Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.17 KB, 4 trang )
<span class='text_page_counter'>(1)</span>Chương I PHÉP NHÂN VÀ PHÉP CHIA CÁC ĐA THỨC 1. Tính giá trị của biểu thức: 4 3 2 a. A x 2223 x 2223 x 2223 x 2223 tại x = 2222. 14 13 12 11 2 b. B x 2009 x 2009 x 2009 x ... 2009 x 2009 x 2009 tại x = 2008.. 2. Cho. A 123456.123457 123455.123458 B 987654.987655 987653.987656. . So sánh A và B.. 2 3. Chứng minh ( x 3) 65 x( x 6) 74 . Từ đó tìm GTNN của M x( x 6) 74 . 2 4. Xác định a, b biết ( x a )( x 5) x 3x b với mọi x.. 5. a) Cho a, b là hai số tự nhiên. Biết a chia cho 5 dư 3, b chia cho 5 dư 4. Chứng minh rằng ab chia cho 5 dư 2. x y b) Tìm các số tự nhiên x, y sao cho (5 3)(5 4) 516 .. 6. Cho p là số nguyên tố, p 5 và thỏa mãn 2p +1 cũng là số nguyên tố. Chứng minh p(p + 5) + 31 là hợp số. 1993 1992 2 7. Rút gọn biểu thức P 75(4 4 ... 4 5) 25 (Đề thi HSG Toán 8_Quận 3_HCM). 8. Cho x, y . Chứng minh rằng: -. Nếu A = 5x + y chia hết cho 19 thì B = 4x – 3y cũng chia hết cho 19.. -. Nếu C = 4x + 3y chia hết cho 13 thì D = 7x + 2y cũng chia hết cho 13.. 2 2 9. Viết biểu thức sau dưới dạng tổng của hai bình phương B 4 x y 4 x 10 y 26 . 2 2 Khi đó, tìm x, y biết 4 x y 4 x 10 y 26 0 .. 10. Tính nhanh: 2 2 2 2 2 a. A 100 99 98 97 ... 2 1 2 2 2 2 2 2 2 b. B 1 2 3 4 ... 2007 2008 2009 2 4 8 16 32 c. C (2 1)(2 1)(2 1)(2 1)(2 1) 2.
<span class='text_page_counter'>(2)</span> 11. Chứng minh rằng các biểu thức sau dương với mọi giá trị của x: 2 a. x 8 x 17. 2 b. x 10 x 29. 12. Chứng minh rằng các biểu thức sau âm với mọi giá trị của x: 2 a. x 2 x 5. 2 b. x x 1. 2 13. Tìm GTNN của biểu thức A 4 x x 2015 2 Tìm GTLN của biểu thức B x 5 x 127 3 3 3 14. Cho a + b + c = 0. Chứng minh a b c 3abc . 3 2 3 2 2 2 15. Cho a 3ab 2 và b 3a b 11 . Tính a b . 2010 2010 2010 a1005b1005 b1005c1005 c1005a1005 . 16. Cho a, b, c thỏa mãn a b c 20 11 2010 Tính A (a b) (b c) (c a ). (Đề thi HSG Toán 8_Quận 9_HCM). 2 2 2 2 17. Cho a, b, c, d là các số nguyên thỏa a + b = c + d. Chứng minh rằng a b c d luôn là. tổng của ba số chính phương.. (Đề thi HSG Toán 8_Quận 9_HCM). 2 2 2 2 18. Chứng minh rằng: Nếu p và q là hai số nguyên tố thỏa mãn p q p 3q 2 thì p q. cũng là số nguyên tố.. (Đề thi HSG Toán 8_Quận 1_HCM). 19. Chứng minh biểu thức sau không thể là lập phương của một số tự nhiên. 19913333 19902222 19891111. (Đề thi HSG Toán 8_Quãng Ngãi). 20. Chứng minh hiệu các bình phương của hai số lẻ bất kì thì chia hết cho 8. (Đề thi HSG Toán 8_Quận 1_HCM). 21. Tìm x biết: 2 2 2 a. 7 x ( x 7) 5 x(7 x ) 0 2 2 b. (2 x 5) 2(2 x 5)( x 1) ( x 1) 0. 2 2 2 22. a. Cho a b c ab bc ca . Chứng minh a = b = c. 4 4 4 4 b. Cho a b c d 4abcd . Chứng minh a = b = c = d.. 23. Cho a, b, c là độ dài các cạnh của một tam giác. Chứng minh: 2 2 a. ( a b c ) a ( a b c)(b c ) 0.. b. (a b c)(a b c)( a b c) abc. 3 2 3 24. Tìm x, y biết x x x 1 y ..
<span class='text_page_counter'>(3)</span> 3 2 2 3 25. Cho a, b, c thỏa mãn a + b + c = 0. Chứng minh a a c abc b c b 0 .. (Đề thi HSG Toán 8_Quận 1_HCM) 3 3 3 26. Cho A x y z 3xyz. a. Chứng minh rằng nếu x + y + z = 0 thì A = 0. b. Điều ngược lại có đúng không?. (Đề thi HSG Toán 8_Quận 12_HCM). 100 100 101 101 102 102 27. Cho hai số dương a, b thỏa a b a b a b . Tính giá trị biểu thức. P a 2015 b 2015. (Đề thi HSG Toán 8 Tp.HCM 2011). 28. Phân tích các đa thức sau thành nhân tử: 2 2 2 a. 9 x y 10 xy 25 z 2 2 2 2 b. x y z t 2 xz 2 yt. c. ( x 2)( x 3)( x 4)( x 5) 24 2 2 2 d. a (b c) b (c a ) c (a b). 29. Tìm x biết: 4 3 a. x 5 x 8 x 40 0 4 3 b. x 4 x 16 x 16 0 3 2 30. Tìm các số tự nhiên n sao cho 5n 9n 15n 27 là số nguyên tố. 2 2 2 2 31. Cho a, b, c, d thỏa mãn a b c d ; a b c d .. 2015 2015 c 2015 d 2015 Chứng minh rằng a b. (Đề thi HSG Toán 8_Quận 3_HCM). 4 2 2 2 2 4 32. Chứng minh rằng đa thức x x y 4 x y 4 y không thể có giá trị là 929 với mọi số. nguyên x, y. 5 33. Chứng minh rằng (n n)30 với mọi số nguyên n.. 5 5 5 5 Khi đó, cho a1 , a2 ,..., an , ai 2 . Đặt P a1 a2 ... an và Q (a1 a2 ... an ) .. Chứng minh rằng P 30 Q30. 2 2 34. Tìm n để (n 8) 36 là số nguyên tố.. (Đề thi HSG Toán 8_Quận 9_HCM 2007). a b c 1 1 1 8 c 35. Cho a, b, c là độ dài ba cạnh của tam giác ABC và thỏa mãn a b .. Chứng minh rằng tam giác ABC đều.. (Đề thi HSG Toán 8_Quận 1_HCM). 36. Chứng minh rằng giá trị của biểu thức sau luôn dương với mọi x 0, y 0 :.
<span class='text_page_counter'>(4)</span> (7 x 4 y 3 6 x 2 y 6 2 x 2 y 3 ) : ( 2 x 2 y 3 ) 8( x 1)( x 1) 10 . 49 13 8 2 37. Xác định đa thức dư của phép chia đa thức x x x cho đa thức x 1. 3 2 38. Tìm các số nguyên n để đa thức n 6n 7n 4 chia hết cho đa thức n – 2.. 39. Xác định đa thức bậc ba sao cho khi chia đa thức ấy cho lần lượt các nhị thức x – 1; x – 2; x – 3 đều có số dư là 6 và tại x = - 1 thì đa thức nhận giá trị là – 18.. (Đề HSG Toán 8 Quận 1). 2 2 2 2 40. Cho a b c d 2009 và ad bc 0 . Tính ab cd . 2 2 2 2 2 2 41. Cho a b (a b) c d (c d ) . 4 4 4 4 4 4 Chứng minh a b (a b) c d (c d ) . 5 2 2 42. Cho hai đa thức P( x) 3x 2 x 2011, Q( x) 2 x x 1 . Gọi x1 , x2 , x3 , x4 , x5 là các nghiệm. của đa thức P(x). Tính Q ( x1 ).Q ( x2 ).Q ( x3 ).Q ( x4 ).Q ( x5 ) .. (a 2 b 2 c 2 ) 2 a b c 2 43. Cho a + b + c = 0. Chứng minh . 4. 4. 4. 4 4 4 2 2 2 2 2 2 44. Cho a + b + c = 0. Chứng minh a b c 2( a b b c c a ) . 4 4 4 2 45. Cho a + b + c = 0. Chứng minh a b c 2(ab bc ca ) . 2 2 2 46. Cho (a b) 2(a b ) . Chứng minh a = b. 3 3 2 2 2 2 47. Cho a + b = 1. Tính M a b 3ab(a b ) 6a b (a b).. 48. Cho x + y = a và x2 + y2 = b. Tính x3 + y3 theo a, b. 2 2 2 49. Cho ba số a, b, c thỏa a (b c) b (c a ) c (a b) 0 . Chứng minh rằng trong ba số a, b,. c phải có hai số bằng nhau. 3 3 3 50. Chứng minh rằng nếu a b c 3abc và a, b, c là các số dương thì a = b = c..
<span class='text_page_counter'>(5)</span>