Tải bản đầy đủ (.docx) (7 trang)

word form tieng anh 8 cua Tuyet Nhu

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.91 KB, 7 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>WORD FORMS – ENGLISH 8 UNIT 1: MY FRIENDS 9. orphan (n): trẻ mồ côi orphanage (n): trại mồ côi. 1. beauty (n): vẻ đẹp beautiful (adj): đẹp, xinh đẹp beautifully (adv): hay, đẹp beautify (v): làm đẹp, tô điểm beautician (n): chuyên viên chăm sóc sắc đẹp. 2. love (n,v): tình yêu, tình thương; yêu, thương lovely (adj): dễ thương 3. friend (n): người bạn friendly (adj): thân thiện, thân mật unfriendly (adj): không thân thiện friendliness (n): sự thân thiện unfriendliness (n): sự không thân thiện friendship (n): tình bạn, tình hữu nghị friendless (adj): không có bạn bè 4. luck (n): sự may mắn lucky (adj): may mắn luckily (adv): may mắn, may thay unlucky (adj): không may unluckily (adv). 12. quiet (adj): yên lặng = silent quietly (adv): một cách yên lặng = silently quietness = the quiet = silence (n): sự yên lặng 13. differ (from) (v): khác different (from) (adj): khác nhau differently (adv): một cách khác biệt difference (n): sự khác biệt. 15. humor (n): sự khôi hài a (good) sense of humor: óc khôi hài humorous (adj): hài hước, khôi hài. 6. extreme (adj): cực kỳ extremely (adv) 7. kind (adj): tử tuế, tốt bụng unkind (adj): không tử tế kindly (adv): một cách tử tế unkindly (adv): không tử tế kindness (n): sự tử tế unkindness (n): không có lòng tốt 8. generous (adj): rộng lượng, bao dung generously (adv) generosity (n): sự rộng lượng. 16. help (v, n): giúp đỡ helpful (adj): có ích, hay giúp đỡ helpfully (adv): có ích unhelpful (adj): vô ích unhelpfully (adv): không giúp ích gì được 17. annoy (v): làm bực mình annoying (adj): gây cho ai bực mình annoyance (n): sự bực bội 18. introduce (v): giới thiệu introduction (n): sự giới thiệu. UNIT 2: MAKING ARRANGEMENTS commercial (adj): thuộc về thương mại. 2. agree (v): đồng ý agreement (n): sự đồng ý disagree (v): không đồng ý disagreement (n): sự bất đồng ý kiến 3. commerce (n): thương mại. 11. reserve (v): bảo thủ reserved (adj): rụt rè. 14. peace (n): sự yên bình peaceful (adj): thanh bình, yên ổn peacefully (adv): một cách thanh bình. 5. social (adj): thuộc về xã hội sociable (adj): hòa đồng. 1. arrange (v): xếp đặt, sắp xếp arrangement (n): sự sắp xếp. 10. volunteer (v, n): tình nguyện; người tình nguyện voluntary (adj): tự nguyện voluntarily (adv): một cách tự nguyện. 4. invent (v): phát minh invention (n): sự phát minh inventor (n): nhà phát minh 5. emigrate (v): di cư emigration (n): sự di cư emigrant (n): dân di cư.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> 6. exhibit (v): triển lãm exhibit (n): đồ / vật triển lãm exhibition (n): cuộc triển lãm. 9. assist = help (v): trợ lí, giúp đỡ assistant (n): người trợ lí assistance (n): sự trợ giúp. 7. deliver (v): giao hàng delivery (n): việc giao hàng. 10. succeed (in) (v): thành công success (n): sự thành công successful (adj): thành công unsuccessful (adj): không thành công successfully (adv): thành công unsuccessfully (adv): không thành công. 8. deaf (adj): điếc deafness (n): sự/bệnh điếc deafen (v): làm cho ai bị điếc. UNIT 3: AT HOME + UNIT 4: OUR PAST 1. safe (adj): an toàn safe (n): cái két sắt safely (adv): một cách an toàn unsafe (adj): không an toàn unsafely (adv): không an toàn safety (n): sự an toàn 2. electric (adj): có điện, hoạt động bằng điện electrical (adj): thuộc về điện electrically (adv) electrician (n): thợ điện electricity (n): điện electronic (adj): điện tử electrify (v): cung cấp điện 3. communal (adj): chung community (n): cộng đồng 4. danger (n): sự nguy hiểm be in danger: gặp nguy hiểm dangerous (adj): nguy hiểm dangerously (adv) endanger (v): gây nguy hiểm, đe dọa 5. destroy (v): phá hủy destruction (n): sự phát hủy destructive (adj): phá phách, hủy diệt 6. suit (v): thích hợp suitable (adj): thích hợp unsuitable (adj): không phù hợp suitably (adv): thích hợp unsuitably (adv): không thích hợp 7. lock (v): khó locked (adj): có khóa locker (n): tủ có khóa. 8. equip (v): trang bị equipment (n): thiết bị well-equipped (adj): được trang bị tốt 9. tradition (n): truyền thống traditional (adj): truyền thống traditionally (adv): theo truyền thống 10. fortunate (adj): may mắn fortunately (adv): may thay unfortunate (adj): không may unfortunately (adv) 11. excite (v): làm phấn khỏi, kích thích excitement (n): sự hào hứng exciting (adj): hào hứng, sôi nổi excited (about) (adj): háo hức, phấn khích excitedly (adv) 12. fool (n): thằng ngốc foolish (adj): ngu ngốc foolishly (adv): ngốc nghếch 13. magic (n): ma thuật, ảo thuật magical (adj): huyền diệu, thuộc về ma thuật magically (adv): kỳ diệu magician (n): nhà ảo thuật 14. decide (v): quyết định decision (n): quyết định decisive (adj): có tính chất quyết định/quan trọng; quyết đoán. 15. wise (adj): khôn ngoan wisdom (n): trí khôn wisely (adv): một cách khôn ngoan UNIT 5: STUDY HABITS 1. participate (in) (v): tham gia = take part in/ join in participation (n): sự tham gia 2. pronounce (v): phát âm participant (n): người tham dự pronunciation (n): cách phát âm.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> important (adj): quan trọng unimportant (adj): không quan trọng importantly (adv): quan trọng unimportantly (adv): không quan trọng. 3. improve (v): tiến bộ, cải thiện improvement (n): sự tiến bộ 4. enjoy (v): thích, tận hưởng enjoyable (adj): thú vị enjoyably (adv) enjoyment (n): sự vui thích. 8. dramatic (adj): ấn tượng, cường điệu dramatically (adv): một cách ấn tượng 9. ease (v): làm dễ chịu easy (adj): dễ dàng, dễ easily (adv): một cách dễ dàng. 5. pride (n): niềm tự hào, hãnh diện take pride in: hãnh diên về… proud (of) (adj): tự hào, hảnh diện proudly (adv): một cách tự hào. 10. foreign (adj): nước ngoài foreigner (n): người nước ngoài. 6. revise (v): ôn tập, ôn lại revision (n): sự ôn tập. 11. learn (v): học learner (n): người học learned (adj): có học thức. 7. importance (n): tầm quan trọng. UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB 1. organize (v): tổ chức organization (n): tổ chức, sự tổ chức organizer (n): người tổ chức well-organized (adj): được tổ chức tốt. 5. apply (v): nộp đơn, ứng dụng application (n): đơn xin applicant (n): người nộp đơn (xin việc). 2. young (adj): trẻ youth (n): tuổi trẻ. 6. explain (v): giải thích explanation (n): sự giải thích. 3. encourage (v): động viên encouragement (n): sự động viên. 7. educate (v): giáo dục education (n): sự giáo dục, nền giáo dục educational (adj): mang tính giáo dục well-educated (adj): được giáo dục tốt ill-educated (adj): vô giáo dục. 4. act (n,v): hành động, diễn xuất, cư xử action (n): hành động take an action; take actions: hành động activity (n): hoạt động active (adj): tích cực actively (adv) inactive (adj): ù lì, không tích cực inactively (adv) activist (n): người tham gia nhiều hoạt động actor (n): diễn viên nam actress (n): diễn viên nữ. 8. nature (n): tự nhiên natural (adj): tự nhiên unnatural (adj): không tự nhiên naturally (adv): một cách tự nhiên unnaturally (adv): một cách không tự nhiên 9. sign (v): ký tên signature (n): chữ ký. UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD comfortably (adv): một cách thoải mái uncomfortably (adv): không thoải mái. 1. photograph (n): ảnh chụp photography (n): môn nhiếp ảnh photographer (n): nhiếp ảnh gia 2. perform (v): biểu diễn performance (n): buổi biểu diễn performer (n): người biểu diễn 3. comfort (n,v): sự thoải mái, làm dễ chịu comfortable (adj): thoải mái, dễ chịu uncomfortable (adj): không thoải mái. 4. celebrate (v): tổ chức, kỷ niệm celebration (n): sự tổ chức kỷ niệm, sự đón mừng 5. convenience (n): sự tiện lợi convenient (adj): tiện lợi, tiện nghi conveniently (adv): tiện lợi inconvenient (adj): bất tiện.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> inconveniently (adv). cheaply (adv): rẻ, ít tốn tiền cheapen (v): hạ giá. 6. neighbor (n): người hàng xóm, láng giềng neighborhood (n): khu xóm, khu phố neighboring (adj): next to, láng giền neighborly (adv): friendly and helpful 7. taste (n,v): vị, vị ngon; nếm tasty (adj): ngon, đậm đà tasteless (adj): nhạt nhẽo; không hấp dẫn, hết thèm tasteful (adj): hấp dẫn. 9. select (v): lựa chọn, tuyển chọn selection (n): sự lựa chọn, tuyển tập 10. discuss (v): thảo luận, bàn bạc discussion (n): cuộc thảo luận 11. special (adj): đặc biệt especially (adv): đặc biệt là specialty (n): đặc sản. 8. cheap (adj, adv): giá thấp, rẻ 1. permanent (adj): mãi mãi permanently (adv): vĩnh viễn permanence (n): sự vĩnh cửu. UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE polluted (adj): bị ô nhiễm unpolluted (adj): không ô nhiễm pollutant (n): chất gây ô nhiễm. 2. access (n): lối vào accessible (adj): có thể tiếp cận được, có thể vào được inaccessible (adj): không thể vào được 3. inform (v): thông báo information (n): thông tin informative (adj): cung cấp nhiều thông tin 4. entertain (v): giải trí, chiêu đãi entertainment (n): sự giải trí entertaining (adj): để giải trí, thư giản 5. simple (adj): đơn giản, giản dị simply (adv): một cách đơn giản simplicity (n): sự đơn giản, giản dị simplify (v): làm cho đơn giản 6. relate (v): liên hệ, liên quan relation (n): sự liên hệ relationship (n): quan hệ relative (adj): có liên quan relative(s) (n): bà con họ hàng relatively (adv): khá là 7. plenty (n): nhiều plentiful (adj): nhiều 8. pollute (v): làm ô nhiễm pollution (n): sự ô nhiễm. 9. bore (v): làm cho ai chán boring (adj): nhàm chán bored (with) (adj): chán boringly (adv): một cách chán nản boredom (n): sự chán nản 10. please (v): làm hài lòng, làm vui lòng pleased (with) (adj): hài lòng với… pleasant (adj): dễ chịu pleasantly (adv): một cách dễ chịu unpleasant (adj): khó chịu unpleasantly (adv) pleasure (n): niềm vui Ex: It’s my pleasure. I’m pleased with the exam result. This kind of flower has a pleasant smell. 11. care (n): sự quan tâm care (for) (v): quan tâm, chăm sóc careful (adj): cẩn thận carefully (adv): một cách cẩn thận carefulness (n): sự cẩn thận careless (adj): bất cẩn carelessly (adv): một cách bất cẩn carelessness (n): sự bất cẩn 12. wide (adj): rộng widely (adv): rộng rãi, rộng khắp width (n): bề rộng widen (v): mở rộng, làm cho rộng ra. U NIT 9: A FIRST-AID COURSE 1. conscious (adj): tĩnh consciously (adv): một cách tĩnh táo unconscious (adj): bất tĩnh unconsciously (adv): bất tĩnh consciousness (n): trạng thái còn tĩnh táo unconsciousness (n): trạng thái bất tĩnh 2. press (v): đè, nén, ấn, nhấn.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> pressure (n): sức ép, áp lực 5. inject (v): tiêm injection (n): mũi tiêm, sự tiêm phòng. 3. anxious (about) (adj): lo lắng anxiously (adv): một cách lo lắng anxiety (n): sự lo lắng, nỗi lo. 6. revive (v): tỉnh lại revival (n): sự tỉnh lại. 4. instruct (v): hướng dẫn instruction (n): sự hướng dẫn/ hướng dẫn sử dụng instructor (n): người hướng dẫn, thầy giáo, người huấn luyện. 7. sterile (adj): tiệt trùng, vô trùng sterility (n): tình trạng vô trùng sterilize (v): diệt trùng, làm vô trùng. UNIT 10: RECYCLING 1. fertilize (v): bón phân fertilizer (n): phân bón 2. reduce (v): cắt giảm, làm giảm Ex: reduce stress: giảm stress reduction (n): sự cắt giảm 3. represent (v): đại diện, thay mặt representative (n): người đại diện representation (n): sự đại diện, thay mặt 4. protect (v): bảo vệ protection (n): sự bảo vệ protective (adj): bảo hộ Ex: protective cap: nón bảo hộ 5. environment (n): môi trường environmental (adj): thuộc môi trường environmentalist (n): người làm công tác bảo vệ môi trường 6. recycle (v): tái chế recycled (adj): đã tái chế recycling (n): việc tái chế 7. produce (v): sản xuất production (n): sự sản xuất product (n): sản phẩm productive (adj): có năng suất productively (adv) 8. collect (v): thu nhặt, thu gom, sưu tầm = gather collection (n): bộ sưu tập, sự thu gom Ex: a collection of coins/stamps collector (n): người sưu tầm. 9. delight (n): niềm vui lớn delight (v): làm ai vui mừng delightful (adj): mang lại niềm vui (đi với sự vật) delightfully (adv): vui mừng delighted (at/with/about) (adj): cụ kỳ hài lòng, vui mừng 10. mix (v): trộn mixture (n): hỗn hợp 11. wood (n): gỗ wooden (adj): bằng gỗ woods (n): cánh rừng nhỏ 12. cloth (n): vải, tấm vải clothing (n): trang phục clothes (n): quần áo 13. hard (adj): khó = difficult Ex: It’s hard to say goodbye. hard (adj): cứng hard-working (adj): chăm chỉ, siêng năng = studious hard (adv): chăm chỉ, cực nhọc hardly (adv): khó mà, hầu như không. 14. difficult (adj): khó, khó khăn difficultly (adv): một cách khó khăn difficulty (n): sự khó khăn have difficulty (in) doing something: gặp khó khăn trong việc gì Ex: She had difficulty looking for a job.. UNIT 11: TRAVELING AROUND VIETNAM 1. fly (v): bay flight (n): chuyến bay 2. accommodate (v): sắp xếp chổ ở accommodation (n): chổ ăn ở. 3. depart (v): rời xa, xuất hành departure (n): sự xuất hành 4. arrive (v): đến.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> arrival (n): việc đến, lần đến, xe đến 10. tribe (n): bộ tộc tribal (adj): thuộc dân tộc. 5. day (n): ngày daily (adj): hàng ngày. 11. recognize (v): công nhận recognition (n): sự công nhận recognized by…: được công nhận bởi…. 6. mountain (n): núi mountainous (adj): nhiều níu 7. suggest (v): đề nghị suggestion (n): lời đề nghị make a suggestion: đề nghị 8. north (n): miền Bắc, hướng Bắc northern (adj): thuộc/theo hướng Bắc. 12. attract (v): thu hút attraction (n): sự/điểm thu hút attractive (adj): hấp dẫn, thu hút attractively (adv) 13. tour (n): chuyến tham quan tourist (n): khách du lịch tourism (n): ngành du lịch. 9. south (n): hướng Nam southern (adj): thuộc/theo hướng Nam. 1. volcano (n): núi lửa volcanic (adj): thuộc núi lửa. UNIT 12: A VACATION ABROAD harmfully (adv): có hại harmless (adj): vô hại harmlessly (adv): vô hại harmlessness (n): sự vô hại. 2. vary (v): khác nhau various (adj): khác nhau variously (adv): phong phú variety (n): sự phong phú, đa dạng Ex: There’s so much variety in my new job. I do something different every day. I decided to leave my job for several various reasons. The hotel rooms vary in size, from medium to very large.. 4. sun (n) wind (n) cloud (n) rain (n) snow (n) fog (n) storm (n) ice (n). 3. harm (n,v): tác hại; gây hại harmful (to sb/sth) (afj): có hại. 5. complain (v): than phiền, phàn nàn complaint (n): lời than phiền, lời phàn nàn. 1. greet (v): chúc, chào hỏi greetings (n): lời chúc.  sunny (adj): có nắng  windy (adj): có gió  cloudy (adj): có mây  rainy (adj): có mưa  snowy (adj): có tuyết  foggy (adj): có sương mù  stormy (adj): có bão  icy (adj): có băng. UNIT 13: FESTIVALS description (n): sự mô tả descriptive (adj): có tính mô tả. 2. compete (v): cạnh tranh, tranh tài, thi đấu competition (n): sự cạnh tranh, cuộc thi competitor (n): người tranh tài, đối thủ cạnh tranh competitive (adj): mang tính cạnh tranh competitively (adv). 4. decorate (v): trang trí, trang hoàng decoration (n): sự trang trí/đồ trang trí 5. win (v): chiến thắng winner (n): người chiến thắng 6. design (v): thiết kế designer (and): người thiết kế. 3. describe (v): miêu tả, mô tả. 1. religion (n): tôn giáo religious (adj): thuộc tôn giáo 2. rule (n): luật lệ rule (v): cai trị. UNIT 14: WONDERS OF THE WORLD ruler (n): người cai trị 3. original (adj): đầu tiên originally (adv): ban đầu.

<span class='text_page_counter'>(7)</span> 4. inhabit (v): cư trú. 1. print (v): in printer (n): máy in. inhabitant (n): cư dân UNIT 15: COMPUTERS 7. require (v): yêu cầu requirement (n): yêu cầu. 2. proper (adj): đúng cách, thích hợp properly (adv): đúng cách. 8. normal (adj): thường normally (adv): thông thường. 3. connect (v): kết nối connection (n): sự kết nối. 9. recent (adj): gần đây recently (adv): gần đây. 4. use (n,v): sử dụng, dung useful (adj): hữu dụng useless (adj): vô dụng usefully (adv): một cách hữu dụng uselessly (adv): một cách vô dụng user (n): người sử dụng unused (adj): không dùng đến. 10. positive (adj): tích cực positively (adv) negative (adj): tiêu cực negatively (adv). 5. challenge (v): thử thách challenging (adj): mang tinh thách thức. 11. necessary (adj): cần thiết necessarily (adv) necessity (n): thứ thiết yếu unnecessary (adj): không cần thiết unnecessarily (adv). 6. amuse (v): vui vẻ, giải trí, tiêu khiển amusement (n): sự giải trí amused (adj): vui amusing (adj): vui nhận amusingly (adv): vui thích. 12. industry (n): nền công nghiệp industrial (adj): thuộc về công nghiệp industrially (adv): dựa vào công nghiệp, có nhiều ngành công nghiệp industrialize (v): công nghiệp hóa. industrialization (n): sự công nghiệp hóa.

<span class='text_page_counter'>(8)</span>

×