Tải bản đầy đủ (.docx) (36 trang)

DE ON CHUONG 2 TOAN 12

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (206 KB, 36 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG CAO ĐẲNG BÁCH VIỆT. Mã học phần: đvht): Lớp:. ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Tên học phần: KT 1 TIẾT Thời gian làm bài: 30 phút; (40 câu trắc nghiệm). - Số tín chỉ (hoặc Mã đề thi 001. (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... Mã sinh viên: ............................. Câu 1: Cho f(x) = ln2x. Đạo hàm f’(e) bằng: 4 3 1 2 e e e e. A.. B.. C.. D. Câu 2:. 1 2  4  lg x 2  lg x Phương trình: = 1 có tập nghiệm là:.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 1 10; 100   1; ;20 10   10  .   A.. B.. x. C.. x. D. Câu 3:. 9  3  60 Bất phương trình: có tập nghiệm là:.

<span class='text_page_counter'>(3)</span>  1;    ;1 1;1 A. Kết quả khác. B.. x. C.. D. Câu 4:. x. 3  4 5 Phương trình: có nghiệm là:. A. 1 log. B. 3 5. C. 2. D. 4Câu 5:. C. (-∞; 6). D. RCâu 6:. 1 6  x Hàm số y = có tập xác định là:. A. (0; +∞). B. (6; +∞). x.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 125 4.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> A. 4(1 + a). B. 6 + 7a. C. 2(a + 5). D. 3 - 5aCâu 7:. log2 x  x  6 Phương trình: có tập nghiệm là:.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>  2; 5   34  A.. B. Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1?. C.. D. Câu 8:.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> log 0, 7    log 5e. log e3 9  3. A.. B. C. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào đồng biến trên các khoảng nó xác định?. D. Câu 9:.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> A.. y. =. 3 3 4. x B. y =. x. C. y = x4. D. y = x-4Câu 10:.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> . 3  27 Cho . Mệnh đề nào sau đây là đúng?. A. a ÎR. B. a >3. . C. a <3. 3. D. -3 < a <3Câu 11:. 2. log5 x  x  2x Tập hợp các giá trị của x để biểu thức có nghĩa là:. .

<span class='text_page_counter'>(10)</span> A. (0; 1) B. (-1; 0) È (2; +¥) C. (0; 2) È (4; +¥) Cho a > 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:. D. (1; +¥)Câu 12:. log a x A. > 0 khi x >1.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> log a x B. < 0 khi 0 < x <1.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> log a x C. Đồ thị hàm số y = có tiệm cận ngang là trục hoành. log a x1  log a x 2 D. Nếu x1 < x2 thìCâu 13:.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> a. 2 3. Cho a là một số dương, biểu thức viết dưới dạng luỹ thừa với số mũ hữu tỷ là:. a.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> A.. 11 657 65. aa B.. C.. D. Câu 14:.

<span class='text_page_counter'>(15)</span>  3    4. 2 x. Bất phương trình: có tập nghiệm là:.  3    4. x.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> ;22  1; A.. B. (0; 1) Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:. C.. D. Câu 15:.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> log a x A. Hàm số y = với 0 < a < 1 là một hàm số đồng biến trên khoảng (0 ; +).

<span class='text_page_counter'>(18)</span> log a x B. Hàm số y = (0 < a ¹ 1) có tập xác định làR.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> log 1a x a C. Đồ thị các hàm số y = và y = (0 < a ¹ 1) thì đối xứng với nhau qua trục hoành.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> log a x D. Hàm số y = với a > 1 là một hàm số nghịch biến trên khoảng (0 ; +¥)Câu 16:. x. x. 4  2m.2  m  2 0 Xác định m để phương trình: có hai nghiệm phân biệt? Đáp án là:.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> A.. m. >2. . B. m <2. 2. 2x 6. Phương trình: có nghiệm là:. A. 3. B. 2. C. m Î. 2. x 7. C. -3. D. -2 < m <2Câu 17:. 17 D. 5Câu 18:.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> ln 1  sin x Hàm số y = có tập xác định là:. R \  k2 , k  Z R \  k2  Z k,, kk 23  A.. B.. C.. D. RCâu 19:.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> 3. log 1 a a (a > 0, a ¹ 1) bằng:. 7.

<span class='text_page_counter'>(24)</span> A.. 4. 257 3.

<span class='text_page_counter'>(25)</span> B. Số nào dưới đây thì nhỏ hơn 1? log e 9. log  e log 3 5 3. . log   0, 7 . A.. C.. D. Câu 20:. B.. C.. D. Câu 21:. 1   a  a 1 2. . . Nếu thì giá trị của  là:. A. 0. B. 1. C. 3. D. 2Câu 22:.

<span class='text_page_counter'>(26)</span> 4 2. 81a b Rút gọn biểu thức: , ta được:.

<span class='text_page_counter'>(27)</span> 2. 9a b A. Kết quả khác B. C. -9a2b Cho a > 0 và a ¹ 1. Tìm mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau:. n. D. 9a2bCâu 23:. log a x n log a x A. logaxy = logax.logay. B. (x > 0,n ¹ 0).

<span class='text_page_counter'>(28)</span> log a x C. loga1 = a và logaa =0. D. có nghĩa với "xCâu 24:. . log6 2x  x. 2. Với giá trị nào của x thì biểu thức có nghĩa? A. 0 < x <2. B. x <3. C. -1 < x <1. D. x >2Câu 25:. .

<span class='text_page_counter'>(29)</span> 4. 2x 3. Phương trình có nghiệm là:. A.. B.. 8. 624 357 C.. 4 x. D. 2Câu 26:. 1 1 1 1 D ( ; ) D (  ;  ). D ( ; ). D (  ; ). 2 2 2 2. A.. A.. B.. A. 4. B. 3. A. 4. B.. C.. D. Câu 30:. A.. B.. A. 0,1. B. 0,4. A.. B.. B.. C.. D. Câu 27:. C. {2; 4}. D. Câu 28:. C. 1. D. 2Câu 29:. C. a +b. D. Câu 31:. C. 0,3. D. 0,2Câu 32:. C.. D. Câu 33:.

<span class='text_page_counter'>(30)</span>  a2 3 a2 5 a4 loga   15 a 7 .     bằng:. 9 12 5 5. A. 3. . x. B. 2. x 1. 6 4 x 2. C..  . D. Câu 34:. x. x 1.   x 2. 2 11 3 11  32 22  33 232 Phương trình: có nghiệm là:. A. 5. . B. 3. C. 2. D. 4Câu 35:. 3. 24 . 2.  .  24 . 2. . . 4.

<span class='text_page_counter'>(31)</span>  x x. x. x. 95 3933223. x x 13  x  x. 1 3  3.  10x    6.

<span class='text_page_counter'>(32)</span> 135  22.

<span class='text_page_counter'>(33)</span> A.. 13 11 10.

<span class='text_page_counter'>(34)</span> B. 1. C. 4. D. Câu 36:.   1 1   ;    2 2     ln x  x  2  x 1 1   2. Hàm số y = có tập xác định là:. A. (-2; 2) B. (-¥; -2) È (2; +¥)  b Cho  >  . Kết luận nào sau đây là đúng?. C. (-¥; -2). D. (1; +¥)Câu 37:. A. a + b =0 B. a >b Mệnh đề nào sau đây là đúng?. C. a <b. D. a.b =1Câu 38:. 11 3  22. A.. 46.  . 11 3  22. B.. 3.  24  2    24  2  C.. . D. Câu 39:. 4.

<span class='text_page_counter'>(35)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×