,
;
: TS.
Abstract.
.
.
.
.
Keywords. ; ;
Content.
MỞ ĐẦU
1. Lý do chọn đề tài
2008
. , ,
,
, ,
, , ,
.
,
,
,
,
.
,
,
.
,
,
marketing cho
.
2. Mục tiêu va
̀
nhiê
̣
m vu
̣
nghiên cứu
.
,
:
-
.
-
.
-
.
-
.
3. Đối tƣợng và phạm vi nghiên cứu
3.1.
- .
- Phạm vi về không gian:
+
;
,
.
+
ngh(Vietart)
- Phạm vi về thời gian:
2008 2011.
4. Phƣơng pháp nghiên cứu
-
-
;
-
5. Bố cục luận văn
- Ch1:
.
- Ch2:
.
- 3:
.
6. Đóng góp của luận văn
.
CHƢƠNG 1: CƠ SƠ
̉
LY
́
LUÂ
̣
N VÊ
̀
DU LI
̣
CH VA
̀
SƢ
̣
KIÊ
̣
N
1.1. Khái nim về du lch
1.1.1. Khái nim du lch và khách du lch
:
06/1991
XI, 7 14 6 2005
sau:
, ,
.
:
ch.
1.1.2. Sản phẩm du lch và đặc điểm của sản phẩm du lch
-
1.1.3. Loại hình du lch
.
:
-
-
-
- Th
- -
-
-
-
-
1.2. Tô
̉
ng quan vê
̀
sƣ
̣
kiê
̣
n
1.2.1.
,
,
,
, , ,
.
1.2.2.
:
, , ,
, , ,
, ,
1.2.3.
1.3. Qui trình lập kế hoạch marketing cho một sự kin
1.3.1. Mục đích của vic lập kế hoạch marketing sự kin
chc s ki ng marketing, la chn
u qu nh c hin. Lp k hoch
t chc s ki
phn h xut hi
ng marketing s kit hiu qu t
hi cho s tht bi vi mt s kin.
1.3.2. Trình tự lập kế hoạch marketing sự kin
-
-
-
Specific ievable
- a s kin: Mt s kin bt k c t
chu ng ca nhiu yu t t ng yu t
s chi phi ving k hoch marketing cho s kic t chu
t thy nhi thun l t chc s ki
dng k ho t chc
s kin ph bm s kic t ch
-
-
.
-
marketing.
1.3.3. H thống công cụ để marketing sự kin
1.3.3.1. Sản phẩm – sự kin
- S kin mang li s tri nghing th i tham di vi
i tham d mt s kit kch bc
t tri nghiu t thm m
- S kit loch v: v u
i nh ca mt s kic nhii
s da dch v n phm s ki
th i tham d kim tra chng ca sn phm s kin
c khi tham d c s ki
- i gia sn xu hin r
kiu din ngh thut.
- ng nhn phm s kit sn phm
c nho r sn xut.
- -
- Ni dung, ch ca s kin: Vi nh ch , ni dung cho s kin
c ng sau:
+ ng theo sn phm s king ly yu t ngh
thu nh ch , ni dung cho s kin.
t chc s ki c
m nhu cu hc cn th ng m ng nhng
s kip.
m:
- Trong thit k mt s kin, c ki
quan trng, n kh p cn s kin c
* Thi gian t chc s kin:
- Thi gian s kic t chc h n quan trng cho s
a s kin.
* V i:
- c v s kiu t c bit quan trng, ng ln
chng ca s kin. Bi ch cc v trong s kit
khii tham d n mi ng ti
1.3.3.2. Giá cả và h thống bán vé (đối với những sự kin có bán vé)
*
- t chc s kin
- Nh t chc s kin
tranh.
* H thH thng t chm v
s kin tH th xem l nhm chuyn giao quyn
s dng sn phm s ki
1.3.3.3. H thống truyền thông sự kin
cho
* Mt s h thng truy king
- Qu
-
);
-
+ Cn phi bi gi cho mu qung
t phc nht;
c t;
ng ca bn.
-
n truyi dng n ph gp, t
gii thi
n truy
n truyn t: n tho
ng hi
- - PR (Public relations)
-
-
-
)
-
PR:
-
-
1.4. Các nhân tố ảnh hƣởng đến viê
̣
c tô
̉
chƣ
́
c sự kiê
̣
n
1.4.1. Điều kin kinh tế
. Thu
khi chi
1.4.2. Điều kin chính tr
, ,
, , . -
-
, ,
1.4.3. Điều kin tự nhiên
PR
theo
1.4.4. Truyền thống văn hóa-xã hội
bi
.
TIÊ
̉
U KÊ
́
T CHƢƠNG 1
:
,
,
, , ,
.
:
,
,
.
,
,
,
.
CHƢƠNG 2: THƢ
̣
C TRA
̣
NG HOA
̣
T ĐÔ
̣
NG MARKETING CHO LÊ
̃
HÔ
̣
I
THI BĂ
́
N PHA
́
O HOA QUÔ
́
C TÊ
́
ĐA
̀
NĂ
̃
NG
2.1. Khả năng cung ứng du lch của Đà Nng
ng nm 15
o
n 16
o
c, 107
o
n 108
o
20' kinh
nh Th- Hunh Qu
Bi
2.1.2. Din huyn c
2.1.2.1. Di
km
2
n ni
m di,05 km
2
n ngom di km
2
.
n, huyn c
h ph
c thu loi I,
bao gm 5 qun nn H
u, 1 huyn ngoo:
huy
2.1.3.
2.1.3.1.
ng vng bng vc
tp trung c, t n, mt s i
thp xen k ng bng ven bin hp.
-
-
-
u,
a.
ng nu nhi
bing.
b.
.
,
2.1.4.
2.1.4.1.
-
-
- -
-
- 9
-
2.1.4.2.
a.
-
-
-
-
b.
,
,
,
.
2.1.5.
2.1.5.1.
a.
, ng
*
iverside,
.
2010,
180 ,
5 KS 5 sao,
4 KS 4 sao, 17 KS 3 sao, 20 KS 2 sao, 25 KS 1 sao, 44
, 65
.
12/2010
5500
*
,
-
,
-
5 : , ,
, ,
b. ,
,
06/2009
70
. Trong
14
, 18
, 23
, 01
14
.
*
c.
,
* H thng cc
t 120.000m
3
* H thc
c.
* H thng cn
ng nhn t
500KV Bc nhu cu sn xu
c.
n v - via c c, n
c tn quc t nHi,
qu kh ng m nht
u ca mi t ch c min Trung,
2.1.5.2.
a.
b.
c.
d.
2.1.6.
2.1.7.
,
2.2. Chính sách marketing du lch của thành phố Đà Nng
2.2.1.
2.1.1.1.
,
,
:
,
m
ca 3 di s gii ni ti , ph c Ha M
1
ng quc gia Phong Nha - K
2.2.1.2.
2005 2010,
.
2.2.2.
2.2.2.1.
, ,
.
,
:
-
-
-
,
-
-
-
-
,
2.2.2.2.
T
, xanh, ,
. 5
2.3.
2.3.1.
L (DIFC)
.
.
.
2.3.2.
2008
,
27, 28/03/2008, ng 4
;
;
;
2009,
2 27,
28/03/2009
, 5
: ;
;
.
2010
27,
28/03/2010. ,
:
, ,
, ,
.
2011,
c t c t chp ngh
l 30/4,
.
,
2 29, 30/04/2011, 5
i Anhci Vit Nam, i Trung Quc.
2.4.
2.4.1.
2.4.2.
2.4.2.1.
a.
* :
*
:
*
:
b.
-
(
)
-
:
(2008);
(2009);
(2010).
c.
-
-
-
d. n
-
-
-
e.
-
-
f.
-
-
g.
-
-
-
-
2.4.2.2.
-
-
:
- -
:
-
2.4.3.
2.4.3.1.
, ,
, ,
.
2.4.3.2.
,
, .
2.4.3.3.
a.
:
-
(DVTV)
-
(DRT)
- , , , ,
, .
b. :
- :
-
1, VTV3, DVTV, DRT
-
1,
VTV4, DVTV, DRT.
c. :
-
: ,
,
.
- Website www.difc.vn
d.
:
-
-
.
-
,
.
2.5.
2.5.1.
Bảng 2.6: Sô
́
lƣơ
̣
ng kha
́
ch đê
́
n Đa
̀
Nă
̃
ng trong thơ
̀
i gian diê
̃
n ra lê
̃
hô
̣
i pha
́
o
hoa quô
́
c tê
́
(26 – 29/3)
Năm
Sô
́
lƣơ
̣
ng kha
́
ch đê
́
n ĐN
(Lƣơ
̣
t kha
́
ch)
Chênh lê
̣
ch (Lƣơ
̣
t
khách)
Tô
́
c đô
̣
pha
́
t triê
̉
n (%)
Khách nội
đi
̣
a
Khách
quô
́
c tê
́
Khách nội
đi
̣
a
Khách
quô
́
c tê
́
Khách nội
đi
̣
a
Khách
quô
́
c tê
́
2007
17.906
1.007
-
-
-
-
2008
31.046
1.410
13.140
403
73%
40%
2009
57.851
2.115
26.805
705
86%
50%
2010
93.343
7.400
35.492
5.285
61%
350%
(:
,
,
2010)
2.5.2.
2.5.2.1.
Bảng 2.7: Sô
́
lƣơ
̣
ng kha
́
ch đê
́
n Đa
̀
Nă
̃
ng giai đoa
̣
n 2006-2010
:
2006
2007
2008
2009
2010
-
-
774.000
258.000
516.000
1.022.900
315.650
707.250
1.200.000
441.910
758.090
1.329.000
314.000
1.015.000
1.770.000
370.000
1.400.000
(:
,
,
2010)
2.5.2.2.
Bảng 2.8: Tô
̉
ng doanh thu du lch Đà Nng giai đoạn 2006 - 2010
2006
2007
2008
2009
2010
-
-
435
208
227
626
285
340
874
405
469
892
360
532
1239
479
760
(:
,
,
2010)
2.5.3.
,
,
,
,
- -
- - .
, .
,
.
,
,
.
2.6.
.
2.6.1.
a.
, Philippin, . ,
, ,
,
roadshow, t
c. ,
,
,
, 2
,
.
1, VTV3, DVTV, DRT.
1, VTV4, DVTV,
DRT.
d.
an
2009, 2
f. Famtrip:
03 , Singapore, ,
,
,
.
, ,