi nhận vào kết quả kinh doanh năm 2007
Ngoài ra không có sự kiệntrọng yếunàoxảy ra sau ngày lập Báo cáo tài chính đòi hỏi được điềuchỉnh hay
công bố trên Báo cáo tài chính.
Số liệusosánhlàsố liệutrênBáocáotàichínhchonămtàichínhkết thúc ngày 31/12/2005 đã được Công
ty Dịch vụ Tư vấnTàichínhKế toán và Kiểm toán (AASC) kiểm toán. Số liệunàyđã đượcphânloạilại
cho phù hợp để so sánh với số
liệu năm nay.
28
Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Petrolimex Thuyết minh Báo cáo tài chính
54 - 56 Bùi Hữu Nghĩa - Quận 5 - TP Hồ Chí Minh cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2006
14. Vốn chủ sở hữu
14.1 Bảng đối chiếu biến động của vốn chủ sở hữu
Năm trước
1 Số dư đầu kỳ 60.000.000.000
1.514.771.793 61.514.771.793
2 Số tăng trong kỳ (1.520.625.000)
10.218.086.786 8.697.461.786
3 Số giảm trong kỳ
1.436.008.913 1.436.008.913
4 Số cuối kỳ
60.000.000.000 (1.520.625.000) 0 0 10.296.849.666 68.776.224.666
Năm nay
1 S
ố đầu kỳ
60.000.000.000 (1.520.625.000) 0 0 10.296.849.666 68.776.224.666

2 Số tăng trong kỳ
0 2.613.225.000 2.097.025.000 813.902.486 600.000.000 18.210.150.619 24.334.303.105
Tăng từ lợi nhuận năm nay
18.210.150.619 18.210.150.619
Phân phối LN năm trước
813.902.486 600.000.000 1.413.902.486
Tăng khác
2.613.225.000 2.097.025.000 4.710.250.000
3 Số giảm trong kỳ
0 0 1.376.400.000 0 0 7.489.610.788 8.866.010.788
Phân phối lợi nhuận
7.485.477.246 7.485.477.246
Tăng vốn kinh doanh
0
Giảm khác
1.376.400.000 4.133.542 1.380.533.542
4 Số cuối kỳ
60.000.000.000 2.613.225.000 (800.000.000) 813.902.486 600.000.000 21.017.389.497 84.244.516.983
Tổng cộng
Lợi nhuận chưa
phân phối
Khoản mục
Vốn kinh doanh Cổ phiếu quỹ
Thặng dư vốn cổ
phần
Quỹ đầu tư phát
triển
Quỹ dự phòng tài
chính
23

×