Tải bản đầy đủ (.pdf) (12 trang)

De thi thu THPT QG nong hoi ma de 357 UCE Academy

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.28 MB, 12 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>UCE ACADEMY. KÌ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2017. TỔ TOÁN. Môn:Toán. (Đề thi thử số 1). Thời gian làm bài: 90 phút;không kể thời gian phátPage đề | 1. (50 câu trắc nghiệm). Mã đề thi 357 (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh:..................................................................... SBD:…………………. Câu 1: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số và đồ thị hàm số A.. .. 13 (đvdt) 2. B.. (đvdt). C.. 27 (đvdt) 4. có đồ thị là. Câu 2: Cho hàm số để. cắt trục. D.. tại ba điểm phân biệt có hoành độ. và. 13 (đvdt) 4. . Tìm thỏa mãn :. . A.. B.. C.. D.. Câu 3: Trên mặt phẳng toan độ mãn điều kiện. t p hợp điểm biểu diễn các số phức z thỏa là:. A.. B.. C.. D.. Câu 4:. p. hoặc. c định c a hàm số. www.facebook.com/trungtamluyenthiuce. à:.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> A.. B.. Câu 5: i i b t ph. C.. D.. ng tr nh: Page | 2. A.. B.. C.. D. B t ph để đồ thị hàm số. Câu 6: Tìm các giá trị c a cực trị. và. thỏa mãn tam giác. B.. C.. D.. Câu 7: Trên hệ trục tọa độ tích tam giác. kẻ tiếp tuyến với ),với. (đvdt). Câu 8: ho ng trụ đứng óc. .. đến mp. tam gi c A.. khác. . Tính diện. (đvdt). D.. (đvdt) à tam gi c c n. và. b ng. .. . ho ng c ch t. b ng (đvđd). A. Câu 9:. tại điểm. B.. có đ. óc gi a. thuộc đồ thị hàm số. là gốc tọa độ.. (đvdt). C.. là gốc tọa độ).. (. cho điểm. (kí hiệu. A.. có hai điểm. vuông tại. A.. . Qua. ng tr nh v nghiệm. ho. B.. (đvđd). C.. ng trụ tam gi c đều. (đvđd) cạnh đ. b ng . hể t ch hối ng trụ (đvtt). B.. www.facebook.com/trungtamluyenthiuce. (đvtt). D.. (đvđd). biết diện t ch :. C.. (đvtt). D.. (đvtt).

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Câu 10: rong h ng gian với hệ trục tọa độ và. m tọa độ điểm. thuộc đ B.. C.. D.. A.. ? Page | 3. để hàm số có ba điểm. . Giá trị c a. B.. ). ng thẳng. A.. Câu 11: Cho hàm số cực trị là:. cho hai điểm. C.. D.. Câu 12: Tìm giá trị lớn nh t và giá trị nhỏ nh t c a hàm số :. trên. đoạn A.. ;. B.. ;. C.. ;. D.. ;. Câu 13: ọi. thuộc t p số phức à nghiệm c a ph. ng tr nh. . nh t ng c c mođun: A. 175 Câu 14: Biết. B. 49. C. 126. dx = . Mệnh đề nào sau đ. www.facebook.com/trungtamluyenthiuce. D. đúng.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> A.. là một số nhỏ h n 3. B.. là một số chẵn. C.. là một số lẻ.. D.. là một số nguyên tố.. Câu 15: h nđ và. ho h nh chóp đều ng cao hạ t. đ. tr ng với t m đ .. Biết. vu ng góc với. à tam gi c đều ọi .. n. cạnh b ng. Page | 4. ợt à trung điểm. nh diện t ch tam gi c. (. ) theo ? (đvdt). A.. (đvdt). C.. (đvdt). B.. (đvdt). D.. Câu 16: rong c c mệnh đề sau mệnh đề nào đúng A. Số đ nh và số mặt c a một h nh đa diện u n u n b ng nhau B. ồn tại một h nh đa diện có số cạnh và số mặt b ng nhau C. ồn tại một h nh đa diện có số đ nh và số mặt b ng nhau D. ồn tại một h nh đa diện có số cạnh b ng số đ nh để đ. Câu 17: Tìm. cắt đồ thị hàm số. ng thẳng. tại ba điểm phân biệt A.. và. B.. C. Câu 18:. D. rong h ng gian với hệ trục tọa độ . h. sao cho ho ng c ch t A.. và. đến ( ) b ng hoặc. www.facebook.com/trungtamluyenthiuce. cho tam gi c. ng tr nh mặt phẳng ( ) chứa. có B.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> B.. hoặc. C.. hoặc hoặc. D.. .. Câu 19: Cho hàm số. Page | 5. ệnh đề nào sau đ. à đúng.. A. ồ thị hàm số nh n đ. ng thẳng. àm tiệm c n ngang.. B. ồ thị hàm số nh n đ. ng thẳng. àm tiệm c n đứng.. C.. .. D. àm số tr n h ng có cực trị. Câu 20: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. B. C. D. Câu 21: Gọi ( ) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số đ. ng thẳng. , trục tung và trục hoành. Tính thể tích. thu đ ợc khi quay hình ( ) quanh trục hoành ( (đvtt). A.. (đvtt). B. C.. )(đvtt). www.facebook.com/trungtamluyenthiuce. .. và các c a khối tròn xoay.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> ) (đvtt). D. Câu 22: ho số phức. .. m thực và ph n o c a số phức .. Page | 6. A. h n thực b ng và ph n o b ng B. h n thực b ng. và ph n o b ng. C. h n thực b ng và ph n o b ng D. h n thực b ng. và ph n o b ng. Câu 23: Mặt phẳng ( ) có hai vect ch ph ã t m vect ph p tu ến. ng. B.. C.. D. 24:. Trong. .. c a mặt phẳng (P).. A.. Câu. và. không. cho. gian và. .. bốn. điểm. rong c c mệnh đề sau. mệnh đề nào sai A. am gi c B.. vu ng góc với. C. Bốn điểm D. am gi c Câu 25:. à tam gi c đều. tạo thành một tứ diện à tam gi c vu ng.. c a h nh chóp. vu ng góc với mp đ. à một h nh vu ng cạnh .. và có độ dài b ng . hể t ch hối tứ diện. www.facebook.com/trungtamluyenthiuce. ạnh b n à.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> A.. (đvtt). (đvtt). B.. Câu 26: ho b t ph. (đvtt). C.. ng tr nh. (đvtt). D. à:. Page | 7. A.. B.. C.. D.. Câu 27: ho h nh chóp vu ng góc với đ b ng A.. có đ. tam gi c. . hi đó độ dài p n h c. Câu 28: h. c n tại. (đvđd). C. x = 16. một góc b ng. .. ọi. ợt à thể t ch c c hối chóp. hối chóp. D. x = 2. có cạnh. đồng th i vu ng góc với n. (đvđd). D.. có nghiệm là:. ho h nh chóp tam gi c đều. phẳng qua. (đvđd). C.. ng tr nh. tạo với đ. ặt phẳng. . Biết thể t ch hối chóp. B. x = 4. ,. .. b ng:. B.. A. x = 8 Câu 29:. à h nh vu ng cạnh. .. à giao điểm c a .. nh t số. c cạnh b n với mặt (với. và. ) và thể t ch. (đvtt). theo. A.. và. (đvtt). B.. và. C.. và. (đvtt). D.. và. (đvtt) Câu 30: Một ca nô nhỏ đang di chu ển tr n s ng ng ợc dòng với v n tốc là 15m/s. Sau một th i gian ng i ta tắt động c để ca nô tiếp tục di chuyển ng ợc dòng ch m d n đều với v n tốc. www.facebook.com/trungtamluyenthiuce. Với là th i gian kh o sát.

<span class='text_page_counter'>(8)</span> kể t khi bắt đ u tắt động c (và đ ợc tính b ng giây), khi ca nô di chuyển đ ợc 13,5 mét thì v n tốc ca nô b ng: A.. B.. C.. D. Page | 8. Câu 31: Nếu. thì:. A.. B.. C.. D.. Câu 32: Số phức z thỏa mãn điều kiện. là:. A.. và. B.. p n h c. C.. và. D.. và. Câu 33:. nh đạo hàm c a hàm số sau:. A.. B.. C.. D.. Câu 34: ho h nh chóp một góc b ng c a tam gi c phẳng A. C.. . am gi c .. có. ( với a vu ng tại. ai mặt phẳng. (đvtt). www.facebook.com/trungtamluyenthiuce. tạo với đ. góc và. nh thể t ch c a h nh chóp (đvtt). ). .. D.. ). à trọng t m. c ng vu ng góc với mặt ?. B.. (. (đvtt) (đvtt).

<span class='text_page_counter'>(9)</span> Câu 35: Tìm nguyên hàm c a hàm số sau:. A.. B.. C.. D.. Câu 36:. ho c c số phức sau: .. ,. và. ,. nh mođun c a số phức. A. Câu 37:. Page | 9. .. B. m m để ph. A.. C.. 13. D.. ng tr nh sau có đúng ba nghiệm:. B.. C.. D.. Câu 38: Cặp số (x;y) thỏa mãn điều kiện là: A.. B.. C.. D.. Mệnh đề nào sau đ. Câu 39: Cho hàm số A. Giá trị nhỏ nh t c a hàm số tr n đoạn. b ng. B. T p giá trị c a hàm số là C. T p. c định c a hàm số là t p số thực. D. Giá trị lớn nh t c a hàm số trên. www.facebook.com/trungtamluyenthiuce. không tồn tại. à sai.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> Câu 40: Số nghiệm c a ph A.. nghiệm. C.. ột nghiệm. ng tr nh. ? B. ai nghiệm D. h. Câu 41: Trong không gian. , cho tứ diện . Viết ph. và. ng tr nh h ng gi i đ ợc có. Page | 10. ),. ng trình mặt c u (. có tâm. và tiếp xúc. với mặt phẳng A. B.. C. D. và. Câu 42: Cho trị nào c a A.. để. đồng phẳng B.. Câu 43: ghiệm c a ph A.. .. C. ng tr nh. 2;. D. à:. B.. C.. D.. Câu 44: Tìm mệnh đề đúng trong c c mệnh đề sau: A. B.. www.facebook.com/trungtamluyenthiuce. và. ,. ới gi.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> C. D. Câu 45: Tìm giá trị đúng c a tích phân I = A.. B.. Câu 46: Tìm t p. C.. D.. c định c a hàm số sau. A.. B.. C.. D.. Câu 47: Hàm số nào? A.. nghịch biến trên kho ng. B.. C.. D.. Câu 48: ho mặt c u và b n A.. D.. có t m. nh . ọa độ c a t m và. và gi trị c a. và. (đvđd) (đvđd). và. (đvđd) Hình ch nh t đó có diện tích lớn. Câu 49: Hình ch nh t có chu vi b ng nh t b ng: A.. à:. (đvđd) và. B. C.. Page | 11. dx. B.. www.facebook.com/trungtamluyenthiuce. C.. D..

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Câu 50: ho đ. ng thẳng. mặt phẳng. và điểm song song với mặt phẳng (. có ph. ng thẳng ng tr nh ch nh tắc à :. A.. B.. C.. D.. ----------- HẾT ----------. www.facebook.com/trungtamluyenthiuce. đi qua. cắt. và. Page | 12.

<span class='text_page_counter'>(13)</span>

×