Tải bản đầy đủ (.pptx) (26 trang)

Tuần 3 - Toán - Bài: Dãy số tự nhiên - Hoa Thơm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (5.51 MB, 26 trang )

<span class='text_page_counter'>(1)</span>N Á TO. Ự T Ố S Y Ã D N Ê I H N.

<span class='text_page_counter'>(2)</span> Hãy nêu 1 con số bất kì mà em thích?.

<span class='text_page_counter'>(3)</span> Các số các em vừa nêu trong toán học được gọi là gì?. A. Số. C. Số lẻ. B. đếm Số. D. Số tự. chẵn. nhiên.

<span class='text_page_counter'>(4)</span> Trò chơi. HÁI SAO.

<span class='text_page_counter'>(5)</span> Ta có dãy số sau: 0 ; 1 ; 2 ; 3 ; 4 ; 5 ; 6 ; 7 ; 8 ; 9 ; 10 ; … Dãy số tự nhiên là dãy các số tự nhiên được sắp xếp theo thứ tự từ Đây là dãy bé đến lớn, bắt đầu từ số 0. Các số ấy được các số gì? sắp xếp như thế nào?.

<span class='text_page_counter'>(6)</span> Dãy số nào là dãy số tự nhiên? 1; 3; 5; 9; 22; 10; 18; … 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10; … 0; 2; 4; 6; 8; 10; 12; 14; 16; 18; 20; ….

<span class='text_page_counter'>(7)</span> Có thể biểu diễn dãy số tự nhiên trên tia số: 0. 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9 10. Mỗi số tự nhiên ứng với một điểm trên tia số..

<span class='text_page_counter'>(8)</span> Đố các bạn số tự nhiên lớn nhất là số nào?.

<span class='text_page_counter'>(9)</span> 0. 1. 2. Thêm 1 vào bất cứ số nào cũng được số tự nhiên liền sau số đó. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9 10. Không có số tự nhiên lớn nhất.. Tia số còn kéo dài mãi.

<span class='text_page_counter'>(10)</span> , n ạ b c Đố c á n ê i h n số tự t ấ h n é b ? o à n ố là s.

<span class='text_page_counter'>(11)</span> Điểm gốc của tia số. 0. 1. 2. 3. 4. Bớt 1 ở bất kì số nào (khác 0) cũng được số tự nhiên liền trước số đó. 5. 6. 7. 8. 9 10. Không có số tự nhiên nào liền trước số 0. 0 là số tự nhiên bé nhất.

<span class='text_page_counter'>(12)</span> Trò chơi. CHÚ ONG CHĂM CHỈ.

<span class='text_page_counter'>(13)</span> Giúp chú ong tìm được số liền sau của mỗi số sau cho đúng nhé các em!. 6. 29. 7. 99. 30 1000. 100 101. 1001. 100.

<span class='text_page_counter'>(14)</span> Giúp chú ong tìm được số liền trước của mỗi số sau cho đúng nhé các em!. 11. 99. 12. 999 100. 1000. 9999. 1001 1002. 10000.

<span class='text_page_counter'>(15)</span> Trò chơi. CHỌN ĐÂU CHO ĐÚNG.

<span class='text_page_counter'>(16)</span> Bên dưới các hộp quà là một con số. Các em hãy nêu đúng con số ấy để nhận những món quà bất ngờ từ cô nhé!. 4; 5; 6.

<span class='text_page_counter'>(17)</span> 8 8 ; 7 86 ; 8.

<span class='text_page_counter'>(18)</span> 896 ; 897; 898.

<span class='text_page_counter'>(19)</span> 9; 10; 11.

<span class='text_page_counter'>(20)</span> 99; 100; 101.

<span class='text_page_counter'>(21)</span> 9998; 9999; 10000.

<span class='text_page_counter'>(22)</span> 909; 910; 911; 912; 913; 914; 915; 916.

<span class='text_page_counter'>(23)</span> 4. Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a) 909 ; 910 ; . . . ; . . . ; . . . ; . . . ; . . . b) 0 ; 2 ; 4 ; 6 ; . . . ; . . .; . . .; . . .; . . . ; . . .; . . . c) 1 ; 3 ; 5 ; 7 ; . . . ; . . .; . . .; . . .; . . . ; . . .; . . ..

<span class='text_page_counter'>(24)</span> 4. Viết số thích hợp vào chỗ chấm: a) 909 ; 910 ; .911 . . ; 912 . . . ; 913 . . . ; 914 . . . ; .915 .. b) 0 ; 2 ; 4 ; 6 ; . 8. . ; .10 . .; .12 . .; .14 . .; .16 . . ; 18 . . .; .20 .. c) 1 ; 3 ; 5 ; 7 ; . .9. ; .11 . .; 13 . . .; .15 . .; .17 . . ; 19 . . .; .21 ...

<span class='text_page_counter'>(25)</span> DẶN DÒ.  Hoàn thành bài tập.  Chuẩn bị bài mới..

<span class='text_page_counter'>(26)</span>

<span class='text_page_counter'>(27)</span>

×