Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

He PT DS1

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (148.65 KB, 5 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>Giải và biện luận hệ phương trình hai ẩn bằng định thức:. a ax  by c D  a' a ' x  b ' y c '. b b'. Dx . c c'. b b'. Dy . a a'. c c'. Nếu. D 0. hpt co nghiem. Nếu D=0 thì. Dx 0 hoac. Dx   x  D   y  Dy  D. Dy 0. hptvn. Dx=Dy=0 hpt vô số nghiệm. 4.1: Giaûi caùc heä phöông trình : ¿ ¿ 12 5 1 1 − =63 + =2 | | | x−3 y+ 2| x+ y x − y 3 4 8 15 b) c) + =7 − =33 x+y x − y |x − 3| | y+ 2| ¿{ ¿{ ¿ ¿ 4.2: Giaûi vaø bieän luaän caùc heä phöông trình : ¿ ¿ ¿ mx+2 y=2 m+1 ax+ y=a 2 mx+ y −m3=0 2 x +my=5 a) x +ay=1 b) c) x+ my −1=0 ¿{ ¿{ ¿{ ¿ ¿ ¿ ¿ ¿ ¿ 2 x −(m+ 1) y=2 2 m2 x+ 3(m− 1) y=3 m 2 x+2 my=2 m+1 d) mx +3 y=m−2 e) m( x+ y) −2 y − 2=0 f) 2 mx+m2 y =−m− 1 ¿{ ¿{ ¿{ ¿ ¿ ¿ 4.3: Giaûi vaø bieän luaän caùc heä phöông trình : ¿ ¿ ¿ 3 2 ( a+b) x+(a − b) y=a (a −1) x +(a −1) y =a −1 ax+ by=a+1 3 2 a) bx+ay =b+1 b) (2 a −b) x+(2 a+b) y=b c) ( a +1) x+(a +1) y=a+ 1 ¿{ ¿{ ¿{ ¿ ¿ ¿ 4.4: Tìm tất cả các giá trị của m để mỗi hệ phương trình sau thoả một yêu cầu cho trước: ¿ − 4 x +my=1+ m a) (m+6)x +2 y=3+ m coù nghieäm duy nhaát . ¿{ ¿ ¿ ( m+ 4) x −(m+2) y=4 b) (2 m−1) x +(m− 4) y=m coù voâ soá nghieäm . ¿{ ¿ ¿ mx − my =m+ 1 2 c) (m − m) x+ my=2 voâ nghieäm . ¿{ ¿ ¿ 4 x+( √ 3 −1) y=1 a) ( √ 3+1) x − 3 y=5 ¿{ ¿.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> ¿ (m+1) x − 2 y =m−1 d) m2 x − y=m2 +2 m ¿{ ¿. (m. Z) coù nghieäm duy nhaát x,y laø caùc soá nguyeân .. ¿ mx+2 y=m+1 4.5: Cho heä phöông trình : 2 x +my=2 m+5 (I) ¿{ ¿ a) Giaûi vaø bieän luaän heä phöông trình (I) theo tham soá m . b) Khi hệ phương trình (I) có nghiệm (x,y) , hãy tìm hệ thức liên lạc giữa x và y độc lập đối với m . ¿ x −2 y=4 −m 4.6: Xác định m để hệ phương trình 2 x + y =3 m+3 có nghiệm duy nhất (x,y) mà biểu ¿{ ¿ thức x2+ y2 đạt giá trị nhỏ nhất . ¿ 2 x+ y=5 4.7: Xác định m để hệ phương trình − x +2 y=10 m+ 5 có nghiệm duy nhất (x,y) mà biểu ¿{ ¿ thức xy đạt giá trị lớn nhất . 4.8: Định m để hai phương trình sau có nghiệm chung : a) 2x2 + mx – 1= 0 , mx2 – x + 2 = 0 . b) 2x2 + (m-1)x - 2m – 1 = 0 , 3x2 – mx = 0 . Hệ phương trình bậc hai: Dạng 1: Hê gồm một phương trình bậc nhất và một pt bậc hai Cách giải: Dùng pp thế. Bài 1. Giải các hệ phương trình sau:. 1..  2 x  y 1  2 2  x  xy  y 19.  x  y  2   2 x  2 y  1 0  2 2 3 x  32 y  5 0 3.  4 x  9 y 6  2 3x  6 xy  x  3 y 0 5.   x  2 y  1  x  2 y  2  0  2  xy  y  3 y  1 0 7.  9.. x 2 − 5xy+ y 2=7 2x+ y=1. {. 11.. 12.. 13.. 14..  x 2  4y 2 8   x  2y m Bài 2. Cho hÖ PT :  a) Gi¶i HPT víi m = 4 b) Gi¶i vµ biÖn luËn HPT theo tham sè m. 2..  x  3 y 6  2 2 2 x  3 xy  y  18 0. 2 x  y  7 0  2 y  x 2  2 x  2 y  4 0 4.  2 2 x  x  y  1 0  2  x  12 x  2 y  10 0 6.. 8. 10.. x − y =2 x 2+ y2 =164. {.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Bài 3. Gi¶i HPT :. 2 2 9x  4y 36   2x  y 5.  x 2  y 2  mx  my  m  1 0   x  y 4 Bài 4. Tìm m để HPT : . cã 2 cÆp nghiÖm ph©n biÖt (x1; y1) vµ ( x2; y2) tho¶ m·n (x1 – x2)2 + (y1 – y2)2 = 4. Bài 5. Tìm m để HPT sau có nghiệm duy nhất :. 9x 2  16y2 144   x  y m.  x 2  y 2 1   x  y m xác định các giá trị của a để HPT có nghiệm duy nhất Bài 6. Cho HPT :  II. Hệ đối xứng loại 1 : Hệ thay x bởi y và y bởi x thì từng pt của hệ không đổi Cách giải: Đạt S=x+y,P=xy giải hệ tìm S,P => x,y là nghiệm phương trình: X2-SX+P=0 Chú ý hệ có nghiệm: (x;y) và (y;x) Bài 1. Giải các hệ phương trình sau:  x  y 5  xy 5  x  y  xy 5  2   2 2 2 2 x  xy  y 7 x  y  x  y 42 x  y 2 5   1. 2. 3.   x 2  x  1  y 2  y  1 3  x 3  y 3 19  x y  y x 30     1  x 1  y  6 xy  8 x  y  2 x x  y y 35           4.  5.  6.  7  x  y  xy   2   x 2 + xy + y 2 = 7  x  y 2 5  xy  x  y     3 x + xy + y = 5 x  y 3 26   2  7. 8. 9.   x 2  xy  y 2 4  x  xy  y 2 10.   x + y = 1 - 2xy  2 x + y2 = 1 13.   x + y + xy = 11  2 x + y 2 + 3(x + y) = 28 16.   x 2 + y 2 = 13  3(x + y) + 2xy + 9 = 0 19.   x2 + y 2 + x + y = 8  xy + x + y = 5 22.  25..  3(x + y) = xy  2 2  x + y = 160 2. 2.  x + y = 5  4 2 2 x - x y + y 4 = 13 28.   x 4 + y 4 = 1  6 6 x +y =1 31. .  x  y 2  3 x  y 3 26 11.  xy + x + y = 11  2 x y + xy 2 = 30 14.   x 2 y + xy 2 = 30  3 x + y 3 = 35 17.   x3 + y 3 = 8  x + y + 2xy = 2 20.  2  2(x + y) - xy = 1  2 x y + xy 2 = 0 23.  26..  x 2 + y 2 - x - y = 102   xy + x + y = 69. x + y = 1  3 x + y 3 = x2 + y 2 29.  y 13 x =  + x 6 y x + y = 5 32. .  x 2  xy  y 2 4  x  xy  y 2 12.  x + y = 4  2 (x + y 2 )(x 3 + y 3 ) = 280 15.   x 2 + y 2 = 1  3 x + y3 = 1 18.   x 2 + y 2 = 208  xy = 96 21.  2 2  x + y + xy = 7  2 x + y 2 - xy = 3 24.   x 2 + y 2 + xy = 7  4 x + y 4 + x 2 y 2 = 21 27.   x5 + y 5 = 1  9 x + y 9 = x4 + y 4 30.  1 7 1 + xy =  + y 2 x  2(x + y) = 3xy 33. .

<span class='text_page_counter'>(4)</span>  x - y - xy = 1  2 x y - xy 2 = 6 34. .  x2 + y 2 - x + y = 2  xy + x - y = -1 37.   x(x + 2)(2x + y) = 9  2 x + 4x + y = 6 40.   x  y  xy 2  2 2  y  xy 4 43.  x  x  y 1  3 3  y 61 46.  x ( x  1)( y  1) 18  2 2  y 65 49.  x. ¿ ( x − y ) ( x 2 − y 2 )=3 52. ( x+ y ) ( x 2 + y 2 )=15 ¿{ ¿.  x 2 + xy + y 2 = 1  x - y - xy = 3 35. . 36..  x + y + x2 + y 2 = 8  xy(x + 1)(y + 1) = 12 38. . 39..  x2 + x - y + y 2 = 4   x(x - y + 1) + y(y - 1) = 2 1 1  x + y + x + y = 4    x 2 + y 2 + 1 + 1 4  x2 y2. 1  (x + y)(1 + xy ) = 5    xy 4 (x 2 + y 2 )(1 + 1 ) 49  2 2  y 28  x2y 2 41.  42.  x.  xy  x  y  3  2 2  y  x  y  xy 6 44.  x 45.  xy( x  y ) 2  3 3  y 2 47.  x 48..  x  y 2  2 2  x  y 164  x  y 6  2 2  x  y 2( xy  2). 2. 50.. x+ y ¿ − xy=1 ¿ ¿ 51. 2¿ ¿. ¿ 1 1 4 + = x √y 3 √ 53. xy=9 ¿{ ¿. 3 ( x+ y)=xy x2 + y 2=160. {. ¿ 1 =5 xy 54. ( x 2+ y 2) 1+ 21 2 =49 x y ¿{ ¿. (. ( x + y ) 1+. (. ¿ x 2 + y 2=5 55. x 4 − x 2 y 2 + y 4 =13 ¿{ ¿ III. Hệ đối xứng loại 2: hệ thay x bởi y và y bởi x thì pt1 thành pt 2 và ngược lại. Cách giải: -Trừ vế theo vế hai phương trình -Đặt (x-y) nhân tử chung => giải. Bài 1. Giải các hệ phương trình sau: 2 x  y 2  4 y  5  y 2 13x  4 y  x  y 2  2   2  2 y x 2  4 x  5 x 13 y  4 x y x2  2     1. 2. 3.   x 3 5 x  y  x 2  y 4 20  2x 2 +xy= 3x  3  4  2 y 5 y  x x  y 2 20 2y + xy= 3y     4. 5. 6.  x 2 = 3x+2y  x 2 -2y 2 = 2x + y x 2 -2x=y  2  2  2 y =3y+2y y -2x 2 =2y + x y -2y=x   7. 8. 9.  2 x  y 3y  2  2 2 y  x 3 x 2  2 10.  2. 2. 11.. 1  3 x  y  x 2  3y  x  1 y2 .  y 2 x 3  3x 2  2 x  2 x y 3  3y 2  2 y 12. . ). ).

<span class='text_page_counter'>(5)</span> ¿ y 2+ 2 3 y= 2 x 2 13. 14. x +2 3 x= 2 y ¿{ ¿ IV. Hệ đẳng cấp: Cách giải: đặt y=kx giải tìm k => x,y. Bài 1. Giải các hệ phương trình sau:  x 2  3xy  y 2  1  2 3x  xy  3y 2 13 1.  2 2 3x  xy  y 0  2 2 x  3 xy  y 2  1 4.  3x 2  8 xy  4 y 2 0  2 5 x  7 xy  6 y 2 0 7.  10.. 2. 2. x + y + xy=7 2 2 x + y − xy=3. {. ¿ 6 x 2 − xy − 2 y 2 =56 5 x 2 − xy − y 2=49 ¿{ ¿ 2 x 3  3 x 2 y 5  3 y  6 xy 2 7 13.  ¿ x 2+2 xy+3 y 2=9 16. 2 x 2+2 xy+ y 2=2 ¿{ ¿. x 3  2x 2  2x  1 2y  3 2 y  2y  2y  1 2x. 3 x 2  5 xy  4 y 2  3  2 9 y  11xy  8 x 2 6 2.  2 2 3x  2 xy  y 11  2 x  2 xy  3 y 2 17 5.  3x 2  2 xy 160  2 x  3 xy  2 y 2 8 8.  3 x 2  2 xy  y 2 11  2 x  2 xy  5y 2 25 11. . ¿ x −2 xy +3 y 2=9 2 2 14. 2 x −13 xy +15 y =0 ¿{ ¿ 2.  x 2  2 xy  3 y 2 0  x x  y y  2 3.  2 2 3x  5 xy  4 y 38  2 5 x  9 xy  3 y 2 15 6.   x 3  xy 2 10  3 y  x 2 y 5 9.  12.. ¿ 2 x +3 y − 4 xy=3 2 x 2 − y 2 =7 15. ¿{ ¿ 2. 2.

<span class='text_page_counter'>(6)</span>

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×