Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Tài liệu Dự báo dòng tiền mặt ppt

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (168.41 KB, 1 trang )

Chiến lược Phát triển Máy vi tính (CDS)
D? báo dòng ti?n m?t - 2001
T1 T2 T3 T4 T5 T6 T7 T8 T9 T10 T11 T12 T?ng
Dư đầu kỳ $12,809 $30,875 $52,690 $74,579 $95,961 $112,205 $120,784 $127,132 $138,352 $155,359 $181,531
Nguồn vào (Thu nhập)
Thu các khoản phải thu 1,659 1,616 1,853 2,047 2,047 1,960 1,680 1,413 1,163 1,529 1,831 1,847 18,986
Tiền cho vay 0
Doanh thu 32,319 37,059 40,937 40,937 39,213 33,611 25,424 23,269 30,595 36,628 46,539 41,799 428,330
Khoản khác 0
0
0
Tổng dòng tiền $33,978 $38,675 $42,790 $42,984 $41,260 $35,571 $27,104 $24,682 $31,758 $38,157 $48,370 $43,646 $447,316
Tổng dòng tiền có $33,978 $51,484 $73,665 $95,674 $115,839 $131,532 $139,309 $145,466 $158,890 $176,509 $203,729 $225,177
Nguồn chi
Quảng cáo 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 600 7,200
Phí ngân hàng 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 40 480
Phí thẻ tín dụng 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 600
Phí giao hàng 80 80 80 80 130 130 130 130 130 130 130 130 1,360
Bảo hiểm y tế 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 400 4,800
Bảo hiểm 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 2,400
Lãi suất 000000000000 0
Chi phí văn phòng 0
Lương 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 2,400
Thuế thu nhập 10,475 10,475 10,475 10,475 8,954 8,954 8,954 8,954 10,475 10,475 10,475 8,954 118,095
Chi phí chuyên nghiệp 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 450 5,400
Thuê nhà 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 200 2,400
Phí định kỳ 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 1,600 19,200
Nguồn cung cấp 101010101010101010101010 120
Thuế/giấy phép 600 660 706 706 600 609 507 476 559 631 739 685 7,478
Dịch vụ công 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 20 240
Hao mòn workbook 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 1,200 14,400


Sản xuất workbook 1,840 1,220 1,540 1,660 2,020 1,460 760 600 1,200 1,740 2,680 1,791 18,511
Chi phí khác 0
Thuê máy tính 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 3,154 37,848
Duy tu 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 50 600
0
Bán tổng $21,169 $20,609 $20,975 $21,095 $19,878 $19,327 $18,525 $18,334 $20,538 $21,150 $22,198 $19,734 $243,532
Nguồn chi khác
Chi phí vốn 0
Trả tiền vay 000000000000 0
Chủ sở hữu rút 0
Khác 0
0
Bán tổng $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0 $0
Tăng nguồn chi $21,169 $20,609 $20,975 $21,095 $19,878 $19,327 $18,525 $18,334 $20,538 $21,150 $22,198 $19,734 $243,532
Dòng tiền cuối kỳ $12,809 $30,875 $52,690 $74,579 $95,961 $112,205 $120,784 $127,132 $138,352 $155,359 $181,531 $205,443

×