Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

900 Cau Trac nghiem luong giac co dap an

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (305.64 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>900 CÂU TRẮC NGHIỆM LƯỢNG GIÁC (FILE WORD 2003). NGÂN HÀNG 900 CÂU TRẮC NGHIỆM LƯỢNG GIÁC TRÍCH NGẪU NHIÊN 50 CÂU C©u 1 :. p + kp 2 Cho là nghiệm của phương trình nào sau đây: A. sin x = 1 C. cos2x = 0 B. sin x = 0 C©u 2 : x- 1 y= 2cosx có điều kiện xác định là: Hàm số. A.. C. C©u 3 : A.. x=. x ¹ k2p. cos2x = - 1. D..  x   k 2 2. B. x ¹ p + kp ( k Î ¢ ). ( k Î ¢) x¹. D.. p + k2p 2. ( k Î ¢). D. x ¹. p + kp ( k Î ¢ ) 2. Nghiêm của pt sin2x = 1 là x k 2. C©u 4 :. B..  x   k 2. C.. x   k 2. 1 1- cot x có tập xác định là: Hàm số ìï ü ï p A. D = R \ {1} B. D = R \ ïí k2p; + k2pïý, k Î ¢ ïîï ïþ 4 ï y=. ìï p ü ï p k Î=¢R \ C. D = R \ ïí + kp; + k D.pïý,D ïîï 2 ïþ 4 ï C©u 5 :. ìïï ü ï p í kp; + kpïý, k Î ¢ ïîï ïþ 4 ï  Nghiệm của phương trình 2sin(4x – 3 ) – 1 = 0 là: x k ; x   k 2   7  A. B. x   k ; x   k 8 2 24 2   C. x k 2 ; x   k 2 D. x   k 2 ; x k 2 2 C©u 6 : Tập xác định của hàm số y = cotx là:. A.. x k . B.. x.   k 4. C.. x.   k 8 2. D.. x.   k 2. C©u 7 :. 1 Nghiệm của phương trình cosx = 2 là:   x   k 2 x   k A. B. 3 4. C©u 8 :. C..  x   k 2 6. C..  4. D..  x   k 2 2. D.. k , k  Z. D.. x. Chu kỳ của hàm số y = tanx là:. A. . B.. 2. C©u 9 :.  3 Nghiệm của phương trình cos2x + cosx = 0 thỏa điều kiện: 2 < x < 2 3 3 x  A. C. x  B. 2 x= 2 C©u 10 : Tìm m để pt 2sin2x + m.sin2x = 2m vô nghiệm:. Lên hệ tài liệu: Email: – DĐ: 0976.557.831 – FB.com/tailieutoan.vn.  3 |.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A.. 900 CÂU TRẮC NGHIỆM LƯỢNG GIÁC (FILE WORD 2003) 4 4 4 m 0; m  0 m  C. 3 B. 3 0<m< 3. m<0; 4 D. m  3. C©u 11 :. Nghiệm của pt tanx + cotx = –2 là:   x   k 2 x   k 2 A. 4 B. 4 C©u 12 :. C..  x   k 4 . 2. A. C©u 15 :. A.. C.. . B. y=. Hàm số x ¹ k2p. C.. x   k 2. D.. x . D..  x   k 2 2. D..  x   k 2 2. x- 1 2cosx có điều kiện xác định là:. ( k Î ¢) x¹.  x   k 2. D..   2 <x< 2. Nghiệm của phương trình sin x + sinx = 0 thỏa điều kiện:   x 0 A. x  C. B. 2 x= 3 C©u 13 : Nghiệm của pt cos2x + sinx + 1 = 0 là:    x   k 2 x   k x   k 2 A. C. 2 2 2 B. C©u 14 : Nghiệm của pt 2.cos2x = –2 là: x k 2.   k 4. x . p + k2p 2. ( k Î ¢). B. x ¹ p + kp ( k Î ¢ ) D. x ¹. p + kp ( k Î ¢ ) 2. C©u 16 :. Nghiệm của phương trình cosx + sinx = 1 là:   x k ; x   k 2 A. B. x k 2 ; x   k 2 2 2 C..  x   k ; x k 2 6. D..  x   k ; x k 4. C©u 17 :. Nghiệm của phương trình sinx + 3 cosx = 2 là:  5  3  k 2 ; x   k 2 A. x   k 2 ; x   kB.2 x  12 12 4 4 .  2  5 x   k 2 ; x   k 2  k 2 C. D. x   k 2 ; x  3 3 4 4 C©u 18 : Nghiệm của phương trình 2cos2x + 1 = 0 là: p p + k2p;+ k2p B. 3 3 2p 2p + k2p; + k2p D. 3 3. p 2p + k2p; + k2p 6 3 p p C. + kp;+ kp 3 3 C©u 19 : Giá trị lớn nhất của hàm số y = sin3x + cos3x là. A. -. A.. 0. B.. -. 2. C. 1. D.. 2. Lên hệ tài liệu: Email: – DĐ: 0976.557.831 – FB.com/tailieutoan.vn. |.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> C©u 20 :. 900 CÂU TRẮC NGHIỆM LƯỢNG GIÁC (FILE WORD 2003) 1 Nghiệm của phương trình sinx = 2 là: ..  x   k 6. A..  C. B. x   k 2 6 C©u 21 : Nghiệm của phương trình 2sin2x – 5sinx – 3 = 0 là:  7  5  k 2 2 x   k 2 ; x  A. x   k 2 ; x   k B. 6 6 3 6 .   5 x   k ; x   k 2 C. D. x   k 2 ; x   k 2 2 4 4.  x   k 2 3. D.. x k. C©u 22 :. Nghiệm của phương trình sin2x - 3cos2x = 0 là : p p p p A. x = + k x = + kp C. x = + kp B. 3 2 6 3 C©u 23 : Nghiêm của pt sinx.cosx.cos2x = 0 là:   x k A. C. x k . B. x k . 4 8 . C©u 24 : Nghiệm của phương trình sinx = –1 là:   x   k A. x   k 2 C. x k 2 B. 2 C©u 25 : Nghiêm của pt cotgx + 3 = 0 là: .    A. x   k C. x   k 2 x   k B. 3 3 6. D. D.. D.. p p +k 6 2. x=. x k .. x.  2. 3  k 2. D..  x   k 6. D.. 0 m 2. C©u 26 :. m Tìm m để pt sin2x + cos x = 2 có nghiệm là: 1  2 m 1  2 A. 1  3 m 1  3 C. 1  5 m 1  5 B. C©u 27 : y = f ( x) = x2 tan2x - cot x Hàm số là hàm số Không có Vừa chẵn, A. tính chẵn, C. Chẵn B. vừa lẻ lẻ C©u 28 : Nghiêm của pt sin2x = – sinx + 2 là:   x   k 2 A. x k C. x   k 2 2 B. 2 2. D. Lẻ. D..  x   k 2. D.. x . C©u 29 :. Nghiệm của phương trình cos2x – cosx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x <     A. C. x  B. x  6 2 4 x= C©u 30 : Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? A. C©u 31 :. y = cosx. B.. Nghiệm của phương trình. x 2 1 x sin3x = sinx là:. y. C. y = x.sinx. D..  2. y = sinx –x. Lên hệ tài liệu: Email: – DĐ: 0976.557.831 – FB.com/tailieutoan.vn. |.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> 900 CÂU TRẮC NGHIỆM LƯỢNG GIÁC (FILE WORD 2003)    A. x k ; x   k C. x k 2 B. x   k D. 4 2 2 C©u 32 : 2 2 2 Một nghiệm của phương trình cos x + cos 2x + cos 3x = 1 có nghiệm là : p p x= B. 8 12 C©u 33 : Điều kiện có nghiệm của pt asin5x + bcos5x = c A. a2 + b2 < c2 B. a2 + b2  c2 C©u 34 : Nghiệm của phương trình cos3x = cosx là:  A. x k 2 B. x k 2 ; x   k 2 2 C©u 35 : Nghiệm của pt sinx – 3 cosx = 0 là:. A. x =. A..  x   k 2 6. B.. C. x =. p 3. là: C. a2 + b2  c2. D.. C..  x   k 6. p 6. D..  x k ; x   k 2. D..  x   k 3. D.. x k. D..  x   k 2. ..  x   k 2 3. x=. D. a2 + b2 > c2. x k 2. C..  x   k ; x k 2. C©u 36 :. Nghiêm của pt 2.sinx.cosx = 1 là:  A. x k 2 C. B. x   k 4 C©u 37 : Nghiệm của phương trình sin3x = cosx là: .     A. B. x   k ; x   k x k ; x k 8 2 4 2 C. C©u 38 : A. C©u 39 : A.. x k ; x .  4.  k D.. Nghiệm của phương trình x k 2. B.. x k 2 ; x . x k ..  2.   k 2 2. cosx = 1 là:  x   k 2 2. C.. x k. C..  x   k 2. Nghiêm của pt cos2x = 0 là: x . C©u 40 :.   k 2 2 x=. Cho. B..   x   k. 4 2. D..  x   k 2 2. p + k2p 3 là nghiệm của phương trình nào sau đây:. A. 2cosx - 3 = 0 C. 2cosx + 3 = 0 B. 2sin x + 3 = 0 D. 2sin x - 3 = C©u 41 : Nghiệm âm lớn nhất và nghiệm dương nhỏ của pt sin4x + cos5x = 0 theo thứ tự là:    2     x  ;x  x  ;x  A. x  ; x  C. x  ; x  B. D. 18 2 18 9 18 6 18 3 C©u 42 : Trong các phương trình sau, phương trình nào vô nghiệm: p A. 3sin x = 1 C. cot 5x = 3 B. tan3x = 2 D. cos2x = 3 C©u 43 : Chu kỳ của hàm số y = cosx là: 2 2 A. k 2 k  Z C.  B. D. 3 C©u 44 : 2 Phương trình : cos x - 3cosx + 2 = 0 có nghiệm là : A. k2p;arccos2 + k2p. B. kp;arccos2 + k2p. C. k. p 2. D.. x = k2p. Lên hệ tài liệu: Email: – DĐ: 0976.557.831 – FB.com/tailieutoan.vn. |.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> 900 CÂU TRẮC NGHIỆM LƯỢNG GIÁC (FILE WORD 2003) C©u 45 :. 3 0 Nghiệm của pt sinx + 2 là: 5   2 x   k x   k 2 x   k 2 A. C. D. x   k 2 6 3 6 B. 3 C©u 46 : p x = + k2p 3 Cho là nghiệm của phương trình nào sau đây: A. 2cosx + 3 = 0 C. 2sin x + 3 = 0 B. 2cosx - 3 = 0 D. 2sin x - 3 = C©u 47 : Cho pt : cosx.cos7x = cos3x.cos5x (1). Pt nào sau đây tương đương với pt (1) A. sin5x = 0 C. sin4x = 0 B. cos4x = 0 D. cos3x = 0 C©u 48 : Nghiệm của phương trình sin2x – sinx = 0 thỏa điều kiện: 0 < x <    A. x  C. x = 0 D. x  B. x  2 2 . C©u 49 : 1 Nghiệm của phương trình cosx = – 2 là:  2 x   k 2 A. B. x   k 2 3 3 C©u 50 : Nghiêm của pt sin4x – cos4x = 0 là: A.. x .   k 4. C.. . B..   x   k. 4 2. C..  x   k 2 6. x. 3  k 2 4. D..  x   k 6. D..  x   k 2 4. Lên hệ tài liệu: Email: – DĐ: 0976.557.831 – FB.com/tailieutoan.vn. |.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> 900 CÂU TRẮC NGHIỆM LƯỢNG GIÁC (FILE WORD 2003). ĐÁP ÁN 50 CÂU (TRÍCH NGẪU NHIÊN 50 CÂU) 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17. { { { { { ) ) ) { { { { { { { { {. | | ) | ) | | | ) | | ) | ) | ) ). } } } } } } } } } ) ) } ) } } } }. ) ) ~ ) ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ) ~ ~. Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25. 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34. { { ) { { { ) { { { { { ) ) { { ). | | | ) | ) | ) | | ) ) | | | | |. } } } } } } } } ) } } } } } } ) }. ) ) ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ) ~ ~. 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50. { { ) ) { { { { ) { { { { { ) {. | ) | | | | | | | | ) | | ) | ). ) } } } ) } ) } } } } } ) } } }. ~ ~ ~ ~ ~ ) ~ ) ~ ) ~ ) ~ ~ ~ ~. Đáp án D D B D B A A A B C C B C B D B B D D A B D B A B. Lên hệ tài liệu: Email: – DĐ: 0976.557.831 – FB.com/tailieutoan.vn. |.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 900 CÂU TRẮC NGHIỆM LƯỢNG GIÁC (FILE WORD 2003) 26 C 27 D 28 B 29 B 30 A 31 A 32 D 33 C 34 A 35 C 36 B 37 A 38 A 39 C 40 D 41 C 42 D 43 A 44 D 45 B 46 D 47 C 48 B 49 A 50 B. . Tải trọn bộ trắc nghiệm Toán:. - Xem trọn bộ trắc nghiệm toán 12: id=0Bz1J7RNczMLzcWZGbWQxVmlESmc - Xem bộ trắc nghiệm toán 11: id=0Bz1J7RNczMLzTEJ3WFp1aWozb28. Lên hệ tài liệu: Email: – DĐ: 0976.557.831 – FB.com/tailieutoan.vn. |.

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

×